Phiên bản | Giá niêm yết |
Cooper S 5 Door | 2,149 Tỷ |
Mini Cooper 5 Cửa 2025 thuộc thế hệ thứ tư của dòng Mini Cooper, ra mắt toàn cầu vào năm 2024 và dự kiến cập bến Việt Nam từ tháng 6/2025. Xe được xây dựng trên nền tảng cải tiến từ BMW Group, với hai phiên bản chính: Cooper C (động cơ 1.5L) và Cooper S (động cơ 2.0L). So với phiên bản 3 cửa, bản 5 cửa dài hơn 172 mm, rộng rãi hơn với 5 chỗ ngồi, phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc người cần không gian thực dụng hơn.
Mini Cooper 5 Cửa 2025 có kích thước 4.030 x 1.744 x 1.432 mm, chiều dài cơ sở 2.567 mm, lớn hơn phiên bản 3 cửa nhưng nhỏ hơn Mercedes-Benz A-Class (4.419 mm). Thiết kế giữ nét bo tròn đặc trưng, với lưới tản nhiệt bát giác, đèn LED hiện đại, và các chi tiết thể thao trên bản Resolute Edition.
Mặt trước: Lưới tản nhiệt bát giác lớn, viền chrome (Cooper S) hoặc đen bóng (Resolute). Đèn pha LED tròn, tích hợp DRL và đèn chiếu thích ứng. Cụm radar ADAS ẩn trong lưới tản nhiệt.
Thân xe: Đường nét mềm mại, cửa kính không viền, mâm hợp kim 16 inch (Cooper C), 17 inch (Cooper S), hoặc 18 inch (Resolute). Gương chiếu hậu tùy chọn màu đỏ, đen, hoặc đồng màu thân xe.
Đuôi xe: Đèn hậu LED họa tiết Union Jack, cản sau thể thao, ống xả kép chrome (Cooper S/Resolute). Logo Mini với họa tiết cánh chim.
Nội thất Mini Cooper 5 Cửa 2025 kết hợp phong cách hoài cổ và công nghệ tiên tiến, sử dụng vật liệu cao cấp như da Nappa và vải dệt kim. Cabin 5 chỗ, ưu tiên người lái, nhưng không gian hàng ghế sau vẫn hạn chế so với đối thủ.
Khoang lái: Màn hình OLED trung tâm 9,5 inch tròn, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây. Vô-lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nút bấm. Cụm đồng hồ kỹ thuật số 5 inch (Cooper C) hoặc HUD (Cooper S/Resolute). Thanh Toggle Bar với 5 công tắc (chuyển số, chế độ lái, media). Ánh sáng nội thất Ambient Light tùy chỉnh 12 màu.
Ghế ngồi: Ghế da thể thao, chỉnh cơ 6 hướng (Cooper C) hoặc chỉnh điện (Cooper S/Resolute). Hàng ghế sau gập 60:40, nhưng chật, phù hợp trẻ em hoặc người dưới 1,7 m. Chất liệu tùy chọn: da Leatherette, da Chester, hoặc vải dệt kim.
Tiện nghi: Điều hòa 2 vùng, loa Harman Kardon 12 loa (Cooper S/Resolute), sạc không dây, cửa sổ trời Panorama, chìa khóa kỹ thuật số. Khoang hành lý 278L, mở rộng 941L khi gập ghế.
Thông Số | Chi Tiết |
Kích thước (D x R x C) | 4.030 x 1.744 x 1.432 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.567 mm |
Khối lượng không tải | ~1.350 kg |
Động cơ | 2.0L I4 TwinPower Turbo |
Công suất tối đa | 201 mã lực @ 5.000-6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 300 Nm @ 1.450-4.500 vòng/phút |
Hộp số | 7 cấp ly hợp kép Steptronic |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Tăng tốc 0-100 km/h | 6,8 giây |
Tốc độ tối đa | 235 km/h (giới hạn điện tử) |
Dung tích bình nhiên liệu | 44 lít |
Khoang hành lý | 278L / 941L (gập ghế) |
Khoảng sáng gầm | 144 mm |
Lưu ý: Bản Cooper C dùng động cơ 1.5L I3 Turbo (136 mã lực, 220 Nm), tăng tốc 0-100 km/h trong 8,3 giây.
Mini Cooper 5 Cửa 2025 cung cấp hai tùy chọn động cơ:
Cooper C: 1.5L I3 TwinPower Turbo, 136 mã lực, 220 Nm, hộp số 7 cấp Steptronic, dẫn động cầu trước.
Cooper S/Resolute: 2.0L I4 TwinPower Turbo, 201 mã lực, 300 Nm, hộp số 7 cấp Steptronic.
Hiệu suất
Cooper S: Tăng tốc 0-100 km/h trong 6,8 giây, tốc độ tối đa 235 km/h. Động cơ phản hồi nhạy, mô-men xoắn lớn ở dải tua thấp, phù hợp đô thị và cao tốc.
Hệ thống treo: Treo trước MacPherson, treo sau đa liên kết, cân bằng giữa êm ái và thể thao. Hệ thống lái điện chính xác, cảm giác go-kart đặc trưng.
Phanh: Phanh đĩa 4 bánh, tích hợp ABS, EBD, CBC. Đường phanh 100-0 km/h ~35 m (ước tính).
Mini Cooper 5 Cửa 2025 mang lại trải nghiệm lái phấn khích, với hệ thống lái go-kart: nhạy, chính xác, và vui vẻ. Động cơ 2.0L (Cooper S) cung cấp sức mạnh dồi dào, tăng tốc mượt, phù hợp cho phố đông và đường trường. Hệ thống treo cứng, giữ xe ổn định khi vào cua, nhưng hơi xóc trên đường xấu do gầm thấp (144 mm). Hộp số 7 cấp Steptronic chuyển số nhanh, đặc biệt ở chế độ SPORT.
Trong đô thị, xe dễ luồn lách, bán kính quay đầu ~5,4 m, ngang Audi A3. Trên cao tốc, xe ổn định ở 120 km/h, nhưng cách âm trung bình, tiếng lốp và động cơ lộ rõ. Ba chế độ lái (MID, GREEN, SPORT) thay đổi phản hồi ga và độ cứng vô-lăng, với SPORT tăng cảm giác thể thao. So với Mercedes-Benz A-Class, Mini lái thú vị hơn nhưng kém êm ái. So với Volkswagen Golf GTI, Mini kém mạnh mẽ nhưng vượt trội về cá tính. So với BMW 1 Series, Mini nhỉnh hơn về độ nhạy vô-lăng.
Mini Cooper 5 Cửa 2025 đạt Euro NCAP 5 sao (2024), với gói Driving Assistant Plus trên bản Cooper S/Resolute:
6 túi khí, khung xe thép cường lực.
Phanh khẩn cấp tự động (AEB) với phát hiện người đi bộ.
Hỗ trợ giữ làn (LKA), cảnh báo lệch làn (LDW).
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) với Stop&Go.
Camera 360°, cảm biến đỗ xe trước/sau, hỗ trợ đỗ tự động.
Cảnh báo áp suất lốp, lốp Runflat, ghế an toàn trẻ em ISOFIX.
Độc quyền: Nhận diện biển báo giao thông, cảnh báo mệt mỏi.
Nhận xét: An toàn của Mini Cooper 5 Cửa ngang Mercedes-Benz A-Class và vượt Volkswagen Golf GTI về ADAS. Bản Cooper C thiếu camera 360° và ACC.
Đô thị: 7,5 L/100 km
Cao tốc: 5,0 L/100 km
Hỗn hợp: 6,0 L/100 km
Bản Cooper C (1.5L) tiết kiệm hơn, với mức hỗn hợp ~5,6 L/100 km. Thực tế, xe tiêu tốn ~6,5-7,0 L/100 km trong đô thị (theo AutoFun.vn).Mẫu Xe | Động Cơ | Tiêu Hao Nhiên Liệu (L/100 km) |
Mini Cooper S 5 Cửa 2025 | 2.0L I4 Turbo, 201 mã lực | 6,0 |
Mercedes-Benz A200 2025 | 1.3L I4 Turbo, 163 mã lực | 5,6 |
Audi A3 Sportback 2025 | 1.5L I4 Turbo, 150 mã lực | 5,2 |
BMW 118i 2025 | 1.5L I3 Turbo, 136 mã lực | 5,5 |
Volkswagen Golf GTI 2025 | 2.0L I4 Turbo, 245 mã lực | 6,5 |
Nhận xét: Mini Cooper S tiêu tốn nhiên liệu nhiều hơn Audi A3 và Mercedes-Benz A200, nhưng ngang BMW 118i và tiết kiệm hơn Golf GTI. Bản Cooper C cạnh tranh tốt về tiết kiệm nhiên liệu.
Bảng so sánh Mini Cooper S 5 Cửa 2025 với các đối thủ:
Tiêu Chí | Mini Cooper S 5 Cửa | Mercedes-Benz A200 | Audi A3 Sportback | BMW 118i | VW Golf GTI |
Động cơ | 2.0L I4, 201 mã lực | 1.3L I4, 163 mã lực | 1.5L I4, 150 mã lực | 1.5L I3, 136 mã lực | 2.0L I4, 245 mã lực |
Tăng tốc 0-100 km/h | 6,8 giây | 8,0 giây | 8,4 giây | 8,5 giây | 6,2 giây |
Màn hình giải trí | 9,5 inch OLED | 10,25 inch | 10,1 inch | 10,25 inch | 10 inch |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Tiêu hao nhiên liệu | 6,0 L/100 km | 5,6 L/100 km | 5,2 L/100 km | 5,5 L/100 km | 6,5 L/100 km |
Khoang hành lý | 278L | 370L | 380L | 380L | 374L |
Tính năng nổi bật | Cảm giác lái go-kart, OLED | Nội thất sang trọng, MBUX | Tiết kiệm nhiên liệu, Virtual Cockpit | Giá hợp lý, iDrive | Hiệu suất cao, DCC |
Nhận xét:
Mini Cooper S 5 Cửa 2025: Cảm giác lái thú vị, thiết kế cá tính, nhưng giá cao và không gian hạn chế.
Mercedes-Benz A200: Nội thất sang trọng, công nghệ MBUX, nhưng hiệu suất lái kém hơn.
Audi A3 Sportback: Tiết kiệm nhiên liệu, thực dụng, nhưng thiết kế kém nổi bật.
BMW 118i: Giá hợp lý, cân bằng, nhưng hiệu suất không bằng Mini.
Volkswagen Golf GTI: Hiệu suất mạnh, nhưng nội thất kém cao cấp.
Mini Cooper 5 Cửa 2025 mang lại trải nghiệm lái phấn khích, với hệ thống lái go-kart đặc trưng: nhạy, chính xác, và vui vẻ. Động cơ 2.0L (Cooper S) cung cấp sức mạnh dồi dào, tăng tốc mượt, phù hợp cho cả phố đông và đường trường. Hệ thống treo cứng, giữ xe ổn định khi vào cua, nhưng hơi xóc trên đường xấu do gầm thấp. Hộp số 7 cấp Steptronic chuyển số nhanh, đặc biệt ở chế độ SPORT.
Trong đô thị, Mini Cooper dễ luồn lách, bán kính quay đầu ~5,4 m, ngang Audi A3. Trên cao tốc, xe ổn định ở tốc độ 120 km/h, nhưng cách âm trung bình, tiếng lốp và động cơ lộ rõ. So với Mercedes-Benz A200, Mini lái thú vị hơn nhưng kém êm ái. So với Volkswagen Golf GTI, Mini thua về sức mạnh nhưng vượt trội về cảm giác lái đô thị. So với BMW 118i, Mini nhỉnh hơn về độ nhạy vô-lăng.
Mini Cooper 5 Cửa 2025 là chiếc hatchback hạng sang độc đáo, kết hợp thiết kế hoài cổ, nội thất cao cấp, và cảm giác lái go-kart phấn khích. Điểm mạnh của xe nằm ở phong cách cá tính, công nghệ hiện đại, và an toàn tiên tiến. Tuy nhiên, giá bán cao, không gian chật, và chi phí bảo dưỡng đắt đỏ khiến xe kén khách, phù hợp với những ai yêu thích sự khác biệt và sẵn sàng chi trả cho thương hiệu.