Phiên bản | Giá niêm yết |
Toyota bZ4X | 1,151 Tỷ |
Toyota bZ4X 2025 là mẫu SUV điện (EV) cỡ trung đầu tiên của Toyota, đánh dấu bước tiến vào thị trường xe điện toàn cầu. Được phát triển trên nền tảng e-TNGA cùng Subaru (phiên bản Subaru Solterra), bZ4X 2025 nhận được bản nâng cấp nhẹ tại châu Âu và Bắc Mỹ, với ngoại thất tinh chỉnh, công nghệ cải tiến, và tùy chọn Nightshade mới. Với phạm vi di chuyển tối đa 252 dặm (EPA), hệ thống an toàn Toyota Safety Sense 3.0, và thiết kế hiện đại, bZ4X cạnh tranh trực tiếp với Kia EV6, Hyundai Ioniq 5, Tesla Model Y, và Volkswagen ID.4.
Toyota bZ4X 2025 có kích thước 4.690 x 1.860 x 1.650 mm, chiều dài cơ sở 2.850 mm, tương đương Toyota RAV4 nhưng thấp hơn, với hệ số cản gió 0,29 Cd. Thiết kế góc cạnh, đèn LED hiện đại, và tùy chọn Nightshade với điểm nhấn đen bóng tạo vẻ ngoài trẻ trung, thể thao.
Mặt trước: Đèn pha LED mỏng, DRL tích hợp, lưới tản nhiệt kín. Bản Nightshade có viền đen bóng, logo Toyota mới. Cản trước khí động học, cảm biến ẩn tinh tế.
Thân xe: Mâm hợp kim 18 inch (XLE) hoặc 20 inch (Limited/Nightshade). Tay nắm cửa truyền thống, gương gập điện. Đường nét sắc cạnh, vòm bánh xe nhựa đen.
Đuôi xe: Đèn hậu LED nối liền, cánh lướt gió đôi, cản sau thể thao. Cổng sạc bên hông phải. Thiếu wiper sau, gây bất tiện khi trời mưa.
bZ4X 2025 cung cấp các tùy chọn màu (theo Toyota.com):
Nội thất Toyota bZ4X 2025 thực dụng, rộng rãi cho 5 người, sử dụng vật liệu tái chế và SofTex giả da. Cốp sau 27,7 cu.ft (~784L), mở rộng 56,9 cu.ft khi gập ghế, nhỏ hơn Model Y (~854L). Thiếu cốp trước (frunk) là điểm trừ.
Khoang lái: Màn hình cảm ứng 12,3 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, hệ thống Toyota Audio Multimedia. Cụm đồng hồ 7 inch đặt xa, khó nhìn. Vô-lăng bọc da, tích hợp nút bấm. Không có glove box, thay bằng khoang hở dưới console.
Ghế ngồi: Ghế SofTex, chỉnh điện 8 hướng (Limited), sưởi/thông gió (Limited). Ghế sau gập 60:40, cửa gió, cổng USB-C. Không gian thoải mái cho người dưới 1,8 m.
Tiện nghi: Điều hòa 2 vùng, sạc không dây, âm thanh JBL 9 loa (Limited), cửa sổ trời panoramic, Digital Key. Hệ thống “Hey, Toyota” điều khiển giọng nói, Wi-Fi hotspot.
Thông Số | Chi Tiết |
Kích thước (D x R x C) | 4.690 x 1.860 x 1.650 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.850 mm |
Khối lượng không tải | ~2.000 kg |
Động cơ | 2 động cơ điện, 214 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 337 Nm |
Hệ dẫn động | AWD |
Tăng tốc 0-100 km/h | 6,4 giây |
Tốc độ tối đa | 160 km/h (giới hạn điện tử) |
Dung lượng pin | 72,8 kWh (CATL) |
Phạm vi di chuyển | 222 dặm (EPA) / ~357 km (WLTP) |
Khoang hành lý | 784L (sau) |
Khoảng sáng gầm | 210 mm |
Lưu ý: Bản FWD (71,4 kWh) có 201 mã lực, phạm vi 252 dặm. Sạc nhanh DC 150 kW (FWD) hoặc 100 kW (AWD), 10-80% trong ~30-35 phút.
Toyota bZ4X 2025 cung cấp hai tùy chọn động cơ:
FWD: Động cơ đơn 201 mã lực, 196 Nm, pin 71,4 kWh, phạm vi 252 dặm.
AWD: Động cơ kép 214 mã lực, 337 Nm, pin 72,8 kWh, phạm vi 222 dặm.
Limited AWD: Tăng tốc 0-100 km/h trong 6,4 giây, tốc độ tối đa 160 km/h. Động cơ êm, phản hồi tốt ở tốc độ thấp, nhưng yếu ở tốc độ cao so với EV6 (4,5 giây).
Hệ thống treo: Treo trước MacPherson, treo sau đa liên kết, êm ái nhưng hơi xóc trên đường xấu. Hệ thống lái chính xác, cảm giác nhẹ.
Phanh: Phanh đĩa 4 bánh, tích hợp ABS, EBD, phanh tái tạo yếu (không có one-pedal driving). Đường phanh 100-0 km/h ~37 m (ước tính).
bZ4X mang lại trải nghiệm lái êm ái, thực dụng, với trọng tâm thấp nhờ pin dưới sàn. Hệ dẫn động AWD tăng độ bám đường, phù hợp đường trơn. Động cơ cung cấp sức mạnh mượt mà trong đô thị, nhưng thiếu độ bứt phá trên cao tốc. Hệ thống treo cân bằng, nhưng thân xe hơi rung trên đường gồ ghề. Hệ thống lái nhẹ, dễ điều khiển, nhưng không thể thao như Kia EV6 hay Ioniq 5.
Trong đô thị, xe linh hoạt, bán kính quay đầu ~5,7 m, ngang Model Y. Trên cao tốc, xe ổn định ở 100 km/h, cách âm trung bình, tiếng gió và lốp lộ rõ. Chế độ lái (Eco, Normal) thay đổi phản hồi ga nhẹ, thiếu chế độ Sport. So với Kia EV6, bZ4X kém thú vị nhưng dễ làm quen. So với Ioniq 5, bZ4X thua về tiện nghi. So với Model Y, bZ4X thoải mái hơn nhưng chậm hơn.
Toyota bZ4X 2025 đạt Euro NCAP 5 sao (2022) và NHTSA 5 sao (2024), với gói Toyota Safety Sense 3.0:
8 túi khí, khung xe thép cường lực.
Phanh khẩn cấp tự động (AEB) với phát hiện người đi bộ, xe đạp, xe máy, và guardrail.
Hỗ trợ giữ làn (LKA), cảnh báo lệch làn (LDW), Lane Trace Assist.
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) với Stop&Go, Traffic Jam Assist (Limited).
Camera 360°, cảm biến đỗ xe, đỗ tự động, Front Cross-Traffic Alert (Limited).
Cảnh báo điểm mù, Safe Exit Assist, nhận diện biển báo.
Nhận xét: An toàn của bZ4X ngang Kia EV6 và vượt ID.4 về ADAS. Bản XLE thiếu một số tính năng cao cấp như camera 360°.
Theo Toyota, mức tiêu hao năng lượng của bZ4X Limited AWD:
Hỗn hợp: 18,1 kWh/100 km (WLTP)
Đô thị: ~19,6 kWh/100 km
Cao tốc: ~17,5 kWh/100 km
Bản FWD tiêu tốn ~16,9 kWh/100 km. Thực tế, bZ4X AWD đạt ~19 kWh/100 km trong đô thị (theo Drive.com.au).
Bảng so sánh mức tiêu hao năng lượng (hỗn hợp):
Mẫu Xe | Động Cơ | Tiêu Hao Năng Lượng |
Toyota bZ4X Limited AWD 2025 | Điện, 214 mã lực, 72,8 kWh | 18,1 kWh/100 km |
Kia EV6 Wind AWD 2025 | Điện, 320 mã lực, 84 kWh | 17,2 kWh/100 km |
Hyundai Ioniq 5 AWD 2025 | Điện, 320 mã lực, 77,4 kWh | 16,8 kWh/100 km |
Tesla Model Y Long Range 2025 | Điện, 425 mã lực, 81 kWh | 15,7 kWh/100 km |
Volkswagen ID.4 Pro 2025 | Điện, 282 mã lực, 77 kWh | 16,4 kWh/100 km |
Nhận xét: bZ4X tiêu tốn năng lượng cao hơn Model Y và ID.4, ngang EV6 và Ioniq 5. Hiệu suất năng lượng chưa nổi bật, phù hợp di chuyển ngắn.
Bảng so sánh Toyota bZ4X Limited AWD với các đối thủ:
Tiêu Chí | Toyota bZ4X AWD | Kia EV6 Wind AWD | Hyundai Ioniq 5 AWD | Tesla Model Y LR | VW ID.4 Pro |
Giá bán (triệu đồng, VN) | ~1,1-1,2 | ~1,2-1,3 | ~1,3-1,4 | ~1,4-1,5 | ~1,2-1,3 |
Động cơ | Điện, 214 mã lực | Điện, 320 mã lực | Điện, 320 mã lực | Điện, 425 mã lực | Điện, 282 mã lực |
Tăng tốc 0-100 km/h | 6,4 giây | 4,5 giây | 5,1 giây | 4,8 giây | 6,2 giây |
Màn hình giải trí | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch | 15 inch | 12 inch |
Hệ dẫn động | AWD | AWD | AWD | AWD | RWD |
Tiêu hao năng lượng | 18,1 kWh/100 km | 17,2 kWh/100 km | 16,8 kWh/100 km | 15,7 kWh/100 km | 16,4 kWh/100 km |
Khoang hành lý | 784L | 490L | 527L | 854L | 543L |
Tính năng nổi bật | TSS 3.0, độ tin cậy | Sạc nhanh, hiệu suất | Phạm vi xa, tiện nghi | Autopilot, cốp lớn | Giá tốt, thực dụng |
Nhận xét:
Toyota bZ4X: Giá rẻ, an toàn, đáng tin cậy, nhưng phạm vi ngắn và hiệu suất trung bình.
Kia EV6: Hiệu suất mạnh, sạc nhanh, nhưng giá cao và cốp nhỏ.
Hyundai Ioniq 5: Phạm vi xa, tiện nghi, nhưng thiết kế kén khách.
Tesla Model Y: Tăng tốc nhanh, cốp lớn, nhưng nội thất đơn giản.
VW ID.4: Giá tốt, thực dụng, nhưng hiệu suất kém nổi bật.
Toyota bZ4X 2025 mang lại trải nghiệm lái êm ái, dễ làm quen, phù hợp gia đình. Động cơ điện cung cấp sức mạnh mượt mà trong đô thị, nhưng thiếu độ bứt phá trên cao tốc. Hệ dẫn động AWD tăng độ bám đường, đặc biệt trên đường trơn. Hệ thống treo cân bằng, nhưng hơi xóc trên đường xấu. Hệ thống lái nhẹ, chính xác, nhưng không thể thao như Kia EV6. Thiếu one-pedal driving khiến việc lái xe trong đô thị kém tiện lợi.
Trong đô thị, xe dễ xoay sở, linh hoạt. Trên cao tốc, xe ổn định nhưng cách âm trung bình. So với Kia EV6, bZ4X kém thú vị nhưng dễ tiếp cận. So với Ioniq 5, bZ4X thua về tiện nghi. So với Model Y, bZ4X thoải mái hơn nhưng chậm hơn. So với ID.4, bZ4X tương đương về cảm giác lái nhưng vượt trội về an toàn.
Toyota bZ4X 2025 là mẫu SUV điện thực dụng, an toàn, và đáng tin cậy, phù hợp cho người mới dùng xe điện hoặc trung thành với thương hiệu Toyota. Điểm mạnh của xe nằm ở giá cả hợp lý, hệ thống an toàn tiên tiến, và thiết kế hiện đại. Tuy nhiên, phạm vi di chuyển ngắn, tốc độ sạc chậm, và nội thất đơn giản khiến bZ4X khó cạnh tranh với Kia EV6, Hyundai Ioniq 5, hay Tesla Model Y.