Toyota Wigo 2025

Khoảng giá: -

Bảng giá

Phiên bản Giá niêm yết

Nội dung

Toyota Wigo 2025: Hatchback Nhỏ Gọn Lý Tưởng Cho Đô Thị

Toyota Wigo 2025, thuộc thế hệ thứ hai (ra mắt năm 2023 tại Philippines), là mẫu hatchback A-segment được thiết kế dành riêng cho đô thị, cạnh tranh trực tiếp với Honda Brio, Mitsubishi Mirage, Suzuki Celerio, và Kia Picanto. Được xây dựng trên nền tảng Daihatsu New Global Architecture (DNGA), Wigo 2025 mang đến thiết kế hiện đại, nội thất cải tiến, và mức giá hợp lý, phù hợp cho người mua xe lần đầu hoặc gia đình nhỏ. Bài viết này cung cấp đánh giá chi tiết về Toyota Wigo 2025, từ tổng quan, nội ngoại thất, thông số kỹ thuật, động cơ, an toàn, đến mức tiêu hao nhiên liệu và so sánh với các đối thủ cùng phân khúc.

Tổng Quan Về Toyota Wigo 2025

Toyota Wigo 2025 là phiên bản nâng cấp của mẫu hatchback được yêu thích tại các thị trường Đông Nam Á như Philippines, Indonesia (Toyota Agya), và Việt Nam. Xe được sản xuất tại nhà máy Astra Daihatsu Motor ở Indonesia, nhắm đến khách hàng trẻ, gia đình nhỏ, hoặc những người cần một chiếc xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, và dễ di chuyển trong thành phố. Với thiết kế trẻ trung, kích thước lớn hơn thế hệ trước, và các tính năng an toàn hiện đại, Wigo 2025 tiếp tục củng cố vị thế trong phân khúc hatchback giá rẻ.
Wigo 2025 có 3 biến thể tại Philippines: J MT, E CVT, và G CVT, với tùy chọn hộp số sàn 5 cấp hoặc CVT. Động cơ 1.0L 3 xy-lanh được giữ nguyên từ thế hệ trước nhưng được tinh chỉnh để cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Gói an toàn nâng cấp và hệ thống thông tin giải trí hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto giúp xe hấp dẫn hơn trong phân khúc.

Đánh Giá Ngoại Thất

Toyota Wigo 2025 có kích thước tổng thể 3.760 x 1.665 x 1.515 mm, dài hơn 110 mm, rộng hơn 65 mm, nhưng thấp hơn 15 mm so với thế hệ trước. Thiết kế ngoại thất trẻ trung, sắc nét, lấy cảm hứng từ Toyota Raize, phù hợp với khách hàng trẻ tuổi.
Mặt trước: Lưới tản nhiệt lớn, đèn pha halogen projector (G CVT có đèn LED), tích hợp dải DRL. Cản trước góc cạnh, hốc gió thể thao, và đèn sương mù (G CVT).

 

Thân xe: Gân dập nổi, gương chiếu hậu chỉnh điện (gập điện ở G CVT), tích hợp đèn báo rẽ. Mâm hợp kim 14 inch (E, G) hoặc mâm thép (J). Cửa sổ chỉnh điện và tay nắm cửa cùng màu thân xe.

Đuôi xe: Cụm đèn hậu LED (G CVT), cản sau tích hợp đèn phản quang, và cánh lướt gió (G CVT). Khoang hành lý 200 lít, mở rộng khi gập ghế sau.

Màu Sắc Ngoại Thất

Wigo 2025 cung cấp 5 tùy chọn màu sắc:
  1. Yellow SE
  1. Silver Metallic
  1. Gray Metallic
  1. Red Mica Metallic
  1. Orange Metallic

Đánh Giá Nội Thất

Nội thất Toyota Wigo 2025 được thiết kế thực dụng, với không gian đủ cho 5 người nhưng tối ưu cho 4 người. Cabin sử dụng vật liệu nhựa cứng là chủ đạo, nhưng bố trí hợp lý và cải thiện so với thế hệ trước.
Khoang lái: Táp-lô ngang, tích hợp màn hình cảm ứng 8 inch (E, G) hoặc 1-DIN (J), hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Đồng hồ analog kết hợp màn TFT nhỏ. Vô-lăng 3 chấu urethane (G CVT bọc da), tích hợp phím điều khiển âm thanh. Điều hòa chỉnh tay (J) hoặc số (E, G).

 

Ghế ngồi: Ghế bọc nỉ (J, E) hoặc nỉ cao cấp (G), ghế lái điều chỉnh 6 hướng (G CVT). Hàng ghế sau gập 60:40, nhưng không gian đầu gối và đầu hạn chế cho người cao. ISOFIX cho ghế trẻ em tiêu chuẩn.

Tiện nghi: Khởi động nút bấm (G CVT), sạc USB, loa 4 loa (E, G) hoặc 2 loa (J), và cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau (G CVT).

 

Thông Số Kỹ Thuật (Phiên Bản G CVT)

Thông Số Chi Tiết
Kích thước (D x R x C) 3.760 x 1.665 x 1.515 mm
Chiều dài cơ sở 2.525 mm
Khối lượng không tải 905 kg
Động cơ 1.0L 3 xy-lanh, 12 van, VVT-i
Công suất tối đa 65 mã lực @ 6.000 rpm
Mô-men xoắn cực đại 89 Nm @ 4.400 rpm
Hộp số CVT
Hệ dẫn động FWD (cầu trước)
Tăng tốc 0-100 km/h ~14 giây
Tốc độ tối đa 150 km/h
Dung tích bình nhiên liệu 36 lít
Dung tích khoang hành lý 200 lít (mở rộng khi gập ghế)
Khoảng sáng gầm 160 mm
 

Động Cơ và Vận Hành

Toyota Wigo 2025 sử dụng động cơ 1.0L 3 xy-lanh 1KR-VE, sản sinh 65 mã lực và 89 Nm mô-men xoắn, kết hợp hộp số sàn 5 cấp hoặc CVT. Động cơ này được tinh chỉnh để cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho đô thị nhưng hạn chế trên đường trường.
Hiệu suất: Tăng tốc 0-100 km/h trong ~14 giây, chậm so với Honda Brio (1.2L, ~12 giây). Động cơ đủ dùng cho di chuyển đô thị, nhưng yếu khi chở đủ tải hoặc leo dốc dài.
Hộp số: CVT mang lại chuyển số mượt mà, giảm cảm giác giật so với số tự động 4 cấp trước đây. Hộp số sàn 5 cấp phù hợp cho người thích kiểm soát.
Hệ thống treo: Treo trước MacPherson, treo sau thanh xoắn, mang lại sự êm ái trên đường phố nhưng hơi xóc trên đường gồ ghề. Độ lăn thân xe (body roll) rõ khi vào cua gấp.

Cảm Giác Lái

Wigo 2025 mang đến trải nghiệm lái nhẹ nhàng, tập trung vào sự dễ dàng và tiết kiệm. Hệ thống lái trợ lực điện nhẹ, bán kính quay đầu 4,7m, giúp xe dễ xoay sở trong phố đông hoặc bãi đỗ xe chật. Ở tốc độ thấp, xe linh hoạt, nhưng ở tốc độ cao (>80 km/h), tay lái thiếu phản hồi, không truyền cảm giác tự tin.
Động cơ 1.0L đủ đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày, nhưng thiếu sức mạnh khi vượt xe hoặc chạy cao tốc. Tiếng động cơ 3 xy-lanh hơi ồn khi tăng tốc mạnh, và tiếng lốp vọng vào cabin ở tốc độ trên 100 km/h. Hệ thống treo mềm, hấp thụ tốt ổ gà nhỏ, nhưng không lý tưởng trên đường xấu hoặc khi chở nặng.
So với Honda Brio, Wigo kém linh hoạt hơn do động cơ yếu, nhưng bù lại tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. So với Mitsubishi Mirage, Wigo có cảm giác lái tương đương nhưng nội thất thực dụng hơn.


An Toàn Lái

Toyota Wigo 2025 chưa được thử nghiệm bởi ASEAN NCAP, nhưng thế hệ trước đạt 12,84/16 điểm cho bảo vệ người lớn và 82% cho bảo vệ trẻ em. Các tính năng an toàn tiêu chuẩn bao gồm:
2 túi khí (lái và hành khách trước).
Chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD).
Kiểm soát ổn định thân xe (VSC) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).
Camera lùi và cảm biến lùi (G CVT).
Khóa trẻ em ISOFIX, dây đai 3 điểm, và cảnh báo thắt dây an toàn.
Cấu trúc khung hấp thụ lực, thanh gia cường va chạm bên.

Nhận xét: Wigo 2025 có an toàn cơ bản tốt trong phân khúc, nhưng thiếu các tính năng ADAS tiên tiến như phanh khẩn cấp tự động (AEB) hoặc cảnh báo điểm mù, vốn có trên Toyota Raize hoặc Honda Brio RS.


Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu và So Sánh Với Đối Thủ

Theo nhà sản xuất, Wigo 2025 đạt mức tiêu hao nhiên liệu:

  • Thành phố: 14 km/L (~7,1 L/100 km)

  • Cao tốc: 20-22 km/L (~4,5-5 L/100 km)

  • Kết hợp: 16-18 km/L (~5,5-6,2 L/100 km)

Thử nghiệm thực tế cho thấy mức tiêu thụ khoảng 10-12 km/L trong thành phố và 18-20 km/L trên cao tốc, tùy điều kiện giao thông và cách lái.
Dưới đây là bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu với các đối thủ:

Mẫu Xe Động Cơ Thành Phố (L/100km) Cao Tốc (L/100km) Kết Hợp (L/100km)
Toyota Wigo 2025 (1.0 G CVT) 1.0L, 65 mã lực 7,1 4,5 5,8
Honda Brio 2025 (RS CVT) 1.2L, 89 mã lực 7,5 5,0 6,2
Mitsubishi Mirage 2025 (GLX) 1.2L, 76 mã lực 7,3 4,8 6,0
Suzuki Celerio 2025 (GL AGS) 1.0L, 66 mã lực 7,0 4,4 5,7
Kia Picanto 2025 (EX AT) 1.2L, 83 mã lực 7,8 5,2 6,5

Nhận xét: Wigo 2025 có mức tiêu hao nhiên liệu cạnh tranh, ngang ngửa Suzuki Celerio và tốt hơn Honda Brio hoặc Kia Picanto. Động cơ 1.0L và CVT giúp xe tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu, đặc biệt trên cao tốc.

So Sánh Với Các Dòng Xe Cùng Phân Khúc

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Toyota Wigo 2025 (G CVT) và các đối thủ:

Tiêu Chí Toyota Wigo 2025 Honda Brio 2025 Mitsubishi Mirage 2025 Suzuki Celerio 2025
Giá bán (triệu đồng, ước tính) 250 – 300 280 – 350 270 – 320 240 – 290
Động cơ 1.0L, 65 mã lực 1.2L, 89 mã lực 1.2L, 76 mã lực 1.0L, 66 mã lực
Tăng tốc 0-100 km/h ~14 giây ~12 giây ~13 giây ~14 giây
Màn hình giải trí 8 inch 7 inch 7 inch 7 inch
Hệ dẫn động FWD FWD FWD FWD
Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp) 5,8 L/100km 6,2 L/100km 6,0 L/100km 5,7 L/100km
Tính năng nổi bật Tiết kiệm nhiên liệu, độ bền Hiệu suất mạnh, nội thất đẹp Giá hợp lý, tiện nghi cơ bản Giá rẻ, tiết kiệm nhiên liệu

Nhận xét:

  • Toyota Wigo 2025: Tiết kiệm nhiên liệu, độ tin cậy cao, giá hợp lý, nhưng động cơ yếu và nội thất đơn giản.

  • Honda Brio 2025: Hiệu suất tốt, nội thất tinh tế, nhưng giá cao hơn và tiêu hao nhiên liệu kém hơn.

  • Mitsubishi Mirage 2025: Cân bằng giữa giá và tiện nghi, nhưng thiết kế kém nổi bật.

  • Suzuki Celerio 2025: Giá rẻ nhất, tiết kiệm nhiên liệu, nhưng thiếu tính năng hiện đại.

Đánh Giá Tổng Quan Cảm Giác Lái

Toyota Wigo 2025 mang đến trải nghiệm lái nhẹ nhàng, dễ dàng, và tiết kiệm, lý tưởng cho đô thị. Động cơ 1.0L cung cấp sức mạnh vừa đủ cho di chuyển trong phố, với khả năng tăng tốc mượt mà nhờ hộp số CVT. Hệ thống lái trợ lực điện nhẹ, kết hợp bán kính quay đầu 4,7m, giúp xe dễ dàng lách qua giao thông đông đúc hoặc đỗ xe trong không gian hẹp.
Trên đường trường, Wigo thiếu sức mạnh khi vượt xe hoặc chạy tốc độ cao (>80 km/h), với tiếng động cơ 3 xy-lanh và tiếng lốp vọng vào cabin. Hệ thống treo mềm, hấp thụ tốt ổ gà nhỏ, nhưng độ lăn thân xe rõ khi vào cua gấp, không phù hợp cho lái xe thể thao. Độ ổn định ở tốc độ cao trung bình, nhưng đủ an toàn cho nhu cầu di chuyển thông thường.
So với Honda Brio, Wigo kém phấn khích hơn do động cơ yếu, nhưng dễ lái và tiết kiệm hơn. So với Suzuki Celerio, Wigo có nội thất hiện đại hơn và cảm giác lái tương đương. So với Mitsubishi Mirage, Wigo vượt trội về độ tin cậy và giá trị bán lại.

Kết Luận

Toyota Wigo 2025 là một chiếc hatchback đô thị đáng cân nhắc, với thiết kế trẻ trung, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, và độ tin cậy cao của thương hiệu Toyota. Điểm mạnh của xe nằm ở giá cả hợp lý, khả năng di chuyển linh hoạt trong thành phố, và chi phí vận hành thấp. Tuy nhiên, động cơ yếu, nội thất đơn giản, và thiếu các tính năng an toàn tiên tiến là những điểm cần cải thiện.


 

Xe5s.vn khuyên bạn nên liên hệ trực tiếp với showroom, Đại Lý của hãng để nắm giá xe Toyota Wigo 2025 chính xác kèm các chương trình khuyến mãi tại thời điểm bạn mua xe.

Bạn nên so sánh giá xe Toyota Wigo 2025 từ nhiều showroom, đại lý khác nhau để mua được giá tốt nhất.

Ưu điểm

Nhược điểm

Điểm đánh giá

Chi phí lăn bánh

Trên đây là một số chi phí cố định quý khách hàng buộc phải trả khi mua và đăng ký xe. Các chi phí khác có thể phát sinh (và không bắt buộc) trong quá trình đăng ký xe.

Xe đang bán

Phụ tùng theo xe

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây