Phiên bản | Giá niêm yết |
300h tiêu chuẩn | 882,32 Triệu |
300h Premium | 957,63 Triệu |
300h F Sport Design | 957,28 Triệu |
300h F SPORT Handling | 1,082 Tỷ |
Lexus UX 2025 là mẫu SUV cỡ nhỏ sang trọng, nổi bật với thiết kế tinh tế, công nghệ hybrid tiết kiệm nhiên liệu, và danh tiếng về độ tin cậy của thương hiệu Lexus. Là phiên bản nâng cấp của dòng UX ra mắt từ 2019, UX 2025 mang đến động cơ hybrid mạnh mẽ hơn, hệ thống an toàn tiên tiến, và nội thất cải tiến. Trong phân khúc SUV cỡ nhỏ cao cấp, UX 2025 cạnh tranh với BMW X1, Audi Q3, Mercedes-Benz GLA, và Volvo XC40. Bài viết này cung cấp đánh giá chi tiết về Lexus UX 2025, từ tổng quan, nội ngoại thất, thông số kỹ thuật, động cơ, an toàn, đến mức tiêu hao nhiên liệu và so sánh với các đối thủ.
Lexus UX (Urban Explorer) được giới thiệu lần đầu vào năm 2019, nhắm đến khách hàng trẻ, sống tại đô thị, tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ gọn nhưng sang trọng. UX 2025 tiếp tục sử dụng nền tảng TNGA (Toyota New Global Architecture), chia sẻ với Toyota Corolla và Prius, nhưng được nâng cấp với động cơ hybrid 2.0L mới, mang tên UX300h (thay thế UX250h). Xe được sản xuất tại Nhật Bản và có các phiên bản Base, Premium, F Sport Design, và F Sport Handling, với tùy chọn dẫn động cầu trước (FWD) hoặc bốn bánh (AWD).
UX 2025 nổi bật với hệ thống hybrid tự sạc (mild-hybrid), không cần cắm sạc, kết hợp động cơ xăng 2.0L và hai mô-tơ điện, sản sinh tổng công suất 196 mã lực. Xe được trang bị Lexus Safety System+ 3.0, màn hình cảm ứng lớn hơn, và hệ thống treo thích ứng (F Sport Handling). Với kích thước nhỏ gọn và bán kính quay đầu chỉ 5,2 m, UX 2025 lý tưởng cho đô thị nhưng vẫn đủ linh hoạt cho đường trường.
Lexus UX 2025 có kích thước 4.495 x 1.840 x 1.540 mm, nhỏ gọn hơn BMW X1 và Audi Q3, mang phong cách crossover lai hatchback. Thiết kế ngoại thất giữ nét đặc trưng của Lexus với lưới tản nhiệt hình con suốt cỡ lớn, nhưng được tinh chỉnh tinh tế hơn.
Mặt trước: Lưới tản nhiệt spindle grille mạ chrome, đèn pha LED ba chùm (triple-beam), tích hợp DRL. Bản F Sport có lưới tản nhiệt dạng lưới và cản trước thể thao.
Thân xe: Đường nét mềm mại, gân dập nổi, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp sưởi. Mâm hợp kim 17 inch (Base) hoặc 18 inch (F Sport). Bản F Sport Handling có mâm đen bóng.
Đuôi xe: Đèn hậu LED 120 bóng, tạo hiệu ứng ánh sáng độc đáo. Cánh lướt gió nhỏ, cản sau mạ chrome. Bản F Sport có mái đen tương phản (tùy chọn).
UX 2025 cung cấp 10 tùy chọn màu sắc:
Eminent White Pearl
Obsidian Black
Nội thất Lexus UX 2025 được nâng cấp đáng kể, với vật liệu cao cấp và giao diện công nghệ hiện đại. Cabin có cấu hình 5 chỗ, nhưng hàng ghế sau phù hợp hơn cho trẻ em hoặc hành khách nhỏ do không gian hạn chế.
Khoang lái: Táp-lô tối giản, màn hình cảm ứng 8 inch (Base) hoặc 12,3 inch (Premium/F Sport), hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây. Đồng hồ kỹ thuật số 7 inch (Base) hoặc 12,3 inch (Premium). Vô-lăng bọc da, tích hợp lẫy chuyển số. Điều hòa tự động hai vùng, có cửa gió sau.
Ghế ngồi: Ghế bọc da NuLuxe (Base), da thật (Premium), hoặc da F Sport với đường chỉ khâu đỏ. Ghế trước chỉnh điện 8 hướng, có sưởi/làm mát (Premium). Hàng ghế sau gập 60:40, nhưng không gian chân chỉ ~840 mm.
Tiện nghi: Hệ thống âm thanh 6 loa (Base) hoặc 10 loa (Premium), 5 cổng USB, sạc không dây, và cửa sổ trời. Bản F Sport Handling có ghế thể thao ôm sát và ánh sáng nội thất tùy chỉnh.
Thông Số | Chi Tiết |
Kích thước (D x R x C) | 4.495 x 1.840 x 1.540 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.640 mm |
Khối lượng không tải | 1.625 kg |
Động cơ | 2.0L 4 xy-lanh + 2 mô-tơ điện (Hybrid) |
Công suất tối đa | 196 mã lực (tổng hệ thống) |
Mô-men xoắn cực đại | 188 Nm (động cơ xăng) + mô-tơ điện |
Hộp số | CVT (e-CVT) |
Hệ dẫn động | AWD (E-Four) |
Tăng tốc 0-100 km/h | ~8,0 giây |
Tốc độ tối đa | 177 km/h |
Dung tích bình nhiên liệu | 47 lít |
Khoang hành lý | 283 lít (AWD) |
Khoảng sáng gầm | 160 mm |
Lexus UX 2025 chỉ có một tùy chọn động cơ 2.0L hybrid (UX300h), kết hợp động cơ xăng 4 xy-lanh (150 mã lực) và hai mô-tơ điện, tổng công suất 196 mã lực, tăng 15 mã lực so với UX250h. Hộp số e-CVT tối ưu hiệu suất, với tùy chọn FWD hoặc AWD (E-Four, thêm mô-tơ điện cho trục sau).
Hiệu suất: Xe tăng tốc 0-100 km/h trong ~8 giây (AWD), chậm hơn BMW X1 (~6,3 giây) nhưng đủ dùng cho đô thị. Tốc độ tối đa 177 km/h. Mô-tơ điện cung cấp mô-men xoắn tức thì, giúp xe mượt mà khi khởi động.
Hệ thống treo: Treo trước MacPherson, treo sau đa liên kết, với hệ thống treo thích ứng (F Sport Handling) cải thiện độ êm và ổn định. Bản F Sport giảm xóc cứng hơn, giảm lắc thân khi vào cua.
Phanh: Phanh đĩa thông gió trước/sau, tích hợp phanh tái tạo năng lượng. Hệ thống phanh nhạy, nhưng cảm giác pedal hơi cứng ở tốc độ thấp.
UX 2025 mang lại trải nghiệm lái êm ái, dễ điều khiển, phù hợp cho đô thị. Hệ thống lái trợ lực điện nhẹ, bán kính quay đầu 5,2 m, giúp xe linh hoạt khi đỗ xe hoặc xoay trở trong phố. Hệ thống hybrid chuyển đổi mượt mà giữa động cơ xăng và điện, đặc biệt hiệu quả ở tốc độ dưới 50 km/h, khi xe có thể chạy hoàn toàn bằng điện.
Trên đường trường, UX 2025 ổn định ở tốc độ 100-120 km/h, nhưng tiếng ồn động cơ và hộp số CVT lộ rõ khi tăng tốc mạnh. Hệ thống treo F Sport Handling cải thiện độ bám đường và giảm lắc thân, nhưng không mang lại cảm giác thể thao như BMW X1. Khi vào cua gấp, xe có độ nghiêng nhẹ do trọng tâm cao và lốp tiêu chuẩn thiếu độ bám.
So với Audi Q3, UX kém năng động nhưng êm ái hơn. So với Volvo XC40, UX vượt trội về tiết kiệm nhiên liệu nhưng thua về không gian và sức mạnh.
Lexus UX 2025 đạt 5 sao NHTSA và Top Safety Pick+ IIHS (2024), nhờ gói Lexus Safety System+ 3.0 tiêu chuẩn trên mọi phiên bản. Các tính năng an toàn bao gồm:
10 túi khí, bao gồm túi khí đầu gối cho tài xế và hành khách trước.
Phanh ABS, phân phối lực phanh EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA.
Kiểm soát ổn định (VSC), kiểm soát lực kéo (TRC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).
Lexus Safety System+ 3.0: Phanh khẩn cấp tự động (AEB) với phát hiện người đi bộ, kiểm soát hành trình thích ứng (ACC), hỗ trợ giữ làn (LTA), cảnh báo lệch làn (LDA), hỗ trợ đánh lái khẩn cấp, và nhận diện biển báo.
Tính năng khác: Camera lùi, cảm biến trước/sau, cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo giao thông phía sau (RCTA), và giám sát áp suất lốp.
Nhận xét: UX 2025 có hệ thống an toàn hàng đầu phân khúc, ngang ngửa Volvo XC40 và vượt trội Mercedes-Benz GLA về tính năng ADAS tiêu chuẩn.
Theo EPA, Lexus UX 2025 đạt mức tiêu hao nhiên liệu:
FWD: 45 mpg thành phố, 41 mpg cao tốc, 43 mpg kết hợp (~5,5 L/100 km).
AWD: 44 mpg thành phố, 40 mpg cao tốc, 42 mpg kết hợp (~5,6 L/100 km).
Thử nghiệm thực tế của Consumer Reports ghi nhận 37 mpg (AWD) trong điều kiện hỗn hợp, vượt trội so với các đối thủ không hybrid.
Dưới đây là bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu (kết hợp, EPA):
Mẫu Xe | Động Cơ | Tiêu Hao Nhiên Liệu (L/100km) |
Lexus UX300h 2025 (AWD) | 2.0L Hybrid, 196 mã lực | 5,6 |
BMW X1 2025 | 2.0L Turbo, 241 mã lực | 8,4 |
Audi Q3 2025 | 2.0L Turbo, 228 mã lực | 9,0 |
Mercedes-Benz GLA 2025 | 2.0L Turbo, 221 mã lực | 8,4 |
Volvo XC40 2025 (Mild-Hybrid) | 2.0L Turbo, 247 mã lực | 9,0 |
Nhận xét: UX300h dẫn đầu về tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt khi so với các đối thủ dùng động cơ tăng áp. Volvo XC40 mild-hybrid tiết kiệm hơn các mẫu thuần xăng, nhưng vẫn kém UX300h.
So Sánh Với Các Dòng Xe Cùng Phân Khúc
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Lexus UX300h 2025 (F Sport Handling AWD) và các đối thủ:
Tiêu Chí | Lexus UX300h 2025 | BMW X1 2025 | Audi Q3 2025 | Volvo XC40 2025 |
Giá bán (USD, bao gồm phí) | 37.690 – 47.840 | 41.500 – 50.000 | 38.400 – 46.000 | 41.795 – 50.795 |
Động cơ | 2.0L Hybrid, 196 mã lực | 2.0L Turbo, 241 mã lực | 2.0L Turbo, 228 mã lực | 2.0L Turbo, 247 mã lực |
Tăng tốc 0-100 km/h | ~8 giây | ~6,3 giây | ~7 giây | ~6,1 giây |
Màn hình giải trí | 12,3 inch | 10,7 inch | 10,1 inch | 9 inch |
Hệ dẫn động | FWD/AWD | AWD | AWD | AWD |
Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp) | 5,6 L/100km | 8,4 L/100km | 9,0 L/100km | 9,0 L/100km |
Khoang hành lý | 283 lít (AWD) | 570 lít | 530 lít | 578 lít |
Tính năng nổi bật | Hybrid, tiết kiệm, an toàn | Hiệu suất, không gian | Nội thất, cân bằng | An toàn, thiết kế |
Nhận xét:
Lexus UX300h 2025: Tiết kiệm nhiên liệu, nội thất sang trọng, an toàn hàng đầu, nhưng không gian chật và hiệu suất trung bình.
BMW X1 2025: Hiệu suất mạnh, không gian rộng, công nghệ hiện đại, nhưng giá cao và tiêu tốn nhiên liệu.
Audi Q3 2025: Nội thất tinh tế, lái cân bằng, nhưng thiếu hybrid và khoang hành lý nhỏ hơn X1.
Volvo XC40 2025: An toàn tốt, thiết kế trẻ trung, nhưng giá cao và không có hybrid tự sạc.
Lexus UX 2025 mang lại trải nghiệm lái êm ái, dễ chịu, phù hợp cho đô thị hơn là đường đua. Hệ thống hybrid tự sạc hoạt động mượt mà, với mô-tơ điện cung cấp sức kéo tức thì ở tốc độ thấp, giúp xe linh hoạt trong giao thông đông đúc. Hệ thống lái trợ lực điện nhẹ, bán kính quay đầu nhỏ (5,2 m), và kích thước gọn giúp UX dễ xoay trở khi đỗ xe hoặc di chuyển trong phố.
Trên đường trường, UX 2025 duy trì sự ổn định ở tốc độ 100-120 km/h, với hệ thống treo êm ái, hấp thụ tốt các ổ gà nhỏ. Bản F Sport Handling với treo thích ứng cải thiện độ bám đường và giảm lắc thân khi vào cua, nhưng không mang lại cảm giác thể thao như BMW X1. Hộp số e-CVT mượt mà nhưng tạo tiếng ồn động cơ khi tăng tốc mạnh, làm giảm trải nghiệm sang trọng.
So với BMW X1, UX kém năng động nhưng tiết kiệm nhiên liệu hơn. So với Audi Q3, UX êm ái hơn nhưng thiếu sự phấn khích. So với Volvo XC40, UX vượt trội về hiệu quả nhiên liệu nhưng thua về không gian và sức mạnh.
Lexus UX 2025 là một chiếc SUV cỡ nhỏ sang trọng lý tưởng cho khách hàng đô thị, yêu thích sự tiết kiệm, độ tin cậy, và an toàn. Điểm mạnh của xe nằm ở hệ thống hybrid hiệu quả, nội thất cao cấp, và hệ thống an toàn tiên tiến. Tuy nhiên, không gian chật, khoang hành lý nhỏ, và hiệu suất trung bình khiến UX khó cạnh tranh với BMW X1 hoặc Audi Q3 về tính thực dụng và cảm giác lái.