Phiên bản | Giá niêm yết |
Geely EX5 Pro | 839 Triệu |
Geely EX5 Max | 889 Triệu |
Kiểu dáng: SUV điện cỡ C, được xây dựng trên nền tảng GEA – Global Intelligent Electric Architecture của Geely.
Ngoại thất: Thiết kế mềm mại, khí động học; tay nắm cửa ẩn, lưới tản nhiệt dạng ma trận, đèn LED DRL kiểu "J", lifting của hệ số cản gió chỉ ~0.269–0.275.
Kích thước: Rộng rãi, tương đương Honda CR‑V/Mazda CX‑5: dài 4.615 mm, rộng 1.901 mm, cao 1.670 mm, trục cơ sở 2.750 mm.
Khoang lái tối giản với vô-lăng hai chấu, cụm đồng hồ Full LCD 10,2″ và màn hình nổi 15,4″ độ phân giải 2,5K hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto qua CarbitLink.
Tiện nghi cao cấp: HUD 13,8″, sạc không dây, cửa sổ trời toàn cảnh, ghế chỉnh/nhớ điện, ghế làm mát, hệ thống âm thanh “Flyme Sound” 16 loa tích hợp loa ở tựa đầu.
Không gian chứa đồ lớn – 33 ngăn nhỏ và khoang hành lý linh hoạt (461 – 1.877 L).
Động cơ điện: Công suất ~214–218 mã lực, mô-men xoắn 320 Nm, FWD.
Pin LFP dung lượng 60,22 kWh (có lựa chọn 49,5 kWh), cho phạm vi từ 430 km (NEDC) đến 495 km (NEDC dài hơn).
Hiệu năng: Tăng tốc 0–100 km/h mất ~6,9 giây, tốc độ tối đa 175 km/h.
Sạc nhanh: DC 100 kW — từ 30% lên 80% chỉ trong tầm 20 phút; AC 11 kW – mất 6 – 6,5 giờ.
Phần mềm: Flyme Auto OS tích hợp FLYME SOUND, hệ thống Dragon Eagle‑1 SoC từ Meizu.
Chức năng V2L/V2V (sạc cho thiết bị hoặc xe khác) với công suất lên đến 6 kW.
ADAS & an toàn: Trang bị hệ thống hỗ trợ lái, tuy chưa rõ chi tiết ở VN nhưng mẫu giới thiệu có gói ADAS đầy đủ.
Theo CarExpert (Úc), EX5 mang tới cabin yên tĩnh, êm ái, nhiều trang bị và giá mềm hơn Tesla Model Y, nhưng sạc DC khá chậm và thương hiệu vẫn chưa phổ biến.
Một số người dùng note: hệ thống giải trí cần hoàn thiện, khởi động hơi chậm trong khu vực hầm, và cảm giác lái nặng đầu do FWD.
Nền tảng GEA (Global Intelligent Electric Architecture):
GEA là nền tảng điện toàn diện của Geely, hỗ trợ linh hoạt đa dạng cấu hình xe điện và gắn liền với hệ thống khung thép độ bền cao. Các chuyên gia đánh giá đây là "xương sống tốt, chắc chắn" cho hệ thống treo của EX5.
Chất lượng vật liệu:
Thân xe sử dụng thép chịu lực cao, đảm bảo “cabin yên tĩnh, chắc chắn, không rung vặt” khi di chuyển trên các mặt đường xấu .
Thiết lập cầu trước McPherson giúp xe phản hồi lái mượt và phù hợp cho giao thông đô thị .
Cũng hỗ trợ về xử lý chất lượng mặt đường, giúp giảm thiểu rung lắc, cải thiện độ ổn định khi xe vượt gờ hoặc ổ gà.
Geely đã dành 12 tháng thử nghiệm tại Úc, hiệu chỉnh hệ thống treo chu đáo để phù hợp đường phố có độ gồ ghề cao, bề mặt nhám như chip-seal… Mục tiêu là cân bằng giữa sự êm dịu và ổn định khi chạy cao tốc .
Bản xuất sang Úc có độ cứng nhỉnh hơn bản nội địa Trung Quốc, hạn chế hiện tượng quá mềm, lắc mạnh khi vào cua .
Giảm chấn tốt: Cảm giác êm, ngồi dịu nhẹ, nhất là khi qua ổ gà hoặc gờ giảm tốc, mang lại cảm giác dễ chịu cho người dùng.
Ổn định cao tốc: Khi đi đường dài, xe giữ vững, không bị dập khi chạy cruise và không có tiếng ồn lớn từ gầm.
Quá mềm ở góc cua: Khi chạy nhanh vào cua, xe có hiện tượng lắc ngang mạnh, phản ứng “loose” và dễ gây say xe với người ngồi sau .
Dao động lặp lại: Cảm giác “bật nhún” nhiều lần khi đi liên tục trên đường xấu, tiêu tốn cảm giác ổn định .
Lái FWD yếu hơn RWD: Khung gầm động cơ điện FWD khiến lực truyền trước dễ trượt, đặc biệt khi tăng ga mạnh, gây hiện tượng “spin” bánh trước.
Vị trí phân khúc: SUV điện cỡ trung – cạnh tranh trực tiếp với BYD Atto 3, VinFast VF 7, và ngang mảng xe xăng như CR‑V/CX‑5.
Các nguồn Việt Nam đồng loạt tiết lộ:
750–850 triệu đồng từ Tasco Auto, phân phối chính thức, dự kiến bán ra Q2/2025.
So với Atto 3 (766–886 triệu), Geely EX5 có lợi thế về trang bị và không gian.
Dự đoán mức giá phù hợp:
Mức giá | Nhận định |
---|---|
750–800 triệu | Phù hợp bản tiêu chuẩn pin 60 kWh, nhiều trang bị cơ bản |
820–850 triệu | Phiên bản cao cấp với HUD, ghế chỉnh điện nhớ vị trí, sạc nhanh DC 100 kW |
Dưới đây là so sánh chi tiết hai phiên bản Geely EX5 Pro và Geely EX5 Max, dựa trên thông tin thị trường quốc tế (Thái Lan, Indonesia, Malaysia…):
EX5 Pro
Trang bị hệ thống Cruise Control (CCS) tiêu chuẩn.
Không có các tính năng ADAS nâng cao như giám sát điểm mù, cảnh báo chệch làn, Pha, v.v.
EX5 Max (phiên bản cao cấp)
Tích hợp đầy đủ ADAS cấp 2: AEB, ACC (có Adaptive Cruise Control stop & go), MLB, BSD, LKA, RCTA/RCTB, DOW, LCA, ELKA, TSI.
Nâng cấp đáng kể về hỗ trợ lái và an toàn.
Cả hai phiên bản đều chia sẻ:
Động cơ 218 PS + mô-men xoắn 320 Nm, pin 60,22 kWh, sạc nhanh DC 100 kW, nội thất với màn hình lái kỹ thuật số 10,2″ và trung tâm 15,4″, Apple CarPlay/Android Auto, sạc không dây, 6 túi khí, camera 360°, điều hoà tự động 2 vùng.
EX5 Max đặc biệt có thêm:
Cửa sổ trời toàn cảnh panorama.
HUD đa sắc 13,8″.
Ghế trước chỉnh điện, nhớ vị trí và làm mát (có thể tích hợp massage).
Cốp chỉnh điện.
Hệ thống đèn viền nội thất 256 màu.
Dàn âm thanh Flyme Sound 16 loa, có loa tựa đầu.
Tăng tốc:
Pro: 0–100 km/h ~6,9 giây.
Max: Do trọng lượng lớn hơn nên khoảng 7,1 giây.
Khoảng cách vận hành: Pro → 495 km (NEDC); Max → 490 km.
Thái Lan (1 THB ≈ 0.74 k VND):
Pro: 859.000 THB (~636 triệu VND).
Max: 949.000 THB (~702 triệu VND).
Indonesia IIMS 2025:
Pro: 465 triệu IDR (giá ưu đãi), chính thức 475 triệu IDR.
Max: 505 triệu IDR (ưu đãi), chính thức 515 triệu IDR.
Việt Nam (dự kiến):
Giá chung lô: 750–850 triệu VND.
Dự đoán:
Pro: ~~750–800 triệu.
Max: ~~820–850 triệu.
Các phiên bản quốc tế (Thái, Malaysia) có thể thiếu một số tính năng như Dashcam tích hợp, tự đỗ, cũng như “auto stop & go”. Các tính năng này thường chỉ xuất hiện trên bản Trung Quốc.
Phiên bản | Dành cho ai? |
---|---|
Pro | Người cần SUV điện cơ bản, đầy đủ tiện nghi và hiệu suất, không cần ADAS nâng cao. |
Max | Người ưu tiên an toàn, công nghệ lái tự động, tiện nghi cao cấp (HUD, ghế làm mát + massage, đèn nội thất…). |
Pro là lựa chọn kinh tế, đầy đủ cấu hình EV thiết yếu, thích hợp với người dùng đô thị hoặc mới chuyển sang xe điện.
Max là phiên bản nâng cấp đáng giá nếu bạn ưu tiên trải nghiệm tiện nghi cộng thêm, bảo mật và lái tự động hỗ trợ ADAS cấp 2, bất chấp chi phí và trọng lượng xe nhỉnh hơn.
Ưu điểm:
Không gian nội/ngoại thất nổi bật, nhiều tiện nghi;
Pin dung lượng lớn cùng sạc nhanh, tầm đi >400 km;
Công nghệ hiện đại (Flyme OS, V2L, ADAS);
Giá dự kiến hợp lý – cạnh tranh trong phân khúc.
Hạn chế:
Thương hiệu mới, cần kiểm chứng độ bền, bảo hành, dịch vụ sau bán;
Sạc nhanh DC thực tế có thể hạn chế;
ISense và kết nối phần mềm cần hoàn thiện hơn theo phản hồi ban đầu.
Geely EX5 là một lựa chọn đáng chú ý cho những người muốn sở hữu SUV điện hiện đại mà giá vừa phải (tầm 750–850 triệu), với không gian rộng, nhiều công nghệ và tiện nghi cao cấp. Điểm cần lưu ý là trải nghiệm thực tế sau bán – qua đội hình dịch vụ Geely tại VN và hiệu suất sạc thực tế.
Nếu bạn đang cân nhắc SUV điện trong phân khúc trung cấp, hãy đánh giá kỹ chế độ bảo hành, dịch vụ hậu mãi và thực tế trải nghiệm sạc & vận hành trước khi quyết định.