Phiên bản | Giá niêm yết |
2.5L S 2WD 6MT | 899 Triệu |
2.5L E 2WD 7AT | 948 Triệu |
2.5L V 4WD 7AT | 998 Triệu |
Ra mắt lần đầu tại Trung Quốc vào năm 2018, Nissan Terra nhanh chóng trở thành một lựa chọn đáng chú ý trong phân khúc SUV cỡ trung tại Đông Nam Á, đặc biệt ở Philippines và Thái Lan. Terra 2025 là phiên bản facelift, tiếp tục sử dụng nền tảng D23 chia sẻ với Navara, với động cơ diesel 2.5L hoặc 2.3L twin-turbo (tùy thị trường), kết hợp tùy chọn dẫn động 4x2 hoặc 4x4. Xe nổi bật với thiết kế cứng cáp, nội thất rộng rãi, và gói an toàn Nissan Intelligent Mobility cải tiến.
Nissan Terra 2025 có kích thước 4.900 x 1.865 x 1.865 mm, chiều dài cơ sở 2.850 mm, tương đương Toyota Fortuner nhưng nhỏ hơn Ford Everest. Thiết kế facelift mang phong cách mạnh mẽ, với lưới tản nhiệt V-Motion, đèn LED hiện đại, và các chi tiết thể thao trên bản Sport.
Mặt trước: Lưới tản nhiệt chrome lớn, đèn pha LED projector với DRL, đèn sương mù LED (VL/Sport). Bản Sport có cản trước đen bóng, lưới tản nhiệt tối màu.
Thân xe: Đường nét góc cạnh, mâm hợp kim 17 inch (EL) đến 18 inch (Sport). Viền cửa sổ chrome, baga mui, và ốp gầm bạc. Bản Sport có huy hiệu riêng và ốp thân thể thao.
Đuôi xe: Đèn hậu LED mảnh, cản sau mới, ống xả ẩn. Cửa hậu chỉnh điện (VL/Sport), tích hợp cảm biến đá chân (Sport).
Terra 2025 cung cấp 6 tùy chọn màu:
Nội thất Nissan Terra 2025 được nâng cấp với vật liệu cao cấp hơn, nhưng vẫn mang phong cách thực dụng. Cabin rộng rãi cho 7 người, với nhiều tiện nghi hiện đại nhưng thiết kế chưa thực sự hiện đại so với đối thủ.
Khoang lái: Bảng điều khiển ngang, màn hình cảm ứng 9 inch tích hợp Apple CarPlay/Android Auto không dây (VL/Sport). Cụm đồng hồ analog kết hợp màn 7 inch MID. Vô-lăng bọc da, tích hợp nút bấm, nhưng thiếu điều chỉnh độ nghiêng. Hệ thống âm thanh Bose 8 loa (VL 4x4/Sport), điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau.
Ghế ngồi: Ghế bọc vải (EL), da nhân tạo (VE/VL), hoặc da thật (Sport) với phối màu đen-đỏ. Ghế trước chỉnh điện 8 hướng (VL/Sport), có sưởi. Hàng ghế hai gập 60:40, trượt tiến/lùi. Hàng ghế ba gập 50:50, chật, chỉ phù hợp trẻ em.
Tiện nghi: Màn hình giải trí sau 11 inch (VL/Sport), cổng USB-C/A, sạc không dây (Sport). Khoang hành lý 558L, mở rộng 1.800L khi gập ghế. Ghế Zero Gravity giảm mệt mỏi trên hành trình dài.
Thông Số | Chi Tiết |
Kích thước (D x R x C) | 4.900 x 1.865 x 1.865 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.850 mm |
Khối lượng không tải | ~2.050 kg |
Động cơ | 2.5L Turbo Diesel, 4 xy-lanh |
Công suất tối đa | 187 mã lực @ 3.600 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 450 Nm @ 1.400-2.000 vòng/phút |
Hộp số | 7 cấp tự động |
Hệ dẫn động | 4x4 |
Tăng tốc 0-100 km/h | ~11,0 giây (ước tính) |
Tốc độ tối đa | ~180 km/h |
Dung tích bình nhiên liệu | 78 lít |
Khoang hành lý | 558L / 1.800L (gập ghế) |
Khoảng sáng gầm | 225 mm |
Nissan Terra 2025 sử dụng động cơ 2.5L YD25 DDTi turbo diesel, sản sinh 187 mã lực và 450 Nm, kết hợp với hộp số 6 cấp số sàn (EL) hoặc 7 cấp tự động (VE/VL/Sport). Tùy chọn dẫn động 4x2 hoặc 4x4 (VL/Sport).
Hiệu suất: Động cơ diesel mạnh mẽ ở dải vòng tua thấp, phù hợp chở nặng và off-road. Tăng tốc 0-100 km/h trong ~11 giây (TopGear PH), chậm hơn Ford Everest (~9 giây). Hộp số 7 cấp mượt mà nhưng có độ trễ nhẹ khi khởi động.
Hệ thống treo: Treo trước double-wishbone, treo sau 5-link, mang lại sự êm ái trên đường nhựa và bền bỉ khi off-road. Tuy nhiên, xe hơi lắc khi vào cua gấp.
Phanh: Phanh đĩa 4 bánh, tích hợp ABS, EBD. Đường phanh 100-0 km/h ~40 m (ước tính), ngang phân khúc.
Terra 2025 ưu tiên sự bền bỉ và thoải mái hơn là thể thao. Hệ thống lái trợ lực dầu nặng, phù hợp off-road nhưng kém linh hoạt trong đô thị. Động cơ diesel mang lại sức kéo tốt, vượt xe dễ dàng trên cao tốc, nhưng tiếng ồn động cơ lộ rõ ở tốc độ cao. Hệ dẫn động 4x4 với khóa vi sai cầu sau và các chế độ (2H, 4H, 4L) giúp xe vượt địa hình bùn, cát, hoặc đồi dốc dễ dàng.
Trên đường trường, Terra duy trì sự ổn định ở tốc độ 100-120 km/h, với cabin cách âm trung bình, tiếng lốp và động cơ hơi rõ. Hệ thống treo hấp thụ tốt ổ gà, nhưng xe hơi xóc ở địa hình gồ ghề. So với Toyota Fortuner, Terra êm ái hơn nhưng kém tinh tế. So với Ford Everest, Terra thua về xử lý trên đường nhựa nhưng tương đương off-road. So với Isuzu MU-X, Terra mạnh mẽ hơn nhưng kém tiết kiệm nhiên liệu.
Nissan Terra 2025 đạt ANCAP 5 sao (2021), với gói an toàn Nissan Intelligent Mobility tiêu chuẩn trên hầu hết các phiên bản (trừ EL). Các tính năng bao gồm:
6 túi khí, khung gầm thép cường lực.
Phanh khẩn cấp tự động (AEB) với phát hiện người đi bộ.
Cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo giao thông phía sau (RCTA).
Hỗ trợ giữ làn (LKA), cảnh báo lệch làn (LDW).
Camera 360°, cảm biến đỗ xe trước/sau, giám sát áp suất lốp.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), kiểm soát đổ đèo (HDC).
Độc quyền: Intelligent Driver Alertness, Intelligent Rearview Mirror.
Nhận xét: Terra có an toàn hàng đầu, ngang Ford Everest và vượt Mitsubishi Montero Sport về tính năng ADAS tiêu chuẩn. Tuy nhiên, bản EL thiếu một số tính năng cao cấp.
Theo TopGear Philippines, mức tiêu hao nhiên liệu của Terra 2025 (2.5L diesel, 4x4):
Đô thị (15 km/h): 7,3 km/L (~13,7 L/100 km)
Hỗn hợp (18 km/h): 8,1 km/L (~12,3 L/100 km)
Cao tốc (96 km/h): 14,0 km/L (~7,1 L/100 km)
Bản 4x2 tiết kiệm hơn khoảng 0,5-1 km/L. Thực tế, Terra tiêu tốn ~10-12 L/100 km trong điều kiện hỗn hợp.
Dưới đây là bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu (hỗn hợp, ước tính):
Mẫu Xe | Động Cơ | Tiêu Hao Nhiên Liệu (L/100 km) |
Nissan Terra 2025 (4x4) | 2.5L Diesel, 187 mã lực | 12,3 (~8,1 km/L) |
Toyota Fortuner 2025 (4x4) | 2.8L Diesel, 201 mã lực | 11,8 (~8,5 km/L) |
Ford Everest 2025 (4x4) | 2.0L Bi-Turbo Diesel, 207 mã lực | 10,0 (~10,0 km/L) |
Isuzu MU-X 2025 (4x4) | 3.0L Diesel, 187 mã lực | 8,3 (~12,0 km/L) |
Mitsubishi Montero Sport 2025 | 2.4L Diesel, 179 mã lực | 11,1 (~9,0 km/L) |
Nhận xét: Terra kém tiết kiệm hơn Isuzu MU-X và Ford Everest, nhưng ngang Toyota Fortuner và Mitsubishi Montero Sport. Hệ dẫn động 4x4 làm tăng mức tiêu hao so với bản 4x2.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Nissan Terra 2025 (2.5L 4x4 Sport AT) và các đối thủ:
Tiêu Chí | Nissan Terra 2025 | Toyota Fortuner 2025 | Ford Everest 2025 | Isuzu MU-X 2025 | Mitsubishi Montero Sport 2025 |
Động cơ | 2.5L Diesel, 187 mã lực | 2.8L Diesel, 201 mã lực | 2.0L Bi-Turbo, 207 mã lực | 3.0L Diesel, 187 mã lực | 2.4L Diesel, 179 mã lực |
Tăng tốc 0-100 km/h | ~11,0 giây | ~10,5 giây | ~9,0 giây | ~11,5 giây | ~11,2 giây |
Màn hình giải trí | 9 inch | 9 inch | 12 inch | 9 inch | 8 inch |
Hệ dẫn động | 4x4 | 4x4 | 4x4 | 4x4 | 4x4 |
Tiêu hao nhiên liệu (hỗn hợp) | 12,3 L/100 km | 11,8 L/100 km | 10,0 L/100 km | 8,3 L/100 km | 11,1 L/100 km |
Khoang hành lý (7 chỗ) | 558L | 500L | 550L | 520L | 502L |
Tính năng nổi bật | Intelligent Mobility, Bose | Độ bền, giá trị bán lại | Xử lý, công nghệ | Tiết kiệm nhiên liệu | Giá hợp lý, off-road |
Nhận xét:
Nissan Terra 2025: Giá hợp lý, an toàn tốt, off-road mạnh, nhưng nội thất và tiêu hao nhiên liệu chưa cạnh tranh.
Toyota Fortuner 2025: Đáng tin cậy, giá trị bán lại cao, nhưng thiếu ADAS tiêu chuẩn.
Ford Everest 2025: Xử lý tốt, công nghệ hiện đại, nhưng giá cao.
Isuzu MU-X 2025: Tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ, nhưng thiết kế đơn giản.
Mitsubishi Montero Sport 2025: Giá rẻ, off-road tốt, nhưng nội thất kém cao cấp.
Nissan Terra 2025 mang lại trải nghiệm lái thực dụng, tập trung vào sức mạnh và khả năng off-road hơn là sự tinh tế trên đường nhựa. Động cơ diesel 2.5L cung cấp mô-men xoắn lớn, phù hợp cho địa hình khó và chở nặng, nhưng tăng tốc chậm và tiếng ồn động cơ rõ ở tốc độ cao. Hệ thống lái nặng, phù hợp off-road nhưng kém linh hoạt trong đô thị, với bán kính quay đầu ~6,0 m.
Trên đường trường, Terra ổn định, hệ thống treo êm ái trên đường nhựa, nhưng thân xe lắc khi vào cua gấp, không thể sánh với Ford Everest về độ sắc nét. Hệ dẫn động 4x4 và các chế độ địa hình giúp xe vượt bùn, cát, hoặc dốc dễ dàng, ngang Toyota Fortuner. Cabin cách âm trung bình, tiếng lốp và động cơ lộ rõ ở tốc độ 100 km/h trở lên. So với Isuzu MU-X, Terra mạnh mẽ hơn nhưng kém tiết kiệm. So với Mitsubishi Montero Sport, Terra có nội thất cao cấp hơn nhưng xử lý tương đương.
Nissan Terra 2025 là một chiếc SUV 7 chỗ đáng cân nhắc trong phân khúc, với giá trị cao, khả năng off-road tốt, và an toàn tiên tiến. Điểm mạnh của xe nằm ở động cơ diesel bền bỉ, không gian rộng rãi, và gói công nghệ Intelligent Mobility. Tuy nhiên, nội thất lỗi thời, hàng ghế ba chật, và mức tiêu hao nhiên liệu trung bình là những hạn chế cần khắc phục.