Phiên bản | Giá niêm yết |
Coupe | 1,6 Tỷ |
Sportback | 2 Tỷ |
Audi RS5 2025 là phiên bản mới nhất của dòng RS5, được nâng cấp với cải tiến thiết kế và công nghệ hiện đại. Là mẫu sedan 4 cửa với thiết kế hatchback thực dụng, RS5 Sportback mang đến sự cân bằng giữa tính thể thao và tiện nghi hàng ngày. Dựa trên thông tin từ các nguồn quốc tế và thị trường tương tự như Malaysia xe được trang bị động cơ V6 twin-turbo mạnh mẽ, hệ dẫn động quattro AWD và nội thất cao cấp. Tại Việt Nam, RS5 Sportback dự kiến phân phối phiên bản tiêu chuẩn và tùy chọn gói Competition, nhắm đến phân khúc sedan hiệu suất cao cạnh tranh với BMW M3, Mercedes-AMG C63 và Alfa Romeo Giulia Quadrifoglio.
Audi RS5 2025 sở hữu thiết kế ngoại thất đậm chất thể thao, hiện đại và sang trọng, với những đường nét tinh tế nhưng không kém phần hầm hố. So với phiên bản trước, RS5 2025 được tinh chỉnh nhẹ để tăng tính khí động học và thẩm mỹ.
Phần đầu xe: Lưới tản nhiệt Singleframe đặc trưng của Audi được mở rộng, phẳng hơn, với họa tiết tổ ong sơn đen bóng, viền crom sáng tạo cảm giác mạnh mẽ. Cụm đèn pha LED Matrix tùy chọn tích hợp dải đèn LED ban ngày sắc nét, hỗ trợ chiếu sáng thông minh, tự động điều chỉnh luồng sáng để tối ưu tầm nhìn mà không gây chói cho xe đối diện. Hốc hút gió hình ngũ giác lớn, kết hợp với cản trước góc cạnh, tăng tính thể thao.
Thân xe: Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tạo cảm giác cơ bắp, khỏe khoắn. Vòm bánh xe được mở rộng thêm 30mm so với dòng A5 tiêu chuẩn, chứa bộ la-zăng hợp kim đa chấu kích thước 19 inch (tùy chọn 20 inch, màu đen hoặc đồng). Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ, và các chi tiết trang trí tối màu (tùy chọn gói Black Optic hoặc Carbon) tăng tính cá nhân hóa.
Phần đuôi xe: Cụm đèn hậu LED thanh mảnh với hiệu ứng đèn báo rẽ động, kết hợp hệ thống ống xả kép hình oval mạ crom (hoặc sơn đen tùy chọn), tạo âm thanh trầm bổng đặc trưng của dòng RS. Cánh gió sau cố định (Coupe) hoặc cánh gió gập (Sportback) tối ưu hóa khí động học ở tốc độ cao. Khe gió hình thang lớn ở cản sau và viền crom chạy ngang đuôi xe tạo điểm nhấn thể thao.
Nội thất Audi RS5 2025 là sự hòa quyện giữa sự sang trọng, tiện nghi và công nghệ hiện đại, tập trung vào trải nghiệm của người lái.
Khoang lái: Bảng điều khiển trung tâm hướng về người lái, sử dụng vật liệu cao cấp như da Nappa, Alcantara, nhôm xước và sợi carbon. Vô-lăng 3 chấu bọc da, thiết kế D-cut thể thao, tích hợp lẫy chuyển số nhôm kích thước lớn và các phím chức năng. Tùy chọn vô-lăng sưởi và chỉ khâu kim cương tăng tính cá nhân hóa. Cụm đồng hồ kỹ thuật số Audi Virtual Cockpit 12,3 inch hiển thị thông tin vận hành chi tiết (lực G, áp suất lốp, mô-men xoắn).
Ghế ngồi: Ghế thể thao phía trước bọc da Nappa (tùy chọn Alcantara), ôm sát cơ thể, hỗ trợ chỉnh điện, sưởi ấm, làm mát và massage. Logo RS dập nổi trên tựa lưng. Hàng ghế sau của Sportback có chức năng sưởi, nhưng không gian hơi hạn chế về chiều cao đầu do thiết kế trần xe vuốt thấp, phù hợp hơn cho 2 người lớn hoặc trẻ em.
Màn hình giải trí trung tâm MMI Navigation Plus 10,1 inch, cảm ứng, hơi nghiêng về phía người lái, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, và Wi-Fi hotspot.
Hệ thống âm thanh Bang & Olufsen 19 loa, 755W (tùy chọn), mang đến trải nghiệm âm thanh sống động.
Điều hòa tự động 3 vùng, cửa sổ trời toàn cảnh, hệ thống chiếu sáng nội thất LED với 30 tùy chọn màu sắc.
Audi RS5 2025 được trang bị loạt công nghệ an toàn tiên tiến, đạt xếp hạng 5 sao từ NHTSA (Mỹ) và Euro NCAP, đảm bảo an tâm cho người lái và hành khách.
An toàn chủ động:
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước và phanh khẩn cấp tự động.
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) với công nghệ dừng và đi.
Hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo chệch làn.
Cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe và camera 360 độ.
An toàn bị động:
6 túi khí tiêu chuẩn, tùy chọn túi khí bên phía sau.
Khung xe sử dụng vật liệu thép và nhôm cường lực, giảm trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo độ cứng.
Cảnh báo thắt dây an toàn và khóa cửa tự động khi xe vận hành.
Hệ thống treo và phanh: Hệ thống treo thể thao RS tiêu chuẩn, tùy chọn gói Dynamic Package với treo thích ứng Dynamic Ride Control (DRC). Phanh đĩa gốm tùy chọn và hệ thống phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử (EBD).
Audi RS5 2025 mang đến trải nghiệm lái phấn khích nhờ động cơ mạnh mẽ, hệ dẫn động Quattro trứ danh và các chế độ lái linh hoạt.
Động cơ:
Loại: V6 2.9L, tăng áp kép (twin-turbo), TFSI.
Công suất: 444 mã lực tại 5.700–6.700 vòng/phút.
Mô-men xoắn: 600 Nm tại 1.900–5.000 vòng/phút.
Hộp số: Tự động 8 cấp Tiptronic.
Hệ dẫn động: 4 bánh toàn thời gian Quattro, ưu tiên phân bổ lực kéo tới cầu sau (tùy chỉnh tối đa 70:30).
Hiệu suất:
Tăng tốc 0–100 km/h: 3,7 giây (Coupe) / 3,8 giây (Sportback).
Tốc độ tối đa: 250 km/h (giới hạn điện tử), có thể nâng lên 280 km/h với gói Dynamic Plus Package.
Chế độ lái: Hệ thống Audi Drive Select cung cấp các chế độ Comfort, Auto, Dynamic, và hai chế độ RS1, RS2 tùy chỉnh, có thể kích hoạt ngay trên vô-lăng. Bộ vi sai thể thao ở cầu sau (tùy chọn) phân phối lực kéo linh hoạt, tăng độ bám đường và khả năng vào cua.
Hệ thống treo: Treo thể thao RS cố định tiêu chuẩn, tùy chọn treo thích ứng DRC hoặc treo khí nén, mang lại sự cân bằng giữa độ cứng và sự êm ái.
Cảm giác lái: RS5 2025 mang lại cảm giác lái chính xác, phản hồi nhanh và ổn định ở tốc độ cao nhờ hệ dẫn động Quattro và trọng tâm thấp. Tiếng pô thể thao (tùy chọn ống xả RS) tạo âm thanh trầm bổng, tăng cảm giác phấn khích. Tuy nhiên, ở chế độ Comfort, xe vẫn đảm bảo sự êm ái cho di chuyển hàng ngày.
Thông số |
Audi RS5 2025 (Coupe/Sportback) |
---|---|
Kích thước (D x R x C) |
4.723/4.783 x 2.029 x 1.358/1.387 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.766/2.826 mm |
Trọng lượng không tải |
~1.655 kg |
Động cơ |
V6 2.9L, twin-turbo, TFSI |
Công suất tối đa |
444 mã lực |
Mô-men xoắn tối đa |
600 Nm |
Hộp số |
Tự động 8 cấp Tiptronic |
Hệ dẫn động |
4 bánh toàn thời gian Quattro |
Tăng tốc 0–100 km/h |
3,7 giây (Coupe) / 3,8 giây (Sportback) |
Tốc độ tối đa |
250 km/h (280 km/h với Dynamic Plus) |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
~8,7 L/100 km (kết hợp) |
Dung tích bình xăng |
~58 L |
Dung tích khoang hành lý |
480L (mở rộng 1.300L) |
La-zăng |
19 inch (tùy chọn 20 inch) |
Audi RS5 2025 có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 8,7 L/100 km (kết hợp), với khí thải CO2 khoảng 197 g/km, cải thiện 17% so với thế hệ trước nhờ động cơ tối ưu và vật liệu nhẹ. Cụ thể:
Trong đô thị: ~10,5–11 L/100 km
Ngoài đô thị: ~7,5–8 L/100 km
Kết hợp: ~8,7 L/100 km
Mức tiêu hao này khá cao so với các xe sedan thông thường nhưng hợp lý trong phân khúc xe thể thao hiệu suất cao. Hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Start-Stop) và chế độ lái Eco giúp tiết kiệm nhiên liệu ở điều kiện di chuyển nhẹ nhàng.
Audi RS5 2025 là một mẫu xe coupe/sedan thể thao hạng sang đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa thiết kế đẳng cấp, công nghệ tiên tiến và hiệu suất mạnh mẽ. Với động cơ V6 twin-turbo 444 mã lực, hệ dẫn động Quattro lừng danh và nội thất sang trọng, RS5 mang lại trải nghiệm lái phấn khích nhưng vẫn đảm bảo sự tiện nghi cho sử dụng hàng ngày. Dù không gian hàng ghế sau hạn chế và giá thành cao, RS5 vẫn nổi bật trong phân khúc nhờ sự cân bằng và độ hoàn thiện cao.
So với các đối thủ, RS5 không có hiệu suất vượt trội như Mercedes-AMG C63 S hay cảm giác lái sắc bén như BMW M4, nhưng nó là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng ưu tiên sự ổn định, tiện nghi và công nghệ. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe vừa thể hiện cá tính, vừa đáp ứng nhu cầu di chuyển đa dạng, Audi RS5 2025 là một ứng cử viên sáng giá.