Phiên bản | Giá niêm yết |
Hyundai Venue 1.0 T-GDi Tiêu chuẩn | 499 Triệu |
Hyundai Venue 1.0 T-GDi Đặc biệt | 539 Triệu |
Hyundai Venue 2025 là một trong những mẫu SUV cỡ nhỏ (subcompact SUV) nổi bật trong phân khúc, mang đến sự kết hợp giữa giá cả phải chăng, thiết kế hiện đại, và tính năng công nghệ tiên tiến. Với kích thước gọn gàng, Venue phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị, đồng thời cung cấp không gian nội thất đủ dùng và các tính năng an toàn ấn tượng. Trong phân khúc SUV cỡ nhỏ, Hyundai Venue 2025 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Kia Seltos, Nissan Kicks, Mazda CX-30, và Honda HR-V. Bài viết này sẽ đánh giá chi tiết Hyundai Venue 2025, từ tổng quan, nội ngoại thất, thông số kỹ thuật, động cơ, an toàn, đến mức tiêu hao nhiên liệu và so sánh với các đối thủ cùng phân khúc.
Hyundai Venue 2025 là mẫu SUV cỡ nhỏ được thiết kế dành cho những khách hàng trẻ, sống tại đô thị, hoặc những người tìm kiếm một chiếc xe tiết kiệm, dễ sử dụng. Ra mắt lần đầu vào năm 2019, Venue đã nhanh chóng chiếm được cảm tình nhờ giá trị cao và danh tiếng về độ bền của Hyundai. Phiên bản 2025 tiếp tục giữ thiết kế từ bản facelift năm 2022, với một số nâng cấp nhỏ về màu sắc ngoại thất (thay Apple Green bằng Mirage Green) và tính năng công nghệ. Xe được phân phối với 3 phiên bản chính: SE, SEL, và Limited, mang đến sự linh hoạt cho khách hàng.
Venue nổi bật với kích thước nhỏ gọn, chỉ 3.995 mm chiều dài, lý tưởng cho việc luồn lách trong phố thị và đỗ xe ở không gian hẹp.
Hyundai Venue 2025 sở hữu ngoại thất trẻ trung, hiện đại, với kích thước tổng thể 3.995 x 1.770 x 1.617 mm và chiều dài cơ sở 2.500 mm. Thiết kế của Venue mang phong cách “Sensuous Sportiness” của Hyundai, phù hợp với khách hàng trẻ tuổi.
Thân xe: Đường gân dập nổi tinh tế, viền cửa sổ mạ chrome (bản Limited), và gương chiếu hậu gập/chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ. Mâm hợp kim 15 inch (SE), 17 inch (SEL, Limited) với thiết kế thể thao.
Đuôi xe: Cụm đèn hậu LED (bản Limited) hoặc halogen, cản sau với tấm ốp bạc và logo “Venue”. Cốp sau có dung tích 343 lít, mở rộng lên 881 lít khi gập hàng ghế sau.
Nội thất của Hyundai Venue 2025 được thiết kế đơn giản nhưng thực dụng, tập trung vào tính tiện lợi và công nghệ. Tuy nhiên, vật liệu nhựa cứng chiếm ưu thế, khiến cabin kém sang trọng hơn các đối thủ như Mazda CX-30.
Khoang lái: Bảng táp-lô bố trí gọn gàng, tích hợp màn hình cảm ứng 8 inch (hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây). Đồng hồ tốc độ analog kết hợp màn hình TFT 4,2 inch (SEL, Limited). Vô-lăng bọc da (SEL trở lên), tích hợp nút bấm chức năng.
Ghế ngồi: Ghế bọc vải (SE), vải cao cấp (SEL), hoặc kết hợp da nhân tạo (Limited). Ghế trước chỉnh tay, có sưởi (Limited). Hàng ghế sau đủ chỗ cho 2 người lớn, nhưng không gian đầu gối và đầu hạn chế (chỉ 871 mm chân phòng phía sau). Ghế sau gập 60:40.
Tiện nghi: Điều hòa tự động (SEL, Limited), cửa sổ trời (SEL), sạc không dây (Limited), hệ thống âm thanh 6 loa, cổng USB cho cả hai hàng ghế, và hệ thống khởi động nút bấm (SEL trở lên).
Thông Số | Chi Tiết |
Kích thước (D x R x C) | 3.995 x 1.770 x 1.617 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.500 mm |
Khối lượng không tải | 1.185 kg |
Động cơ | Xăng I4 1.6L DPI |
Công suất tối đa | 121 mã lực tại 6.300 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 153 Nm tại 4.500 vòng/phút |
Hộp số | CVT (Intelligent Variable Transmission) |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Tăng tốc 0-100 km/h | 9,4 giây (ước tính) |
Tốc độ tối đa | 180 km/h (ước tính) |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 lít |
Dung tích khoang hành lý | 343 lít (881 lít khi gập ghế) |
Khoảng sáng gầm | 190 mm |
Hyundai Venue 2025 sử dụng động cơ 1.6L 4 xy-lanh Smartstream, sản sinh 121 mã lực và 153 Nm mô-men xoắn, kết hợp với hộp số CVT (Intelligent Variable Transmission). Xe chỉ có tùy chọn dẫn động cầu trước (FWD), không có AWD, điều này hạn chế khả năng vận hành trên địa hình khó hoặc thời tiết xấu.
Venue 2025 mang đến trải nghiệm lái nhẹ nhàng, phù hợp cho đô thị. Động cơ 1.6L đủ sức cho các tình huống di chuyển trong phố, nhưng thiếu sức mạnh khi tăng tốc trên cao tốc hoặc vượt xe. Hộp số CVT hoạt động mượt mà, nhưng có hiện tượng “rên” khi đạp ga mạnh. Hệ thống lái nhẹ, phản hồi tốt ở tốc độ thấp, nhưng thiếu chính xác ở tốc độ cao, khiến xe kém ổn định trên đường trường.
Hệ thống treo trước MacPherson và sau thanh xoắn giúp xe hấp thụ tốt các ổ gà nhỏ, nhưng cảm giác hơi cứng trên đường gồ ghề. Venue có các chế độ lái Normal, Sport, Eco, với chế độ Sport cải thiện chút ít độ nhạy ga. Nhìn chung, Venue lý tưởng cho việc di chuyển ngắn, chạy phố, và đỗ xe ở không gian hẹp, nhưng không phù hợp cho các chuyến đi dài hoặc lái xe năng động.
Hyundai Venue 2025 được trang bị gói an toàn Hyundai SmartSense, với nhiều tính năng tiêu chuẩn và nâng cao:
Cảnh báo va chạm trước với phanh khẩn cấp tự động và phát hiện người đi bộ.
Hỗ trợ giữ làn và cảnh báo lệch làn.
Cảnh báo điểm mù và giao thông cắt ngang phía sau (SEL, Limited).
Kiểm soát hành trình (tiêu chuẩn).
Cảnh báo tài xế mất tập trung.
Đèn pha tự động và đèn chiếu sáng góc.
Camera lùi và cảm biến đỗ xe phía sau.
6 túi khí, ABS, ESC, và kiểm soát lực kéo.
Venue đạt Top Safety Pick từ IIHS (2021) và 4/5 sao từ NHTSA, với điểm trừ ở bài kiểm tra va chạm trước do bảo vệ hành khách phía trước đạt 4 sao. Hệ thống LATCH cho ghế trẻ em được IIHS đánh giá “Acceptable” do neo dưới hơi sâu.
Theo EPA, Hyundai Venue 2025 có mức tiêu hao nhiên liệu:
Thành phố: 7,8 L/100 km (29 mpg)
Cao tốc: 7,1 L/100 km (33 mpg)
Kết hợp: 7,5 L/100 km (31 mpg)
Dưới đây là bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu với các đối thủ trong phân khúc subcompact SUV:
Mẫu Xe | Động Cơ | Thành Phố (L/100km) | Cao Tốc (L/100km) | Kết Hợp (L/100km) |
Hyundai Venue 2025 (FWD) | 1.6L I4, 121 mã lực | 7,8 | 7,1 | 7,5 |
Kia Seltos 2025 (FWD) | 2.0L I4, 146 mã lực | 8,4 | 6,9 | 7,6 |
Nissan Kicks 2025 (FWD) | 1.6L I4, 141 mã lực | 7,6 | 6,7 | 7,1 |
Mazda CX-30 2025 (FWD) | 2.5L I4, 191 mã lực | 9,0 | 7,1 | 8,1 |
Honda HR-V 2025 (FWD) | 2.0L I4, 158 mã lực | 9,0 | 7,4 | 8,4 |
Tiêu Chí | Hyundai Venue 2025 | Kia Seltos 2025 | Nissan Kicks 2025 | Mazda CX-30 2025 |
Giá bán (triệu đồng) | 750 – 800 | 800 – 950 | 700 – 850 | 850 – 1.000 |
Động cơ | 1.6L I4, 121 mã lực | 2.0L I4, 146 mã lực | 1.6L I4, 141 mã lực | 2.5L I4, 191 mã lực |
Tăng tốc 0-100 km/h | 9,4 giây | 8,5 giây | 9,0 giây | 7,5 giây |
Màn hình giải trí | 8 inch | 10,25 inch | 12,3 inch | 8,8 inch |
Hệ dẫn động | FWD | FWD/AWD | FWD/AWD | FWD/AWD |
Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp) | 7,5 L/100km | 7,6 L/100km | 7,1 L/100km | 8,1 L/100km |
Tính năng nổi bật | Giá rẻ, an toàn tốt, bảo hành dài | Nội thất rộng, AWD tùy chọn | Tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế mới | Lái thể thao, nội thất cao cấp |
Hyundai Venue 2025 là một chiếc SUV cỡ nhỏ được tối ưu cho đô thị, với trọng tâm là sự dễ dàng và tiện lợi. Động cơ 1.6L cung cấp sức mạnh vừa đủ cho di chuyển trong phố, với khả năng tăng tốc mượt mà ở tốc độ thấp. Hệ thống lái nhẹ, bán kính quay vòng nhỏ (khoảng 5,1 m), và kích thước gọn gàng giúp Venue dễ dàng luồn lách và đỗ xe.
Tuy nhiên, Venue không phải là chiếc xe dành cho những ai yêu thích cảm giác lái thể thao. Động cơ 121 mã lực thiếu sức mạnh khi chạy trên cao tốc, đặc biệt khi vượt xe hoặc chở đủ tải. Hệ thống treo hơi cứng trên đường gồ ghề, và tiếng ồn từ động cơ CVT có thể nghe rõ khi tăng tốc mạnh. So với Mazda CX-30, Venue kém hơn về độ nhạy và phấn khích, nhưng bù lại, xe mang đến sự thoải mái và tiết kiệm cho các nhu cầu cơ bản.
Điểm mạnh của Venue nằm ở tính thực dụng: khả năng tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo trì thấp, và sự linh hoạt trong đô thị. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người mua xe lần đầu hoặc những ai cần một chiếc SUV nhỏ gọn, giá rẻ.
Hyundai Venue 2025 là một chiếc SUV cỡ nhỏ đáng cân nhắc trong phân khúc, với mức giá hấp dẫn, tiết kiệm nhiên liệu, và danh sách dài các tính năng an toàn. Dù động cơ yếu, không có tùy chọn AWD, và không gian phía sau hạn chế, Venue vẫn nổi bật nhờ chi phí sở hữu thấp, thiết kế trẻ trung, và chính sách bảo hành hàng đầu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai sống tại đô thị, cần một chiếc xe thực dụng, dễ sử dụng, và không quá đắt đỏ.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV cỡ nhỏ với giá trị cao, Hyundai Venue 2025 xứng đáng có mặt trong danh sách cân nhắc. Tuy nhiên, nếu bạn cần hiệu suất mạnh mẽ hơn hoặc khả năng vận hành đa địa hình, các đối thủ như Kia Seltos hoặc Mazda CX-30 có thể phù hợp hơn.