Wuling Bingo 2025

Khoảng giá: 399 Triệu - 469 Triệu

Bảng giá

Phiên bản Giá niêm yết
333 km 399 Triệu
410 km 469 Triệu

Nội dung

Wuling Bingo 2025

Tổng Quan Xe Wuling Bingo

Wuling Bingo EV đã chính thức xuất hiện tại Việt Nam với 4 phiên bản với giá chỉ từ 349 triệu. Hai phiên bản 333 km và 410 km đã bắt đầu nhận đặt cọc từ ngày 2/11/2024 và dự kiến giao xe từ cuối tháng 12/2024.

Ngoại Thất Wuling Bingo

Wuling Bingo sở hữu thiết kế bo tròn, mềm mại, mang phong cách hoài cổ, khác biệt so với các mẫu xe điện vuông vức. Kích thước tổng thể 3.950 x 1.708 x 1.580 mm, chiều dài cơ sở 2.560 mm, lý tưởng cho đô thị. Điểm nhấn ngoại thất:

Đèn pha LED hình oval: Tích hợp dải đèn ban ngày chữ “X”, tự động bật/tắt.

Mâm xe 15 inch: Thiết kế đa chấu dạng bông hoa, lốp 185/60R15.

Đèn hậu LED: Đồng bộ với đèn ban ngày, tăng nhận diện ban đêm.

Gương chiếu hậu: Chỉnh/gập điện, tích hợp sưởi.

Mặt Trước: Nổi bật với cụm đèn LED hình bầu dục, tích hợp dải đèn ban ngày dạng chữ “X” độc đáo, tăng độ nhận diện thương hiệu.

Wuling Bingo

Phần Thân: Đường nét uyển chuyển, nhấn nhá bằng đường mạ chrome chạy dọc từ đầu đến đuôi. Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp sưởi và khử mùi.

Wuling Bingo

Đuôi Xe Đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu LED, cũng sử dụng đồ họa chữ “X” đồng bộ với đèn trước.

Wuling Bingo

Khác biệt: Phiên bản 410 km có viền crôm ở lưới tản nhiệt và logo, tạo vẻ cao cấp hơn so với bản 333 km.

Nội Thất Wuling Bingo

Nội thất Wuling Bingo hiện đại, vượt mong đợi ở phân khúc hạng A. Khoang lái được trang bị:

Màn hình kép 10.25 inch: Đồng hồ kỹ thuật số và màn hình giải trí cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.

Wuling Bingo

Vô lăng 2 chấu bọc da: Tích hợp nút điều khiển đa chức năng.

Wuling Bingo

Ghế bọc da: Ghế lái chỉnh điện 6 hướng, ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng.

Wuling Bingo

Không gian linh hoạt: Hàng ghế sau gập phẳng, mở rộng khoang hành lý từ 310 lít lên 790 lít.

Wuling Bingo

Hệ thống khởi động nút bấm: Đơn giản hóa quy trình khởi động xe.

Wuling Bingo

Khoang hành lý rộng rãi: Đủ sức chứa hành lý cho các chuyến đi xa với 2 tầng cốp tùy chỉnh, 15 khu vực để đồ. Có dung tích 310L cơ bản và 790L  khi gập hàng ghế sau.

Wuling Bingo

Tiện nghi: Điều hòa tự động, khởi động từ xa, phanh tay điện tử, sạc không dây.

Wuling Bingo

Nội thất mang lại sự thoải mái, đặc biệt với ghế sau tích hợp gối hơi (trên bản cao cấp), có thể biến thành giường nghỉ. Tuy nhiên, hàng ghế sau hơi chật với người cao trên 1m65.

Màu Sắc Wuling Bingo 2025

Wuling Bingo cung cấp 5 tùy chọn màu sắc trẻ trung:
Trắng Diamond (Bingo 333Km) : Sang trọng, tinh tế.
Wuling Bingo
Trắng Milk Coffee: Nhẹ nhàng, thời thượng.
Wuling Bingo
Xanh Mint: Tươi trẻ, nổi bật.
Wuling Bingo
Xanh Ocean: Thanh lịch, hiện đại.
Wuling Bingo
Hồng Sakura: Nữ tính, độc đáo.
Wuling Bingo
Đen Carbon (Bingo 410Km) : Sang trọng, quyền lục.
Wuling Bingo

Mái xe tương phản (đen hoặc trắng) tăng tính thẩm mỹ, tạo sự khác biệt trong phân khúc.

Thông Số Kỹ Thuật

Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật của các phiên bản:

Thông số Bingo 333 km Bingo 410 km
Kích thước (DxRxC, mm) 3.950 x 1.708 x 1.580 3.950 x 1.708 x 1.580
Chiều dài cơ sở (mm) 2.560 2.560
Dung lượng pin (kWh) 31.9 37.9
Phạm vi hoạt động (km) 333 410
Công suất (mã lực) 67 67
Mô-men xoắn (Nm) 150 150
Sạc AC 3.3 kW (giờ) 8 (20-100%) 8 (20-100%)
Sạc DC 7 kW (giờ) 4 (20-100%) 4 (20-100%)
Mâm xe (inch) 15 15
Túi khí 2 4
Giá bán (triệu đồng) 399 469
Ghi chú: Giá đã bao gồm VAT, kèm bộ sạc 3.3 kW và quà tặng ưu đãi 26 triệu đồng (áp dụng đến 30/04/2025).

Kích thước: 3.950 x 1.708 x 1.580 mm, chiều dài cơ sở 2.560 mm.

Trọng lượng: 1.200 kg (333 km), 1.250 kg (410 km).

Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD).

Loại pin: LFP, chuẩn IP67 chống nước/bụi.

Thời gian sạc: 9.5 giờ (333 km) và 11 giờ (410 km) với sạc AC 3.3 kW.

Động Cơ và Vận Hành

Cả hai phiên bản sử dụng động cơ điện đồng bộ nam châm vĩnh cửu, công suất 67 mã lực, mô-men xoắn 150 Nm. Xe có 3 chế độ lái (Eco, Normal, Sport), mang lại trải nghiệm linh hoạt. Tốc độ tối đa 100 km/h, tăng tốc 0-50 km/h trong 5.6 giây. Hệ thống treo trước MacPherson, sau thanh xoắn, êm ái trong đô thị nhưng hạn chế trên đường trường hoặc dốc cao.
Khác biệt: Phiên bản 410 km với pin 37.9 kWh duy trì hiệu suất ổn định hơn trong hành trình dài, ít lo lắng về phạm vi so với bản 333 km.

Mức Tiêu Hao Năng Lượng

Cả hai phiên bản có chi phí vận hành thấp, khoảng 30.000 VNĐ/100 km. Bảng so sánh mức tiêu hao năng lượng với xe cùng phân khúc:

Mẫu xe Loại động cơ Mức tiêu hao (kWh/100 km hoặc L/100 km) Chi phí (VNĐ/100 km)
Wuling Bingo 333 km Điện 12.5 kWh/100 km 30.000
Wuling Bingo 410 km Điện 12.8 kWh/100 km 30.720
VinFast VF e34 Điện 14.2 kWh/100 km 34.080
Kia Morning Xăng 5.8 L/100 km 92.800
Hyundai Grand i10 Xăng 5.5 L/100 km 88.000

*Giả định: Giá điện 2.400 VNĐ/kWh, giá xăng 16.000 VNĐ/lít.
Bingo 333 km tiết kiệm hơn một chút nhờ pin nhỏ hơn, nhưng cả hai đều vượt trội xe xăng về chi phí vận hành.

An Toàn Lái

Cả hai phiên bản được trang bị:

Hệ thống phanh: ABS, EBD, ESC.

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC).

Cảnh báo người đi bộ khi chạy tốc độ thấp.

Camera lùi, cảm biến lùi, kiểm soát hành trình.

Khác biệt:

Bingo 333 km: 2 túi khí.

Bingo 410 km: 4 túi khí.

Pin đạt chuẩn IP67, an toàn trong điều kiện ngập nước. Tuy nhiên, bản 333 km có số túi khí hạn chế so với VinFast VF e34 (6 túi khí).

Đánh Giá Tổng Quan

Cảm giác lái

Wuling Bingo 333 km và 410 km mang lại trải nghiệm lái mượt mà trong đô thị, với vô lăng nhẹ và treo êm. Chế độ Sport tăng độ nhạy, nhưng công suất 67 mã lực khiến xe không phù hợp cho đường dài hoặc tốc độ cao. Phiên bản 410 km ổn định hơn nhờ pin lớn, giảm lo lắng về phạm vi.

So sánh với xe cùng phân khúc

Tiêu chí Wuling Bingo VinFast VF 5 Kia Morning Hyundai Grand i10
Loại nhiên liệu Điện Điện Xăng Xăng
Công suất (mã lực) 40-67 134 83 83
Phạm vi hoạt động 203-510 km 326 km - -
Nội thất Màn hình kép 10.25 inch Màn hình 7 inch Cơ bản Cơ bản
An toàn 2-4 túi khí, ABS, ESC 6 túi khí, ABS, ESC 2 túi khí, ABS 2 túi khí, ABS
Chi phí vận hành Thấp Thấp Cao Cao

Nhận xét:

Wuling Bingo vượt trội về giá bán và chi phí vận hành so với xe xăng, nhưng công suất thấp hơn VinFast VF 5.

Nội thất Bingo hiện đại hơn Kia Morning và Grand i10, nhưng không gian hàng ghế sau hạn chế hơn VF 5 (dạng SUV).

VinFast VF 5 có lợi thế về an toàn và công suất, nhưng giá cao hơn và không có tùy chọn phạm vi hoạt động đa dạng như Bingo.

So sánh hai phiên bản Wuling Bingo

Bingo 333 km: Giá thấp hơn, phù hợp di chuyển ngắn trong đô thị, nhưng chỉ có 2 túi khí và ghế sau kém tiện nghi.

Bingo 410 km: Phạm vi dài hơn, 4 túi khí, ghế sau tích hợp gối hơi, lý tưởng cho hành trình dài và yêu cầu an toàn cao.

Kết Luận

Wuling Bingo 333 km và 410 km là những lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe điện hạng A, với thiết kế trẻ trung, nội thất hiện đại, và chi phí vận hành thấp. Bản 333 km phù hợp cho người dùng đô thị với ngân sách hạn chế, trong khi bản 410 km lý tưởng cho hành trình dài và ưu tiên an toàn.



 

Xe5s.vn khuyên bạn nên liên hệ trực tiếp với showroom, Đại Lý của hãng để nắm giá xe Wuling Bingo 2025 chính xác kèm các chương trình khuyến mãi tại thời điểm bạn mua xe.

Bạn nên so sánh giá xe Wuling Bingo 2025 từ nhiều showroom, đại lý khác nhau để mua được giá tốt nhất.

Ưu điểm

  • Giá cả cạnh tranh
  • Thiết kế trẻ trung
  • Nội thất hiện đại
  • Chi phí vận hành thấp
  • Bảo hành dài hạn

Nhược điểm

  • Công suất hạn chế
  • Hạ tầng sạc hạn chế
  • Thương hiệu mới

Điểm đánh giá

Chi phí lăn bánh

Trên đây là một số chi phí cố định quý khách hàng buộc phải trả khi mua và đăng ký xe. Các chi phí khác có thể phát sinh (và không bắt buộc) trong quá trình đăng ký xe.

Xe đang bán

Phụ tùng theo xe

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây