Phiên bản | Giá niêm yết |
Lexus NX 350h Xe Điện Hybrid | 3,42 Tỷ |
Lexus NX 350 F Sport | 3,12 Tỷ |
Lexus NX 350h là mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ sử dụng công nghệ hybrid, nổi bật với thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu. Dưới đây là bài giới thiệu và đánh giá chi tiết về mẫu xe này.
Lexus NX 350h là phiên bản hybrid của dòng NX, kết hợp giữa động cơ xăng và mô-tơ điện nhằm tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Xe được trang bị hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian (AWD), mang lại khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều loại địa hình.
Động cơ: 2.5L 4 xi-lanh kết hợp với hai mô-tơ điện
Công suất tối đa: 240 mã lực
Hộp số: Tự động vô cấp (CVT)
Hệ dẫn động: AWD
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: Khoảng 7.2 giây
Mức tiêu thụ nhiên liệu: Trung bình khoảng 6.0 lít/100 km
Hệ thống hybrid của NX 350h mang lại khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị và hành trình dài.
Chiều dài x Rộng x Cao: 4.660 mm x 1.865 mm x 1.670 mm
Chiều dài cơ sở: 2.690 mm
Khoảng sáng gầm xe: 195 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu: 5,8 mét
Dung tích khi tất cả các ghế được sử dụng: 520 lít
Dung tích tối đa khi gập hàng ghế sau: 1.411 lít
Trọng lượng không tải: 1.830 kg
Trọng lượng toàn tải: 2.380 kg
Với kích thước này, Lexus NX 350h mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho hành khách, đồng thời vẫn giữ được sự linh hoạt khi di chuyển trong đô thị. Khoảng sáng gầm xe 195 mm giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình gồ ghề hoặc ngập nước nhẹ.
Khoang nội thất của NX 350h được thiết kế theo triết lý "Tazuna", tập trung vào người lái với các nút điều khiển bố trí hợp lý. Chất liệu cao cấp, ghế ngồi bọc da, và các chi tiết hoàn thiện tỉ mỉ mang lại cảm giác sang trọng.
Màn hình giải trí: Tùy chọn 9.8 inch hoặc 14 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây
Hệ thống âm thanh: Tiêu chuẩn 10 loa, tùy chọn hệ thống Mark Levinson 17 loa
Tiện nghi khác: Sạc không dây, cửa sổ trời toàn cảnh, điều hòa tự động hai vùng
Không gian nội thất rộng rãi, hàng ghế sau có thể gập gọn để mở rộng khoang hành lý, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
Lexus NX 350h được trang bị gói an toàn Lexus Safety System+ 3.0, bao gồm:
Hệ thống cảnh báo va chạm
Hỗ trợ giữ làn đường
Điều khiển hành trình thích ứng
Đèn pha tự động
Giám sát điểm mù
Camera 360 độ và cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Những tính năng này giúp tăng cường an toàn cho cả người lái và hành khách trong mọi tình huống giao thông.
Ưu điểm:
Thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng
Khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu
Trang bị an toàn và tiện nghi cao cấp
Nhược điểm:
Giá bán cao so với một số đối thủ cùng phân khúc
Không gian hành lý hạn chế khi sử dụng đầy đủ hàng ghế
Lexus NX 350h là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV hạng sang cỡ nhỏ với công nghệ hybrid tiên tiến, thiết kế tinh tế và trang bị an toàn hiện đại. Mặc dù có mức giá cao, nhưng những giá trị mà NX 350h mang lại hoàn toàn xứng đáng với sự đầu tư của người dùng.
Để có cái nhìn trực quan hơn về Lexus NX 350h, bạn có thể tham khảo video đánh giá chi tiết dưới đây:
Tại thị trường Việt Nam, Lexus NX 350h được phân phối với mức giá từ khoảng 3,42 tỷ đồng . Giá lăn bánh có thể dao động tùy theo khu vực và các khoản thuế, phí liên quan.
Tiêu chí | Lexus NX 350h (Hybrid) | BMW X3 xDrive30i (Mild Hybrid) | Audi Q5 45 TFSI | Mercedes-Benz GLC 350e (PHEV) |
---|---|---|---|---|
Công suất (hp) | 240 | 255 | 261 | 313 |
Mô-men xoắn (Nm) | 239 | 350 | 370 | 700 |
Tăng tốc 0–100 km/h | 7.7 giây | 6.3 giây | 6.1 giây | 5.6 giây |
Tiêu thụ nhiên liệu | ~6.4 l/100 km | ~7.3 l/100 km | ~8.0 l/100 km | ~2.5 l/100 km (kết hợp) |
Dung tích khoang hành lý | 545 lít | 550 lít | 520 lít | 563 lít |
Giá khởi điểm (USD) | ~$45,425 | ~$46,900 | ~$45,000 | ~$59,900 |
Ưu điểm: Tiết kiệm nhiên liệu vượt trội (~6.4 l/100 km), vận hành êm ái nhờ hệ thống hybrid, nội thất sang trọng và nhiều tính năng an toàn hiện đại.
Nhược điểm: Hiệu suất tăng tốc không mạnh mẽ bằng các đối thủ, không có chế độ lái thuần điện như PHEV.
Ưu điểm: Hiệu suất vận hành mạnh mẽ, cảm giác lái thể thao, hệ thống truyền động mượt mà và chính xác.
Nhược điểm: Tiêu thụ nhiên liệu cao hơn (~7.3 l/100 km), giá thành cao hơn so với NX 350h.
Ưu điểm: Thiết kế nội thất tinh tế, hệ thống giải trí hiện đại, cảm giác lái cân bằng giữa thoải mái và thể thao.
Nhược điểm: Tiêu thụ nhiên liệu cao (~8.0 l/100 km), không có phiên bản hybrid.
Ưu điểm: Hiệu suất mạnh mẽ (313 hp), khả năng chạy điện thuần túy, tiết kiệm nhiên liệu khi sử dụng chế độ hybrid.
Nhược điểm: Giá thành cao (~$59,900), cần hạ tầng sạc điện để tận dụng tối đa chế độ PHEV.
Lexus NX 350h: Phù hợp với những ai ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái và trang bị an toàn hiện đại.
BMW X3 xDrive30i: Dành cho những người yêu thích cảm giác lái thể thao và hiệu suất mạnh mẽ.
Audi Q5 45 TFSI: Lựa chọn cho những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa thiết kế sang trọng và hiệu suất ổn định.
Mercedes-Benz GLC 350e (PHEV): Thích hợp cho người dùng có hạ tầng sạc điện, mong muốn trải nghiệm lái xe điện kết hợp với hiệu suất cao.