Mazda CX-70

Khoảng giá: 982 Triệu - 982 Triệu

Bảng giá

Phiên bản Giá niêm yết
Mazda CX-70 982 Triệu

Nội dung

Mazda CX-70 2025: SUV 2 Hàng Ghế Cao Cấp Với Phong Cách Thể Thao

Tổng Quan Về Mazda CX-70 2025

Ra mắt vào đầu năm 2024, Mazda CX-70 2025 là một phần trong chiến lược nâng cấp thương hiệu của Mazda, hướng đến phân khúc cao cấp gần với các thương hiệu như Acura và Lexus. CX-70 sử dụng nền tảng dẫn động cầu sau (RWD-biased) tương tự CX-90, với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD) tiêu chuẩn. Xe cung cấp ba tùy chọn động cơ: 3.3L inline-6 turbo (280 mã lực hoặc 340 mã lực) và plug-in hybrid (PHEV) với công suất kết hợp 323 mã lực. CX-70 nổi bật với thiết kế KODO, nội thất sang trọng, và trải nghiệm lái thể thao, phù hợp cho những ai ưu tiên phong cách và hiệu suất.

Đánh Giá Ngoại Thất

Mazda CX-70 2025 có kích thước 5.101 x 1.994 x 1.732 mm, với chiều dài cơ sở 3.119 mm, tương đương CX-90 nhưng lớn hơn Honda Passport và Lexus RX. Thiết kế KODO mang đến vẻ ngoài thanh lịch nhưng mạnh mẽ, với các đường nét tinh tế và phong cách thể thao.
Mặt trước: Lưới tản nhiệt lớn với viền chrome (Turbo) hoặc đen (PHEV), đèn pha LED mảnh tích hợp DRL. Bản Turbo S có lưới tản nhiệt thể thao hơn.

Mazda CX-70

Thân xe: Đường nét mượt mà, viền cửa sổ đen bóng, và mâm hợp kim 19 inch (Preferred) hoặc 21 inch (Premium Plus/Turbo S). Cửa hậu chỉnh điện, tích hợp cảm biến đá chân (Premium Plus).

Mazda CX-70 

Mazda CX-70

Đuôi xe: Đèn hậu LED thanh mảnh, cản sau thể thao với ống xả kép. Bản PHEV có huy hiệu riêng và cổng sạc bên hông.

Mazda CX-70

Màu Sắc Ngoại Thất

CX-70 2025 cung cấp 8 tùy chọn màu sắc:
  1. Soul Red Crystal Metallic
Mazda CX-70
  1. Melting Copper Metallic
Mazda CX-70
  1. Zircon Sand Metallic
Mazda CX-70
  1. Polymetal Gray Metallic
Mazda CX-70
  1. Rhodium White Metallic
Mazda CX-70
  1. Machine Gray Metallic
Mazda CX-70
  1. Jet Black Mica
Mazda CX-70
  1. Deep Crystal Blue Mica
Mazda CX-70

Đánh Giá Nội Thất

Nội thất Mazda CX-70 2025 được thiết kế với phong cách cao cấp, sử dụng vật liệu chất lượng như da Nappa, gỗ, và suede (Premium Plus). Cabin rộng rãi cho 5 người, với không gian hành lý lớn và nhiều tiện nghi hiện đại.
Khoang lái: Bảng điều khiển tối giản, màn hình trung tâm 12,3 inch tích hợp Apple CarPlay/Android Auto không dây (Premium). Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, hiển thị head-up display (Premium Plus). Vô-lăng bọc da, tích hợp lẫy chuyển số. Điều hòa tự động 3 vùng, có cửa gió cho hàng ghế sau.

Mazda CX-70 

Mazda CX-70

Ghế ngồi: Ghế bọc da (Preferred) hoặc da Nappa (Premium Plus), ghế trước chỉnh điện 10 hướng, có sưởi/làm mát. Hàng ghế sau gập 60:40, có tựa tay nhưng chân phòng hơi chật cho người cao. Bản Turbo S Premium Plus có ghế bọc da đỏ độc đáo.

Mazda CX-70

Tiện nghi: Cửa sổ trời toàn cảnh, sạc không dây, cổng USB-C, hệ thống âm thanh Bose 12 loa (Premium). Khoang hành lý 39,6 ft³ (~1.121 lít) sau ghế sau, mở rộng lên 75,3 ft³ (~2.132 lít) khi gập ghế.

Mazda CX-70 

Mazda CX-70

Thông Số Kỹ Thuật (Phiên Bản Turbo S Premium Plus)

Thông Số Chi Tiết
Kích thước (D x R x C) 5.101 x 1.994 x 1.732 mm
Chiều dài cơ sở 3.119 mm
Khối lượng không tải ~2.198 kg (Turbo S), ~2.360 kg (PHEV)
Động cơ 3.3L Turbo Inline-6 hoặc 2.5L PHEV
Công suất tối đa 340 mã lực (Turbo S) / 323 mã lực (PHEV)
Mô-men xoắn cực đại 369 lb-ft (Turbo S) / 369 lb-ft (PHEV)
Hộp số 8 cấp tự động
Hệ dẫn động AWD
Tăng tốc 0-100 km/h ~6,2 giây (Turbo S) / ~5,9 giây (PHEV)
Tốc độ tối đa ~210 km/h (giới hạn điện tử)
Dung tích bình nhiên liệu 19,6 gallon (~74 lít, Turbo S)
Khoang hành lý 39,6 ft³ (~1.121 lít) / 75,3 ft³ (~2.132 lít)
Khoảng sáng gầm 203 mm

Động Cơ và Vận Hành

Mazda CX-70 2025 cung cấp ba tùy chọn động cơ, tất cả kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và AWD:

  1. 3.3L Inline-6 Turbo (Preferred/Premium): 280 mã lực, 332 lb-ft, chạy xăng thường. Tăng tốc 0-100 km/h trong ~6,5 giây.

  2. 3.3L Inline-6 Turbo S: 340 mã lực, 369 lb-ft, cần xăng cao cấp. Tăng tốc 0-100 km/h trong 6,2 giây (Car and Driver). Hệ thống mild-hybrid 48V cải thiện hiệu suất.

  3. PHEV (2.5L Inline-4 + điện): Công suất kết hợp 323 mã lực, 369 lb-ft, pin 17,8 kWh, chạy điện 26 dặm (~42 km). Tăng tốc 0-100 km/h trong 5,9 giây.

Hiệu suất: Turbo S mang lại sức mạnh dồi dào, vượt xe dễ dàng trên cao tốc. PHEV nhanh hơn nhưng có độ trễ khi chuyển từ điện sang xăng. Hộp số 8 cấp mượt mà nhưng đôi khi chậm ở tốc độ thấp.

Hệ thống treo: Treo trước double-wishbone, treo sau multi-link, mang lại sự cân bằng giữa thoải mái và thể thao. Hệ thống KPC giúp xe vào cua ổn định.

Phanh: Phanh đĩa 4 bánh, tích hợp ABS, EBD, dừng từ 70-0 mph trong 177 ft (~54 m), tốt trong phân khúc.

Cảm Giác Lái

CX-70 2025 mang lại trải nghiệm lái thể thao hiếm có trong phân khúc SUV cỡ trung. Hệ thống lái chính xác, trọng lượng vô-lăng vừa phải, kết hợp với KPC giúp xe vào cua mượt mà và ít lắc. Động cơ Turbo S mạnh mẽ, âm thanh inline-6 trầm ấm, nhưng tiếng động cơ lộ rõ khi đạp ga sâu. PHEV êm ái khi chạy điện, nhưng chuyển đổi sang động cơ xăng đôi khi gây giật.
Trên đường trường, CX-70 duy trì sự ổn định ở tốc độ 120-140 km/h, với cabin cách âm tốt, dù tiếng lốp xuất hiện trên mặt đường thô. Hệ thống treo hấp thụ tốt ổ gà, nhưng độ cứng khiến xe hơi xóc ở địa hình gồ ghề. Các chế độ lái (Sport, Off-Road, Towing, EV trên PHEV) thay đổi phản hồi ga và vô-lăng, với chế độ Sport tăng độ nhạy đáng kể.
So với Jeep Grand Cherokee, CX-70 xử lý tốt hơn trên đường nhựa nhưng kém off-road. So với Lexus RX, CX-70 thể thao hơn nhưng kém êm ái. So với Honda Passport, CX-70 cao cấp và mạnh mẽ hơn nhưng giá đắt hơn.

An Toàn Lái

Mazda CX-70 2025 đạt danh hiệu IIHS Top Safety Pick+ 2024, với gói an toàn i-Activsense tiêu chuẩn. Các tính năng an toàn bao gồm:
6 túi khí, khung xe thép cường lực.
Phanh khẩn cấp tự động (AEB) với phát hiện người đi bộ.
Cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo giao thông phía sau (RCTA).
Hỗ trợ giữ làn (LKA), cảnh báo lệch làn (LDW).
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) với dừng/khởi động.
Hỗ trợ lái khẩn cấp (Unresponsive Driver Support), camera 360°, giám sát áp suất lốp, ISOFIX.
Tính năng độc quyền: KPC cải thiện ổn định khi vào cua, Traffic Sign Recognition.
Nhận xét: CX-70 có an toàn hàng đầu, ngang Lexus RX và vượt Honda Passport, nhưng bản thấp thiếu một số tính năng ADAS cao cấp.

Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu và So Sánh Với Đối Thủ

Theo EPA, mức tiêu hao nhiên liệu của Mazda CX-70 2025 như sau:

  • 3.3L Turbo (280 mã lực): 24 mpg city / 28 mpg highway / 25 mpg combined (~9,8/8,4/9,4 L/100 km)

  • 3.3L Turbo S (340 mã lực): 23 mpg city / 28 mpg highway / 25 mpg combined (~10,2/8,4/9,4 L/100 km)

  • PHEV: 56 MPGe (chạy điện + xăng) / 25 mpg combined (xăng, ~9,4 L/100 km). Thực tế đạt 30,8 mpg (~7,6 L/100 km) sau khi hết pin (J.D. Power).

Trong thử nghiệm thực tế (75 mph highway), Turbo S đạt 29 mpg (~8,1 L/100 km). PHEV chạy điện 26-32 dặm (~42-51 km) tùy điều kiện.
Dưới đây là bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu (hỗn hợp, EPA):

Mẫu Xe Động Cơ Tiêu Hao Nhiên Liệu (L/100 km)
Mazda CX-70 2025 (Turbo S) 3.3L Turbo, 340 mã lực 9,4 (~25 mpg)
Mazda CX-70 2025 (PHEV) 2.5L PHEV, 323 mã lực 9,4 (xăng) / 56 MPGe
Jeep Grand Cherokee 2025 3.6L V6, 293 mã lực 10,7 (~22 mpg)
Honda Passport 2025 3.5L V6, 280 mã lực 9,8 (~24 mpg)
Lexus RX 350h 2025 (Hybrid) 2.5L Hybrid, 246 mã lực 6,5 (~36 mpg)
VW Atlas Cross Sport 2025 2.0L Turbo, 269 mã lực 10,2 (~23 mpg)
Nhận xét: CX-70 Turbo ngang Honda Passport nhưng kém Lexus RX 350h về tiết kiệm nhiên liệu. PHEV là lựa chọn tốt cho đô thị, nhưng hiệu quả giảm khi chạy xăng.

So Sánh Với Các Dòng Xe Cùng Phân Khúc

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Mazda CX-70 2025 (Turbo S Premium Plus) và các đối thủ:

Tiêu Chí Mazda CX-70 2025 Jeep Grand Cherokee 2025 Honda Passport 2025 Lexus RX 350h 2025
Động cơ 3.3L Turbo, 340 mã lực 3.6L V6, 293 mã lực 3.5L V6, 280 mã lực 2.5L Hybrid, 246 mã lực
Tăng tốc 0-100 km/h ~6,2 giây ~7,0 giây ~6,8 giây ~7,5 giây
Màn hình giải trí 12,3 inch 10,1 inch 9 inch 14 inch
Hệ dẫn động AWD AWD AWD AWD
Tiêu hao nhiên liệu (hỗn hợp) 9,4 L/100 km 10,7 L/100 km 9,8 L/100 km 6,5 L/100 km
Khoang hành lý (gập ghế) 75,3 ft³ (~2.132 lít) 70,8 ft³ (~2.005 lít) 77,7 ft³ (~2.200 lít) 46,2 ft³ (~1.308 lít)
Tính năng nổi bật KPC, i-Activsense, da Nappa Off-road, Uconnect Độ bền, không gian Hybrid, nội thất sang trọng

Nhận xét:

Mazda CX-70 2025: Lái thể thao, nội thất cao cấp, an toàn tốt, nhưng giá cao và chân phòng hàng sau hạn chế.

Jeep Grand Cherokee 2025: Mạnh off-road, nội thất hiện đại, nhưng tiêu hao nhiên liệu cao.

Honda Passport 2025: Giá hợp lý, không gian rộng, nhưng công nghệ và nội thất kém cao cấp.

Lexus RX 350h 2025: Tiết kiệm nhiên liệu, êm ái, nhưng hiệu suất thấp và giá đắt.

Đánh Giá Tổng Quan Cảm Giác Lái

Mazda CX-70 2025 nổi bật với trải nghiệm lái thể thao, khác biệt so với các SUV cỡ trung thông thường. Hệ thống lái sắc nét, phản hồi nhanh, kết hợp với KPC giúp xe vào cua chính xác và ổn định. Động cơ Turbo S mạnh mẽ, cung cấp sức kéo dồi dào, phù hợp cho cả đô thị và cao tốc. PHEV mang lại sự êm ái khi chạy điện, nhưng chuyển đổi sang xăng đôi khi gây giật nhẹ.
Trên đường phố, CX-70 dễ điều khiển, bán kính quay đầu ~5,8 m, linh hoạt trong không gian hẹp. Hệ thống treo cân bằng tốt giữa thể thao và thoải mái, nhưng hơi cứng trên đường xấu. Cabin cách âm tốt, nhưng tiếng lốp và động cơ lộ rõ ở tốc độ cao. So với Jeep Grand Cherokee, CX-70 xử lý tốt hơn trên đường nhựa nhưng kém off-road. So với Lexus RX, CX-70 thể thao hơn nhưng kém êm ái. So với Honda Passport, CX-70 mang lại cảm giác lái cao cấp và hiện đại hơn.

Kết Luận

Mazda CX-70 2025 là một chiếc SUV 2 hàng ghế ấn tượng, kết hợp thiết kế sang trọng, nội thất cao cấp, và trải nghiệm lái thể thao. Điểm mạnh của xe nằm ở động cơ mạnh mẽ, an toàn tiên tiến, và không gian hành lý rộng rãi. Tuy nhiên, giá cao, tiêu hao nhiên liệu trung bình (bản xăng), và hệ thống thông tin giải trí phức tạp là những hạn chế cần khắc phục.

Xe5s.vn khuyên bạn nên liên hệ trực tiếp với showroom, Đại Lý của hãng để nắm giá xe Mazda CX-70 chính xác kèm các chương trình khuyến mãi tại thời điểm bạn mua xe.

Bạn nên so sánh giá xe Mazda CX-70 từ nhiều showroom, đại lý khác nhau để mua được giá tốt nhất.

Ưu điểm

  • Thiết kế cao cấp
  • Hiệu suất lái
  • Công nghệ an toàn
  • Không gian hành lý rộng rãi
  • Tùy chọn động cơ đa dạng

Nhược điểm

  • Hệ thống thông tin giải trí phức tạp
  • Tiêu hao nhiên liệu bản xăng
  • Không gian hàng ghế sau hạn chế
  • Hộp số đôi khi chậm

Điểm đánh giá

Chi phí lăn bánh

Trên đây là một số chi phí cố định quý khách hàng buộc phải trả khi mua và đăng ký xe. Các chi phí khác có thể phát sinh (và không bắt buộc) trong quá trình đăng ký xe.

Xe đang bán

Phụ tùng theo xe

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây