Phiên bản | Giá niêm yết |
Nâng cao (pin 9,6 kWh) | 197 Triệu |
Nâng cao (pin 13,9 kWh) | 231 Triệu |
Wuling Hongguang Mini EV, được TMT Motors lắp ráp và phân phối tại Việt Nam từ năm 2023, là mẫu xe điện siêu nhỏ (micro EV) thuộc phân khúc A0. Với thiết kế vuông vức, kích thước nhỏ gọn, và giá bán cạnh tranh, xe nhắm đến khách hàng trẻ, gia đình nhỏ, hoặc doanh nghiệp cần phương tiện di chuyển đô thị tiết kiệm. Phiên bản Tiêu Chuẩn có giá 239 triệu đồng, trong khi bản Nâng Cao (Macaron) giá 279 triệu đồng, mang đến các cải tiến về an toàn và thẩm mỹ.
Mini EV sở hữu thiết kế hình hộp đặc trưng, với các đường nét vuông vức, tối giản, mang phong cách Nhật Bản (kei car). Kích thước nhỏ gọn (DxRxC: 2.917 x 1.493 x 1.621 mm) và bán kính quay đầu 4.2 m giúp xe dễ dàng di chuyển trong phố đông.
Ngoại hình của xe mang kiểu dáng khối hộp, khá giống với các mẫu kei-car Nhật Bản với các đường nét vuông vức, đơn giản. Phiên bản tiêu chuẩn sử dụng đèn pha và đèn hậu halogen, trong khi phiên bản nâng cao được trang bị thêm đèn pha projector và dải LED trang trí quanh logo.
Mặt trước của Mini EV đơn giản với cụm đèn halogen (bản Tiêu Chuẩn) hoặc LED (bản Macaron), kết hợp dải đèn ban ngày hình chữ nhật. Không có lưới tản nhiệt, tạo vẻ ngoài hiện đại, đặc trưng của xe điện. Logo Wuling đặt chính giữa, với cản trước sơn cùng màu thân xe, thêm điểm nhấn mạ chrome ở bản Macaron.
Thân xe vuông vức, tối ưu không gian nội thất. Gương chiếu hậu chỉnh tay (bản Tiêu Chuẩn) hoặc chỉnh điện (Macaron), tích hợp đèn báo rẽ. Tay nắm cửa dạng kéo, sơn đồng màu thân xe. Bộ mâm 12 inch (thép ở bản Tiêu Chuẩn, hợp kim ở Macaron) đi kèm lốp 145/70R12, nhỏ gọn nhưng đủ ổn định trong đô thị.
Đuôi xe có cụm đèn hậu halogen (Tiêu Chuẩn) hoặc LED (Macaron), thiết kế đối xứng với đèn trước. Cửa cốp mở lên, với khoang hành lý 190 lít (mở rộng 741 lít khi gập ghế sau). Cản sau đơn giản, tích hợp đèn phản quang và cảm biến lùi ở bản Macaron.
Nội thất Mini EV tối giản, tập trung vào tính thực dụng. Cabin sử dụng nhựa cứng, với bố cục gọn gàng, phù hợp cho xe giá rẻ. Bản Macaron có thêm các điểm nhấn màu sắc và vật liệu giả da.
Bảng điều khiển: Bản Tiêu Chuẩn có đồng hồ analog, trong khi bản Macaron dùng màn hình LCD 7 inch hiển thị thông tin cơ bản (tốc độ, mức pin). Màn hình trung tâm không có ở cả hai bản, chỉ hỗ trợ radio và kết nối USB.
Vô lăng: Vô lăng 3 chấu nhựa, không tích hợp nút bấm, đơn giản nhưng dễ cầm nắm.
Ghế ngồi: Ghế bọc nỉ (Tiêu Chuẩn) hoặc giả da (Macaron), chỉnh cơ 4 hướng. Hàng ghế sau chật, chỉ phù hợp cho trẻ em hoặc hành lý. Ghế sau gập 50:50, tăng không gian chứa đồ.
Khoang hành lý: Dung tích 190 lít, mở rộng 741 lít khi gập ghế sau, đủ dùng cho túi xách hoặc hàng hóa nhỏ.
Mini EV 2024 có các tùy chọn màu sắc trẻ trung, đặc biệt ở bản Macaron với sự hợp tác cùng Pantone Universe:
Bản Tiêu Chuẩn (L1):
Trắng Thiên HươngMini EV 2024 có hai phiên bản với thông số khác biệt về pin, động cơ, và trang bị. Dưới đây là bảng so sánh:
Thông số | Tiêu Chuẩn (L1) | Nâng Cao (L2) |
Kích thước (DxRxC, mm) | 2.917 x 1.493 x 1.621 | 2.917 x 1.493 x 1.621 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1.940 | 1.940 |
Dung lượng pin (kWh) | 9.3 / 13.9 | 13.9 |
Phạm vi hoạt động (km) | 120 / 170 (NEDC) | 170 (NEDC) |
Công suất (mã lực) | 27 (20 kW) | 27 (20 kW) |
Mô-men xoắn (Nm) | 85 | 85 |
Sạc AC 220V (giờ) | 6.5 (9.3 kWh) / 9 (13.9 kWh) | 9 (13.9 kWh) |
Mâm xe (inch) | 12 (thép) | 12 (hợp kim) |
Túi khí | Không | 1 (bên lái) |
Camera lùi | Không | Có |
Giá bán (triệu đồng) | 197 | 231 |
Mini EV sử dụng động cơ điện đồng bộ nam châm vĩnh cửu, đặt ở cầu sau, công suất 20 kW (27 mã lực), mô-men xoắn 85 Nm. Xe có hai chế độ lái (Eco, Sport), với tốc độ tối đa 100 km/h. Tăng tốc 0-50 km/h mất khoảng 10 giây, phù hợp di chuyển đô thị nhưng chậm khi cần vượt xe.
Pin LFP (9.3 kWh hoặc 13.9 kWh) cho phạm vi 120-170 km (NEDC), thực tế khoảng 100-140 km tùy điều kiện. Sạc AC 220V mất 6.5-9 giờ, không hỗ trợ sạc nhanh. Hệ thống treo trước McPherson, sau liên kết kéo, mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng nhưng hơi xóc trên đường xấu. Độ cách âm kém, tiếng ồn lốp và gió rõ ở tốc độ trên 60 km/h.
Mini EV có mức tiêu hao năng lượng thấp, trung bình 8.1 kWh/100 km (NEDC), tương đương 15.000-20.000 đồng/100 km. Dưới đây là bảng so sánh với các xe cùng phân khúc:
Mẫu xe | Loại nhiên liệu | Tiêu hao (kWh/100 km hoặc L/100 km) | Chi phí (đồng/100 km) |
Mini EV Tiêu Chuẩn | Điện | 8.1 kWh | 25.300 |
Mini EV Macaron | Điện | 8.1 kWh | 25.300 |
VinFast VF e34 | Điện | 11.5 kWh | 35.900 |
Kia Picanto | Xăng | 5.4 L | 129.600 |
Toyota Wigo | Xăng | 5.6 L | 134.400 |
Ghi chú: Chi phí điện 3.125 đồng/kWh; xăng 24.000 đồng/lít (05/2025). Mini EV vượt trội về chi phí vận hành so với xe xăng, nhưng thua VF e34 về phạm vi hoạt động.
Mini EV có các tính năng an toàn cơ bản, với bản Macaron được cải thiện:
Hệ thống phanh: ABS, phân phối lực phanh EBD.
Hỗ trợ lái: Cảm biến lùi, camera lùi (Macaron).
Túi khí: Không (Tiêu Chuẩn), 1 túi khí bên lái (Macaron).
Khác: Cảnh báo áp suất lốp, dây đai an toàn 4 vị trí, khung xe thép chịu lực.
So với VinFast VF e34, Mini EV thiếu các tính năng như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn. Tuy nhiên, trong phân khúc A0, xe đáp ứng đủ nhu cầu an toàn cơ bản cho đô thị.
Mini EV cạnh tranh với VinFast VF e34 (xe điện) và Kia Picanto, Toyota Wigo (xe xăng) trong phân khúc xe đô thị nhỏ. Dưới đây là bảng so sánh:
Tiêu chí | Mini EV | VinFast VF e34 | Kia Picanto | Toyota Wigo |
Loại nhiên liệu | Điện | Điện | Xăng | Xăng |
Công suất (mã lực) | 27 | 147 | 83 | 87 |
Phạm vi hoạt động | 120-170 km | 318 km | - | - |
Nội thất | Cơ bản, nhựa cứng | Màn hình 10 inch | Cơ bản | Cơ bản |
An toàn | ABS, 0-1 túi khí | 6 túi khí, ABS, ESC | 2 túi khí, ABS | 2 túi khí, ABS |
Chi phí vận hành | Rất thấp | Thấp | Cao | Cao |
Mini EV có giá rẻ nhất, chi phí vận hành thấp, nhưng phạm vi hoạt động và tiện nghi hạn chế.
VinFast VF e34 vượt trội về công suất, an toàn, và phạm vi, nhưng giá cao gấp 2-3 lần.
Kia Picanto và Toyota Wigo phù hợp cho người ưu tiên xe xăng, nhưng chi phí vận hành cao hơn nhiều.
So Sánh Phiên Bản Mini EV
Mini EV mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng, linh hoạt trong đô thị. Vô lăng trợ lực điện nhạy, dễ xoay trở ở không gian hẹp. Động cơ điện phản hồi tức thì ở tốc độ thấp, nhưng tăng tốc chậm ở dải tốc cao. Hệ thống treo cứng, gây xóc trên đường xấu. Độ cách âm kém, tiếng ồn từ lốp và gió rõ rệt ở tốc độ trên 60 km/h. Xe phù hợp cho di chuyển ngắn, không lý tưởng cho hành trình dài.
Wuling Hongguang Mini EV 2024 là mẫu xe điện siêu nhỏ lý tưởng cho đô thị, với giá bán từ 239 triệu đồng, chi phí vận hành thấp, và thiết kế nhỏ gọn. Bản Tiêu Chuẩn phù hợp cho nhu cầu cơ bản, trong khi bản Macaron hấp dẫn hơn với các cải tiến về an toàn và thẩm mỹ. So với VinFast VF e34, Mini EV thua về công suất và tiện nghi, nhưng giá rẻ và chi phí vận hành thấp là lợi thế lớn. Trong phân khúc A0, xe vượt trội hơn Kia Picanto và Toyota Wigo về kinh tế dài hạn.