Phiên bản | Giá niêm yết |
Toyota GR86 2025 là phiên bản mới nhất của dòng xe thể thao giá rẻ nổi tiếng, tiếp nối di sản của Scion FR-S và Toyota GT86. Với thiết kế tinh chỉnh, động cơ 2.4L mạnh mẽ hơn, và cảm giác lái sắc nét, GR86 2025 tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những người đam mê lái xe. Là sản phẩm hợp tác với Subaru (chia sẻ nền tảng với BRZ), GR86 cạnh tranh trực tiếp với Mazda MX-5 Miata, Volkswagen Golf GTI, Hyundai Elantra N, và Honda Civic Si trong phân khúc xe thể thao dưới 40.000 USD. Bài viết này cung cấp đánh giá chi tiết về Toyota GR86 2025, từ tổng quan, nội ngoại thất, thông số kỹ thuật, động cơ, an toàn, đến mức tiêu hao nhiên liệu và so sánh với các đối thủ.
Ra mắt lần đầu vào năm 2012 dưới tên Scion FR-S, Toyota GR86 đã trở thành biểu tượng của xe thể thao giá rẻ với trọng lượng nhẹ, dẫn động cầu sau (RWD), và cảm giác lái thuần khiết. GR86 2025 thuộc thế hệ thứ hai (từ 2022), được nâng cấp với động cơ boxer 2.4L, khung gầm cứng hơn 60%, và hệ thống treo cải tiến. Xe được sản xuất tại Nhật Bản, nhắm đến những người yêu thích lái xe thể thao, từ đường phố đến đường đua.
GR86 2025 có ba phiên bản chính: Base, Premium, và Hakone Edition (số lượng giới hạn 860 chiếc tại Mỹ). Xe cung cấp hộp số sàn 6 cấp (MT) hoặc tự động 6 cấp (AT), với hệ dẫn động RWD và trọng lượng chỉ khoảng 1.279 kg. Các tính năng như Toyota Safety Sense, màn hình 8 inch, và gói hiệu suất (Brembo/Sachs) giúp GR86 nổi bật trong phân khúc xe thể thao giá rẻ.
Nội thất Toyota GR86 2025 được thiết kế tập trung vào người lái, với bố cục đơn giản nhưng thực dụng. Cabin có cấu hình 2+2, nhưng hàng ghế sau nhỏ, chỉ phù hợp cho trẻ em hoặc đồ vật. Không gian phía trước thoải mái cho người cao dưới 1,8m.
Khoang lái: Bảng điều khiển đối xứng, màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Đồng hồ kỹ thuật số 7 inch với các chế độ Normal, Sport, Track. Vô-lăng bọc da, tích hợp phím điều khiển. Điều hòa tự động hai vùng, pedal nhôm (Premium).
Ghế ngồi: Ghế bọc vải (Base), Alcantara/da (Premium/Hakone), có sưởi (Premium). Ghế trước ôm sát, hỗ trợ tốt khi vào cua. Hàng ghế sau gập 50:50, mở rộng khoang hành lý 178 lít để chứa lốp dự phòng hoặc đồ đua.
Tiện nghi: Hệ thống âm thanh 6 loa (Base) hoặc 8 loa (Premium), cổng USB, SiriusXM (thử nghiệm 3 tháng). Bản Hakone có ghế da nâu và logo GR thêu.
Thông Số |
Chi Tiết |
Kích thước (D x R x C) |
4.265 x 1.775 x 1.310 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.575 mm |
Khối lượng không tải |
1.279 kg |
Động cơ |
2.4L Boxer 4 xy-lanh, NA |
Công suất tối đa |
228 mã lực @ 7.000 rpm |
Mô-men xoắn cực đại |
250 Nm @ 3.700 rpm |
Hộp số |
6 cấp sàn (MT) |
Hệ dẫn động |
RWD (cầu sau) |
Tăng tốc 0-100 km/h |
~5,8 giây |
Tốc độ tối đa |
226 km/h |
Dung tích bình nhiên liệu |
50 lít |
Khoang hành lý |
178 lít |
Khoảng sáng gầm |
130 mm |
GR86 2025 là một trong những xe thể thao giá rẻ mang lại cảm giác lái thuần khiết nhất. Hệ thống lái trợ lực điện chính xác, phản hồi nhanh, kết hợp với trọng lượng nhẹ (~1.279 kg) và phân bổ trọng lượng gần 50:50, giúp xe linh hoạt khi vào cua. Động cơ boxer mang lại mô-men xoắn sớm (3.700 rpm), giúp xe dễ kiểm soát khi drift hoặc vượt xe trên đường trường.
Trên đường phố, hệ thống treo đủ êm cho lái hàng ngày, nhưng hơi cứng trên đường gồ ghề. Trên đường đua, chế độ Track và hệ thống kiểm soát ổn định (VSC) có thể tắt hoàn toàn, cho phép người lái kiểm soát tối đa. Tuy nhiên, tiếng động cơ boxer hơi thô và tiếng ồn đường truyền vào cabin ở tốc độ cao (>100 km/h). So với Subaru BRZ, GR86 có hệ thống treo mềm hơn, dễ tiếp cận hơn, nhưng kém Mazda MX-5 Miata về sự mượt mà.
Toyota GR86 2025 chưa được NHTSA hoặc IIHS thử nghiệm va chạm, nhưng bản 2024 đạt kết quả tốt trong các bài kiểm tra của IIHS về khả năng chống va chạm. Xe trang bị gói Toyota Safety Sense (chủ yếu trên bản AT):
7 túi khí (Base, Premium), bao gồm túi khí đầu gối cho tài xế.
Phanh ABS, phân phối lực phanh EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA.
Kiểm soát ổn định (VSC), kiểm soát lực kéo (TRC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).
Toyota Safety Sense (AT): Phanh khẩn cấp tự động (AEB), kiểm soát hành trình thích ứng (ACC), cảnh báo lệch làn (LKA), đèn pha tự động.
Tính năng khác: Camera lùi, cảnh báo điểm mù (Premium), ISOFIX, và giám sát áp suất lốp.
Nhận xét: GR86 có an toàn cơ bản tốt, nhưng thiếu một số tính năng ADAS trên bản MT (như ACC, LKA), khiến nó kém cạnh tranh với Volkswagen Golf GTI hoặc Hyundai Elantra N về công nghệ an toàn.
Theo EPA, GR86 2025 có mức tiêu hao nhiên liệu:
6MT: 11,8 L/100 km (thành phố), 8,7 L/100 km (cao tốc), 10,6 L/100 km (kết hợp).
6AT: 11,2 L/100 km (thành phố), 7,6 L/100 km (cao tốc), 9,4 L/100 km (kết hợp).
Thử nghiệm thực tế của Edmunds ghi nhận 10,2 L/100 km (AT) và 10,9 L/100 km (MT) trên tuyến hỗn hợp. Xe yêu cầu xăng cao cấp (91-93 octane).
Dưới đây là bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu (kết hợp, EPA):
Mẫu Xe |
Động Cơ |
Tiêu Hao Nhiên Liệu (L/100km) |
Toyota GR86 2025 (6MT) |
2.4L NA, 228 mã lực |
10,6 |
Subaru BRZ 2025 |
2.4L NA, 228 mã lực |
10,6 |
Mazda MX-5 Miata 2025 |
2.0L NA, 181 mã lực |
8,4 |
Volkswagen Golf GTI 2025 |
2.0L Turbo, 241 mã lực |
8,7 |
Hyundai Elantra N 2025 |
2.0L Turbo, 276 mã lực |
9,4 |
Nhận xét: GR86 kém tiết kiệm hơn Mazda MX-5 Miata và Volkswagen Golf GTI, nhưng ngang Subaru BRZ (cùng nền tảng). Động cơ không tăng áp và trọng lượng nhẹ giúp GR86 đạt hiệu quả khá trong phân khúc, nhưng bình xăng nhỏ (50 lít) hạn chế quãng đường di chuyển.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Toyota GR86 2025 (Premium 6MT) và các đối thủ:
Tiêu Chí |
Toyota GR86 2025 |
Subaru BRZ 2025 |
Mazda MX-5 Miata 2025 |
Volkswagen Golf GTI 2025 |
Giá bán (USD, bao gồm phí) |
35.355 |
35.890 |
33.250 |
37.356 |
Động cơ |
2.4L NA, 228 mã lực |
2.4L NA, 228 mã lực |
2.0L NA, 181 mã lực |
2.0L Turbo, 241 mã lực |
Tăng tốc 0-100 km/h |
~5,8 giây |
~5,8 giây |
~6 giây |
~5,5 giây |
Màn hình giải trí |
8 inch |
8 inch |
8,8 inch |
10 inch |
Hệ dẫn động |
RWD |
RWD |
RWD |
FWD |
Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp) |
10,6 L/100km |
10,6 L/100km |
8,4 L/100km |
8,7 L/100km |
Tính năng nổi bật |
Cân bằng, giá rẻ, Hakone |
Hệ thống treo cứng hơn |
Mui trần, nhẹ nhất |
Công nghệ cao, không gian rộng |
Nhận xét:
Toyota GR86 2025: Giá rẻ, cảm giác lái thuần khiết, nhưng nội thất đơn giản và ghế sau chật.
Subaru BRZ 2025: Gần giống GR86, nhưng hệ thống treo cứng hơn, phù hợp cho đường đua.
Mazda MX-5 Miata 2025: Nhẹ, tiết kiệm, mui trần độc đáo, nhưng công suất thấp hơn.
Volkswagen Golf GTI 2025: Mạnh mẽ, công nghệ hiện đại, thực dụng hơn, nhưng thiếu RWD.
Toyota GR86 2025 là một trong những chiếc xe thể thao giá rẻ mang lại trải nghiệm lái thú vị nhất. Với trọng lượng nhẹ, trọng tâm thấp, và hệ dẫn động RWD, xe mang lại cảm giác cân bằng gần như hoàn hảo khi vào cua. Hệ thống lái trợ lực điện sắc nét, kết hợp với hộp số sàn 6 cấp có hành trình ngắn, tạo cảm giác kết nối trực tiếp giữa người lái và xe.
Trên đường phố, GR86 dễ điều khiển, với phản hồi ga nhanh nhờ mô-men xoắn sớm (250 Nm @ 3.700 rpm). Hệ thống treo đủ cứng để giữ xe ổn định khi vào cua, nhưng vẫn thoải mái cho lái hàng ngày. Trên đường đua, chế độ Track và khả năng tắt VSC cho phép drift dễ dàng, đặc biệt với lốp Michelin Pilot Sport 4 và phanh Brembo (Hakone). Tuy nhiên, động cơ 2.4L thiếu “độ bốc” so với các xe tăng áp như Golf GTI, và tiếng ồn cabin là điểm trừ ở tốc độ cao.
So với Subaru BRZ, GR86 có hệ thống treo mềm hơn, dễ tiếp cận hơn cho người mới. So với Mazda MX-5 Miata, GR86 mạnh mẽ hơn nhưng kém mượt mà. So với Volkswagen Golf GTI, GR86 vượt trội về cảm giác lái thể thao nhưng thua về tiện nghi và công nghệ.
Toyota GR86 2025 là một chiếc xe thể thao giá rẻ đáng mua, mang lại cảm giác lái thuần khiết, thiết kế hấp dẫn, và giá trị cao trong phân khúc. Điểm mạnh của xe nằm ở khung gầm cân bằng, động cơ cải tiến, và khả năng tùy chỉnh cho đường đua. Tuy nhiên, nội thất đơn giản, hàng ghế sau chật, và tiếng ồn cabin là những hạn chế cần cân nhắc.