Mitsubishi Outlander PHEV

Khoảng giá: 1,1 Tỷ - 1,1 Tỷ

Bảng giá

Phiên bản Giá niêm yết
Mitsubishi Outlander PHEV 1,1 Tỷ

Nội dung

Đánh Giá Chi Tiết Mitsubishi Outlander PHEV 2025: SUV Hybrid 7 Chỗ Tiết Kiệm Và Hiện Đại

Mitsubishi Outlander PHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle) 2025 là mẫu SUV 7 chỗ cỡ trung, kết hợp động cơ xăng và điện, mang đến sự cân bằng giữa hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và tính thực dụng. Thuộc phân khúc SUV hybrid, Outlander PHEV cạnh tranh với các đối thủ như Toyota RAV4 Prime, Kia Sorento PHEV, Hyundai Tucson PHEV và Ford Escape PHEV. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đánh giá chi tiết Mitsubishi Outlander PHEV 2025 về giá bán, nội thất, ngoại thất, thông số kỹ thuật, động cơ, vận hành, cảm giác lái và so sánh mức tiêu hao năng lượng với các đối thủ, dựa trên thông tin từ Mitsubishi Việt Nam và các nguồn uy tín quốc tế.

Tổng Quan Về Mitsubishi Outlander PHEV 2025

Mitsubishi Outlander PHEV 2025 là phiên bản nâng cấp của mẫu SUV hybrid bán chạy, sử dụng nền tảng chia sẻ với Nissan X-Trail. Xe nổi bật với khả năng chạy điện hoàn toàn trong 61-86 km (tùy thị trường), động cơ hybrid 248 mã lực và hệ dẫn động Super All-Wheel Control (S-AWC). Với 7 chỗ ngồi và thiết kế hiện đại, Outlander PHEV phù hợp cho gia đình, đồng thời là lựa chọn thân thiện môi trường nhờ mức tiêu hao nhiên liệu thấp.

Đánh Giá Ngoại Thất

Mitsubishi Outlander PHEV 2025 mang thiết kế “Dynamic Shield” với lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED T-shape, và mâm hợp kim 20 inch. Thân xe có đường nét góc cạnh, mái phẳng, và hệ số cản gió 0,33, tối ưu hiệu suất. Đuôi xe sử dụng đèn hậu LED T-shape, cản sau thể thao, và logo PHEV. Phiên bản SEL Platinum Edition bổ sung màu sơn độc quyền (Black Diamond, Red Diamond) và chi tiết chrome. Có 6 tùy chọn màu, bao gồm Alloy Silver và Pearl White.

Điểm nổi bật ngoại thất:

Thể thao: Lưới tản nhiệt lớn, đèn LED hiện đại.

Mitsubishi Outlander PHEV

Công nghệ: Đèn pha thích ứng, cảm biến đỗ xe.

Mitsubishi Outlander PHEV

Tùy chỉnh: Màu sơn đa dạng, mâm 20 inch.

Mitsubishi Outlander PHEV

Đánh Giá Nội Thất

Nội thất Outlander PHEV 2025 hiện đại với màn hình kép (12,3 inch cho đồng hồ và 9 inch cho giải trí), hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây. Cabin sử dụng da quilted, gỗ, và kim loại, tạo cảm giác cao cấp. Ghế trước sưởi/massage, hàng ghế thứ hai rộng rãi, nhưng hàng thứ ba chỉ phù hợp trẻ em. Khoang hành lý 362 lít (mở rộng 1.832 lít) và cửa sổ trời toàn cảnh tăng tính thực dụng. Phiên bản SEL Platinum Edition có âm thanh BOSE 9 loa, ghế da hai tông màu, và hiển thị kính lái (HUD).

Điểm nổi bật nội thất:

Công nghệ: Màn hình kép, Mitsubishi Connect, OTA.

Tiện nghi: Điều hòa 3 vùng, ghế massage, cửa sổ trời.

An toàn: MI-PILOT Assist với giữ làn, phanh khẩn cấp, camera 360 độ.

Outlander PHEV 2025

Mitsubishi Outlander PHEV

Outlander PHEV 2025 trang bị hệ thống âm thanh Yamaha 12 loa mới.

Mitsubishi Outlander PHEV
 

Thông Số Kỹ Thuật Mitsubishi Outlander PHEV 2025

Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của Mitsubishi Outlander PHEV 2025, dựa trên dữ liệu từ Mitsubishi Motors và các nguồn quốc tế:

Thông số

Outlander PHEV (ES/SE/SEL/Platinum Edition)

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

4.710 x 1.862 x 1.740 mm

Chiều dài cơ sở

2.706 mm

Khoảng sáng gầm

205 mm

Số chỗ ngồi

7 (5+2)

Động cơ

2.4L 4 xy-lanh (98 kW, 195 Nm) + 2 mô-tơ điện (trước 85 kW, sau 100 kW), tổng 248 mã lực, 332 Nm

Pin

20 kWh (lithium-ion)

Dẫn động

AWD (S-AWC)

Hộp số

Tự động 1 cấp

Tầm hoạt động điện (EPA)

61 km (38 dặm)

Tổng phạm vi (EPA)

676 km (420 dặm)

Tăng tốc (0-100 km/h)

7,3 giây

Tốc độ tối đa

170 km/h

Sạc nhanh (0-80%)

38 phút (DC CHAdeMO)

Tiêu hao nhiên liệu (EPA)

64 MPGe (kết hợp điện+xăng); ~7,7 lít/100 km (hết pin)

Giá bán (VNĐ, ước tính)

dự kiến khoảng 1,1 tỷ

So sánh thông số với đối thủ:

Mẫu xe

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

Công suất

Tầm hoạt động điện

 

Toyota RAV4 Prime

4.600 x 1.855 x 1.685 mm

302 mã lực

68 km

 

Kia Sorento PHEV

4.810 x 1.900 x 1.695 mm

261 mã lực

51 km

 

Hyundai Tucson PHEV

4.630 x 1.865 x 1.665 mm

261 mã lực

53 km

 

Ford Escape PHEV

4.585 x 1.882 x 1.679 mm

210 mã lực

60 km

 

Outlander PHEV có kích thước lớn hơn RAV4 Prime và Tucson PHEV, ngang ngửa Sorento PHEV, và cung cấp 7 chỗ, vượt trội Ford Escape PHEV (5 chỗ).

 

Đánh Giá Mức Tiêu Hao Năng Lượng

Mitsubishi Outlander PHEV 2025 đạt hiệu suất 64 MPGe (kết hợp điện+xăng), tương đương ~1,5 lít/100 km khi sử dụng hybrid với pin đầy. Khi hết pin, xe tiêu thụ khoảng 7,7 lít/100 km, tương đương chi phí ~1.848 đồng/km (giá xăng 24.000 đồng/lít). Ở chế độ điện, chi phí vận hành chỉ ~360 đồng/km (giá điện 2.000 đồng/kWh). So với Outlander xăng (8,1 lít/100 km, ~1.944 đồng/km), PHEV tiết kiệm hơn khi sạc thường xuyên.

Bảng so sánh mức tiêu hao năng lượng

Mẫu xe

Tiêu hao nhiên liệu (hybrid)

Chi phí vận hành (đồng/km)

Tầm hoạt động điện

Mitsubishi Outlander PHEV

1,5-7,7 lít/100 km (64 MPGe)

~360 (điện); 1.848 (xăng)

61 km

Toyota RAV4 Prime

2,5 lít/100 km (94 MPGe)

~400 (điện); 1.200 (xăng)

68 km

Kia Sorento PHEV

2,0 lít/100 km (79 MPGe)

~380 (điện); 1.440 (xăng)

51 km

Hyundai Tucson PHEV

2,2 lít/100 km (80 MPGe)

~390 (điện); 1.320 (xăng)

53 km

Ford Escape PHEV

2,3 lít/100 km (81 MPGe)

~370 (điện); 1.272 (xăng)

60 km

Phân tích:

Outlander PHEV: Tiêu thụ thấp khi sạc thường xuyên, nhưng cao hơn khi hết pin.

Toyota RAV4 Prime: Hiệu quả nhất, chi phí thấp ở chế độ hybrid.

Kia Sorento PHEV: Tiêu thụ ổn, nhưng tầm điện ngắn hơn.

Hyundai Tucson PHEV: Cân bằng giữa điện và xăng, chi phí hợp lý.

Ford Escape PHEV: Tiết kiệm, nhưng công suất thấp hơn.

Outlander PHEV tiết kiệm khi sử dụng điện, nhưng cần sạc thường xuyên để tối ưu chi phí.
 

Động Cơ và Vận Hành

Mitsubishi Outlander PHEV 2025 sử dụng hệ thống hybrid gồm:

Động cơ xăng: 2.4L 4 xy-lanh, 98 kW, 195 Nm.

Mô-tơ điện: Trước (85 kW), sau (100 kW), tổng 248 mã lực, 332 Nm.

Pin: 20 kWh, tầm hoạt động điện 61 km (EPA).

Hệ dẫn động S-AWC với 7 chế độ lái (Eco, Normal, Snow, Lock, Sport, Tarmac, Gravel) đảm bảo vận hành linh hoạt. Xe tăng tốc 0-100 km/h trong 7,3 giây, nhanh hơn Outlander xăng (9,7 giây). Sạc nhanh DC CHAdeMO đạt 80% trong 38 phút, hoặc 6,5 giờ với sạc Level 2. Hệ thống phanh tái tạo và chế độ “Innovative Pedal” tăng hiệu quả năng lượng.

Đánh giá vận hành:

Hiệu suất: Tăng tốc mượt, phù hợp đô thị và đường trường.

Xử lý: S-AWC đảm bảo độ bám tốt, đặc biệt trên đường trơn.

Công nghệ: EV Priority, Series Hybrid, Parallel Hybrid linh hoạt.
 

Cảm Giác Lái

Outlander PHEV 2025 mang lại cảm giác lái êm ái, dễ điều khiển, với trọng tâm thấp và S-AWC đảm bảo ổn định khi vào cua. Ở chế độ EV Priority, xe gần như không tiếng ồn, lý tưởng cho đô thị. Chế độ Tarmac tăng độ nhạy ga, phù hợp đường trường. Hệ thống treo được tinh chỉnh cho sự thoải mái, xử lý tốt các ổ gà. Tuy nhiên, động cơ xăng có thể hơi ồn khi hoạt động ở tải cao, và phanh tái tạo cần điều chỉnh để mượt mà hơn.

Điểm nổi bật:

Êm ái: Chế độ điện yên tĩnh, treo thoải mái.

Linh hoạt: 7 chế độ lái, S-AWC bám đường tốt.

An toàn: MI-PILOT Assist giảm mệt mỏi khi lái xe.

Kết luận

Mitsubishi Outlander PHEV 2025 là SUV hybrid 7 chỗ đáng cân nhắc với giá từ ~1,1 tỷ đồng, tầm hoạt động điện 61 km, và nội thất tiện nghi. Xe phù hợp cho gia đình, tiết kiệm nhiên liệu khi sạc thường xuyên, và có khả năng off-road nhẹ nhờ S-AWC. Tuy nhiên, hàng ghế thứ ba chật, chi phí vận hành cao khi hết pin, và cổng sạc CHAdeMO ngày càng hiếm là những điểm cần lưu ý.

Mitsubishi Outlander PHEV 2025 là lựa chọn lý tưởng cho gia đình muốn sở hữu SUV hybrid tiết kiệm, tiện nghi, và linh hoạt. Dù không dẫn đầu về hiệu suất như Toyota RAV4 Prime hay không gian như Kia Sorento PHEV, Outlander PHEV nổi bật với tầm hoạt động điện dài, thiết kế hiện đại, và khả năng vận hành đa địa hình. Với các ưu đãi từ Mitsubishi Việt Nam, đây là thời điểm tuyệt vời để khám phá mẫu xe này.



 

Xe5s.vn khuyên bạn nên liên hệ trực tiếp với showroom, Đại Lý của hãng để nắm giá xe Mitsubishi Outlander PHEV chính xác kèm các chương trình khuyến mãi tại thời điểm bạn mua xe.

Bạn nên so sánh giá xe Mitsubishi Outlander PHEV từ nhiều showroom, đại lý khác nhau để mua được giá tốt nhất.

Ưu điểm

  • Tầm hoạt động điện dài (61-86 km).
  • Nội thất hiện đại, công nghệ MI-PILOT Assist.
  • Hệ dẫn động S-AWC linh hoạt.
  • 7 chỗ ngồi, khoang hành lý rộng.
  • Bảo hành dài (10 năm/200.000 km, tùy điều kiện).

Nhược điểm

  • Hàng ghế thứ ba chỉ phù hợp trẻ em.
  • Tiêu hao nhiên liệu cao khi hết pin.
  • Giá bán cao hơn Ford Escape PHEV.
  • Cổng sạc CHAdeMO ngày càng hiếm.

Điểm đánh giá

Chi phí lăn bánh

Trên đây là một số chi phí cố định quý khách hàng buộc phải trả khi mua và đăng ký xe. Các chi phí khác có thể phát sinh (và không bắt buộc) trong quá trình đăng ký xe.

Xe đang bán

Phụ tùng theo xe

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây