Lexus RC 300

Khoảng giá: 3,29 Tỷ - 3,29 Tỷ

Bảng giá

Phiên bản Giá niêm yết
RC 300 3,29 Tỷ

Nội dung

Đánh giá chung về dòng Lexus RC 300: Coupe Sang Trọng Đầy Phong Cách

RC 300 chạy bằng động cơ xăng 4 xy-lanh tăng áp 2.0 lít, vô cùng êm ái, cho công suất 241 mã lực và khả năng điều khiển dễ dàng. Được chế tác sang trọng đón đầu mọi nhu cầu của bạn, mỗi mẫu Lexus được thiết kế nhằm mang lại sự thoải mái, hiệu suất và an toàn vượt trội.

Ngoại Thất

Ngoại thất Lexus RC 2025 mang phong cách mạnh mẽ với lưới tản nhiệt Spindle Grille đặc
trưng:
Mặt trước: Lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED ba chùm sắc nét, hốc gió thấp tăng khí động học.
Thân xe: Đường nét mượt mà, mái xe dốc tạo dáng coupe cổ điển. RC F có chi tiết carbon như mui xe.
  • Đuôi xe: Đèn hậu LED hình chữ L, ống xả kép (bốn ống trên RC F), cánh gió chủ động.

Nội Thất

Nội thất Lexus RC 2025 là sự kết hợp giữa sự sang trọng và thể thao, với trọng tâm là trải nghiệm người lái:
  • Không gian: Cabin 2+2 chỗ ngồi, hàng ghế sau chật, phù hợp cho trẻ em hoặc để đồ. Ghế trước bọc da, ôm sát, có sưởi và thông gió.
  • Công nghệ: Màn hình cảm ứng 8.0 inch (tùy chọn 10.3 inch) hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto. Hệ thống âm thanh Mark Levinson 17 loa trên bản cao cấp.
  • Tiện nghi: Vô-lăng F Sport, điều hòa tự động hai vùng, đèn viền nội thất đa màu. RC F Final Edition có nội thất đỏ-đen và huy hiệu “Final Edition”.
​​​​​​​
  • Vật liệu: Da, Alcantara, kim loại cao cấp tạo cảm giác sang trọng.
​​​​​​​​​​​​​​

Màu Xe

Lexus RC 2025 tại Việt Nam dự kiến có 7 màu sắc :
  • Màu tiêu chuẩn: Đen (Black), Trắng Sonic Quartz, Xám Mercury Grey Mica.
  • Màu tùy chọn: Đỏ Radiant Red, Xanh Sonic Titanium, Đen Graphite Black Glass Flake, Xám Sparkling Meteor Metallic.
  • Màu RC F Final Edition: Incognito, Đỏ Infrared, Bạc Iridium, Trắng Ultra White.
Mâm xe từ 18 đến 19 inch, với thiết kế đa chấu hoặc BBS đen mờ trên RC F.

Thông Số Kỹ Thuật

Lexus RC 2025 có ba phiên bản: RC 300, RC 350, RC F Final Edition. Bảng so sánh thông số:​​​​​​​

Thông số kỹ thuật SO SÁNH VỚI CÁC DÒNG RC

Thông số RC 300 RC 350 RC F Final Edition
Động cơ 2.0L Turbo 4 xy-lanh 3.5L V6 5.0L V8
Công suất (hp) 241 311 472
Mô-men xoắn (Nm) 350 380 535
Tăng tốc 0-100 km/h 7.3 giây (RWD) 6.0 giây (RWD) 4.2 giây
Tốc độ tối đa 230 km/h 240 km/h 270 km/h
Hộp số Tự động 8 cấp (RWD) / 6 cấp (AWD) Tự động 8 cấp (RWD) / 6 cấp (AWD) Tự động 8 cấp
Dẫn động RWD hoặc AWD RWD hoặc AWD RWD
Kích thước (D x R x C) 4,710 x 1,840 x 1,390 mm 4,710 x 1,840 x 1,390 mm 4,710 x 1,840 x 1,390 mm
Dung tích bình xăng 66 lít 66 lít 66 lít
Trọng lượng 1,740 kg (RWD) 1,765 kg (RWD) 1,795 kg
So sánh các phiên bản:
  • RC 300 (~3,3-3,5 tỷ VNĐ): Giá hợp lý, phù hợp cho sự sang trọng cơ bản.
  • RC 350 (~3,6-3,8 tỷ VNĐ): Cân bằng hiệu suất và tiện nghi.
  • RC F Final Edition (~4,8-5,2 tỷ VNĐ): Hiệu suất cao, dành cho người đam mê tốc độ.

Động Cơ và Vận Hành

Lexus RC 300 động cơ:
Động cơ 2.0L turbo 4 xy-lanh, 241 hp, 350 Nm. Tăng tốc 0-100 km/h trong 7.3 giây (RWD), phù hợp cho đô thị.
  • Hộp số: Tự động 8 cấp (RWD) hoặc 6 cấp (AWD), chuyển số nhanh, mượt.
  • Hệ thống treo: Treo F Sport thích ứng, cân bằng độ cứng và êm ái. RC F có giảm chấn Hitachi và phanh Brembo carbon-ceramic.
  • Hệ thống lái: Lái điện tử chính xác, nhưng kém sắc nét so với BMW 4 Series.

Mức Tiêu Hao Năng Lượng

Bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100 km) của Lexus RC với đối thủ, theo tiêu chuẩn EPA:
Mẫu xe Mức tiêu hao (lít/100 km) Công suất (hp) Dung tích bình xăng (lít)
Lexus RC 350 9.4 city / 7.1 hwy 311 66
BMW 4 Series 430i 8.7 city / 6.7 hwy 255 59
Mercedes CLE 300 8.4 city / 6.4 hwy 255 66
Audi A5 Coupe 8.1 city / 6.2 hwy 261 58
Nhận xét:
  • Lexus RC 350 tiêu hao nhiên liệu cao hơn do động cơ V6 lớn.
  • Audi A5 và Mercedes CLE 300 tiết kiệm hơn nhờ động cơ 4 xy-lanh tăng áp.

An Toàn Lái

Lexus RC 300 trang bị Lexus Safety System+ 2.5, đạt đánh giá cao từ IIHS:
  • Hệ thống hỗ trợ lái: Phanh khẩn cấp tự động, hỗ trợ giữ làn, kiểm soát hành trình thích ứng, nhận diện biển báo.
  • Hỗ trợ đỗ xe: Camera lùi, cảm biến trước/sau, tùy chọn đỗ xe tự động, cảnh báo lệch làn đường.
  • An toàn chủ động: Cảnh báo điểm mù, cảnh báo giao thông phía sau, 8 túi khí.
​​​​​​​​​​​​​​
  • Bảo hành: 4 năm/50,000 dặm, động cơ 6 năm/70,000 dặm, bảo dưỡng miễn phí 1 năm/10,000 dặm.

Đánh Giá Tổng Quan

Lexus RC 2025 mang đến trải nghiệm lái êm ái, sang trọng, phù hợp cho đường dài hơn là đua tốc độ.
  • Cảm giác lái: RC 300 tập trung vào sự thoải mái, với treo mềm mại và cách âm tốt. RC F Final Edition phấn khích hơn, nhưng không sánh được BMW M4 về độ sắc nét.
  • So sánh với đối thủ:
Tiêu chí Lexus RC 300 BMW 4 Series 430i Mercedes CLE 300 Audi A5 Coupe
Giá khởi điểm ~3,20 tỷ VNĐ ~2,9 tỷ VNĐ ~3,0 tỷ VNĐ ~2,7 tỷ VNĐ
Công suất (hp) 311 255 255 261
Tăng tốc (0-100 km/h) 6.0 giây 5.8 giây 6.2 giây 5.6 giây
Tiêu hao nhiên liệu 9.4/7.1 lít/100 km 8.7/6.7 lít/100 km 8.4/6.4 lít/100 km 8.1/6.2 lít/100 km
Nội thất Sang trọng, cổ điển Hiện đại, công nghệ Tinh tế, cao cấp Thể thao, hiện đại
Cảm giác lái Êm ái, thoải mái Thể thao, linh hoạt Cân bằng, êm ái Thể thao, chính xác
  • So sánh các phiên bản RC:
    • RC 300: Giá hợp lý, sang trọng cơ bản.
    • RC 350: Cân bằng hiệu suất và tiện nghi.
    • RC F Final Edition: Hiệu suất cao, độc quyền.

Kết Luận

Lexus RC 300 là chiếc coupe hạng sang đáng chú ý với thiết kế táo bạo, nội thất tinh tế và an toàn hàng đầu. Dù không còn phân phối chính hãng tại Việt Nam, RC vẫn thu hút với giá dự kiến từ 3,29 tỷ VNĐ, phù hợp cho những ai yêu thích phong cách độc đáo.

 

Xe5s.vn khuyên bạn nên liên hệ trực tiếp với showroom, Đại Lý của hãng để nắm giá xe Lexus RC 300 chính xác kèm các chương trình khuyến mãi tại thời điểm bạn mua xe.

Bạn nên so sánh giá xe Lexus RC 300 từ nhiều showroom, đại lý khác nhau để mua được giá tốt nhất.

Ưu điểm

  • Thiết kế ngoại thất ấn tượng, đậm chất Nhật Bản.
  • Nội thất chất lượng cao, tập trung vào sự thoải mái.
  • Hệ thống an toàn Lexus Safety System+ 2.5 toàn diện.
  • Động cơ V8 mạnh mẽ trên RC F Final Edition.

Nhược điểm

  • Không gian hàng ghế sau và khoang hành lý hạn chế.
  • Không phân phối chính hãng, khó tìm nguồn xe mới.

Điểm đánh giá

Chi phí lăn bánh

Trên đây là một số chi phí cố định quý khách hàng buộc phải trả khi mua và đăng ký xe. Các chi phí khác có thể phát sinh (và không bắt buộc) trong quá trình đăng ký xe.

Xe đang bán

Phụ tùng theo xe

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây