Phiên bản | Giá niêm yết |
BAIC Bejing U5 Plus Standard | 398 Triệu |
BAIC Bejing U5 Plus Deluxe | 468 Triệu |
BAIC Bejing U5 Plus Luxury | 508 Triệu |
BAIC Beijing U5 Plus 2025 sở hữu ngoại thất sang trọng, mang nhiều nét tương đồng với “đàn anh” Beijing X7. Kích thước tổng thể 4.660 x 1.820 x 1.480 mm, chiều dài cơ sở 2.670 mm, nhỏ hơn một chút so với các đối thủ như Mazda 3 (2.700 mm) hay Honda Civic (2.735 mm). Hệ số cản gió 0.28 Cd cho thấy thiết kế khí động học tốt, góp phần tiết kiệm nhiên liệu.
Mặt trước: Lưới tản nhiệt cỡ lớn sơn đen bóng, viền chrome nối liền cụm đèn pha. Đèn pha halogen (Standard, Deluxe) hoặc LED tự động (Luxury) tích hợp dải LED định vị ban ngày hình móc câu. Cản trước tích hợp cảm biến radar, tạo cảm giác hiện đại, giống xe sang.
Thân xe: Đường gân dập nổi kéo dài từ đèn pha đến đèn hậu, tạo cảm giác dài hơn thực tế. Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, sấy kính, tích hợp đèn báo rẽ và cảnh báo điểm mù (Luxury). Tay nắm cửa mạ chrome sang trọng. Bộ mâm 16 inch phay bóng hai màu (205/55R16), hơi nhỏ so với phân khúc.
Đuôi xe: Cụm đèn hậu LED vắt ngang, lấy cảm hứng từ Porsche, tạo hiệu ứng thị giác mạnh. Ống xả giấu kín dưới cản sau, không có nút mở cốp (mở bằng chìa hoặc từ cabin), mang lại thiết kế liền mạch, tối giản. Dòng chữ “Beijing” nổi bật ở trung tâm.
Màu xe
Mẫu xe đạt giải Vàng “Đánh giá thiết kế sinh thái C-ECAP” về sự thân thiện với môi trường qua vật liệu chế tạo, mức tiêu thụ nhiên liệu, mức độ phát thải và khả năng tái chế. Thiết kế cabin sử dụng các vật liệu gốc nước, công nghệ ép màng INS tích hợp hệ thống lọc không khí tiêu chuẩn CN95, lọc bụi mịn PM 2.5 và phấn hoa. Màn hình kép hiện đại điều khiển 7 inch và giải trí trung tâm 12.3 inch độ nét cao hiển thị sắc nét các tùy chọn của chủ nhân.
Hệ thống camera 360 và cảm biến tích hợp hàng loạt tính năng tiên tiến .Hệ thống phanh an toàn của Bosch – Đức version 9.3
Kích thước (DxRxC): 4.660 x 1.820 x 1.480 mm
Chiều dài cơ sở: 2.670 mm
Khoảng sáng gầm: 140 mm
Trọng lượng: ~1.300–1.350 kg (tùy phiên bản)
Dung tích khoang hành lý: ~430 lít
Số chỗ ngồi: 5
Mâm xe: 16 inch (205/55R16)
Hệ số cản gió: 0.28 Cd
Hệ thống treo: Trước MacPherson, sau dầm xoắn kiểu chữ H
Phanh: Đĩa cả 4 bánh
Động cơ 1.5L I4 hút khí tự nhiên:
Công suất: 113 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn: 142 Nm tại 4.500 vòng/phút
Hộp số: Số sàn 5 cấp (Standard) hoặc CVT (Deluxe, Luxury)
Hệ dẫn động: Cầu trước
Tăng tốc 0-100 km/h: ~12–13 giây (ước tính)
Vận tốc tối đa: ~180 km/h
Hệ thống treo trước MacPherson và sau dầm xoắn kiểu chữ H mang lại sự ổn định trên đường trường, nhưng không xuất sắc khi vào cua gấp. Trợ lực lái điện nhẹ, phù hợp di chuyển đô thị. Động cơ 1.5L đủ dùng cho nhu cầu cơ bản, nhưng yếu diversity khiến xe kém mạnh mẽ so với các đối thủ như Honda Civic (1.5L Turbo, 182 mã lực) hay Mazda 3 (1.5L, 120 mã lực). Phiên bản Luxury cho cảm giác tăng tốc mượt hơn nhờ hộp số CVT, nhưng không mang lại trải nghiệm thể thao.
BAIC Beijing U5 Plus 2025 nổi bật với danh sách an toàn vượt trội trong tầm giá, đặc biệt trên bản Luxury:
Tiêu chuẩn (cả 3 phiên bản):
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi
Cảm biến đỗ xe phía sau
2 túi khí
Bổ sung trên Deluxe: Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Bổ sung trên Luxury:
Camera 360 độ
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Nhận diện đối tượng động ở tốc độ thấp
4 túi khí
Hệ thống phanh đĩa cả 4 bánh đảm bảo lực phanh tốt. Xe đạt giải vàng “Đánh giá thiết kế sinh thái C-ECAP” nhờ vật liệu tái chế và mức phát thải thấp. Tuy nhiên, chưa có đánh giá an toàn từ Euro NCAP hay ASEAN NCAP, và độ tin cậy của các tính năng điện tử cần kiểm chứng lâu dài.
Theo công bố từ nhà sản xuất, BAIC Beijing U5 Plus 2025 có mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp 5.7–5.9 lít/100 km (chu trình NEDC). Trong điều kiện thực tế, con số này có thể dao động 6.5–7.5 lít/100 km, tùy thuộc vào điều kiện đường xá và phong cách lái.
Bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu với các đối thủ sedan hạng C (dữ liệu từ nhà sản xuất và thực tế):
Mẫu xe |
Động cơ |
Công suất (mã lực) |
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100 km) |
Hộp số |
---|---|---|---|---|
BAIC Beijing U5 Plus 2025 |
1.5L I4 |
113 |
5.7–5.9 (6.5–7.5 thực tế) |
Số sàn 5 cấp / CVT |
Kia K3 2025 |
1.6L I4 |
126 |
6.0–6.5 (7.0–8.0 thực tế) |
Tự động 6 cấp |
Mazda 3 2025 |
1.5L I4 |
120 |
5.8–6.2 (6.8–7.8 thực tế) |
Tự động 6 cấp |
Hyundai Elantra 2025 |
1.6L I4 |
123 |
6.0–6.4 (7.0–8.0 thực tế) |
Tự động 6 cấp / CVT |
Honda Civic 2025 |
1.5L I4 Turbo |
182 |
5.5–6.0 (6.5–7.5 thực tế) |
CVT |
Nhận xét: U5 Plus có mức tiêu hao nhiên liệu tốt trong phân khúc, ngang ngửa Honda Civic và tiết kiệm hơn Kia K3, Hyundai Elantra. Hệ số cản gió 0.28 Cd và trọng lượng nhẹ (~1.300 kg) góp phần giảm tiêu thụ nhiên liệu. Tuy nhiên, các đối thủ có động cơ mạnh hơn, mang lại trải nghiệm lái năng động hơn.
BAIC Beijing U5 Plus 2025 mang lại trải nghiệm lái êm ái, phù hợp cho di chuyển đô thị và đường trường:
Trong đô thị: Trợ lực lái điện nhẹ, bán kính quay đầu nhỏ, phù hợp luồn lách. Hộp số CVT (Deluxe, Luxury) mượt mà, nhưng phản hồi ga chậm ở tốc độ thấp. Camera 360 độ (Luxury) và cảm biến hỗ trợ đỗ xe giúp dễ dàng di chuyển trong không gian hẹp. Cabin cách âm tốt ở tốc độ dưới 60 km/h, nhưng tiếng ồn lốp và gió xuất hiện khi vượt 80 km/h.
Trên đường trường: Hệ thống treo MacPherson và dầm xoắn đảm bảo độ ổn định, nhưng không xuất sắc khi vào cua gấp. Động cơ 1.5L đủ dùng cho tốc độ 80–100 km/h, nhưng thiếu sức mạnh khi vượt xe hoặc leo dốc. Cruise Control (Deluxe, Luxury) hỗ trợ lái đường dài, nhưng thiếu kiểm soát hành trình thích ứng. Âm thanh 6 loa đáp ứng tốt nhu cầu giải trí cơ bản.
Hạn chế: Động cơ 113 mã lực yếu hơn các đối thủ, không phù hợp cho người thích cảm giác lái thể thao. Một số chi tiết nội thất (như nút bấm) có thể thiếu độ bền lâu dài. Thương hiệu BAIC còn mới, khiến khách hàng lo ngại về chất lượng và dịch vụ sau bán hàng.
U5 Plus phù hợp cho gia đình nhỏ, người mua xe lần đầu hoặc cần sedan giá rẻ với nhiều tiện nghi. Tuy nhiên, những ai ưu tiên hiệu suất hoặc thương hiệu uy tín có thể cân nhắc các đối thủ Nhật, Hàn.
Bảng so sánh chi tiết giữa BAIC Beijing U5 Plus 2025 và các đối thủ sedan hạng C:
Tiêu chí |
BAIC Beijing U5 Plus 2025 |
Kia K3 2025 |
Mazda 3 2025 |
Hyundai Elantra 2025 |
Honda Civic 2025 |
---|---|---|---|---|---|
Giá khởi điểm (triệu đồng) |
398 |
589 |
669 |
599 |
730 |
Kích thước (mm) |
4.660 x 1.820 x 1.480 |
4.645 x 1.800 x 1.450 |
4.660 x 1.795 x 1.440 |
4.675 x 1.825 x 1.440 |
4.678 x 1.802 x 1.415 |
Động cơ |
1.5L I4 |
1.6L I4 |
1.5L I4 |
1.6L I4 |
1.5L I4 Turbo |
Công suất (mã lực) |
113 |
126 |
120 |
123 |
182 |
Mô-men xoắn (Nm) |
142 |
155 |
153 |
154 |
240 |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp / CVT |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp / CVT |
CVT |
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100 km) |
5.7–5.9 |
6.0–6.5 |
5.8–6.2 |
6.0–6.4 |
5.5–6.0 |
An toàn |
ABS, EBD, ESP, 4 túi khí (Luxury) |
ABS, EBD, 6 túi khí |
i-Activsense, 7 túi khí |
ABS, EBD, 6 túi khí |
Honda SENSING, 6 túi khí |
Tiện nghi |
Màn hình kép, cửa sổ trời |
Màn hình 10.25 inch, sạc không dây |
MZD Connect, HUD |
Màn hình 10.25 inch, sạc không dây |
Màn hình 9 inch, sạc không dây |
Đối tượng khách hàng |
Giá rẻ, nhiều tiện nghi |
Trẻ trung, giá hợp lý |
Sang trọng, lái tốt |
Hiện đại, tiện nghi |
Hiệu suất, thương hiệu |
BAIC Beijing U5 Plus 2025 là một mẫu sedan hạng C “ngon, bổ, rẻ”, mang lại giá trị lớn trong tầm giá dưới 500 triệu đồng. Với thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng, danh sách an toàn phong phú và mức tiêu hao nhiên liệu thấp, U5 Plus là lựa chọn hấp dẫn cho gia đình nhỏ hoặc người mua xe lần đầu.