Phiên bản | Giá niêm yết |
Cooper S Clubman (Standard) | 2,539 Tỷ |
Cooper S Clubman (Chester) | 2,559 Tỷ |
Cooper S Clubman (High) | 2,609 Tỷ |
JCW Clubman (Standard) | 2,989 Tỷ |
JCW Clubman (Chester) | 2,999 Tỷ |
MINI Clubman 2025 là một trong những mẫu xe hiếm hoi trong phân khúc hatchback wagon hạng sang, nổi bật với thiết kế không thể nhầm lẫn, khả năng vận hành linh hoạt và nội thất cao cấp. Xe được phân phối tại Việt Nam bởi Thaco Trường Hải với 2 phiên bản chính: MINI Cooper S Clubman và MINI John Cooper Works (JCW) Clubman. Giá bán dao động từ 2,539 tỷ đồng đến 2,609 tỷ đồng, tùy phiên bản và các tùy chọn cá nhân hóa.
MINI Clubman 2025 sở hữu ngoại thất mang đậm dấu ấn thương hiệu với các đường nét bo tròn, lưới tản nhiệt lục giác và cụm đèn pha LED hình bầu dục. Xe có kích thước tổng thể DxRxC: 4,266 x 1,880 x 1,441 mm, lớn hơn so với MINI 5 cửa, mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ và thanh lịch.
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác bo tròn, viền mạ chrome sáng bóng. Cụm đèn pha LED ma trận thích ứng cung cấp khả năng chiếu sáng tối ưu, tự động điều chỉnh để tránh làm chói mắt người đối diện. Đèn sương mù LED hình tròn được đặt thấp, tăng tính thẩm mỹ và hỗ trợ tầm nhìn trong điều kiện xấu.
Thân xe có thiết kế khí động học với các đường nét dứt khoát, nhấn mạnh vẻ ngoài thể thao. Gương chiếu hậu hình oval tích hợp đèn báo rẽ LED, có thể tùy chọn màu sắc nổi bật như đỏ hoặc đen. Bộ mâm hợp kim 18 inch (Cooper S) hoặc 19 inch (JCW) mang đến cái nhìn năng động và cứng cáp.
Điểm nhấn ở đuôi xe là cửa cốp sau kiểu “barn-door” mở đôi, độc nhất trong phân khúc, hỗ trợ việc xếp dỡ hành lý trong không gian hẹp. Cụm đèn hậu LED lấy cảm hứng từ lá cờ Anh Quốc (Union Jack), kết hợp ống xả kép mạ chrome tạo cảm giác sang trọng và mạnh mẽ.
Nội thất MINI Clubman 2025 là sự kết hợp giữa phong cách cổ điển và công nghệ hiện đại, mang đến không gian sang trọng và tinh tế. Khoang cabin được chế tác từ vật liệu cao cấp như da Leatherette hoặc da Chester, kết hợp các chi tiết mạ chrome và nhựa bóng Piano Black.
Bảng táp-lô: Thiết kế tối giản với màn hình trung tâm 6.5 inch (có thể nâng cấp lên 8.8 inch), bao quanh bởi vòng tròn LED đổi màu theo tâm trạng. Các nút bấm cơ học lấy cảm hứng từ cần gạt máy bay, tạo cảm giác độc đáo.
Vô-lăng: Vô-lăng 3 chấu bọc da, tích hợp lẫy chuyển số và các phím chức năng, mang lại cảm giác cầm nắm êm ái.
Ghế ngồi: Ghế trước thiết kế thể thao, chỉnh điện và có chức năng nhớ vị trí (ghế lái). Hàng ghế sau gập theo tỷ lệ 40:20:40, tăng tính linh hoạt.
Tiện nghi: Hệ thống điều hòa 2 vùng tự động, âm thanh Harman Kardon 12 loa (360W), đèn nội thất đổi màu, cửa sổ trời toàn cảnh và tính năng đá cốp thông minh.
Khoang hành lý có dung tích tiêu chuẩn 360 lít, mở rộng lên 1,250 lít khi gập hàng ghế sau, đáp ứng tốt nhu cầu chở đồ cồng kềnh.
MINI Clubman 2025 mang đến 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất tiêu chuẩn, kết hợp với hơn 11 cách phối màu nhờ tùy chỉnh mái xe và các chi tiết ngoại thất. Các màu sắc bao gồm:
Ngoài ra, khách hàng có thể tùy chọn mái xe màu trắng, đen hoặc đỏ để tạo sự tương phản. Các màu sơn được hoàn thiện tỉ mỉ, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.
Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật của 2 phiên bản MINI Clubman 2025 tại Việt Nam:
Thông số | MINI Cooper S Clubman | MINI JCW Clubman |
Kích thước (DxRxC, mm) | 4,266 x 1,880 x 1,441 | 4,266 x 1,880 x 1,441 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,670 | 2,670 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 360 - 1,250 | 360 - 1,250 |
Động cơ | 2.0L TwinPower Turbo | 2.0L TwinPower Turbo |
Công suất (mã lực) | 192 | 306 |
Mô-men xoắn (Nm) | 280 | 450 |
Hộp số | 7 cấp Steptronic | 8 cấp Steptronic |
Dẫn động | Cầu trước (FWD)/AWD ALL4 | AWD ALL4 |
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) | 7.2 | 4.9 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 228 | 250 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | 6.7 | 7.0 |
MINI Cooper S Clubman: Công suất 192 mã lực, mô-men xoắn 280 Nm, hộp số ly hợp kép 7 cấp Steptronic. Xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong 7.2 giây, tốc độ tối đa 228 km/h.
MINI JCW Clubman: Công suất 306 mã lực, mô-men xoắn 450 Nm, hộp số 8 cấp Steptronic, dẫn động 4 bánh ALL4. Xe tăng tốc 0-100 km/h trong 4.9 giây, tốc độ tối đa 250 km/h.
Cả hai phiên bản đều mang lại cảm giác lái “go-kart” đặc trưng của MINI, với vô-lăng nhạy, hệ thống treo thích ứng điều chỉnh độ cứng/mềm theo chế độ lái (Comfort, Eco, Sport). Hệ thống hỗ trợ vào cua Performance Control giúp xe bám đường tốt hơn, đặc biệt trên các cung đường uốn lượn. Tùy chọn dẫn động AWD ALL4 tăng khả năng vận hành trên địa hình khó.
MINI Clubman 2025 sử dụng động cơ tăng áp tiết kiệm nhiên liệu, nhưng mức tiêu hao vẫn cao hơn so với các dòng xe phổ thông. Dưới đây là bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu với các đối thủ trong phân khúc hatchback wagon/crossover hạng sang:
Mẫu xe | Động cơ | Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | Khí thải CO2 (g/km) |
MINI Cooper S Clubman | 2.0L Turbo | 6.7 | 155 |
MINI JCW Clubman | 2.0L Turbo | 7.0 | 175 |
Mercedes-Benz GLA 200 | 1.3L Turbo | 6.0 | 140 |
Audi Q3 35 TFSI | 1.4L Turbo | 6.3 | 145 |
BMW X1 sDrive18i | 1.5L Turbo | 6.1 | 142 |
Nhận xét: MINI Clubman có mức tiêu hao nhiên liệu nhỉnh hơn các đối thủ do tập trung vào hiệu suất. Tuy nhiên, với công suất vượt trội (đặc biệt là phiên bản JCW), đây là mức chấp nhận được cho một chiếc xe hạng sang.
Hệ thống an toàn chủ động:
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control).
Hỗ trợ giữ làn đường chủ động.
Cảnh báo va chạm phía trước và phanh khẩn cấp tự động.
Hỗ trợ đỗ xe thông minh và camera lùi.
Hệ thống an toàn bị động:
6 túi khí (trước, bên hông, rèm cửa).
Lốp Runflat cho phép di chuyển khi bị thủng lốp.
Cảm biến áp suất lốp.
Công nghệ hỗ trợ:
Đèn pha LED ma trận thích ứng.
Hệ thống hỗ trợ vào cua Performance Control.
Kiểm soát lực kéo và khóa vi sai điện tử.
Đánh giá: Các tính năng an toàn của MINI Clubman đáp ứng tốt tiêu chuẩn xe hạng sang, nhưng thiếu kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) trên một số cấu hình, điều mà các đối thủ như Mercedes-Benz GLA hay Audi Q3 đã trang bị tiêu chuẩn.
MINI Clubman 2025 mang đến trải nghiệm lái thú vị, phong cách cá tính và khả năng tùy chỉnh cao, phù hợp với những khách hàng yêu thích sự khác biệt. Tuy nhiên, giá bán cao và không gian hàng ghế sau hạn chế khiến xe kén người dùng hơn so với các đối thủ.
So sánh với các xe cùng phân khúc
Tiêu chí | MINI Clubman 2025 | Mercedes-Benz GLA 200 | Audi Q3 35 TFSI | BMW X1 sDrive18i |
Giá bán (tỷ đồng) | 2,539 - 2,999 | 2,199 | 2,250 | 2,179 |
Công suất (mã lực) | 192 / 306 | 163 | 150 | 136 |
Không gian nội thất | Hạn chế ở hàng ghế sau | Rộng rãi hơn | Rộng rãi | Rộng rãi |
Cảm giác lái | Thú vị, thể thao | Êm ái, thoải mái | Cân bằng | Linh hoạt |
Tùy chỉnh cá nhân hóa | Cao | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Tính năng an toàn | Tốt | Xuất sắc | Xuất sắc | Tốt |
MINI Clubman: Thắng thế ở thiết kế độc đáo, cảm giác lái thể thao và khả năng tùy chỉnh. Phù hợp với khách hàng trẻ, yêu thích phong cách cá nhân hóa.
Mercedes-Benz GLA: Ưu tiên không gian rộng rãi và công nghệ an toàn tiên tiến, nhưng cảm giác lái kém thú vị hơn.
Audi Q3: Cân bằng giữa tiện nghi, hiệu suất và giá bán, là lựa chọn an toàn cho nhiều đối tượng.
BMW X1: Giá cạnh tranh, không gian nội thất tốt, nhưng thiết kế không nổi bật bằng MINI Clubman.
So sánh các phiên bản MINI Clubman
MINI Cooper S Clubman: Phù hợp với khách hàng muốn trải nghiệm phong cách MINI với mức giá hợp lý hơn. Hiệu suất tốt, tiết kiệm nhiên liệu.
MINI JCW Clubman: Dành cho những ai đam mê tốc độ, với động cơ mạnh mẽ và dẫn động AWD ALL4. Tuy nhiên, giá cao và mức tiêu hao nhiên liệu nhỉnh hơn.
MINI Clubman 2025 là biểu tượng của sự cá tính và đẳng cấp trong phân khúc hatchback wagon hạng sang. Với thiết kế không đụng hàng, nội thất sang trọng, động cơ mạnh mẽ và cảm giác lái “go-kart” đặc trưng, đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn khẳng định phong cách riêng. Tuy nhiên, giá bán cao và không gian hàng ghế sau hạn chế có thể là rào cản với một số khách hàng.