MG 6

Khoảng giá: 699 Triệu - 699 Triệu

Bảng giá

Phiên bản Giá niêm yết
MG 6 699 Triệu

Nội dung

MG 6 2025: Sedan Hạng C Đầy Tiềm Năng, Giá Trị Cao

Tổng Quan Về MG 6 2025

MG 6 2025, còn được biết đến với tên gọi MG 6 PRO ở một số thị trường, là phiên bản nâng cấp với các cải tiến về thiết kế, công nghệ và hiệu suất vận hành. Xe được xây dựng trên nền tảng modular platform của SAIC, mang đến kích thước lớn hơn nhiều đối thủ trong phân khúc, kết hợp với phong cách fastback thể thao. MG 6 nhắm đến nhóm khách hàng trẻ, yêu thích công nghệ và thiết kế phá cách, đồng thời cung cấp trải nghiệm lái năng động và không gian nội thất rộng rãi.
Tại Việt Nam, MG 6 2025 dự kiến được nhập khẩu từ Trung Quốc hoặc Thái Lan, với các phiên bản như STD, COM, và LUX. Xe được trang bị động cơ 1.5L Turbo mạnh mẽ, hộp số ly hợp kép 7 cấp, và gói an toàn MG Pilot, giúp nó nổi bật trong phân khúc sedan hạng C về mặt công nghệ và giá trị.

Đánh Giá Ngoại Thất

MG 6 2025 sở hữu thiết kế ngoại thất fastback thể thao, với kích thước tổng thể 4.695 x 1.848 x 1.466 mm và chiều dài cơ sở 2.715 mm, lớn hơn nhiều đối thủ như Hyundai Elantra hay Toyota Corolla Altis. Thiết kế mang phong cách “Brit Dynamics”, nhấn mạnh vào sự năng động và tinh tế.
Mặt trước: Lưới tản nhiệt đa giác lớn, sơn đen bóng, tích hợp logo MG cỡ lớn. Cụm đèn pha LED sắc nét, tích hợp dải DRL hình chữ L, tự động bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu. Cản trước mạ chrome, với hốc gió và đèn sương mù LED.

 

Thân xe: Đường gân dập nổi chạy dọc thân, tạo cảm giác cơ bắp. Viền cửa sổ sơn đen, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ. Mâm hợp kim 17 inch (STD, COM) hoặc 18 inch (LUX) với thiết kế 5 chấu kép, hai tông màu.

Đuôi xe: Cụm đèn hậu LED nối liền bởi dải chrome, cánh lướt gió tích hợp, và cản sau với ống xả kép giả và khuếch tán gió. Cốp sau đóng/mở điện (LUX), dung tích khoang hành lý 424 lít, mở rộng lên 1.200 lít khi gập ghế.


Màu Sắc Ngoại Thất

MG 6 2025 cung cấp các tùy chọn màu sắc:
  1. Đen (Black)
  1. Trắng (Pearl White)
  1. Đỏ (Red)
  1. Xám (Grey)

Đánh Giá Nội Thất

Nội thất MG 6 2025 được thiết kế hiện đại, với bố cục tối giản và tập trung vào công nghệ. Không gian cabin rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở 2.715 mm, mang lại sự thoải mái cho cả 5 người lớn.
Khoang lái: Táp-lô hình chữ T, ốp nhôm phay xước và da lộn. Màn hình kép 10,1 inch (giải trí) và 7 inch (đồng hồ kỹ thuật số) hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Vô-lăng D-cut bọc da, tích hợp lẫy chuyển số, nút bấm chức năng, và chế độ Super Sport. Cần số điện tử hiện đại.

 

Ghế ngồi: Ghế bọc da (COM, LUX) hoặc vải cao cấp (STD), may chỉ kép chắc chắn. Ghế lái chỉnh điện 6 hướng (LUX), hàng ghế sau gập 60:40, có bệ tỳ tay và cửa gió điều hòa. Thiết kế ghế ôm sát, phù hợp cho phong cách lái thể thao.

 

Tiện nghi: Điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời toàn cảnh, hệ thống âm thanh 6-8 loa, sạc không dây, phanh tay điện tử, khởi động nút bấm, và 15 khoang chứa đồ thông minh.

Thông Số Kỹ Thuật (Phiên Bản LUX)

Thông Số Chi Tiết
Kích thước (D x R x C) 4.695 x 1.848 x 1.466 mm
Chiều dài cơ sở 2.715 mm
Khối lượng không tải 1.420 kg
Động cơ Xăng 1.5L Turbo, 4 xy-lanh
Công suất tối đa 181 mã lực tại 5.600 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 285 Nm tại 1.500 – 4.000 vòng/phút
Hộp số Ly hợp kép 7 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước (FWD)
Tăng tốc 0-100 km/h 7,8 giây
Tốc độ tối đa 210 km/h
Dung tích bình nhiên liệu 55 lít
Dung tích khoang hành lý 424 lít (1.200 lít khi gập ghế)
Khoảng sáng gầm 145 mm

Động Cơ và Vận Hành

MG 6 2025 sử dụng động cơ 1.5L Turbo (SAIC Blue Core 2.0 MEGA Tech), sản sinh 181 mã lực và 285 Nm mô-men xoắn, kết hợp với hộp số ly hợp kép 7 cấp (hiệu suất truyền động 97%) và hệ dẫn động cầu trước (FWD). Xe có các chế độ lái: Eco, Normal, Sport, và Super Sport, mang lại trải nghiệm linh hoạt.
Cảm Giác Lái
MG 6 2025 mang đến trải nghiệm lái thể thao, với khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong 7,8 giây, nhanh hơn nhiều đối thủ như Toyota Corolla Altis (9,5 giây) hay Hyundai Elantra (8,5 giây). Động cơ 1.5L Turbo cho sức mạnh dồi dào ở dải vòng tua thấp, phù hợp cho vượt xe trong đô thị. Hộp số ly hợp kép 7 cấp chuyển số nhanh, đặc biệt ở chế độ Super Sport, kèm âm thanh ống xả thể thao.
Hệ thống treo trước MacPherson và sau đa liên kết mang lại sự cân bằng giữa êm ái và cứng cáp. Hệ thống lái trợ lực điện EPS-PRO nhẹ và chính xác, nhưng phản hồi chưa sắc nét như Honda Civic. Độ ồn cabin được kiểm soát tốt, nhưng tiếng lốp và gió hơi rõ ở tốc độ trên 120 km/h. Với khoảng sáng gầm 145 mm, MG 6 phù hợp cho đô thị và đường trường, không lý tưởng cho địa hình gồ ghề.

An Toàn Lái

MG 6 2025 được trang bị gói công nghệ hỗ trợ lái MG Pilot, với 20 cảm biến, đạt chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP. Các tính năng an toàn nổi bật bao gồm:
Phanh khẩn cấp tự động (AEB) và cảnh báo va chạm trước.
Hỗ trợ giữ làn và cảnh báo lệch làn.
Cảnh báo điểm mù và hỗ trợ chuyển làn.
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control).
Camera 360 độ và cảm biến trước/sau.
6 túi khí, ABS, EBD, ESP, kiểm soát lực kéo, và giám sát áp suất lốp.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hệ thống kiểm soát động lực học XDS.

Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu và So Sánh Với Đối Thủ

Theo nhà sản xuất, MG 6 2025 có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 6,2 – 7,2 L/100 km (13,9 – 16,1 km/L), tùy điều kiện vận hành. Thử nghiệm thực tế cho thấy mức tiêu thụ khoảng 7,5 L/100 km (13,3 km/L) khi lái hỗn hợp.
Dưới đây là bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu với các đối thủ cùng phân khúc:

Mẫu Xe Động Cơ Thành Phố (L/100km) Cao Tốc (L/100km) Kết Hợp (L/100km)
MG 6 2025 (FWD) 1.5L Turbo, 181 mã lực 8,2 6,5 7,5
Honda Civic 2025 (FWD) 1.5L Turbo, 176 mã lực 8,0 6,3 7,2
Toyota Corolla Altis 2025 (Hybrid) 1.8L Hybrid, 138 mã lực 5,0 4,2 4,7
Mazda 3 2025 (FWD) 2.0L, 153 mã lực 8,5 6,7 7,8
Hyundai Elantra 2025 (FWD) 1.6L Turbo, 201 mã lực 8,7 6,8 7,9

Nhận xét: MG 6 2025 có mức tiêu hao nhiên liệu tương đương Honda Civic và Mazda 3, nhưng kém tiết kiệm hơn Toyota Corolla Altis Hybrid. Việc thiếu tùy chọn hybrid là một hạn chế trong bối cảnh xu hướng tiết kiệm nhiên liệu đang tăng.

So Sánh Với Các Dòng Xe Cùng Phân Khúc

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa MG 6 2025 (LUX) và các đối thủ:

Tiêu Chí MG 6 2025 Honda Civic 2025 Toyota Corolla Altis 2025 Mazda 3 2025
Giá bán (tỷ đồng, ước tính) 0,65 – 0,85 0,73 – 0,95 0,72 – 0,87 0,71 – 0,89
Động cơ 1.5L Turbo, 181 mã lực 1.5L Turbo, 176 mã lực 1.8L Hybrid, 138 mã lực 2.0L, 153 mã lực
Tăng tốc 0-100 km/h 7,8 giây 8,0 giây 9,5 giây 8,5 giây
Màn hình giải trí 10,1 inch 9 inch 8 inch 8,8 inch
Hệ dẫn động FWD FWD FWD FWD
Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp) 7,5 L/100km 7,2 L/100km 4,7 L/100km 7,8 L/100km
Tính năng nổi bật MG Pilot, thiết kế fastback, tăng tốc nhanh Vận hành mượt, thương hiệu uy tín Hybrid tiết kiệm, giá trị bán lại cao Thiết kế sang trọng, lái thể thao

Nhận xét:

  • MG 6 2025: Giá rẻ, công nghệ an toàn vượt trội, hiệu suất mạnh, nhưng thương hiệu còn mới.

  • Honda Civic 2025: Vận hành cân bằng, thương hiệu uy tín, nhưng giá cao hơn MG 6.

  • Toyota Corolla Altis 2025: Tiết kiệm nhiên liệu với hybrid, giá trị bán lại tốt, nhưng hiệu suất yếu.

  • Mazda 3 2025: Thiết kế cao cấp, lái thể thao, nhưng công nghệ an toàn không bằng MG 6.

Đánh Giá Tổng Quan Cảm Giác Lái

MG 6 2025 mang đến trải nghiệm lái thể thao và phấn khích, phù hợp với khách hàng trẻ. Động cơ 1.5L Turbo cung cấp sức mạnh vượt trội, cho khả năng tăng tốc nhanh và vượt xe dễ dàng trong đô thị. Chế độ Super Sport kích hoạt qua nút bấm trên vô-lăng mang lại cảm giác lái phấn khích, với âm thanh ống xả thể thao và phản ứng ga nhạy hơn. Hệ thống treo được tinh chỉnh tốt, mang lại sự êm ái trên đường trường và ổn định khi vào cua.
Tuy nhiên, hệ thống lái trợ lực điện thiếu phản hồi sắc nét ở tốc độ cao, không thể sánh với Honda Civic hay Mazda 3 về độ chính xác. Độ cách âm cabin ở mức khá, nhưng tiếng ồn lốp và gió hơi rõ ở tốc độ trên 120 km/h. Với bán kính vòng quay 5,4 m, MG 6 linh hoạt trong đô thị, nhưng khoảng sáng gầm 145 mm hạn chế khả năng đi địa hình.
So với Mazda 3, MG 6 có cảm giác lái tương đương về độ thể thao, nhưng vượt trội hơn về sức mạnh động cơ. Tuy nhiên, Toyota Corolla Altis Hybrid mang lại sự êm ái và tiết kiệm hơn, đặc biệt trên đường dài.

Kết Luận

MG 6 2025 là một chiếc sedan hạng C đầy tiềm năng, với thiết kế fastback thể thao, công nghệ an toàn tiên tiến, và hiệu suất vận hành ấn tượng. Điểm mạnh của xe nằm ở gói MG Pilot, động cơ 1.5L Turbo mạnh mẽ, và mức giá cạnh tranh, khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho khách hàng trẻ hoặc người mua xe lần đầu. Tuy nhiên, thương hiệu MG còn mới tại Việt Nam, mạng lưới bảo dưỡng hạn chế, và mức tiêu hao nhiên liệu chưa thực sự ấn tượng là những điểm cần cải thiện.

Xe5s.vn khuyên bạn nên liên hệ trực tiếp với showroom, Đại Lý của hãng để nắm giá xe MG 6 chính xác kèm các chương trình khuyến mãi tại thời điểm bạn mua xe.

Bạn nên so sánh giá xe MG 6 từ nhiều showroom, đại lý khác nhau để mua được giá tốt nhất.

Ưu điểm

  • Thiết kế thể thao, phá cách
  • Công nghệ an toàn tiên tiến
  • Giá bán cạnh tranh
  • Hiệu suất mạnh mẽ
  • Bảo hành dài hạn

Nhược điểm

  • Thương hiệu chưa mạnh
  • Tiêu hao nhiên liệu trung bình
  • Chất lượng vật liệu nội thất
  • Mạng lưới bảo dưỡng hạn chế

Điểm đánh giá

Chi phí lăn bánh

Trên đây là một số chi phí cố định quý khách hàng buộc phải trả khi mua và đăng ký xe. Các chi phí khác có thể phát sinh (và không bắt buộc) trong quá trình đăng ký xe.

Xe đang bán

Phụ tùng theo xe

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây