Nissan X-Trail

Khoảng giá: 913 Triệu - 933 Triệu

Bảng giá

Phiên bản Giá niêm yết
2.0 SL Luxury 913 Triệu
2.5 SV Luxury 933 Triệu

Nội dung

Nissan X-Trail 2025: SUV Gia Đình Tinh Tế Với Công Nghệ Hybrid Độc Đáo

Ra mắt toàn cầu vào năm 2022 và tiếp tục được tinh chỉnh cho năm 2025, Nissan X-Trail (T33) mang đến sự kết hợp giữa thiết kế mạnh mẽ, công nghệ tiên tiến, và tính thực dụng. Xe có tùy chọn cấu hình 5 hoặc 7 chỗ, với hai hệ truyền động chính: 2.5L xăng thường (135 kW/244 Nm) và e-Power hybrid (157 kW tổng hợp). Hệ thống e-Power sử dụng động cơ xăng để sạc pin, trong khi động cơ điện trực tiếp truyền lực đến bánh xe, mang lại phản hồi tức thì và hiệu quả nhiên liệu ấn tượng.
Nissan X-Trail 2025 phù hợp cho các gia đình nhỏ hoặc người dùng cần một chiếc SUV đa dụng cho cả đô thị và đường trường. Xe có các phiên bản ST, ST-L, N-Trek, Ti, và Ti-L, với tùy chọn dẫn động 2WD hoặc AWD. X-Trail đạt danh hiệu ANCAP 5 sao (dựa trên thử nghiệm Qashqai 2021) và được khen ngợi bởi CarExpert và WhichCar nhờ tính linh hoạt và giá trị.

Đánh Giá Ngoại Thất

Nissan X-Trail 2025 có kích thước 4.680 x 1.840 x 1.725 mm, chiều dài cơ sở 2.705 mm, tương đương Toyota RAV4 nhưng nhỏ hơn Honda CR-V. Thiết kế mới mang phong cách mạnh mẽ, với lưới tản nhiệt V-Motion, đèn pha LED sắc nét, và các chi tiết chrome tinh tế.
Mặt trước: Lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED tích hợp DRL, đèn sương mù LED (Ti/Ti-L). Bản N-Trek có cản trước thể thao hơn.

Nissan X-Trail

Nissan X-Trail

Thân xe: Đường nét mượt mà, mâm hợp kim 17 inch (ST) đến 19 inch (Ti-L). Cửa sổ trời toàn cảnh (Ti-L), viền cửa sổ chrome, và mái nổi (two-tone).

Nissan X-Trail

Đuôi xe: Đèn hậu LED hình chữ C, cản sau hai tông màu, ống xả ẩn. Cửa hậu chỉnh điện (Ti/Ti-L), cảm biến đá chân (Ti-L).

Nissan X-Trail

Màu Sắc Ngoại Thất

X-Trail 2025 cung cấp 9 tùy chọn màu (tùy thị trường):
  1. Champagne Silver
Nissan X-Trail
  1. Diamond Black
Nissan X-Trail
  1. Gun Metallic
Nissan X-Trail
  1. Caspian Blue
Nissan X-Trail
  1. Marine Blue
Nissan X-Trail
  1. Pearl White
Nissan X-Trail
  1. Scarlet Ember
Nissan X-Trail
  1. Ivory Pearl
Nissan X-Trail
  1. Boulder Gray
Nissan X-Trail

Đánh Giá Nội Thất

Nội thất Nissan X-Trail 2025 được nâng cấp với vật liệu cao cấp, thiết kế hiện đại, và không gian rộng rãi. Cabin tập trung vào sự thoải mái và tiện nghi, với các công nghệ tiên tiến.
Khoang lái: Bảng điều khiển tối giản, màn hình kép 12,3 inch (đồng hồ + giải trí, từ N-Connecta), hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây. Vô-lăng bọc da, tích hợp 15 nút điều khiển và lẫy chuyển số. Hệ thống âm thanh Bose 9 loa (Ti-L), điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau.

Nissan X-Trail

Nissan X-Trail

Ghế ngồi: Ghế bọc da nhân tạo (ST-L) hoặc da Nappa (Ti-L), ghế trước chỉnh điện, sưởi/làm mát (Ti-L). Hàng ghế hai gập 40:20:40, trượt tiến/lùi. Hàng ghế ba (7 chỗ) chật, chỉ phù hợp cho trẻ em. Bản e-Power không có tùy chọn 7 chỗ.

Nissan X-Trail

Tiện nghi: Cửa sổ trời toàn cảnh, sạc không dây, cổng USB-C, HUD 10,8 inch (Ti-L). Khoang hành lý 585L (5 chỗ), 575L (e-Power), 465L (7 chỗ), mở rộng lên 1.396L khi gập ghế.

Nissan X-Trail

Nissan X-Trail

Thông Số Kỹ Thuật (Phiên Bản Ti-L e-Power AWD)

Thông Số Chi Tiết
Kích thước (D x R x C) 4.680 x 1.840 x 1.725 mm
Chiều dài cơ sở 2.705 mm
Khối lượng không tải ~1.911 kg (e-Power) / ~1.750 kg (2.5L)
Động cơ 1.5L Turbo + e-Power hoặc 2.5L 4 xy-lanh
Công suất tối đa 157 kW (e-Power) / 135 kW (2.5L)
Mô-men xoắn cực đại 330 Nm (e-Power) / 244 Nm (2.5L)
Hộp số CVT (2.5L) / 1 cấp (e-Power)
Hệ dẫn động AWD (e-Power) / 2WD hoặc AWD (2.5L)
Tăng tốc 0-100 km/h ~7,0 giây (e-Power) / ~8,9 giây (2.5L)
Tốc độ tối đa ~185-200 km/h
Dung tích bình nhiên liệu 55 lít
Khoang hành lý 575L (e-Power) / 585L (5 chỗ) / 465L (7 chỗ)
Khoảng sáng gầm 205 mm


Động Cơ và Vận Hành

Nissan X-Trail 2025 cung cấp hai tùy chọn động cơ:
  • 2.5L 4 xy-lanh xăng (ST/ST-L/N-Trek/Ti): 135 kW, 244 Nm, hộp số CVT, 2WD hoặc AWD. Tăng tốc 0-100 km/h trong 8,9 giây (CarExpert). Phù hợp đô thị nhưng thiếu sức mạnh khi vượt tốc độ cao.
  • e-Power hybrid (ST-L/Ti/Ti-L): Động cơ 1.5L turbo 3 xy-lanh sạc pin, kết hợp động cơ điện (157 kW, 330 Nm). Hộp số 1 cấp, AWD (e-4orce). Tăng tốc 0-100 km/h trong 7,0 giây (WhichCar), nhanh hơn Toyota RAV4 hybrid (~8,0 giây).

Hiệu suất: e-Power mang lại phản hồi tức thì, mượt mà như xe điện, với khả năng vượt xe tốt. Động cơ 2.5L ổn định nhưng kém mạnh so với Mazda CX-5 2.5L turbo (140 kW).

Hệ thống treo: Treo trước MacPherson, treo sau multi-link, mang lại sự êm ái trên đường nhựa. Tuy nhiên, thân xe hơi lắc khi vào cua gấp, kém Mazda CX-5.

Phanh: Phanh đĩa 4 bánh, tích hợp ABS, EBD. Đường phanh 100-0 km/h ~38 m (WhichCar), ngang Honda CR-V.

Nissan X-Trail


Cảm Giác Lái

X-Trail 2025 ưu tiên sự thoải mái hơn là thể thao. Hệ thống lái nhẹ, dễ điều khiển trong đô thị, nhưng thiếu phản hồi khi chạy tốc độ cao. e-Power mang lại trải nghiệm mượt mà, với mô-men xoắn tức thì và tiếng ồn thấp nhờ hệ thống Active Noise Cancellation (Ti/Ti-L). Các chế độ lái (Eco, Sport, Snow, Off-Road) thay đổi phản hồi ga và phân bổ lực kéo, với chế độ Sport tăng độ nhạy đáng kể.
Trên đường trường, X-Trail duy trì sự ổn định ở tốc độ 100-120 km/h, cabin cách âm tốt, dù tiếng lốp lộ rõ trên đường xấu. Hệ thống treo hấp thụ tốt ổ gà, nhưng độ cứng khiến xe hơi xóc ở địa hình gồ ghề. So với Toyota RAV4, X-Trail êm ái hơn nhưng kém linh hoạt. So với Mazda CX-5, X-Trail thua về độ sắc nét khi vào cua. So với Hyundai Tucson, X-Trail thoải mái hơn nhưng kém đa dạng động cơ.

An Toàn Lái

Nissan X-Trail 2025 đạt ANCAP 5 sao (2021, dựa trên Qashqai), với điểm số cao: 91% bảo vệ người lớn, 90% trẻ em, 97% hệ thống hỗ trợ an toàn. Gói Nissan Intelligent Mobility tiêu chuẩn bao gồm:
7 túi khí, khung xe thép cường lực, túi khí trung tâm trước.
Phanh khẩn cấp tự động (AEB) với phát hiện người đi bộ/xe đạp.
Cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo giao thông phía sau (RCTA).
Hỗ trợ giữ làn (LKA), cảnh báo lệch làn (LDW).
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) với dừng/khởi động.
Camera 360°, cảm biến đỗ xe, giám sát áp suất lốp, ISOFIX (hàng ghế hai).
Nhận xét: X-Trail có an toàn hàng đầu, ngang Honda CR-V và vượt Hyundai Tucson về tính năng ADAS tiêu chuẩn.

Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu và So Sánh Với Đối Thủ

Theo EPA và WhichCar, mức tiêu hao nhiên liệu của X-Trail 2025:

2.5L 2WD: 7,4 L/100 km (~32 mpg) hỗn hợp.

2.5L AWD: 7,8 L/100 km (~30 mpg) hỗn hợp.

e-Power AWD: 6,1 L/100 km (~39 mpg) hỗn hợp, thực tế ~6,5 L/100 km (WhichCar).

Trong thử nghiệm thực tế (75 mph highway), e-Power đạt ~40 mpg (~5,9 L/100 km), thấp hơn Toyota RAV4 hybrid (~50 mpg).
Dưới đây là bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu (hỗn hợp, EPA/WhichCar):

Mẫu Xe Động Cơ Tiêu Hao Nhiên Liệu (L/100 km)
Nissan X-Trail 2025 (e-Power) 1.5L Hybrid, 157 kW 6,1 (~39 mpg)
Nissan X-Trail 2025 (2.5L) 2.5L Xăng, 135 kW 7,8 (~30 mpg)
Toyota RAV4 2025 (Hybrid) 2.5L Hybrid, 163 kW 4,8 (~50 mpg)
Honda CR-V 2025 (Hybrid) 2.0L Hybrid, 152 kW 5,5 (~43 mpg)
Mazda CX-5 2025 (2.5L Turbo) 2.5L Turbo, 140 kW 8,2 (~29 mpg)
Hyundai Tucson 2025 (Hybrid) 1.6L Turbo Hybrid, 169 kW 4,9 (~48 mpg)

Nhận xét: X-Trail e-Power tiết kiệm hơn bản xăng nhưng kém Toyota RAV4 và Hyundai Tucson hybrid. Bản 2.5L ngang Mazda CX-5 nhưng thua về hiệu suất.

So Sánh Với Các Dòng Xe Cùng Phân Khúc

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Nissan X-Trail 2025 (Ti-L e-Power AWD) và các đối thủ:

Tiêu Chí Nissan X-Trail 2025 Toyota RAV4 2025 Honda CR-V 2025 Mazda CX-5 2025 Hyundai Tucson 2025
Động cơ 1.5L Hybrid, 157 kW 2.5L Hybrid, 163 kW 2.0L Hybrid, 152 kW 2.5L Turbo, 140 kW 1.6L Turbo Hybrid, 169 kW
Tăng tốc 0-100 km/h ~7,0 giây ~8,0 giây ~9,4 giây ~7,5 giây ~8,0 giây
Màn hình giải trí 12,3 inch 12,3 inch 9 inch 10,25 inch 12,3 inch
Hệ dẫn động AWD AWD AWD AWD AWD
Tiêu hao nhiên liệu (hỗn hợp) 6,1 L/100 km 4,8 L/100 km 5,5 L/100 km 8,2 L/100 km 4,9 L/100 km
Khoang hành lý (5 chỗ) 575L 580L 589L 442L 620L
Tính năng nổi bật e-Power, AWD e-4orce Hybrid tiết kiệm, bền bỉ Nội thất rộng, tinh tế Lái thể thao, thiết kế Công nghệ hiện đại, đa dạng động cơ

Nhận xét:

  • Nissan X-Trail 2025: e-Power mượt mà, nội thất sang trọng, giá hợp lý, nhưng hàng ghế ba chật và xử lý chưa sắc nét.

  • Toyota RAV4 2025: Tiết kiệm nhiên liệu, đáng tin cậy, nhưng nội thất kém cao cấp và động cơ ồn.

  • Honda CR-V 2025: Nội thất rộng, tinh tế, nhưng hiệu suất hybrid kém mạnh mẽ.

  • Mazda CX-5 2025: Lái thể thao, thiết kế đẹp, nhưng tiêu hao nhiên liệu cao và khoang hành lý nhỏ.

  • Hyundai Tucson 2025: Công nghệ hiện đại, đa dạng động cơ, nhưng giá cao ở bản hybrid.

Đánh Giá Tổng Quan Cảm Giác Lái

Nissan X-Trail 2025 mang lại trải nghiệm lái thoải mái, tập trung vào sự êm ái và dễ sử dụng. Hệ thống e-Power là điểm nhấn, với mô-men xoắn tức thì và cảm giác mượt mà như xe điện, đặc biệt trong đô thị. Hệ thống lái nhẹ, bán kính quay đầu ~5,4 m, linh hoạt ở không gian hẹp. Hệ thống treo cân bằng tốt giữa thoải mái và ổn định, nhưng thân xe hơi lắc khi vào cua gấp, không thể sánh với Mazda CX-5 về độ sắc nét.
Trên đường trường, X-Trail duy trì sự ổn định, với cabin cách âm tốt nhờ Active Noise Cancellation (e-Power). Động cơ 2.5L phù hợp cho nhu cầu cơ bản, nhưng thiếu sức kéo khi chở nặng. So với Toyota RAV4, X-Trail êm ái hơn nhưng kém tiết kiệm. So với Honda CR-V, X-Trail nhanh nhẹn hơn nhưng kém rộng rãi. So với Hyundai Tucson, X-Trail thoải mái hơn nhưng thiếu tính năng công nghệ tiên tiến.


Kết Luận

Nissan X-Trail 2025 là một chiếc SUV cỡ trung đáng chú ý, với công nghệ e-Power độc đáo, nội thất sang trọng, và an toàn tiên tiến. Điểm mạnh của xe nằm ở sự mượt mà, tiện nghi, và tính linh hoạt với tùy chọn 7 chỗ. Tuy nhiên, hàng ghế ba chật, hiệu suất động cơ xăng hạn chế, và mức tiêu hao nhiên liệu e-Power chưa vượt trội là những điểm cần cải thiện.

 

Xe5s.vn khuyên bạn nên liên hệ trực tiếp với showroom, Đại Lý của hãng để nắm giá xe Nissan X-Trail chính xác kèm các chương trình khuyến mãi tại thời điểm bạn mua xe.

Bạn nên so sánh giá xe Nissan X-Trail từ nhiều showroom, đại lý khác nhau để mua được giá tốt nhất.

Ưu điểm

  • Công nghệ e-Power
  • Nội thất cao
  • An toàn tiên tiến
  • Tính linh hoạt
  • Giá trị tốt

Nhược điểm

  • Hàng ghế thứ ba chật
  • Động cơ xăng kém mạnh mẽ
  • Hiệu suất e-Power
  • Khoảng cách bảo dưỡng ngắn
  • Xử lý chưa sắc nét

Điểm đánh giá

Chi phí lăn bánh

Trên đây là một số chi phí cố định quý khách hàng buộc phải trả khi mua và đăng ký xe. Các chi phí khác có thể phát sinh (và không bắt buộc) trong quá trình đăng ký xe.

Xe đang bán

Phụ tùng theo xe

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây