Phiên bản | Giá niêm yết |
M3 | 5 Tỷ |
BMW M3 (G81) là mẫu wagon hiệu suất cao đầu tiên trong lịch sử dòng M3, kết hợp sức mạnh thể thao với tính thực dụng của một chiếc estate. Ra mắt toàn cầu năm 2022 và dự kiến có mặt tại Việt Nam vào năm 2025, M3 Touring cạnh tranh với Audi RS4 Avant, Mercedes-AMG C63 S E Performance Estate, và Volvo V60 Polestar Engineered. Với thiết kế mạnh mẽ, nội thất sang trọng, và động cơ M TwinPower Turbo 3.0L inline-6, xe mang lại trải nghiệm lái phấn khích cùng không gian chở hàng rộng rãi. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đánh giá chi tiết BMW M3 Touring 2025 về giá bán, nội thất, ngoại thất, thông số kỹ thuật, động cơ, vận hành, cảm giác lái, và so sánh mức tiêu hao năng lượng với các dòng xe cùng phân khúc.
BMW M3 Touring 2025 sở hữu thiết kế đậm chất M, với lưới tản nhiệt kép lớn đặc trưng, đèn pha Adaptive LED, và hốc gió hung hãn. Thân xe có vòm bánh rộng, M side gills, và mâm hợp kim 19"/20" Double-spoke 825M. Đuôi xe nổi bật với cánh lướt gió M, đèn hậu LED, và bốn ống xả thể thao. Tùy chọn M Carbon Exterior Package bổ sung gương carbon, cánh lướt gió, và diffuser. Xe có hơn 150 màu sơn BMW Individual, như Frozen Portimao Blue và Skyscraper Grey Metallic.
Điểm nổi bật ngoại thất:
Thể thao: Lưới tản nhiệt lớn, mâm 19"/20", bốn ống xả.
Hiện đại: Đèn Adaptive LED, M Shadowline accents.
Tùy chỉnh: Gói M Carbon Exterior, 150 màu sơn.
So sánh với đối thủ:
Audi RS4 Avant: Thanh lịch, lưới tản nhiệt kém ấn tượng.
Mercedes-AMG C63 S E Performance: Thể thao, nặng nề do hybrid.
Volvo V60 Polestar Engineered: Tinh tế, ít hung hãn.
Ngoại thất M3 Touring kết hợp thẩm mỹ và khí động học, thu hút mọi ánh nhìn.
Nội thất BMW M3 Touring 2025 tập trung vào người lái, sử dụng da Merino, carbon fiber, và Alcantara. Màn hình kép (12,3 inch đồng hồ, 14,9 inch giải trí) chạy iDrive 8.5, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, và BMW Intelligent Personal Assistant. Ghế M Carbon Bucket (tùy chọn) ôm sát, có logo M3 phát sáng. Hàng ghế sau rộng rãi, khoang hành lý 500–1.510 lít, lý tưởng cho gia đình. Tiện nghi bao gồm điều hòa 3 vùng, âm thanh Harman Kardon, và head-up display.
Điểm nổi bật nội thất:
Công nghệ: Màn hình kép, iDrive 8.5, Apple CarPlay.
Thể thao: Ghế M Carbon Bucket, vô-lăng Alcantara.
Thực dụng: Khoang hành lý lớn, ghế gập linh hoạt.
Ngoại thất đẳng cấp với các chi tiết trang trí tối màu kết hợp cùng cụm đèn Shadow Line M giúp chiếc BMW có vẻ ngoài không thể nhầm lẫn.
Gói trang trí ngoại thất Carbon M mang đến vẻ ngoài thể thao cho chiếc BMW. Gói Carbon M được trang bị cho hốc gió, ốp gương chiếu hậu, cánh gió phía sau và ống xả.
Hạn chế:
Ghế M Carbon Bucket khó ra vào, phù hợp đua xe.
Không gian hàng ghế sau không rộng như MPV.
Giá tùy chọn cao (carbon-ceramic brakes, ghế M Carbon).
So sánh với đối thủ:
Audi RS4 Avant: Tinh tế, công nghệ kém hơn.
Mercedes-AMG C63 S E Performance: Sang trọng, nặng nề.
Volvo V60 Polestar Engineered: Tiện nghi, không thể thao.
Nội thất M3 Touring mang lại trải nghiệm lái đỉnh cao, kết hợp công nghệ và thực dụng.
BMW M3 Touring 2025 sử dụng động cơ 3.0L M TwinPower Turbo inline-6, sản sinh 523 mã lực và 650 Nm, kết hợp hộp số tự động 8 cấp M Steptronic với Drivelogic. Hệ dẫn động M xDrive (AWD) có chế độ 4WD, 4WD Sport, và 2WD, cho phép drift dễ dàng. Xe trang bị Adaptive M Suspension, phanh M Compound (tùy chọn Carbon Ceramic), và Active M Differential. Tăng tốc 0-100 km/h trong 3,6 giây, tốc độ tối đa 290 km/h (với M Driver’s Package).
Đánh giá vận hành:
Hiệu suất: Tăng tốc nhanh, mô-men xoắn mạnh.
Xử lý: Chính xác, bám đường tốt nhờ M xDrive.
Công nghệ: ADAS, M Drift Analyzer, M Laptimer.
Khả năng tạo ra công suất vượt trội và âm thanh đặc trưng của dòng M tạo nên ấn tượng ban đầu khó phai.
BMW M3 được trang bị hộp số thể thao M Steptronic 8 cấp tự động cùng tính năng Drivelogic, nhờ đó người lái có thể tùy chỉnh chế độ lái thể thao hoặc êm dịu theo sở thích.
Dựa trên dữ liệu từ BMW Vietnam, BMW.com, và Carwow, dưới đây là thông số kỹ thuật của BMW M3 :
Thông số |
BMW M3 |
---|---|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
4.801 x 1.903 x 1.446 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.857 mm |
Khoảng sáng gầm |
123 mm |
Số chỗ ngồi |
5 |
Động cơ |
3.0L M TwinPower Turbo inline-6, 523 mã lực, 650 Nm |
Hộp số |
Tự động 8 cấp M Steptronic với Drivelogic |
Dẫn động |
M xDrive (AWD, có chế độ 2WD) |
Mâm xe |
Hợp kim 19"/20" M Double-spoke 825M |
Tiêu hao nhiên liệu (WLTP) |
10,1–10,2 lít/100 km |
Dung tích bình nhiên liệu |
59 lít |
Hệ thống treo |
Adaptive M Suspension |
Phanh |
M Compound (tùy chọn Carbon Ceramic) |
Dung tích khoang hành lý |
500 lít (1.510 lít khi gập ghế) |
Tăng tốc (0-100 km/h) |
3,6 giây |
Tốc độ tối đa |
250 km/h (290 km/h với M Driver’s Package) |
Giá bán (ước tính VN) |
~5 tỷ VNĐ |
So sánh thông số với đối thủ:
Mẫu xe |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Công suất |
Mô-men xoắn |
Giá bán (VNĐ, ước tính) |
---|---|---|---|---|
Audi RS4 Avant |
4.782 x 1.866 x 1.404 mm |
444 mã lực |
600 Nm |
~3,7 tỷ |
Mercedes-AMG C63 S E Performance Estate |
4.839 x 1.900 x 1.458 mm |
671 mã lực |
1.020 Nm |
~4,3 tỷ |
Volvo V60 Polestar Engineered |
4.778 x 1.850 x 1.427 mm |
455 mã lực |
709 Nm |
~3,5 tỷ |
M3 có kích thước tương đương RS4 Avant, công suất vượt trội V60 Polestar, nhưng thấp hơn C63 S E Performance do hệ thống hybrid.
BMW M3 Touring 2025 mang lại cảm giác lái phấn khích, với vô-lăng M Servotronic nhạy, phản hồi tốt. Động cơ 523 mã lực kết hợp M xDrive cho phép tăng tốc bùng nổ và drift kiểm soát. Adaptive M Suspension tự động điều chỉnh, cân bằng giữa thể thao và thoải mái. Hệ thống ADAS (Lane Keep Assist, Adaptive Cruise Control) và camera 360 độ hỗ trợ lái xe an toàn. Tuy nhiên, vô-lăng hơi thiếu cảm giác tự nhiên, và âm thanh ống xả chưa ấn tượng.
Điểm nổi bật:
Phấn khích: Tăng tốc nhanh, drift dễ dàng.
Công nghệ: M xDrive, Adaptive M Suspension.
An toàn: ADAS, 7 túi khí, camera 360 độ.
Dưới đây là bảng so sánh BMW M3 Touring với các đối thủ:
Tiêu chí |
BMW M3 Touring Competition xDrive |
Audi RS4 Avant |
Mercedes-AMG C63 S E Performance Estate |
Volvo V60 Polestar Engineered |
---|---|---|---|---|
Giá bán (VNĐ, ước tính) |
~3,6–3,9 tỷ |
~3,7 tỷ |
~4,3 tỷ |
~3,5 tỷ |
Công suất |
523 mã lực |
444 mã lực |
671 mã lực |
455 mã lực |
Mô-men xoắn |
650 Nm |
600 Nm |
1.020 Nm |
709 Nm |
Tiêu hao nhiên liệu (WLTP) |
10,1–10,2 lít/100 km |
9,2 lít/100 km |
6,1 lít/100 km |
8,0 lít/100 km |
Tăng tốc (0-100 km/h) |
3,6 giây |
4,1 giây |
3,4 giây |
4,4 giây |
Dung tích khoang hành lý |
500–1.510 lít |
495–1.495 lít |
455–1.340 lít |
529–1.441 lít |
Công nghệ |
iDrive 8.5, M xDrive, ADAS |
Virtual Cockpit, Quattro |
MBUX, AMG Performance Hybrid |
Google Built-in, AWD |
An toàn |
7 túi khí, ADAS, camera 360 độ |
6 túi khí, Audi Pre Sense |
8 túi khí, AMG Ride Control |
6 túi khí, Pilot Assist |
Phân tích:
BMW M3 Touring: Hiệu suất cao, công nghệ tiên tiến, giá hợp lý, nhưng tiêu hao nhiên liệu cao.
Audi RS4 Avant: Tiết kiệm nhiên liệu, đáng tin cậy, công suất thấp hơn.
Mercedes-AMG C63 S E Performance: Mạnh mẽ nhất, hybrid tiết kiệm, giá cao.
Volvo V60 Polestar Engineered: Tiện nghi, giá thấp, kém thể thao.
BMW M3 Touring 2025 là siêu wagon hiệu suất cao đáng mơ ước, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ, công nghệ, và tính thực dụng. Với giá ~3,6–3,9 tỷ VNĐ (ước tính), xe là lựa chọn lý tưởng cho những ai đam mê lái xe thể thao nhưng cần không gian gia đình. Dù tiêu hao nhiên liệu cao và vô-lăng chưa hoàn hảo, M3 Touring vẫn dẫn đầu phân khúc nhờ thiết kế, hiệu suất, và công nghệ. Liên hệ đại lý BMW Việt Nam hoặc truy cập BMW Vietnam để đặt lịch lái thử và nhận ưu đãi mới nhất!