Phiên bản | Giá niêm yết |
INNOVA CROSS HEV | 1,01 Tỷ |
INNOVA CROSS | 825 Triệu |
Toyota Innova Cross 2025, hay còn gọi là Innova Hycross tại một số thị trường, là thế hệ thứ ba của dòng MPV nổi tiếng, được giới thiệu lần đầu tại Indonesia vào năm 2022 với tên Kijang Innova Zenix. Xe sử dụng nền tảng TNGA-C unibody, chuyển từ dẫn động cầu sau sang cầu trước, và tích hợp công nghệ hybrid tiên tiến. Innova Cross 2025 cạnh tranh trực tiếp với Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga Hybrid, Kia Carens, và Maxus G50 trong phân khúc MPV 7 chỗ tại Đông Nam Á. Bài viết này cung cấp đánh giá chi tiết về Toyota Innova Cross 2025, từ tổng quan, nội ngoại thất, thông số kỹ thuật, động cơ, an toàn, đến mức tiêu hao nhiên liệu và so sánh với các đối thủ cùng phân khúc.
Toyota Innova Cross 2025 là bước tiến lớn so với Innova Crysta, với thiết kế hiện đại, công nghệ hybrid tiết kiệm nhiên liệu, và không gian nội thất rộng rãi. Xe được sản xuất tại Indonesia và Ấn Độ, nhắm đến các gia đình trẻ, doanh nghiệp, hoặc khách hàng cần một chiếc MPV đa dụng, thoải mái, và thân thiện với môi trường. Tại Việt Nam, Innova Cross 2025 được kỳ vọng sẽ thay thế Innova Crysta trong phân khúc MPV cao cấp.
Innova Cross 2025 có 4 biến thể chính tại Indonesia: G, V, Q Hybrid, và V Hybrid, với tùy chọn động cơ xăng 2.0L hoặc hybrid 2.0L, kết hợp hộp số CVT. Hệ dẫn động cầu trước (FWD) và nền tảng TNGA-C mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng, phù hợp cho đô thị và đường trường. Các tính năng như Toyota Safety Sense 3.0, ghế Ottoman, và màn hình giải trí lớn giúp xe nổi bật trong phân khúc.
Toyota Innova Cross 2025 có kích thước tổng thể 4.755 x 1.850 x 1.795 mm, dài hơn 20mm, rộng hơn 20mm, và cao hơn so với Innova Crysta. Thiết kế ngoại thất mang phong cách SUV lai MPV, với các đường nét mạnh mẽ, lấy cảm hứng từ Toyota Corolla Cross và Fortuner.
Mặt trước: Lưới tản nhiệt lớn hình lục giác, đèn pha LED projector (Q Hybrid), tích hợp dải DRL. Cản trước sơn đen bóng, hốc đèn sương mù mạ chrome (V, Q).
Thân xe: Gân dập nổi, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ. Mâm hợp kim 16 inch (G), 17 inch (V), hoặc 18 inch (Q). Cửa sổ chỉnh điện, tay nắm cửa mạ chrome (Q Hybrid).
Đuôi xe: Cụm đèn hậu LED hình chữ L, cản sau tích hợp đèn phản quang, và cánh lướt gió. Khoang hành lý 300 lít, mở rộng đến 1.800 lít khi gập hàng ghế thứ ba (50:50).
Nội thất Toyota Innova Cross 2025 được thiết kế hiện đại, với không gian 7 hoặc 8 chỗ tùy biến thể. Cabin sử dụng vật liệu nhựa cứng ở bản thấp (G), nhưng bản cao cấp (Q Hybrid) có ghế da, gỗ ốp, và ánh sáng ambient.
Khoang lái: Táp-lô đối xứng, màn hình cảm ứng 10 inch (V, Q), hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Đồng hồ kỹ thuật số 7 inch (Q Hybrid). Vô-lăng bọc da, tích hợp phím điều khiển. Điều hòa tự động hai vùng (V, Q), cửa gió cho cả ba hàng ghế.
Ghế ngồi: Ghế bọc nỉ (G), da (Q), với ghế Ottoman ở hàng thứ hai (Q Hybrid). Hàng ghế thứ hai gập 60:40, hàng thứ ba gập 50:50. Không gian đầu và chân hàng ghế thứ ba đủ cho người cao dưới 1,8m. ISOFIX tiêu chuẩn.
Tiện nghi: Hệ thống âm thanh 6 loa, sạc không dây, cổng USB, màn hình giải trí phía sau (Q Hybrid). Khoang chứa đồ đa dạng, bao gồm hộc găng tay làm mát.
Thông Số | Chi Tiết |
Kích thước (D x R x C) | 4.755 x 1.850 x 1.795 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.850 mm |
Khối lượng không tải | 1.715 kg |
Động cơ | 2.0L Hybrid, 4 xy-lanh, M20A-FXS |
Công suất tối đa | 186 mã lực (kết hợp) |
Mô-men xoắn cực đại | 206 Nm (động cơ) + 188 Nm (mô-tơ điện) |
Hộp số | e-CVT |
Hệ dẫn động | FWD (cầu trước) |
Tăng tốc 0-100 km/h | ~10,7 giây |
Tốc độ tối đa | 170 km/h |
Dung tích bình nhiên liệu | 52 lít |
Dung tích khoang hành lý | 300 lít (mở rộng 1.800 lít) |
Khoảng sáng gầm | 185 mm |
Toyota Innova Cross 2025 cung cấp hai tùy chọn động cơ:
2.0L Xăng (M20A-FKS): 173 mã lực, 204 Nm, kết hợp CVT, phù hợp cho bản thấp.
2.0L Hybrid (M20A-FXS): 186 mã lực (kết hợp), động cơ xăng 152 mã lực + mô-tơ điện 111 mã lực, sử dụng e-CVT và pin NiMH 1,6 kWh.
Hệ thống hybrid cho phép xe chạy ở chế độ EV (điện hoàn toàn) trong 50-60% thời gian di chuyển đô thị, giảm tiêu hao nhiên liệu đáng kể. Các chế độ lái bao gồm Eco, Normal, và Power, với paddle shifters để giả lập 6 cấp số.
Hiệu suất: Hybrid tăng tốc 0-100 km/h trong ~10,7 giây, nhanh hơn Mitsubishi Xpander (~11 giây). Động cơ xăng chậm hơn, đạt ~12 giây.
Hệ thống treo: Treo trước MacPherson, treo sau thanh xoắn, mang lại sự êm ái trên đường phố và ổn định trên cao tốc.
Phanh: Phanh đĩa cả bốn bánh, hiệu quả ở tốc độ thấp nhưng cần cải thiện khi tải nặng.
Innova Cross 2025 mang đến trải nghiệm lái nhẹ nhàng, êm ái, và tiết kiệm, lý tưởng cho gia đình. Hệ thống lái trợ lực điện nhẹ, bán kính quay đầu 5,4m, giúp xe dễ xoay sở trong phố đông. Ở tốc độ thấp, hệ thống hybrid chuyển đổi mượt mà giữa EV và động cơ xăng, mang lại sự yên tĩnh và thoải mái. Trên đường trường, xe ổn định ở tốc độ 100-120 km/h, nhưng tiếng động cơ CVT hơi ồn khi tăng tốc mạnh.
Hệ thống treo TNGA-C cải thiện đáng kể so với Innova Crysta, giảm lắc lư và hấp thụ tốt ổ gà. Tuy nhiên, xe không phù hợp cho lái thể thao do trọng tâm cao và thân xe nặng (1.715 kg). So với Suzuki Ertiga Hybrid, Innova Cross mang lại cảm giác lái cao cấp hơn, nhưng kém Maxus G50 về sức mạnh động cơ.
Toyota Innova Cross 2025 đạt 5 sao ASEAN NCAP nhờ gói Toyota Safety Sense 3.0 (Q Hybrid). Các tính năng an toàn tiêu chuẩn bao gồm:
6 túi khí (Q Hybrid), 2 túi khí (G).
Phanh ABS, phân phối lực phanh EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA.
Kiểm soát ổn định thân xe (VSC), kiểm soát lực kéo (TRC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).
Toyota Safety Sense 3.0 (Q Hybrid): Phanh khẩn cấp tự động (AEB), kiểm soát hành trình thích ứng (ACC), cảnh báo lệch làn (LKA), cảnh báo điểm mù (BSM), và camera 360°.
Khóa trẻ em ISOFIX, dây đai 3 điểm, cảm biến lùi, và cảnh báo áp suất lốp.
Nhận xét: Innova Cross 2025 có hệ thống an toàn hàng đầu phân khúc, đặc biệt ở bản Q Hybrid. Tuy nhiên, bản thấp (G) thiếu các tính năng ADAS, khiến nó kém cạnh tranh với Kia Carens hoặc Maxus G50 về công nghệ an toàn.
Theo thử nghiệm thực tế, Innova Cross 2025 đạt mức tiêu hao nhiên liệu:
Hybrid: 13,1 km/L (thành phố), 16,1 km/L (cao tốc), 14-15 km/L (kết hợp).
Xăng: 6,9 km/L (thành phố), 12,4 km/L (cao tốc), 9,7 km/L (kết hợp).
ARAI (Ấn Độ) công bố mức tiêu hao: 16,13 km/L (xăng) và 23,24 km/L (hybrid).
Dưới đây là bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu với các đối thủ:
Mẫu Xe | Động Cơ | Thành Phố (L/100km) | Cao Tốc (L/100km) | Kết Hợp (L/100km) |
Toyota Innova Cross 2025 (Hybrid) | 2.0L Hybrid, 186 mã lực | 7,6 | 6,2 | 6,7 |
Mitsubishi Xpander 2025 | 1.5L, 104 mã lực | 9,0 | 5,8 | 7,2 |
Suzuki Ertiga Hybrid 2025 | 1.5L Hybrid, 103 mã lực | 7,5 | 5,0 | 6,2 |
Kia Carens 2025 | 1.5L, 113 mã lực | 9,5 | 6,0 | 7,5 |
Maxus G50 2025 | 1.5L Turbo, 169 mã lực | 10,0 | 6,5 | 8,0 |
Nhận xét: Innova Cross 2025 (Hybrid) tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, chỉ thua Suzuki Ertiga Hybrid. Động cơ xăng kém hiệu quả hơn, đặc biệt trong đô thị, do thiếu hệ thống stop-start.
So Sánh Với Các Dòng Xe Cùng Phân Khúc
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Toyota Innova Cross 2025 (Q Hybrid CVT) và các đối thủ:
Tiêu Chí | Toyota Innova Cross 2025 | Mitsubishi Xpander 2025 | Suzuki Ertiga Hybrid 2025 | Kia Carens 2025 |
Giá bán (triệu đồng, ước tính) | 850 – 1.300 | 350 – 450 | 360 – 480 | 400 – 550 |
Động cơ | 2.0L Hybrid, 186 mã lực | 1.5L, 104 mã lực | 1.5L Hybrid, 103 mã lực | 1.5L, 113 mã lực |
Tăng tốc 0-100 km/h | ~10,7 giây | ~11 giây | ~11,5 giây | ~10,5 giây |
Màn hình giải trí | 10 inch | 7 inch | 10 inch | 10,25 inch |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp) | 6,7 L/100km | 7,2 L/100km | 6,2 L/100km | 7,5 L/100km |
Tính năng nổi bật | Hybrid, Toyota Safety Sense | Giá rẻ, thiết kế hiện đại | Hybrid tiết kiệm, tiện nghi | Công nghệ cao, giá hợp lý |
Nhận xét:
Toyota Innova Cross 2025: Tiết kiệm nhiên liệu, công nghệ hybrid, an toàn cao cấp, nhưng giá đắt.Đánh Giá Tổng Quan Cảm Giác Lái
Toyota Innova Cross 2025 mang đến trải nghiệm lái êm ái, tiết kiệm, và phù hợp cho gia đình. Hệ thống hybrid chuyển đổi mượt mà giữa chế độ EV và động cơ xăng, mang lại sự yên tĩnh trong đô thị. Hệ thống lái trợ lực điện nhẹ, kết hợp bán kính quay đầu 5,4m, giúp xe dễ dàng di chuyển trong phố đông hoặc bãi đỗ xe.
Trên đường trường, Innova Cross ổn định ở tốc độ 100-120 km/h, với hệ thống treo TNGA-C hấp thụ tốt ổ gà và giảm lắc lư so với Innova Crysta. Tuy nhiên, khi tăng tốc mạnh, tiếng động cơ CVT hơi ồn, và xe thiếu sự bứt tốc mạnh mẽ do ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu. Chế độ Power cải thiện phản hồi ga, nhưng không phù hợp cho lái thể thao.
So với Mitsubishi Xpander, Innova Cross mang lại cảm giác lái cao cấp hơn, đặc biệt ở bản hybrid. So với Suzuki Ertiga Hybrid, Innova Cross có nội thất sang trọng hơn và an toàn tốt hơn. So với Kia Carens, Innova Cross kém linh hoạt nhưng vượt trội về tiết kiệm nhiên liệu.
Kết Luận
Toyota Innova Cross 2025 là một chiếc MPV hybrid đẳng cấp, kết hợp thiết kế hiện đại, công nghệ tiết kiệm nhiên liệu, và không gian rộng rãi. Điểm mạnh của xe nằm ở hệ thống hybrid hiệu quả, gói an toàn Toyota Safety Sense, và độ tin cậy của thương hiệu Toyota. Tuy nhiên, giá cao, nội thất đơn giản ở bản thấp, và hiệu suất không quá mạnh mẽ là những điểm cần cân nhắc.