Maserati Grecale

Khoảng giá: 4,2 Tỷ - 4,2 Tỷ

Bảng giá

Phiên bản Giá niêm yết
Maserati Grecale 4,2 Tỷ

Nội dung

Maserati Grecale 2025


Maserati Grecale

Maserati Grecale 2025 là mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ, kết hợp thiết kế thể thao, nội thất sang trọng và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Ra mắt tại Việt Nam từ tháng 6/2023, Grecale cạnh tranh trực tiếp với Porsche Macan, BMW X3, và Mercedes-Benz GLC, mang đến trải nghiệm lái độc đáo đậm chất Ý.
 

Ngoại thất

Maserati Grecale 2025 sở hữu ngoại thất mang phong cách coupe thể thao, với các đường nét uốn lượn mềm mại nhưng không kém phần mạnh mẽ. Kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.846 x 2.163 x 1.670 mm, chiều dài cơ sở 2.901 mm, mang đến vẻ ngoài cân đối và không gian nội thất rộng rãi.

Mặt trước

Maserati Grecale

Mặt trước của Grecale nổi bật với lưới tản nhiệt lớn, thấp, mang logo “cây đinh ba” đặc trưng của Maserati. Hệ thống đèn pha full LED thiết kế sắc sảo, tích hợp công nghệ chiếu sáng thích ứng, tạo cảm giác hiện đại và tinh tế. Các đường gân dập nổi trên nắp capo tăng tính khí động học, đồng thời làm nổi bật vẻ thể thao.

Phần thân

Maserati Grecale




Maserati Grecale

Phần thân xe được thiết kế vuốt nhẹ về phía sau, tạo dáng vẻ thanh thoát. Điểm nhấn là ba khe thoát gió ở chắn bùn trước và logo “cây đinh ba” đặt tại cột C. Tay nắm cửa thụt thò hiện đại, gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED và sơn đồng màu thân xe. Bộ mâm hợp kim đa chấu, kích thước từ 19 inch (GT), 20 inch (Modena) đến 21 inch (Trofeo), kết hợp với kẹp phanh màu đỏ, tăng vẻ sang trọng và thể thao.

Đuôi xe

Phần thân

Đuôi xe Grecale gây ấn tượng với cụm đèn hậu LED hình boomerang, lấy cảm hứng từ mẫu xe huyền thoại Giugiaro 3200 GT.

Maserati Grecale

 Dải chrome mảnh nối hai cụm đèn hậu tạo điểm nhấn tinh tế. Hệ thống ống xả kép (bốn đầu trên bản Trofeo) và cản sau ốp đen nhấn mạnh phong cách mạnh mẽ. Cánh gió thể thao và ăng-ten vây cá mập hoàn thiện thiết kế tổng thể.

Nội thất

Nội thất Grecale 2025 là bước đột phá của Maserati, kết hợp giữa sự sang trọng và công nghệ hiện đại. Khoang cabin sử dụng vật liệu cao cấp như da Full-Grain, gỗ quý, và sợi carbon, mang đến cảm giác xa xỉ. Thiết kế tập trung vào người lái với bố cục chữ T gọn gàng, tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến.

Màn hình kép: Màn hình trung tâm 12,3 inch và màn hình phụ 8,8 inch dạng cảm ứng, điều khiển hầu hết các chức năng của xe. Hệ thống Maserati Intelligent Assistant (MIA) hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói.
 

Maserati Grecale

Đồng hồ kỹ thuật số: Cụm đồng hồ lái 12,3 inch hiển thị thông tin rõ nét, tùy chỉnh giao diện theo chế độ lái.
 

Maserati Grecale
Vô-lăng thể thao: Vô-lăng 3 chấu bọc da, tích hợp lẫy chuyển số bằng nhôm và nút chuyển chế độ lái.
Maserati Grecale

Ghế ngồi: Ghế bọc da cao cấp, chỉnh điện 14 hướng, tích hợp sưởi ấm và làm mát (tùy chọn). Hàng ghế sau rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở 2.901 mm.

Maserati Grecale

Tiện nghi: Hệ thống âm thanh Sonus Faber 14 loa (tùy chọn 21 loa), điều hòa 3 vùng tự động, cửa sổ trời toàn cảnh, và đèn viền nội thất.

Maserati Grecale

Màu xe

Maserati Grecale 2025 cung cấp 10 tùy chọn màu ngoại thất, đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của khách hàng:

  • Nero Tempesta (Đen): Sang trọng, huyền bí.

Maserati Grecale
  • Bianco (Trắng): Tinh tế, phổ biến.
Maserati Grecale
  • Bianco Astro (Trắng ánh kim): Hiện đại, trẻ trung.
Phần thân
  • Grigio Lava (Xám): Lịch lãm, mạnh mẽ.
Maserati Grecale
  • Blu Intenso (Xanh dương đậm): Thể thao, năng động.
Maserati Grecale

Thông số kỹ thuật Maserati Grecale 2025

Maserati Grecale 2025 được phân phối tại Việt Nam với ba phiên bản: GT, Modena, và Trofeo. Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật chi tiết:

Thông số GT Modena Trofeo
Kích thước (D x R x C) 4.846 x 2.163 x 1.670 mm 4.846 x 2.163 x 1.670 mm 4.846 x 2.163 x 1.670 mm
Chiều dài cơ sở 2.901 mm 2.901 mm 2.901 mm
Khoảng sáng gầm 200 mm (tùy chọn treo khí nén ±30 mm) 200 mm (tùy chọn treo khí nén ±30 mm) 200 mm (treo khí nén tiêu chuẩn ±30 mm)
Trọng lượng ~1.870 kg ~1.890 kg ~2.027 kg
Động cơ 2.0L I4 Mild-Hybrid 2.0L I4 Mild-Hybrid 3.0L V6 Nettuno
Công suất tối đa 300 mã lực 330 mã lực 530 mã lực
Mô-men xoắn tối đa 450 Nm 450 Nm 620 Nm
Hộp số Tự động 8 cấp ZF Tự động 8 cấp ZF Tự động 8 cấp ZF
Dẫn động AWD AWD AWD
Tăng tốc 0-100 km/h 5,6 giây 5,3 giây 3,8 giây
Vận tốc tối đa 240 km/h 240 km/h 285 km/h
Mâm xe 19 inch 20 inch 21 inch

Động cơ và vận hành

Maserati Grecale 2025 cung cấp ba tùy chọn động cơ, đáp ứng nhu cầu từ tiết kiệm nhiên liệu đến hiệu suất cao:

  • GT: Động cơ 2.0L 4 xy-lanh mild-hybrid, công suất 300 mã lực, mô-men xoắn 450 Nm. Tăng tốc 0-100 km/h trong 5,6 giây, tốc độ tối đa 240 km/h.

  • Modena: Động cơ 2.0L mild-hybrid tương tự, nhưng công suất tăng lên 330 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h trong 5,3 giây.

  • Trofeo: Động cơ 3.0L V6 Nettuno tăng áp kép, công suất 530 mã lực, mô-men xoắn 620 Nm. Tăng tốc 0-100 km/h trong 3,8 giây, tốc độ tối đa 285 km/h.

Tất cả phiên bản sử dụng hộp số tự động 8 cấp ZF và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD). Grecale có 5 chế độ lái: Comfort, GT, Sport, Off-Road, và Corsa (chỉ có trên Trofeo), cho phép tùy chỉnh phản hồi chân ga, tốc độ chuyển số, và độ cứng hệ thống treo. Hệ thống treo khí nén (tiêu chuẩn trên Trofeo, tùy chọn trên GT và Modena) điều chỉnh khoảng sáng gầm linh hoạt, phù hợp cả địa hình đô thị và off-road.
Cảm giác lái của Grecale được đánh giá cao nhờ sự cân bằng giữa sự êm ái và thể thao. Phản hồi vô-lăng chính xác, hệ thống treo khí nén mang lại sự ổn định khi vào cua, đặc biệt ở chế độ Sport và Corsa. Âm thanh ống xả đặc trưng của Maserati tăng thêm adrenaline khi vận hành ở tốc độ cao.

Mức tiêu hao năng lượng

Maserati Grecale 2025 không phải là mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu nhất trong phân khúc, đặc biệt ở bản Trofeo với động cơ V6. Dưới đây là bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu của Grecale với các đối thủ cùng phân khúc (theo công bố của nhà sản xuất, đường hỗn hợp):

Mẫu xe Động cơ Tiêu hao nhiên liệu (L/100km)
Maserati Grecale GT 2.0L Mild-Hybrid (300 hp) 9,0
Maserati Grecale Modena 2.0L Mild-Hybrid (330 hp) 9,2
Maserati Grecale Trofeo 3.0L V6 (530 hp) 10,8
Porsche Macan 2.0L Turbo (265 hp) 8,7
BMW X3 xDrive30i 2.0L Turbo (252 hp) 8,4
Mercedes-Benz GLC 300 2.0L Turbo (258 hp) 8,6
Audi Q5 45 TFSI 2.0L Turbo (261 hp) 8,5

Nhận xét: Grecale tiêu thụ nhiên liệu cao hơn các đối thủ, đặc biệt ở bản Trofeo. Tuy nhiên, công nghệ mild-hybrid trên GT và Modena giúp cải thiện hiệu suất nhiên liệu so với động cơ thuần xăng truyền thống.

An toàn lái

Maserati Grecale 2025 được trang bị gói công nghệ an toàn tiên tiến (ADAS), đảm bảo sự an tâm cho người lái:

Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) với nhận diện người đi bộ.

Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control).

Cảnh báo điểm mù và cảnh báo chệch làn đường.

Hỗ trợ giữ làn đường và nhận diện biển báo giao thông.

Camera 360 độ, cảm biến đỗ xe trước/sau, và cảm biến áp suất lốp.

6 túi khí tiêu chuẩn.

Hệ thống mô-đun kiểm soát động lực xe (VDCM) cải thiện độ ổn định khi vào cua và xử lý tình huống nguy hiểm. Tuy nhiên, tính năng hỗ trợ đỗ xe tự động không có trên bản GT tiêu chuẩn, mà chỉ là tùy chọn trên Modena và Trofeo.

Đánh giá tổng quan

So sánh với các xe cùng phân khúc

Grecale cạnh tranh trực tiếp với Porsche Macan, BMW X3, Mercedes-Benz GLC, và Audi Q5. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chí Maserati Grecale Porsche Macan BMW X3 Mercedes-Benz GLC Audi Q5
Giá khởi điểm (tỷ đồng) 4,2 3,3 2,7 2,8 2,6
Công suất (hp) 300-530 265-440 252-382 258-421 261-362
Tăng tốc 0-100 km/h (s) 3,8-5,6 4,3-6,4 4,8-6,3 4,9-6,2 5,1-6,0
Nội thất Sang trọng, công nghệ cao Thể thao, tối giản Hiện đại, thực dụng Sang trọng, tinh tế Tinh tế, công nghệ
Cảm giác lái Thể thao, êm ái Thể thao, chính xác Cân bằng Êm ái, thoải mái Cân bằng
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) 9,0-10,8 8,7-10,2 8,4-9,1 8,6-9,3 8,5-9,0

Nhận xét: Grecale vượt trội về hiệu suất (đặc biệt bản Trofeo) và thiết kế độc đáo, nhưng giá bán cao hơn và tiêu hao nhiên liệu kém hơn các đối thủ. Porsche Macan nổi bật với cảm giác lái thể thao, trong khi BMW X3 và Mercedes-Benz GLC phù hợp hơn với khách hàng ưu tiên sự thực dụng và tiết kiệm.

So sánh các phiên bản của Maserati Grecale

GT (4,2 tỷ đồng): Phù hợp với khách hàng muốn sở hữu SUV hạng sang với mức giá dễ tiếp cận. Động cơ mild-hybrid 300 mã lực đủ mạnh cho sử dụng đô thị, trang bị tiêu chuẩn đầy đủ.

Modena (khoảng 4,8 tỷ đồng): Nâng cấp công suất lên 330 mã lực, thêm một số tùy chọn cao cấp như treo khí nén và mâm 20 inch. Lựa chọn cân bằng giữa giá và hiệu suất.

Trofeo (khoảng 6,5 tỷ đồng): Đỉnh cao hiệu suất với động cơ V6 530 mã lực, chế độ lái Corsa, và treo khí nén tiêu chuẩn. Dành cho khách hàng yêu thích tốc độ và cá tính.
 

Kết luận

Maserati Grecale 2025 là một mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ đáng chú ý, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế Ý độc đáo, nội thất sang trọng, và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Dù giá bán cao và chi phí bảo dưỡng đắt đỏ, Grecale vẫn là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu một chiếc xe sang trọng, không “đụng hàng” và đậm chất thể thao.


 

Xe5s.vn khuyên bạn nên liên hệ trực tiếp với showroom, Đại Lý của hãng để nắm giá xe Maserati Grecale chính xác kèm các chương trình khuyến mãi tại thời điểm bạn mua xe.

Bạn nên so sánh giá xe Maserati Grecale từ nhiều showroom, đại lý khác nhau để mua được giá tốt nhất.

Ưu điểm

  • Thiết kế ngoại thất độc đáo, đậm chất Ý.
  • Nội thất sang trọng với nhiều màn hình công nghệ cao.
  • Hiệu suất vận hành mạnh mẽ, đặc biệt ở bản Trofeo.
  • Trang bị an toàn tiên tiến, hỗ trợ lái tốt.

Nhược điểm

  • Giá bán cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc.
  • Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa đắt đỏ.
  • Mức tiêu hao nhiên liệu chưa tối ưu so với các đối thủ.

Điểm đánh giá

Chi phí lăn bánh

Trên đây là một số chi phí cố định quý khách hàng buộc phải trả khi mua và đăng ký xe. Các chi phí khác có thể phát sinh (và không bắt buộc) trong quá trình đăng ký xe.

Xe đang bán

Phụ tùng theo xe

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây