Phiên bản | Giá niêm yết |
MG4 EV LUX | 948 Triệu |
MG4 EV DEL | 828 Triệu |
MG 4 EV 2025 là mẫu xe điện hatchback/crossover hạng B của thương hiệu MG (Morris Garages), thuộc tập đoàn SAIC Motor (Trung Quốc), được xây dựng trên nền tảng Nebula Pure Electric Platform. Ra mắt tại Việt Nam vào ngày 1/6/2024, MG 4 EV cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như VinFast VF 6, BYD Dolphin, Hyundai Ioniq 5, và Kia EV6 trong phân khúc xe điện tầm trung. Với thiết kế trẻ trung, công nghệ tiên tiến và giá bán cạnh tranh, MG 4 EV hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe xanh, tiết kiệm và hiện đại. Bài viết này sẽ đánh giá chi tiết MG 4 EV 2025 về nội thất, ngoại thất, an toàn, vận hành, động cơ, thông số kỹ thuật, so sánh các phiên bản, mức tiêu hao năng lượng, so sánh với xe cùng phân khúc, cùng nhận xét ưu nhược điểm và kết luận.
MG 4 EV 2025 sở hữu ngoại thất trẻ trung, năng động, mang ngôn ngữ thiết kế “Energetic Agility”, kết hợp phong cách hatchback và crossover, tạo vẻ ngoài hiện đại và thể thao.
Đầu xe nổi bật với cụm đèn pha LED sắc sảo, vuốt ngược về sau, tích hợp tính năng chiếu sáng thông minh (tự động điều chỉnh góc chiếu và cường độ). Nắp capo có đường gân dập nổi hình chữ U, kết hợp hệ thống tản nhiệt chủ động, cải thiện hiệu suất khí động học từ 15–30%. Thiết kế không lưới tản nhiệt (do xe điện) mang lại vẻ ngoài tối giản, hiện đại, tương tự Kia EV6.
Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe, kết hợp vòm bánh mở rộng và ốp chân cửa sơn đen, tạo cảm giác khỏe khoắn. Gương chiếu hậu tích hợp xi-nhan LED, chỉnh điện và sưởi kính. Tay nắm cửa cùng màu thân xe, hỗ trợ mở khóa thông minh. Bộ mâm hợp kim 17 inch (215/50R17) thiết kế 5 chấu kép sơn hai màu thể thao, phù hợp cả di chuyển đô thị lẫn đường trường.
Đuôi xe mang phong cách fastback với cụm đèn hậu LED hình chữ “Y” nối liền bằng dải đèn LED thanh mảnh. Hai cánh gió mui tách rời và tấm ốp giả khuếch tán gió ở cản sau tăng tính thể thao. Cản sau tích hợp đèn phản quang và đèn phanh, tạo điểm nhấn sắc nét. Thiết kế đuôi xe vuốt nhẹ, tối ưu khí động học, nhưng thiếu cánh gió cố định, điều mà một số người dùng tiếc nuối.
Dài x Rộng x Cao: 4.287 x 1.836 x 1.516 mm
Chiều dài cơ sở: 2.705 mm
Khoảng sáng gầm: 150 mm
Trọng lượng không tải: ~1.655 kg (DEL) / ~1.685 kg (LUX)
Bán kính vòng quay: 5,3 m
Màu sắc: MG 4 EV 2025 có 6 tùy chọn màu sắc: Xanh dương, Trắng, Đen , Đỏ, Cam, Xám
Nhận xét: Ngoại thất MG 4 EV 2025 ấn tượng với thiết kế trẻ trung, hiện đại, phù hợp với khách hàng trẻ và yêu công nghệ. Tuy nhiên, một số chi tiết như thiếu cánh gió sau hoặc mâm 17 inch (thay vì 18–19 inch như đối thủ) có thể làm giảm sức hút đối với những người yêu thích xe thể thao.
Nội thất MG 4 EV 2025 được thiết kế tối giản, hiện đại, tập trung vào tiện nghi và trải nghiệm người lái, nhưng vẫn có một số hạn chế về vật liệu và tính năng.
Khoang lái: Bảng điều khiển trung tâm mang phong cách “lơ lửng”, sử dụng vật liệu nhựa cao cấp, da và viền crom. Vô-lăng 2 chấu D-cut bọc da, vát phẳng hai đầu, tích hợp các phím chức năng và chỉnh cơ 4 hướng. Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch phía sau vô-lăng hiển thị thông tin vận hành như tốc độ, mức pin, và cảnh báo an toàn. Màn hình giải trí trung tâm 10,25 inch hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, USB, Bluetooth, nhưng kích thước nhỏ hơn so với kỳ vọng của khách hàng Việt (thường mong muốn màn hình 12–14 inch).
Ghế ngồi: Cấu hình 5 chỗ với ghế bọc nỉ (DEL) hoặc da pha nỉ (LUX), thiết kế ôm sát cơ thể, mang lại sự thoải mái. Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng (LUX có tùy chọn chỉnh điện). Hàng ghế sau gập 60:40, nhưng thiếu cửa gió điều hòa và bệ tỳ tay trung tâm, gây bất tiện cho hành khách. Không gian để chân rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở 2.705 mm, nhưng khoảng cách từ đầu đến trần hơi hạn chế với người cao trên 1,8 m.
Điều hòa tự động 1 vùng, có cửa gió cho hàng ghế trước.
Hệ thống âm thanh 4 loa (DEL) hoặc 6 loa (LUX), chất lượng trung bình.
Phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, gạt mưa tự động.
Cần số dạng núm xoay hiện đại, nhưng có thể gây khó làm quen với người dùng quen cần số truyền thống.
Khoang hành lý: 363L (tiêu chuẩn), mở rộng tối đa 1.177L khi gập ghế sau.
Chức năng V2L (Vehicle-to-Load) cung cấp nguồn điện 2,2 kW cho thiết bị ngoài, phù hợp khi cắm trại hoặc dã ngoại.
Ứng dụng MG iSMART: Cho phép điều khiển từ xa các chức năng như sạc pin, kiểm tra trạng thái xe, và tìm trạm sạc gần nhất.
MG 4 EV 2025 được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến MG Pilot (lái tự động cấp độ 2), đạt tiêu chuẩn 5 sao Euro NCAP, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách.
Phanh khẩn cấp tự động (AEB) với phát hiện người đi bộ/xe đạp.
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) với hỗ trợ kẹt xe.
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) và cảnh báo chệch làn (LDWS).
Cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), và cảnh báo mở cửa an toàn.
Camera 360 độ, cảm biến hỗ trợ đỗ xe, và nhận diện biển báo giao thông.
Cân bằng điện tử (ESP), kiểm soát lực kéo (TCS), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC), và cảm biến áp suất lốp (TPMS).
6 túi khí (trước, bên, rèm).
Khung xe thép cường độ cao hàn laser, tối ưu độ bền và bảo vệ hành khách.
Nhắc nhở thắt dây an toàn toàn bộ ghế.
Hệ thống treo và phanh: Treo trước MacPherson, treo sau đa liên kết 5 điểm, mang lại sự ổn định và êm ái. Phanh đĩa trước/sau, tích hợp phanh tái sinh với 4 chế độ, giúp tăng hiệu quả thu hồi năng lượng.
Nhận xét: MG 4 EV 2025 sở hữu hệ thống an toàn toàn diện, ngang tầm với các xe điện cao cấp. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế của các tính năng ADAS cần được kiểm chứng qua thời gian, đặc biệt trong điều kiện giao thông phức tạp tại Việt Nam.
Thông số |
MG 4 EV DEL |
MG 4 EV LUX |
---|---|---|
Kích thước (D x R x C) |
4.287 x 1.836 x 1.516 mm |
4.287 x 1.836 x 1.516 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.705 mm |
2.705 mm |
Trọng lượng không tải |
~1.655 kg |
~1.685 kg |
Động cơ |
Điện đơn, RWD, 167 mã lực |
Điện đơn, RWD, 201 mã lực |
Mô-men xoắn tối đa |
250 Nm |
250 Nm |
Pin |
51 kWh, NMC |
64 kWh, NMC |
Phạm vi hoạt động (NEDC) |
~350 km |
~450 km |
Tăng tốc 0–100 km/h |
7,9 giây |
7,7 giây |
Tốc độ tối đa |
160 km/h |
160 km/h |
Thời gian sạc nhanh (10–80%) |
~37 phút (DC 88 kW) |
~26 phút (DC 140 kW) |
Thời gian sạc AC (0–100%) |
~8,5 giờ (6,6 kW) |
~6,5–7,5 giờ (11 kW) |
Mức tiêu hao năng lượng |
~15,5 kWh/100 km (kết hợp) |
~14,5 kWh/100 km (kết hợp) |
Dung tích khoang hành lý |
363L (mở rộng 1.177L) |
363L (mở rộng 1.177L) |
La-zăng |
17 inch |
17 inch |
Giá niêm yết (VNĐ) |
828 triệu |
948 triệu |
MG 4 EV 2025 có mức tiêu hao năng lượng trung bình như sau (theo chu trình NEDC, thực tế có thể cao hơn 10–20% tùy điều kiện sử dụng):
Phiên bản DEL:
Kết hợp: ~15,5 kWh/100 km
Trong đô thị: ~17 kWh/100 km
Ngoài đô thị: ~14 kWh/100 km
Phiên bản LUX:
Kết hợp: ~14,5 kWh/100 km
Trong đô thị: ~16 kWh/100 km
Ngoài đô thị: ~13 kWh/100 km
MG 4 EV 2025 là một mẫu xe điện đáng chú ý trong phân khúc hatchback/crossover hạng B, mang đến sự kết hợp giữa thiết kế trẻ trung, công nghệ hiện đại, và giá bán cạnh tranh (828–948 triệu VNĐ). Với phạm vi hoạt động lên đến 450 km (LUX), hệ thống an toàn MG Pilot đạt chuẩn 5 sao Euro NCAP, và chi phí vận hành thấp, MG 4 EV là lựa chọn hấp dẫn cho những khách hàng muốn trải nghiệm xe điện trong đô thị hoặc các chuyến đi ngắn. Tuy nhiên, hạ tầng trạm sạc hạn chế, nội thất chưa thực sự cao cấp, và uy tín thương hiệu MG còn mới tại Việt Nam là những rào cản cần cân nhắc.
So với các đối thủ, MG 4 EV nổi bật về giá trị giá/phạm vi, nhưng thua kém VinFast VF 6 về hạ tầng sạc và Hyundai Ioniq 5 về tiện nghi/hiệu suất. Nếu bạn ưu tiên một chiếc xe điện giá phải chăng, thiết kế hiện đại, và phù hợp cho di chuyển hàng ngày, MG 4 EV 2025 là lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, khách hàng cần đảm bảo có điều kiện sạc tại nhà hoặc gần các trạm sạc công cộng (trừ hệ thống VinFast) và sẵn sàng chấp nhận rủi ro từ thương hiệu mới.