Phiên bản | Giá niêm yết |
MINI COUNTRYMAN | 2,509 Tỷ |
MINI Countryman 2025 là mẫu xe lớn nhất trong danh mục MINI, kết hợp giữa thiết kế hoài cổ và công nghệ tiên tiến. Xe được xây dựng trên nền tảng mới, dài hơn 140 mm và cao hơn 100 mm so với thế hệ cũ, mang đến không gian rộng rãi hơn. Tại Việt Nam, Countryman 2025 có hai phiên bản chính: Countryman C (động cơ 1.5L) và Countryman S ALL4 (động cơ 2.0L, dẫn động AWD). Ngoài ra, bản thuần điện (Countryman SE ALL4) dự kiến phân phối từ cuối 2025.
Xe nổi bật với màn hình OLED tròn 9,4 inch, hệ thống MINI Connected, và cảm giác lái go-kart đặc trưng. Đạt chuẩn an toàn Euro NCAP 5 sao (2024), Countryman 2025 được AutoFun.vn và VnExpress đánh giá cao nhờ thiết kế cá tính, nội thất hiện đại, và khả năng tùy chỉnh đa dạng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho gia đình trẻ hoặc cá nhân muốn sở hữu một chiếc SUV cỡ nhỏ sang trọng, linh hoạt, và đậm chất Anh Quốc.
MINI Countryman 2025 có kích thước 4.444 x 1.843 x 1.665 mm, chiều dài cơ sở 2.692 mm, lớn hơn thế hệ cũ và ngang Mercedes-Benz GLA (4.410 mm). Thiết kế vuông vức, mạnh mẽ, với lưới tản nhiệt bát giác và đèn LED hiện đại.
Mặt trước: Lưới tản nhiệt bát giác lớn, viền chrome (Countryman S) hoặc đen bóng (Countryman C). Đèn pha LED hình thang, tích hợp DRL và tự điều chỉnh góc chiếu. Hốc hút gió góc cạnh, cản trước thể thao.
Thân xe: Đường nét sắc sảo, vòm bánh ốp nhựa đen, mâm hợp kim 18 inch (Countryman C), 19-20 inch (Countryman S/SE). Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ.
Đuôi xe: Đèn hậu LED hình thang, họa tiết Union Jack. Cản sau với logo MINI và chữ “COUNTRYMAN”. Ống xả kép chrome (Countryman S).
Countryman 2025 cung cấp 9 tùy chọn màu (theo Minidanang.vn):
Nội thất MINI Countryman 2025 mang phong cách tối giản, sử dụng da Nappa và vật liệu tái chế. Cabin 5 chỗ rộng rãi, với khoang hành lý 460L (mở rộng 1.450L khi gập ghế 40:20:40).
Khoang lái: Màn hình OLED tròn 9,4 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây. Vô-lăng 3 chấu bọc da Nappa, tích hợp lẫy chuyển số. Màn hình HUD (Countryman S/SE). Thanh Toggle Bar điều khiển số, chế độ lái, và media. Ánh sáng nội thất Ambient Light 12 màu.
Ghế ngồi: Ghế da Carbon Black Cross Punch, chỉnh điện, nhớ vị trí (Countryman S/SE). Hàng ghế sau chỉnh cơ đa hướng, có cửa gió và cổng sạc USB-C. Không gian thoải mái cho người dưới 1,8 m.
Tiện nghi: Điều hòa 2 vùng, loa Harman Kardon 12 loa (Countryman S/SE), cửa sổ trời Panorama, sạc không dây, cốp rảnh tay. Hệ thống MINI Connected điều khiển qua smartphone.
Thông Số | Chi Tiết |
Kích thước (D x R x C) | 4.444 x 1.843 x 1.665 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.692 mm |
Khối lượng không tải | ~1.605 kg |
Động cơ | 2.0L I4 TwinPower Turbo |
Công suất tối đa | 201 mã lực @ 5.000-6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 300 Nm @ 1.450-4.500 vòng/phút |
Hộp số | 7 cấp ly hợp kép Steptronic |
Hệ dẫn động | AWD (ALL4) |
Tăng tốc 0-100 km/h | 7,1 giây |
Tốc độ tối đa | 228 km/h (giới hạn điện tử) |
Dung tích bình nhiên liệu | 54 lít |
Khoang hành lý | 460L / 1.450L (gập ghế) |
Khoảng sáng gầm | 202 mm |
Lưu ý: Bản Countryman C dùng động cơ 1.5L I3 Turbo (154 mã lực, 230 Nm), tăng tốc 0-100 km/h trong 8,3 giây, dẫn động FWD. Bản SE ALL4 (điện) có công suất 313 mã lực, phạm vi 432 km.
Countryman 2025 mang lại trải nghiệm lái phấn khích, với vô-lăng nhạy và phản hồi tốt. Động cơ 2.0L (Countryman S) cung cấp sức mạnh mượt mà, phù hợp cho cả phố đông và cao tốc. Hệ thống AWD ALL4 tăng độ bám đường, đặc biệt trên địa hình trơn trượt. Hệ thống treo cứng, giữ xe ổn định khi vào cua, nhưng hơi xóc trên đường xấu do gầm cao (202 mm). Hộp số 7 cấp Steptronic chuyển số nhanh, đặc biệt ở chế độ SPORT.
Trong đô thị, xe linh hoạt, bán kính quay đầu ~5,7 m, ngang Audi Q3. Trên cao tốc, xe ổn định ở 120 km/h, nhưng cách âm trung bình, tiếng lốp và gió lộ rõ. Ba chế độ lái (MID, GREEN, SPORT) thay đổi phản hồi ga và vô-lăng, với SPORT tăng cảm giác thể thao. So với Mercedes-Benz GLA, Countryman lái thú vị hơn nhưng kém êm ái. So với BMW X1, Countryman nhỉnh hơn về độ nhạy vô-lăng nhưng thua về không gian. So với Volvo XC40, Countryman kém thực dụng nhưng vượt trội về cá tính.
MINI Countryman 2025 đạt Euro NCAP 5 sao (2024), với gói Driving Assistant Plus trên bản Countryman S/SE:
Nhận xét: An toàn của Countryman ngang Mercedes-Benz GLA và vượt Volvo XC40 về ADAS. Bản Countryman C thiếu một số tính năng như camera 360° và ACC.
Theo Mini Vietnam, mức tiêu hao nhiên liệu của Countryman S ALL4 (2.0L):
Đô thị: 8,0 L/100 km
Cao tốc: 5,8 L/100 km
Hỗn hợp: 6,7 L/100 km
Bản Countryman C (1.5L) tiết kiệm hơn, với mức hỗn hợp ~6,3 L/100 km. Bản SE ALL4 (điện) tiêu thụ ~18,7 kWh/100 km (WLTP). Thực tế, Countryman S tiêu tốn ~7,2-7,5 L/100 km trong đô thị (theo AutoFun.vn).
Bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu (hỗn hợp):
Mẫu Xe | Động Cơ | Tiêu Hao Nhiên Liệu |
MINI Countryman S ALL4 2025 | 2.0L I4 Turbo, 201 mã lực | 6,7 L/100 km |
Mercedes-Benz GLA 200 2025 | 1.3L I4 Turbo, 163 mã lực | 6,5 L/100 km |
BMW X1 sDrive18i 2025 | 1.5L I3 Turbo, 136 mã lực | 6,4 L/100 km |
Audi Q3 35 TFSI 2025 | 1.5L I4 Turbo, 150 mã lực | 6,2 L/100 km |
Volvo XC40 B4 2025 | 2.0L I4 Turbo, 197 mã lực | 6,3 L/100 km |
Nhận xét: Countryman S tiêu tốn nhiên liệu nhiều hơn Audi Q3 và BMW X1, nhưng ngang Mercedes-Benz GLA và Volvo XC40. Bản Countryman C cạnh tranh tốt về tiết kiệm nhiên liệu.
Bảng so sánh MINI Countryman S ALL4 2025 với các đối thủ:
Tiêu Chí | MINI Countryman S ALL4 | Mercedes-Benz GLA 200 | BMW X1 sDrive18i | Audi Q3 35 TFSI | Volvo XC40 B4 |
Giá bán (tỷ đồng, VN) | 2,699 | 2,099 | 1,999 | 2,199 | 2,299 |
Động cơ | 2.0L I4, 201 mã lực | 1.3L I4, 163 mã lực | 1.5L I3, 136 mã lực | 1.5L I4, 150 mã lực | 2.0L I4, 197 mã lực |
Tăng tốc 0-100 km/h | 7,1 giây | 8,7 giây | 9,2 giây | 9,0 giây | 7,6 giây |
Màn hình giải trí | 9,4 inch OLED | 10,25 inch | 10,7 inch | 10,1 inch | 9 inch |
Hệ dẫn động | AWD | FWD | FWD | FWD | AWD |
Tiêu hao nhiên liệu | 6,7 L/100 km | 6,5 L/100 km | 6,4 L/100 km | 6,2 L/100 km | 6,3 L/100 km |
Khoang hành lý | 460L | 435L | 540L | 530L | 452L |
Tính năng nổi bật | Cảm giác lái go-kart, OLED | Nội thất sang trọng, MBUX | Giá hợp lý, iDrive | Tiết kiệm, Virtual Cockpit | An toàn, Google OS |
MINI Countryman S ALL4: Cảm giác lái thú vị, thiết kế cá tính, nhưng giá cao và không gian hành lý hạn chế.
Mercedes-Benz GLA 200: Nội thất sang trọng, công nghệ MBUX, nhưng hiệu suất lái kém hơn.
BMW X1 sDrive18i: Giá hợp lý, khoang hành lý rộng, nhưng động cơ yếu.
Audi Q3 35 TFSI: Tiết kiệm nhiên liệu, thực dụng, nhưng thiết kế trung tính.
Volvo XC40 B4: An toàn hàng đầu, hệ điều hành Google, nhưng giá cao.
MINI Countryman 2025 mang lại trải nghiệm lái phấn khích, với vô-lăng nhạy và phản hồi tốt. Động cơ 2.0L (Countryman S) cung cấp sức mạnh mượt mà, phù hợp cho cả phố đông và đường trường. Hệ thống AWD ALL4 tăng độ bám đường, đặc biệt trên địa hình trơn trượt. Hệ thống treo cứng, giữ xe ổn định khi vào cua, nhưng hơi xóc trên đường xấu. Hộp số 7 cấp Steptronic chuyển số nhanh, đặc biệt ở chế độ SPORT.
Trong đô thị, Countryman linh hoạt, dễ luồn lách. Trên cao tốc, xe ổn định ở tốc độ cao, nhưng cách âm chưa tốt. So với Mercedes-Benz GLA, Countryman lái thú vị hơn nhưng kém êm ái. So với BMW X1, Countryman nhỉnh hơn về độ nhạy vô-lăng. So với Volvo XC40, Countryman kém thực dụng nhưng vượt trội về cá tính.
MINI Countryman 2025 là chiếc SUV cỡ nhỏ hạng sang nổi bật với thiết kế cá tính, nội thất hiện đại, và cảm giác lái go-kart đặc trưng. Điểm mạnh của xe nằm ở phong cách độc đáo, công nghệ tiên tiến, và an toàn hàng đầu. Tuy nhiên, giá bán cao, chi phí bảo dưỡng đắt, và tiêu hao nhiên liệu trung bình khiến xe kén khách, phù hợp với những ai ưu tiên phong cách và sẵn sàng chi trả.