Phiên bản | Giá niêm yết |
Defender 110 S | 5,589 Tỷ |
Defender 110 DEFENDER SE | 5,349 Tỷ |
Defender 110 HSE | 6,049 Tỷ |
Defender 110 SE | 5,489 Tỷ |
Defender 110 2025 giữ nguyên ngôn ngữ thiết kế vuông vắn, mạnh mẽ, gợi nhớ đến Defender nguyên bản nhưng được hiện đại hóa. Kích thước tổng thể là 5.018 x 2.008 x 1.967 mm, chiều dài cơ sở 3.022 mm, và khoảng sáng gầm 290 mm, tối ưu cho cả off-road và đô thị.
Mặt trước: Lưới tản nhiệt vuông, cụm đèn pha LED Matrix (tùy chọn) với công nghệ chiếu sáng thích ứng. Cản trước tối ưu góc tiếp cận (38 độ). Nắp capo nhô cao với dòng chữ “DEFENDER” nổi bật. Phiên bản OCTA có lưới tản nhiệt lớn hơn và logo kim cương bốn điểm.
Thân xe: Vòm bánh xe lớn, chứa lốp Goodyear Wrangler all-terrain (18–22 inch, OCTA có lốp 33 inch). Các đường nét phẳng, cửa kính vuông, và giá nóc (tải trọng động 168 kg). Phiên bản OCTA có vòm bánh mở rộng 68 mm và tấm chắn gầm Graphite.
Đuôi xe: Cửa hậu mở ngang với bánh dự phòng gắn ngoài. Cụm đèn hậu LED vuông vắn, cản sau cải tiến với góc thoát (40 độ). Phiên bản V8 và OCTA có ống xả kép hoặc quad-pipe thể thao.
Defender 110 2025 cung cấp 8 tùy chọn màu sắc:
Fuji White: Trắng tinh khôi.
Santorini Black: Đen bóng sang trọng.
Eiger Grey: Xám metallic hiện đại.
Pangea Green: Xanh lá đậm, đậm chất off-road.
Carpathian Grey: Xám satin, độc quyền trên V8 và OCTA.
Yulong White: Trắng ngọc trai.
Tasman Blue: Xanh dương trẻ trung.
Silicon Silver: Bạc ánh kim. Phiên bản OCTA bổ sung Petra Copper (đồng ánh kim) và Faroe Green (xanh lá độc quyền Edition One). Lớp phủ matte có sẵn để tăng cá tính.
Nội thất Defender 110 2025 kết hợp giữa sự sang trọng của SUV hạng sang và tính thực dụng của xe off-road. Cabin hỗ trợ 5-7 hành khách, với vật liệu cao cấp và công nghệ hiện đại.
Bảng điều khiển: Màn hình cảm ứng Pivi Pro 11,4 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, Amazon Alexa và cập nhật OTA. Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch hiển thị bản đồ, thông số off-road. Phiên bản OCTA có giao diện OCTA Mode đỏ rực, hiển thị lực G và công suất. Một số người dùng phàn nàn giao diện Pivi Pro hơi phức tạp.
Ghế ngồi: Ghế bọc da Windsor, vải Kvadrat chống thấm hoặc Ultrafabrics PU (OCTA). Tùy chọn ghế Performance Seats (ôm sát cơ thể) hoặc Body and Soul Seats (tích hợp âm thanh SUBPAC) trên OCTA. Ghế trước chỉnh điện 12-14 hướng, sưởi/làm mát. Hàng ghế thứ ba (tùy chọn) phù hợp cho trẻ em hơn người lớn. Dung tích khoang hành lý: 34 cu.ft (963 lít), mở rộng 78,8 cu.ft (2.231 lít) khi gập ghế.
Tiện nghi: Hệ thống âm thanh Meridian 15 loa (700W), điều hòa 4 vùng, cửa sổ trời toàn cảnh, sạc không dây. Nội thất có nhôm phay xước, cao su chống bẩn và “DEFENDER” khắc trên bảng táp-lô. Phiên bản OCTA có carbon xắt lát và ghế Khaki/Ebony.
Vô-lăng: Bọc da, tích hợp nút bấm và lẫy chuyển số. Phiên bản OCTA có nút OCTA Mode phát sáng.
Nội thất Defender 110 bền bỉ, dễ lau chùi, phù hợp off-road, nhưng một số chi tiết nhựa có thể gây tiếng kêu trên địa hình gồ ghề. Thiết kế “rugged luxury” độc đáo, nhưng không sang trọng bằng BMW X5 hay Audi Q7.
Kích thước (DxRxC): 5.018 x 2.008 x 1.967 mm
Chiều dài cơ sở: 3.022 mm
Khoảng sáng gầm: 290 mm
Trọng lượng: 2.360–2.585 kg (tùy phiên bản)
Dung tích khoang hành lý: 963 lít (2.231 lít khi gập ghế)
Số chỗ ngồi: 5 hoặc 7
Mâm xe: 18–22 inch (OCTA: 20–22 inch)
Khả năng lội nước: 900 mm (OCTA: 1 mét)
Góc tiếp cận/thoát/vượt đỉnh dốc: 38°/40°/28° (OCTA: 40,2°/42,8°/29°)
Tải trọng kéo: 3.719 kg (8.201 lbs)
Defender 110 2025 cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, tất cả sử dụng hộp số tự động 8 cấp ZF và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD):
P300 2.0L I4 Turbo:
Công suất: 296 mã lực tại 4.000 vòng/phút
Mô-men xoắn: 295 lb-ft (400 Nm) tại 1.500–4.000 vòng/phút
Tăng tốc 0-100 km/h: 7,7 giây
Vận tốc tối đa: 191 km/h
P400 3.0L I6 Twincharger Mild-Hybrid:
Công suất: 395 mã lực tại 5.000 vòng/phút
Mô-men xoắn: 406 lb-ft (550 Nm) tại 2.000–5.000 vòng/phút
Tăng tốc 0-100 km/h: 6,7 giây
Vận tốc tối đa: 209 km/h
P525 5.0L V8 Supercharged:
Công suất: 518 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn: 461 lb-ft (625 Nm) tại 2.500–5.500 vòng/phút
Tăng tốc 0-100 km/h: 5,2 giây
Vận tốc tối đa: 240 km/h
OCTA 4.4L V8 Twin-Turbo Mild-Hybrid (BMW-sourced):
Công suất: 626 mã lực tại 7.000 vòng/phút
Mô-men xoắn: 590 lb-ft (800 Nm ở Launch Control)
Tăng tốc 0-100 km/h: 4,0 giây
Vận tốc tối đa: 249 km/h (giới hạn 161 km/h với lốp all-terrain)
Hệ thống treo khí nén (điều chỉnh ±75 mm) kết hợp Adaptive Dynamics, mang lại sự êm ái và linh hoạt. Phiên bản OCTA sử dụng treo 6D Dynamics, loại bỏ thanh chống lật, tăng khả năng kiểm soát chuyển động và khớp nối bánh xe (500 mm). Hệ thống Terrain Response 2 tự động điều chỉnh lực kéo, giảm xóc theo địa hình (Mud, Sand, Rock Crawl). Khả năng lội nước 900 mm (OCTA: 1 mét) và tải trọng kéo 3.719 kg đảm bảo vượt mọi thử thách.
Defender 110 2025 đạt 5 sao Euro NCAP (2020, phiên bản không V8), với gói an toàn tiên tiến:
Phanh khẩn cấp tự động (AEB): Phát hiện người đi bộ, xe đạp, giao lộ.
Hỗ trợ giữ làn đường: Cảnh báo lệch làn và điều chỉnh vô-lăng.
Kiểm soát hành trình thích ứng: Duy trì khoảng cách an toàn.
Camera 360 độ và ClearSight GroundView: Quan sát địa hình bên dưới.
Wade Sensing: Đo độ sâu nước, tối đa 900 mm (OCTA: 1 mét).
Hỗ trợ đỗ xe tự động: Tự động đánh lái và điều chỉnh tốc độ.
Cảnh báo điểm mù và giao thông phía sau: Phát hiện phương tiện trong vùng mù.
Túi khí: 6 túi khí tiêu chuẩn.
Khung xe nhôm monocoque và tấm chắn gầm đảm bảo độ bền khi off-road. Tuy nhiên, một số cảm biến có thể quá nhạy trong đô thị, và Defender từng gặp vấn đề bảo mật keyless entry, dù đã được cải thiện.
Mức tiêu hao nhiên liệu của Defender 110 2025 theo chuẩn EPA:
P300 I4: 17/20/18 mpg (13,8/11,8/13 lít/100 km, thành phố/cao tốc/kết hợp)
P400 I6: 18/23/20 mpg (13,1/10,2/11,8 lít/100 km)
P525 V8: 14/19/16 mpg (16,8/12,4/14,7 lít/100 km)
OCTA V8: ~16 mpg kết hợp (14,7 lít/100 km, ước tính)
Trong điều kiện thực tế, P400 đạt khoảng 19 mpg (12,4 lít/100 km) trên tuyến hỗn hợp, nhưng có thể lên 15–18 lít/100 km khi off-road.
Bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu với các đối thủ cùng phân khúc:
Mẫu xe |
Động cơ |
Công suất |
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100 km) |
Hệ dẫn động |
---|---|---|---|---|
Land Rover Defender 110 2025 |
3.0L I6 / 5.0L V8 / 4.4L V8 |
395 / 518 / 626 |
11,8–14,7 |
AWD |
Lexus GX 550 |
3.4L V6 Twin-Turbo |
349 |
11,2–13,0 |
AWD |
Jeep Wrangler Rubicon |
3.6L V6 / 2.0L I4 Turbo |
285 / 270 |
11,8–13,8 |
AWD |
Ford Bronco Wildtrak |
2.7L V6 Twin-Turbo |
330 |
11,8–13,1 |
AWD |
Toyota Land Cruiser 300 |
3.5L V6 Twin-Turbo |
409 |
10,7–12,5 |
AWD |
Nhận xét: Defender 110 có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, tương đương Jeep Wrangler và Ford Bronco, nhưng kém hơn Toyota Land Cruiser 300 và Lexus GX 550 do trọng lượng lớn (2.360–2.585 kg) và thiết kế vuông vắn. Phiên bản OCTA V8 tiêu tốn nhiên liệu nhất, phù hợp cho hiệu suất hơn tiết kiệm.
Bảng so sánh chi tiết giữa Defender 110 2025 và các đối thủ trong phân khúc SUV cỡ trung/off-road:
Tiêu chí |
Land Rover Defender 110 2025 |
Lexus GX 550 |
Jeep Wrangler Rubicon |
Ford Bronco Wildtrak |
Toyota Land Cruiser 300 |
---|---|---|---|---|---|
Giá khởi điểm (USD) |
60,800 |
81,250 |
51,995 |
58,995 |
89,900 |
Kích thước (mm) |
5.018 x 2.008 x 1.967 |
5.005 x 1.940 x 1.920 |
4.785 x 1.875 x 1.868 |
4.811 x 1.928 x 1.968 |
4.965 x 1.980 x 1.945 |
Động cơ |
3.0L I6 / 5.0L V8 / 4.4L V8 |
3.4L V6 Twin-Turbo |
3.6L V6 / 2.0L I4 Turbo |
2.7L V6 Twin-Turbo |
3.5L V6 Twin-Turbo |
Công suất (mã lực) |
395 / 518 / 626 |
349 |
285 / 270 |
330 |
409 |
Mô-men xoắn (Nm) |
550 / 625 / 800 |
650 |
353 / 400 |
563 |
650 |
Hộp số |
Tự động 8 cấp |
Tự động 10 cấp |
Tự động 8 cấp / Số sàn 6 cấp |
Tự động 10 cấp |
Tự động 10 cấp |
Hệ dẫn động |
AWD |
AWD |
AWD |
AWD |
AWD |
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100 km) |
11,8–14,7 |
11,2–13,0 |
11,8–13,8 |
11,8–13,1 |
10,7–12,5 |
An toàn |
AEB, Wade Sensing, 5 sao NCAP |
Safety System+, 360 Camera |
TrailCam, AEB |
Co-Pilot360, Trail Control |
Pre-Collision, Crawl Control |
Tiện nghi |
Meridian, Pivi Pro |
Mark Levinson |
Uconnect |
B&O, SYNC 4 |
JBL, Multi-Terrain Monitor |
Đối tượng khách hàng |
Sang trọng, off-road |
Sang trọng, off-road |
Off-road thực dụng |
Off-road, giá hợp lý |
Độ bền, off-road |
Nhận xét:
Defender 110: Vượt trội về công nghệ treo, khả năng off-road và hiệu suất (OCTA). Nội thất sang trọng, nhưng giá cao.
Lexus GX 550: Sang trọng, tiết kiệm nhiên liệu, nhưng công suất thấp hơn.
Jeep Wrangler Rubicon: Off-road mạnh, giá rẻ, nhưng nội thất kém sang.
Ford Bronco Wildtrak: Giá hợp lý, off-road tốt, nhưng không sang trọng bằng Defender.
Toyota Land Cruiser 300: Độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu, nhưng thiết kế bảo thủ.
Defender 110 2025 mang đến trải nghiệm lái cân bằng giữa sự tinh tế của SUV hạng sang và khả năng off-road vượt trội:
Trên đường trường: Hệ thống treo khí nén và Adaptive Dynamics mang lại sự êm ái, hấp thụ rung động tốt. Động cơ P400 I6 (395 mã lực) tăng tốc mượt mà (0-100 km/h trong 6,7 giây), trong khi OCTA V8 (626 mã lực) đạt 4 giây, ngang xe thể thao. Vô-lăng nhạy, nhưng chậm hơn BMW X5, phù hợp lái thư giãn. Cabin yên tĩnh, dù có tiếng gió từ gương chiếu hậu ở tốc độ cao.
Off-road: Defender 110 tỏa sáng với hệ thống Terrain Response 2, khóa vi sai chủ động và khoảng sáng gầm 290 mm. Xe vượt cát, bùn, đá dễ dàng, lội nước 900 mm (OCTA: 1 mét). Treo 6D Dynamics trên OCTA tăng khớp nối bánh xe, giống xe rally-raid. Tuy nhiên, chiều dài 5 mét khiến xe kém linh hoạt trong không gian hẹp.
Âm thanh: Động cơ V8 P525 và OCTA tạo âm thanh trầm ấm, thể thao, nhưng không phô trương như Jeep Wrangler Rubicon 392. Động cơ I6 P400 êm ái, phù hợp di chuyển dài. Hệ thống Meridian mang lại trải nghiệm âm thanh sống động.
Hạn chế: Tiêu hao nhiên liệu cao, đặc biệt với V8. Một số chi tiết nội thất phát ra tiếng kêu trên địa hình gồ ghề. Hàng ghế thứ ba chật cho người lớn.
Defender 110 phù hợp cho những ai yêu thích phiêu lưu, cần SUV linh hoạt cả đô thị lẫn off-road, nhưng vẫn muốn sự sang trọng.
Land Rover Defender 110 2025 là một kiệt tác SUV hạng sang, kết hợp di sản off-road với công nghệ hiện đại. Với thiết kế biểu tượng, nội thất linh hoạt, khả năng vượt địa hình hàng đầu và hiệu suất mạnh mẽ (đặc biệt phiên bản OCTA), Defender 110 đáp ứng cả nhu cầu phiêu lưu lẫn di chuyển đô thị.