Phiên bản | Giá niêm yết |
Defender 130 X-Dynamic SE | 7,929 Tỷ |
Defender 130 X-Dynamic SE | 7,839 Tỷ |
Defender 130 2025 giữ nguyên phong cách thiết kế đặc trưng của dòng Defender với vẻ ngoài vuông vắn, mạnh mẽ, nhưng được kéo dài thêm 340 mm để tăng không gian nội thất. Kích thước tổng thể là 5.358 x 2.008 x 1.970 mm, chiều dài cơ sở 3.022 mm, và khoảng sáng gầm 290 mm, phù hợp cho cả off-road và di chuyển đô thị.
Mặt trước: Lưới tản nhiệt vuông vức, kết hợp cụm đèn pha LED Matrix (tùy chọn) với công nghệ chiếu sáng thích ứng. Cản trước được thiết kế tối ưu góc tiếp cận (38,1 độ). Logo Defender nổi bật trên nắp capo nhô cao, tạo cảm giác uy lực.
Thân xe: Vòm bánh xe lớn, chứa lốp Goodyear Wrangler all-terrain (tùy chọn 18–22 inch). Các đường nét phẳng, cửa kính vuông và giá nóc (tải trọng động 168 kg) nhấn mạnh tính thực dụng. Phiên bản Outbound có các chi tiết đen bóng, tạo vẻ ngoài hầm hố hơn.
Đuôi xe: Cửa hậu mở ngang với bánh dự phòng gắn ngoài, đặc trưng của Defender. Cụm đèn hậu LED vuông vắn, cản sau cải tiến với góc thoát (28,5 độ). Phiên bản V8 có ống xả kép thể thao.
Defender 130 2025 cung cấp các tùy chọn màu sắc đa dạng:
Fuji White: Trắng tinh khôi, phổ biến.
Santorini Black: Đen bóng, sang trọng.
Eiger Grey: Xám metallic, hiện đại.
Pangea Green: Xanh lá đậm, đậm chất off-road.
Carpathian Grey: Xám satin, độc quyền trên phiên bản V8.
Sedona Red: Đỏ ánh kim, nổi bật (tùy chọn trên 130).
Nội thất Defender 130 2025 được thiết kế để cân bằng giữa sự sang trọng và tính thực dụng, với không gian cho 8 hành khách (hoặc 5 chỗ ở phiên bản Outbound). Cabin sử dụng vật liệu cao cấp, kết hợp công nghệ hiện đại.
Bảng điều khiển: Màn hình cảm ứng Pivi Pro 11,4 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và cập nhật phần mềm qua OTA. Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch hiển thị thông tin lái, bản đồ và trạng thái off-road. Các nút bấm được bố trí khoa học, nhưng một số người dùng cho rằng giao diện cần đơn giản hơn.
Ghế ngồi: Ghế bọc da Windsor hoặc vải Kvadrat chống thấm, tích hợp sưởi, làm mát và chỉnh điện 14 hướng (tùy phiên bản). Hàng ghế thứ hai có tùy chọn ghế độc lập (Captain Chairs) với lối đi vào hàng thứ ba. Hàng ghế thứ ba đủ rộng cho người lớn, nhưng không thoải mái cho hành trình dài. Phiên bản Outbound tối ưu khoang hành lý với dung tích 1.329 lít (gấp ghế: 2.516 lít).
Tiện nghi: Hệ thống âm thanh Meridian 15 loa (700W), điều hòa 4 vùng, cửa sổ trời toàn cảnh, sạc không dây, Amazon Alexa và Spotify tích hợp. Nội thất có các chi tiết nhôm phay xước và cao su chống bẩn, phù hợp off-road.
Vô-lăng: Bọc da, tích hợp nút bấm và lẫy chuyển số. Gói Signature Interior Pack thêm da Windsor và tựa đầu có cánh.
Nội thất Defender 130 rộng rãi, thực dụng, với các chi tiết bền bỉ như thảm cao su sâu và bề mặt dễ lau chùi. Tuy nhiên, một số người dùng báo cáo tiếng kêu từ nhựa nội thất khi di chuyển trên địa hình gồ ghề, dù chất lượng lắp ráp đã cải thiện so với các phiên bản trước.
Kích thước (DxRxC): 5.358 x 2.008 x 1.970 mm
Chiều dài cơ sở: 3.022 mm
Khoảng sáng gầm: 290 mm
Trọng lượng: 2.450–2.600 kg (tùy phiên bản)
Dung tích khoang hành lý: 389 lít (8 chỗ), 1.329 lít (5 chỗ, Outbound), 2.516 lít (gấp ghế)
Số chỗ ngồi: 5 hoặc 8
Mâm xe: 18–22 inch
Khả năng lội nước: 900 mm
Góc tiếp cận/thoát/vượt đỉnh dốc: 38,1°/28,5°/24,5°
Tải trọng kéo: 3.500 kg (7.716 lbs)
Defender 130 2025 cung cấp ba tùy chọn động cơ, tất cả sử dụng hộp số tự động 8 cấp ZF và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD):
P300 3.0L I6 Turbo Mild-Hybrid:
Công suất: 296 mã lực tại 4.800 vòng/phút
Mô-men xoắn: 347 lb-ft (470 Nm) tại 1.500 vòng/phút
Tăng tốc 0-100 km/h: 7,5 giây
Vận tốc tối đa: 191 km/h
P400 3.0L I6 Twincharger Mild-Hybrid:
Công suất: 395 mã lực tại 5.000 vòng/phút
Mô-men xoắn: 406 lb-ft (550 Nm) tại 2.000–5.000 vòng/phút
Tăng tốc 0-100 km/h: 6,3 giây
Vận tốc tối đa: 209 km/h
P500 5.0L V8 Supercharged:
Công suất: 493 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn: 461 lb-ft (625 Nm) tại 2.500–5.500 vòng/phút
Tăng tốc 0-100 km/h: 5,4 giây
Vận tốc tối đa: 240 km/h
Hệ thống treo khí nén tiêu chuẩn (điều chỉnh độ cao ±75 mm) kết hợp Adaptive Dynamics, mang lại sự êm ái trên đường trường và linh hoạt khi off-road. Hệ thống Terrain Response 2 tự động điều chỉnh lực kéo, độ cứng giảm xóc và độ cao gầm theo địa hình (Mud, Sand, Rock Crawl). Khả năng lội nước lên đến 900 mm và tải trọng kéo 3.500 kg khiến Defender 130 phù hợp cho các chuyến phiêu lưu xa.
Defender 130 2025 được trang bị gói an toàn tiên tiến, nhưng chỉ Defender 110 không V8 được ANCAP đánh giá 5 sao (2020). Defender 130 chưa có đánh giá chính thức, nhưng thừa hưởng công nghệ tương tự:
Phanh khẩn cấp tự động (AEB): Phát hiện người đi bộ, xe đạp và giao lộ.
Hỗ trợ giữ làn đường: Cảnh báo lệch làn và điều chỉnh vô-lăng.
Kiểm soát hành trình thích ứng: Duy trì khoảng cách an toàn.
Camera 360 độ và ClearSight GroundView: Quan sát địa hình bên dưới xe.
Wade Sensing: Đo độ sâu nước khi lội, tối đa 900 mm.
Hỗ trợ đỗ xe tự động: Tự động đánh lái và điều chỉnh tốc độ.
Cảnh báo điểm mù và giao thông phía sau: Phát hiện phương tiện trong vùng mù.
Túi khí: 6 túi khí tiêu chuẩn, bao gồm rèm và bên hông.
Khung xe sử dụng nhôm và thép cường lực, kết hợp tấm chắn gầm, đảm bảo độ bền khi off-road. Tuy nhiên, hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng có thể không mượt mà trong đô thị, và một số cảm biến quá nhạy.
Defender 130 P400 đạt khoảng 18,7 mpg (12,6 lít/100 km) trên tuyến hỗn hợp, nhưng có thể lên đến 21 lít/100 km khi off-road hoặc lái mạnh.
Dưới đây là bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu với các đối thủ cùng phân khúc SUV cỡ lớn/off-road:
Mẫu xe |
Động cơ |
Công suất |
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100 km) |
Hệ dẫn động |
---|---|---|---|---|
Land Rover Defender 130 2025 |
3.0L I6 MHEV / 5.0L V8 |
395 / 493 |
12,6–14,7 |
AWD |
Toyota Land Cruiser 300 |
3.5L V6 Twin-Turbo |
409 |
10,7–12,5 |
AWD |
Lexus GX 550 |
3.4L V6 Twin-Turbo |
349 |
11,2–13,0 |
AWD |
Mercedes-Benz GLS 450 |
3.0L I6 MHEV |
375 |
10,2–12,0 |
AWD |
Jeep Grand Wagoneer |
3.0L I6 Twin-Turbo |
510 |
12,4–14,5 |
AWD |
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Defender 130 2025 và các đối thủ trong phân khúc SUV cỡ lớn/off-road:
Tiêu chí |
Land Rover Defender 130 2025 |
Toyota Land Cruiser 300 |
Lexus GX 550 |
Mercedes-Benz GLS 450 |
Jeep Grand Wagoneer |
---|---|---|---|---|---|
Giá khởi điểm (USD) |
69.700 |
89.900 |
81.250 |
87.000 |
91.945 |
Kích thước (mm) |
5.358 x 2.008 x 1.970 |
4.965 x 1.980 x 1.945 |
5.005 x 1.940 x 1.920 |
5.207 x 1.959 x 1.823 |
5.453 x 2.123 x 1.745 |
Động cơ |
3.0L I6 / 5.0L V8 |
3.5L V6 Twin-Turbo |
3.4L V6 Twin-Turbo |
3.0L I6 MHEV |
3.0L I6 Twin-Turbo |
Công suất (mã lực) |
395 / 493 |
409 |
349 |
375 |
510 |
Mô-men xoắn (Nm) |
550 / 625 |
650 |
650 |
500 |
678 |
Hộp số |
Tự động 8 cấp |
Tự động 10 cấp |
Tự động 10 cấp |
Tự động 9 cấp |
Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động |
AWD |
AWD |
AWD |
AWD |
AWD |
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100 km) |
12,6–14,7 |
10,7–12,5 |
11,2–13,0 |
10,2–12,0 |
12,4–14,5 |
An toàn |
AEB, Wade Sensing, 360 Camera |
Pre-Collision, Crawl Control |
Safety System+ |
Active Brake Assist |
Active Driving Assist |
Tiện nghi |
Meridian, Pivi Pro |
JBL, Multi-Terrain Monitor |
Mark Levinson |
Burmester |
McIntosh, Uconnect |
Đối tượng khách hàng |
Gia đình, yêu thích off-road |
Off-road, độ bền cao |
Sang trọng, off-road |
Sang trọng, đô thị |
Gia đình, hiệu suất |
Land Rover Defender 130 2025 là một chiếc SUV cỡ lớn lý tưởng cho gia đình và những người yêu thích phiêu lưu. Với thiết kế vuông vắn, nội thất rộng rãi, khả năng off-road xuất sắc và công nghệ hiện đại, Defender 130 đáp ứng cả nhu cầu di chuyển đô thị lẫn chinh phục địa hình khắc nghiệt.