Mazda EZ-6 2025 là mẫu sedan điện đầu tiên của Mazda, kết hợp ngôn ngữ thiết kế KODO - Soul of Motion với công nghệ điện hóa từ Changan Automobile. Xe có hai phiên bản: EV (điện hoàn toàn) và PHEV (range-extender hybrid), mang đến phạm vi di chuyển ấn tượng (600 km cho EV, hơn 1.300 km cho PHEV). Được định vị là sedan hạng sang cỡ trung, EZ-6 nổi bật với màn hình 14,6 inch, hệ thống lái bán tự động, và cảm giác lái Jinba-ittai (người và xe hòa quyện).
Tại Việt Nam, EZ-6 dự kiến phân phối qua THACO Auto từ tháng 12/2025, nhắm đến khách hàng trẻ, yêu công nghệ, và tìm kiếm một chiếc sedan điện sang trọng, thân thiện môi trường. Xe đạt chuẩn an toàn Euro NCAP 5 sao (2024) và được MotorTrend cùng Electrifying.com đánh giá cao nhờ thiết kế đẹp, phạm vi di chuyển vượt trội, và giá cả cạnh tranh (~500-600 triệu đồng tại Trung Quốc). Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn trải nghiệm phong cách Zoom-Zoom trong kỷ nguyên điện hóa.
Mazda EZ-6 2025 có kích thước 4.921 x 1.890 x 1.485 mm, chiều dài cơ sở 2.895 mm, lớn hơn Mazda 6 (4.865 mm) và ngang Tesla Model 3 (4.694 mm). Thiết kế KODO với đường nét mượt mà, đèn LED sắc sảo, và đuôi xe fastback mang lại vẻ ngoài sang trọng, thể thao.
Mặt trước: Lưới tản nhiệt tối giản, logo Mazda phát sáng (bản EV). Đèn pha LED mỏng, tích hợp DRL và tự điều chỉnh. Hốc hút gió góc cạnh, cản trước thể thao.
Thân xe: Đường nét khí động học, mâm hợp kim 19 inch (bản cao cấp) hoặc 18 inch (bản tiêu chuẩn). Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ. Cửa không viền tăng tính hiện đại.
Đuôi xe: Đèn hậu LED full-width, họa tiết ánh sáng độc đáo. Cánh lướt gió chủ động (bản cao cấp), nắp cốp liftback tiện dụng. Logo “EZ-6” và “Changan Mazda”.
EZ-6 2025 cung cấp 7 tùy chọn màu (theo EV Database):
Moon Gray
Nội thất Mazda EZ-6 2025 kết hợp phong cách tối giản với công nghệ cao, sử dụng da Alcantara, gỗ, và vật liệu tái chế. Cabin 5 chỗ rộng rãi, với khoang hành lý 450L (ước tính, lớn hơn Tesla Model 3 - 425L).
Khoang lái: Màn hình trung tâm 14,6 inch chạy Qualcomm Snapdragon 8155, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây. Cụm đồng hồ kỹ thuật số 10,2 inch, màn hình HUD (bản cao cấp). Vô-lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nút bấm. Thanh cần số đặt trên cột lái, tối ưu không gian.
Ghế ngồi: Ghế da Alcantara, chỉnh điện, sưởi/thông gió (bản cao cấp). Hàng ghế sau gập 60:40, có cửa gió và cổng USB-C. Không gian thoải mái cho người dưới 1,8 m.
Tiện nghi: Điều hòa 2 vùng, loa Sony 14 loa, cửa sổ trời toàn cảnh, sạc không dây, cốp rảnh tay. Hệ thống MINI Connected điều khiển qua smartphone, hỗ trợ lệnh giọng nói.
Thông Số | Chi Tiết |
Kích thước (D x R x C) | 4.921 x 1.890 x 1.485 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.895 mm |
Khối lượng không tải | ~1.850 kg |
Động cơ | Động cơ điện 190 kW (255 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại | 320 Nm |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) |
Tăng tốc 0-100 km/h | 6,9 giây |
Tốc độ tối đa | 170 km/h (giới hạn điện tử) |
Dung lượng pin | 68,8 kWh (LFP) |
Phạm vi di chuyển | 600 km (CLTC) |
Khoang hành lý | 450L (ước tính) |
Khoảng sáng gầm | 150 mm |
Lưu ý: Bản PHEV dùng động cơ xăng 1.5L (94 mã lực) làm máy phát, kết hợp pin 28,4 kWh, phạm vi tổng cộng 1.301 km. Bản EV 56,1 kWh có phạm vi 480 km.
Mazda EZ-6 2025 cung cấp hai tùy chọn động cơ:
EV: Động cơ điện 190 kW (255 mã lực), 320 Nm, pin LFP 56,1 kWh hoặc 68,8 kWh, sạc nhanh 30-80% trong 15 phút.
PHEV: Động cơ xăng 1.5L (94 mã lực) làm máy phát, kết hợp động cơ điện 160 kW (215 mã lực), pin 18,9 kWh hoặc 28,4 kWh.
Hiệu suất
EZ-6 EV (68,8 kWh): Tăng tốc 0-100 km/h trong 6,9 giây, tốc độ tối đa 170 km/h. Động cơ phản hồi nhanh, mô-men xoắn tức thì, phù hợp đô thị và cao tốc.
Hệ thống treo: Treo trước MacPherson, treo sau đa liên kết, cân bằng giữa êm ái và thể thao. Hệ thống lái điện chính xác, cảm giác Jinba-ittai.
Phanh: Phanh đĩa 4 bánh, tích hợp ABS, EBD, tái tạo năng lượng. Đường phanh 100-0 km/h ~37 m (ước tính).
EZ-6 mang lại trải nghiệm lái mượt mà, với trọng tâm thấp nhờ pin đặt dưới sàn. Hệ dẫn động cầu sau (RWD) tăng độ bám đường và cảm giác thể thao. Động cơ điện cung cấp sức mạnh tức thì, phù hợp luồn lách trong đô thị. Hệ thống treo cứng, giữ xe ổn định khi vào cua, nhưng hơi xóc trên đường xấu do gầm thấp (150 mm). Hệ thống lái nhạy, nhưng thiếu độ sắc nét của Mazda 6 truyền thống.
Trong đô thị, xe dễ xoay sở, bán kính quay đầu ~5,6 m, ngang Tesla Model 3. Trên cao tốc, xe ổn định ở 120 km/h, nhưng cách âm trung bình, tiếng gió và lốp lộ rõ. Chế độ lái (Eco, Comfort, Sport) thay đổi phản hồi ga, với Sport tăng độ nhạy. So với Tesla Model 3, EZ-6 kém mạnh mẽ nhưng cân bằng hơn về tiện nghi. So với Hyundai Ioniq 6, EZ-6 lái thú vị hơn nhưng thua về phạm vi. So với BYD Han EV, EZ-6 vượt trội về thiết kế nhưng hiệu suất ngang ngửa.
Mazda EZ-6 2025 đạt Euro NCAP 5 sao (2024), với gói i-Activsense:
6 túi khí, khung xe thép cường lực.
Phanh khẩn cấp tự động (AEB) với phát hiện người đi bộ.
Hỗ trợ giữ làn (LKA), cảnh báo lệch làn (LDW).
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) với Stop&Go.
Camera 360°, cảm biến đỗ xe, đỗ tự động thông minh (150 kịch bản).
Cảnh báo áp suất lốp, ghế ISOFIX, nhận diện biển báo.
Độc quyền: Điều khiển đỗ xe bằng giọng nói từ ngoài xe.
Nhận xét: An toàn của EZ-6 ngang Tesla Model 3 và vượt Toyota Camry Hybrid về ADAS. Bản PHEV thấp hơn thiếu một số tính năng như camera 360°.
Theo Mazda China, mức tiêu hao năng lượng của EZ-6 EV (68,8 kWh):
Hỗn hợp: 11,5 kWh/100 km (CLTC)
Đô thị: ~12,5 kWh/100 km
Cao tốc: ~10,5 kWh/100 km
Bản PHEV (28,4 kWh) tiêu thụ ~1,5 L/100 km (xăng) khi pin cạn. Thực tế, EZ-6 EV tiêu tốn ~13 kWh/100 km trong đô thị (theo Electrifying.com).
Mẫu Xe | Động Cơ | Tiêu Hao Năng Lượng |
Mazda EZ-6 EV 2025 | Điện, 255 mã lực, 68,8 kWh | 11,5 kWh/100 km |
Tesla Model 3 Standard 2025 | Điện, 283 mã lực, 60 kWh | 11,2 kWh/100 km |
Hyundai Ioniq 6 Standard 2025 | Điện, 225 mã lực, 77,4 kWh | 11,0 kWh/100 km |
BYD Han EV 2025 | Điện, 245 mã lực, 85,4 kWh | 11,8 kWh/100 km |
Toyota Camry Hybrid 2025 | Hybrid, 208 mã lực, 2.5L | 4,9 L/100 km |
Nhận xét: EZ-6 EV tiêu tốn năng lượng ngang Tesla Model 3 và Hyundai Ioniq 6, nhưng kém hiệu quả hơn so với Ioniq 6. Bản PHEV tiết kiệm hơn Camry Hybrid khi sử dụng pin.
Bảng so sánh Mazda EZ-6 EV (68,8 kWh) với các đối thủ:
Tiêu Chí | Mazda EZ-6 EV | Tesla Model 3 Standard | Hyundai Ioniq 6 Standard | BYD Han EV | Toyota Camry Hybrid |
Giá bán (triệu đồng, VN) | ~900-1.100 | ~1.200 | ~1.150 | ~1.000 | ~1.300 |
Động cơ | Điện, 255 mã lực | Điện, 283 mã lực | Điện, 225 mã lực | Điện, 245 mã lực | Hybrid, 208 mã lực |
Tăng tốc 0-100 km/h | 6,9 giây | 5,8 giây | 7,4 giây | 7,0 giây | 8,0 giây |
Màn hình giải trí | 14,6 inch | 15,4 inch | 12,3 inch | 15,6 inch | 12,3 inch |
Hệ dẫn động | RWD | RWD | RWD | FWD | FWD |
Tiêu hao năng lượng | 11,5 kWh/100 km | 11,2 kWh/100 km | 11,0 kWh/100 km | 11,8 kWh/100 km | 4,9 L/100 km |
Khoang hành lý | 450L | 425L | 401L | 450L | 524L |
Tính năng nổi bật | KODO, đỗ xe thông minh | Autopilot, OTA updates | Phạm vi xa, thiết kế khí động | Pin Blade, giá tốt | Tiết kiệm, bền bỉ |
Nhận xét:
Mazda EZ-6 EV: Thiết kế đẹp, công nghệ hiện đại, giá hợp lý, nhưng hiệu suất chưa nổi bật.
Tesla Model 3: Hiệu suất mạnh, công nghệ Autopilot, nhưng giá cao.
Hyundai Ioniq 6: Phạm vi xa, tiết kiệm năng lượng, nhưng thiết kế kén khách.
BYD Han EV: Giá tốt, pin bền, nhưng thương hiệu kém uy tín hơn.
Toyota Camry Hybrid: Tiết kiệm, bền bỉ, nhưng thiếu yếu tố công nghệ và thể thao.
Mazda EZ-6 2025 mang lại trải nghiệm lái mượt mà, với trọng tâm thấp và hệ dẫn động RWD. Động cơ điện cung cấp mô-men xoắn tức thì, phù hợp luồn lách trong đô thị. Hệ thống treo cân bằng giữa thể thao và êm ái, nhưng hơi xóc trên đường xấu. Hệ thống lái nhạy, nhưng thiếu độ sắc nét của Mazda 6 truyền thống. Chế độ Sport tăng độ nhạy ga, phù hợp cho cao tốc.
Trong đô thị, xe linh hoạt, dễ xoay sở. Trên cao tốc, xe ổn định nhưng cách âm chưa tốt. So với Tesla Model 3, EZ-6 kém mạnh mẽ nhưng tiện nghi hơn. So với Hyundai Ioniq 6, EZ-6 lái thú vị hơn. So với BYD Han EV, EZ-6 vượt trội về thiết kế và cảm giác lái. So với Camry Hybrid, EZ-6 hiện đại và thể thao hơn.
Mazda EZ-6 2025 là mẫu sedan điện đầy triển vọng, kết hợp thiết kế KODO, công nghệ hiện đại, và phạm vi di chuyển ấn tượng. Điểm mạnh của xe nằm ở giá cả cạnh tranh, an toàn tiên tiến, và phong cách Zoom-Zoom đặc trưng. Tuy nhiên, cách âm trung bình, hiệu suất chưa nổi bật, và việc phụ thuộc vào Changan có thể khiến một số khách hàng đắn đo.