Toyota Fortuner

Khoảng giá: 1,055 Tỷ - 1,395 Tỷ

Bảng giá

Phiên bản Giá niêm yết
FORTUNER 2.4AT 4x2 1,055 Tỷ
FORTUNER 2.7AT 4x2 1,155 Tỷ
FORTUNER LEGENDER 2.7AT 4x2 1,29 Tỷ
FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4x4 1,35 Tỷ
FORTUNER LEGENDER 2.7AT 4x4 1,395 Tỷ

Nội dung

Toyota Fortuner 2025: SUV 7 Chỗ Đỉnh Cao Với Hiệu Suất Mạnh Mẽ Và Độ Tin Cậy Cao

Toyota Fortuner 2025 là mẫu SUV 7 chỗ hạng D nổi bật trong phân khúc, được xây dựng trên nền tảng IMV (Innovative International Multi-purpose Vehicle) của Toyota, chia sẻ khung gầm với Hilux và Innova. Ra mắt tại nhiều thị trường như Thái Lan, Philippines, và Nam Phi, phiên bản 2025 mang đến những nâng cấp đáng kể về thiết kế, công nghệ, và hiệu suất, bao gồm tùy chọn động cơ mild-hybrid 48V mới. Với danh tiếng về độ bền bỉ và khả năng off-road, Fortuner 2025 tiếp tục cạnh tranh với các đối thủ như Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport, Isuzu MU-X, và Nissan Terra. Bài viết này cung cấp đánh giá chi tiết về Toyota Fortuner 2025, từ tổng quan, nội ngoại thất, thông số kỹ thuật, động cơ, an toàn, đến mức tiêu hao nhiên liệu và so sánh với các dòng xe cùng phân khúc.

Tổng Quan Về Toyota Fortuner 2025

Toyota Fortuner 2025 là thế hệ thứ hai (facelift) của dòng SUV ra mắt từ năm 2015, với các cập nhật tập trung vào thiết kế ngoại thất, nội thất cao cấp hơn, và công nghệ an toàn hiện đại. Xe được định vị là mẫu SUV gia đình lý tưởng, kết hợp khả năng vận hành mạnh mẽ trên đường trường và off-road. Tại Việt Nam, Fortuner 2025 dự kiến được nhập khẩu từ Indonesia, với các phiên bản như G, V, Legender, và GR-S, phục vụ nhu cầu đa dạng từ khách hàng cá nhân đến doanh nghiệp.
Fortuner 2025 nổi bật với tùy chọn động cơ 2.8L mild-hybrid, tăng cường hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu so với phiên bản trước. Gói an toàn Toyota Safety Sense và hệ thống thông tin giải trí cải tiến giúp xe cạnh tranh tốt hơn trong phân khúc. Với thiết kế hầm hố và không gian rộng rãi cho 7 người, Fortuner là lựa chọn lý tưởng cho gia đình lớn hoặc những người yêu thích khám phá.

Đánh Giá Ngoại Thất

Toyota Fortuner 2025 sở hữu ngoại thất hầm hố, với kích thước tổng thể 4.795 x 1.855 x 1.835 mm và chiều dài cơ sở 2.745 mm, tương đương Ford Everest nhưng nhỏ hơn Mitsubishi Pajero Sport. Thiết kế được tinh chỉnh với phong cách mạnh mẽ, lấy cảm hứng từ Land Cruiser Prado.
Mặt trước: Lưới tản nhiệt cỡ lớn, viền chrome (G, V) hoặc sơn đen (Legender, GR-S). Cụm đèn pha bi-LED projector, tích hợp dải DRL LED và tự động điều chỉnh góc chiếu. Cản trước sơn bạc, tích hợp đèn sương mù LED.

Thân xe: Đường gân dập nổi, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ. Mâm hợp kim 17 inch (G), 18 inch (V, Legender), hoặc 20 inch (GR-S). Thanh giá nóc và bệ bước chân tăng tính thực dụng.

Đuôi xe: Cụm đèn hậu LED với thiết kế mảnh hơn, nối liền bằng thanh chrome. Cốp sau mở điện (V, Legender, GR-S), dung tích 296 lít (mở rộng lên 1.000 lít khi gập ghế).

Màu Sắc Ngoại Thất

Fortuner 2025 cung cấp 7 tùy chọn màu sắc:
  1. Platinum White Pearl
  1. Silver Metallic
  1. Attitude Black Mica
  1. Sparkling Black Crystal Shine
  1. Phantom Brown
  1. Super White
  1. Avant Garde Bronze

Đánh Giá Nội Thất

Nội thất Fortuner 2025 mang phong cách thực dụng, với không gian rộng rãi cho 7 người và vật liệu cải tiến so với phiên bản trước. Cabin được thiết kế để cân bằng giữa tính sang trọng và độ bền.
Khoang lái: Táp-lô bố trí đối xứng, tích hợp màn hình cảm ứng 8 inch (G) hoặc 9 inch (V, Legender, GR-S), hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Đồng hồ analog kết hợp màn TFT 4,2 inch (G) hoặc 7 inch (GR-S). Vô-lăng 3 chấu bọc da, tích hợp phím chức năng và lẫy chuyển số. Cần số và núm xoay 4x4 mang phong cách off-road.

Ghế ngồi: Ghế bọc da (V, Legender, GR-S) hoặc nỉ (G), với ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh 4 hướng. Hàng ghế thứ 2 gập 60:40, hàng thứ 3 gập 50:50, có cửa gió điều hòa riêng. Nội thất Legender có phối màu đen-đỏ, GR-S có logo thêu nổi.

Tiện nghi: Điều hòa tự động 2 vùng, âm thanh 6 loa (G) hoặc 9 loa JBL (GR-S), sạc không dây, khởi động nút bấm, và camera 360 độ (Legender, GR-S).

Thông Số Kỹ Thuật (Phiên Bản GR-S 2.8 Diesel 4x4 AT)

Thông Số Chi Tiết
Kích thước (D x R x C) 4.795 x 1.855 x 1.835 mm
Chiều dài cơ sở 2.745 mm
Khối lượng không tải 2.100 kg
Động cơ 2.8L Turbo-Diesel, Mild-Hybrid 48V
Công suất tối đa 201 mã lực @ 3.000-3.420 rpm
Mô-men xoắn cực đại 500 Nm @ 1.620-2.820 rpm
Hộp số Tự động 6 cấp
Hệ dẫn động 4x4 (Part-time, High/Low)
Tăng tốc 0-100 km/h ~10 giây
Tốc độ tối đa 180 km/h
Dung tích bình nhiên liệu 80 lít
Dung tích khoang hành lý 296 lít (1.000 lít khi gập ghế)
Khoảng sáng gầm 225 mm
 

Động Cơ và Vận Hành

Toyota Fortuner 2025 cung cấp 3 tùy chọn động cơ:
  1. 2.7L Petrol: 164 mã lực, 245 Nm, hộp số tự động 6 cấp, dẫn động 4x2.
  2. 2.4L Turbo-Diesel: 148 mã lực, 400 Nm, hộp số tay/số tự động 6 cấp, dẫn động 4x2.
  3. 2.8L Turbo-Diesel (Mild-Hybrid): 201 mã lực, 500 Nm, hộp số tự động 6 cấp, dẫn động 4x2 hoặc 4x4.
Hệ thống mild-hybrid 48V (GR-S, Legender) bổ sung mô-tơ điện nhỏ, cải thiện hiệu suất khởi động và giảm tiêu hao nhiên liệu khoảng 5-10%. Xe có 3 chế độ lái: Eco, Normal, và Sport, cùng hệ thống khóa vi sai sau và kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC).

Cảm Giác Lái

Fortuner 2025 mang đến trải nghiệm lái mạnh mẽ, đặc biệt với động cơ 2.8L diesel. Khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong ~10 giây là đủ dùng, với mô-men xoắn dồi dào ở dải vòng tua thấp, phù hợp cho vượt xe và leo dốc. Hộp số tự động 6 cấp chuyển số mượt mà, nhưng không nhanh như hộp số ly hợp kép của Ford Everest.
Hệ thống treo trước độc lập và sau đa liên kết mang lại sự êm ái trên đường trường, nhưng hơi cứng khi đi qua ổ gà hoặc gờ giảm tốc. Hệ thống lái trợ lực thủy lực nặng ở tốc độ thấp, đòi hỏi nhiều lực khi đỗ xe, nhưng ổn định ở tốc độ cao. Hệ dẫn động 4x4 part-time và khoảng sáng gầm 225 mm cho phép xe vượt địa hình dễ dàng, từ cát, sỏi đến bùn lầy.
Độ ồn cabin được cải thiện, nhưng tiếng diesel vẫn rõ khi khởi động hoặc tăng tốc mạnh. Ở tốc độ trên 100 km/h, tiếng gió từ gương chiếu hậu có thể hơi khó chịu.

An Toàn Lái

Toyota Fortuner 2025 đạt 5 sao ANCAP (dựa trên thử nghiệm Hilux 2019), với gói an toàn Toyota Safety Sense trên các bản Legender và GR-S. Các tính năng an toàn nổi bật bao gồm:
  • Phanh khẩn cấp tự động (AEB) và cảnh báo va chạm trước.
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC).
  • Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn.
  • Camera 360 độ và cảm biến trước/sau (Legender, GR-S).
  • 7 túi khí, ABS, EBD, ESP, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, và hỗ trợ xuống dốc (4x4).
  • Cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (GR-S).
Nhận xét: Fortuner 2025 có hệ thống an toàn tốt, nhưng các tính năng ADAS chỉ giới hạn ở bản cao cấp, chưa phổ biến như Ford Everest.


Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu và So Sánh Với Đối Thủ

Theo nhà sản xuất, Fortuner 2025 có mức tiêu hao nhiên liệu như sau:
  • 2.7L Petrol: 10,0 – 10,3 L/100 km (kết hợp).
  • 2.4L Diesel: 7,6 – 8,0 L/100 km (kết hợp).
  • 2.8L Diesel Mild-Hybrid: 7,2 – 7,6 L/100 km (kết hợp).
Thử nghiệm thực tế cho thấy mức tiêu thụ khoảng 8,5 – 9,5 L/100 km (2.8L diesel) khi lái hỗn hợp, cao hơn một chút so với công bố.
Dưới đây là bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu với các đối thủ:
Mẫu Xe Động Cơ Thành Phố (L/100km) Cao Tốc (L/100km) Kết Hợp (L/100km)
Toyota Fortuner 2025 (2.8L MHEV) 2.8L Diesel, 201 mã lực 9,5 7,0 8,5
Ford Everest 2025 (Bi-Turbo) 2.0L Diesel, 210 mã lực 9,0 6,5 7,8
Mitsubishi Pajero Sport 2025 2.4L Diesel, 181 mã lực 9,8 7,2 8,7
Isuzu MU-X 2025 3.0L Diesel, 190 mã lực 10,0 7,5 9,0
Nissan Terra 2025 2.5L Diesel, 190 mã lực 10,2 7,8 9,2
Nhận xét: Fortuner 2025 (2.8L mild-hybrid) có mức tiêu hao nhiên liệu cạnh tranh, nhưng vẫn kém hiệu quả hơn Ford Everest với động cơ Bi-Turbo. Hệ mild-hybrid giúp cải thiện một chút, nhưng không đáng kể so với các đối thủ không hybrid.

So Sánh Với Các Dòng Xe Cùng Phân Khúc

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Toyota Fortuner 2025 (GR-S) và các đối thủ:
Tiêu Chí Toyota Fortuner 2025 Ford Everest 2025 Mitsubishi Pajero Sport 2025 Isuzu MU-X 2025
Giá bán (tỷ đồng, ước tính) 1,05 – 1,55 1,1 – 1,6 1,0 – 1,4 0,95 – 1,3
Động cơ 2.8L Diesel, 201 mã lực 2.0L Bi-Turbo, 210 mã lực 2.4L Diesel, 181 mã lực 3.0L Diesel, 190 mã lực
Tăng tốc 0-100 km/h ~10 giây ~9 giây ~11 giây ~10,5 giây
Màn hình giải trí 9 inch 12 inch 8 inch 9 inch
Hệ dẫn động 4x2, 4x4 4x2, 4x4 4x2, 4x4 4x2, 4x4
Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp) 8,5 L/100km 7,8 L/100km 8,7 L/100km 9,0 L/100km
Tính năng nổi bật Toyota Safety Sense, độ bền cao SYNC 4A, nội thất sang trọng Super All Wheel Control, giá hợp lý Giá rẻ, bền bỉ
Nhận xét:
  • Toyota Fortuner 2025: Độ tin cậy cao, khả năng off-road tốt, nhưng nội thất và công nghệ chưa hiện đại bằng Everest.
  • Ford Everest 2025: Nội thất sang trọng, công nghệ tiên tiến, tiết kiệm nhiên liệu, nhưng giá cao.
  • Mitsubishi Pajero Sport 2025: Giá hợp lý, hệ dẫn động Super All Wheel Control, nhưng công suất thấp.
  • Isuzu MU-X 2025: Giá rẻ, bền bỉ, nhưng thiết kế đơn giản và ít công nghệ.

Đánh Giá Tổng Quan Cảm Giác Lái

Toyota Fortuner 2025 mang đến trải nghiệm lái mạnh mẽ và tự tin, đặc biệt với phiên bản 2.8L diesel mild-hybrid. Động cơ cung cấp mô-men xoắn dồi dào, giúp xe dễ dàng vượt xe trên cao tốc hoặc leo dốc off-road. Hộp số tự động 6 cấp chuyển số mượt mà, nhưng phản ứng hơi chậm ở chế độ Sport. Hệ dẫn động 4x4 part-time, kết hợp khóa vi sai sau và A-TRC, mang lại khả năng vượt địa hình vượt trội, từ cát, bùn đến đá sỏi.
Hệ thống treo đa liên kết mang lại sự êm ái trên đường trường, nhưng chưa lý tưởng trên đường gồ ghề, với cảm giác hơi xóc ở tốc độ thấp. Hệ thống lái trợ lực thủy lực nặng ở tốc độ thấp, phù hợp cho off-road nhưng kém linh hoạt trong đô thị. Độ ổn định ở tốc độ cao tốt, nhưng thân xe cao dẫn đến một chút lắc khi vào cua gấp. Độ ồn cabin được cải thiện, nhưng tiếng diesel và tiếng gió từ gương chiếu hậu vẫn đáng chú ý.
So với Ford Everest, Fortuner kém mượt mà ở đô thị nhưng vượt trội hơn về khả năng off-road. So với Mitsubishi Pajero Sport, Fortuner có cảm giác lái mạnh mẽ hơn nhưng không linh hoạt bằng ở tốc độ thấp.

Kết Luận

Toyota Fortuner 2025 là một chiếc SUV 7 chỗ đáng cân nhắc trong phân khúc, với thiết kế hầm hố, động cơ mạnh mẽ, và độ tin cậy cao. Điểm mạnh của xe nằm ở khả năng off-road, không gian rộng rãi, và gói an toàn Toyota Safety Sense trên bản cao cấp. Tuy nhiên, nội thất chưa sang trọng, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, và giá bán cao ở bản GR-S là những điểm cần cải thiện.
 

Xe5s.vn khuyên bạn nên liên hệ trực tiếp với showroom, Đại Lý của hãng để nắm giá xe Toyota Fortuner chính xác kèm các chương trình khuyến mãi tại thời điểm bạn mua xe.

Bạn nên so sánh giá xe Toyota Fortuner từ nhiều showroom, đại lý khác nhau để mua được giá tốt nhất.

Ưu điểm

  • Độ tin cậy cao
  • Hiệu suất mạnh mẽ
  • Khả năng off-road
  • An toàn tiên tiến
  • Không gian rộng rãi

Nhược điểm

  • Nội thất chưa sang trọng
  • Tiêu hao nhiên liệu
  • Giá cao
  • Chưa có ADAS đầy đủ

Điểm đánh giá

Chi phí lăn bánh

Trên đây là một số chi phí cố định quý khách hàng buộc phải trả khi mua và đăng ký xe. Các chi phí khác có thể phát sinh (và không bắt buộc) trong quá trình đăng ký xe.

Xe đang bán

Phụ tùng theo xe

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây