Trong năm 2025, thị trường xe cũ tại Việt Nam ngày càng sôi động khi nhiều khách hàng nhận ra rằng, với cùng một số tiền bỏ ra, họ có thể chọn một chiếc xe rộng rãi, nhiều trang bị, thậm chí sang trọng hơn thay vì một mẫu xe hạng B hoặc hạng C đời mới. Với tầm ngân sách khoảng 650 triệu đồng, người dùng hoàn toàn có thể sở hữu những mẫu sedan hạng D Nhật Bản hoặc thậm chí một chiếc sedan/hatchback hạng sang của Đức đã qua sử dụng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết 5 mẫu xe nổi bật trong tầm giá này:
Mazda 6 (2017–2019)
Toyota Camry (2015–2017)
Honda Accord (2015–2016)
Mercedes A-Class (2014–2015)
Audi A4 (2013–2014)
Mỗi chiếc xe sẽ được đánh giá qua các khía cạnh: thiết kế, nội thất, động cơ – vận hành, chi phí nuôi xe, đối tượng khách hàng phù hợp. Cuối cùng, sẽ có bảng so sánh trực quan để giúp bạn dễ đưa ra lựa chọn.
Mazda 6 được xem là một trong những mẫu sedan hạng D có thiết kế đẹp nhất trong giai đoạn 2017–2019. Áp dụng triết lý KODO – Soul of Motion, xe mang phong cách coupe 4 cửa, đường nét mềm mại nhưng không kém phần thể thao. Đèn pha LED vuốt nhọn, lưới tản nhiệt lớn dạng cánh chim giúp Mazda 6 trông trẻ trung, hiện đại hơn nhiều so với Toyota Camry cùng đời.
Khoang nội thất của Mazda 6 khá sang trọng so với tầm giá. Bảng tablo thiết kế gọn gàng, màn hình giải trí đặt nổi, chất liệu da và ốp gỗ/nhôm trang trí. Xe được trang bị phanh tay điện tử, điều hòa 2 vùng, ghế da chỉnh điện. Hàng ghế sau rộng rãi, cốp chứa đồ lên tới 480 lít – đủ cho những chuyến đi dài.
Mazda 6 tại Việt Nam có 2 tùy chọn động cơ:
2.0L SkyActiv: công suất 153 mã lực, phù hợp nhu cầu di chuyển trong đô thị.
2.5L SkyActiv: công suất 185 mã lực, mang lại cảm giác lái hứng khởi hơn.
Cả hai đều đi kèm hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước. Điểm mạnh của Mazda 6 là khả năng đánh lái chính xác, vô-lăng phản hồi nhanh, giúp xe dù to xác nhưng vẫn dễ điều khiển.
Phụ tùng khá sẵn do Mazda lắp ráp trong nước.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ thấp hơn nhiều so với xe Đức.
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình: 8–9 lít/100 km.
👉 Mazda 6 phù hợp với người trẻ, gia đình trẻ hoặc khách hàng muốn một chiếc xe vừa đẹp, vừa lái hay, lại có chi phí sử dụng hợp lý.
Camry luôn là biểu tượng của sự bền bỉ và chững chạc. Phiên bản 2015–2017 có thiết kế không quá trẻ trung, nhưng vẫn toát lên sự sang trọng, trưởng thành. Xe có kích thước tổng thể lớn, phù hợp làm xe gia đình hoặc xe doanh nhân.
Khoang cabin Camry chú trọng sự thoải mái và rộng rãi hơn là thiết kế cầu kỳ. Ghế da mềm, ghế lái chỉnh điện, rèm che nắng, điều hòa tự động. Đặc biệt, hàng ghế sau rộng rãi, ngả lưng thoải mái – điểm cộng lớn với khách hàng trung niên hoặc những ai hay đi công tác xa.
Camry tại Việt Nam có 2 bản động cơ:
2.0L (165 mã lực) – đủ dùng cho di chuyển hàng ngày.
2.5L (178 mã lực) – mạnh mẽ hơn, di chuyển cao tốc dễ dàng.
Hộp số tự động 6 cấp, vận hành mượt mà, thiên về sự êm ái chứ không thể thao.
Ưu điểm lớn nhất: ít hỏng vặt, phụ tùng rẻ, dễ bán lại.
Mức tiêu hao nhiên liệu: 8–10 lít/100 km.
👉 Camry là mẫu xe dành cho người muốn sự an toàn trong quyết định mua xe: dễ mua, dễ dùng, dễ bán.
Honda Accord không phổ biến bằng Camry tại Việt Nam, nhưng lại có phong cách riêng: mạnh mẽ, hiện đại và đậm chất thể thao. Kiểu dáng trường xe, mâm lớn và lưới tản nhiệt mạ chrome mang lại sự nổi bật.
Khoang cabin Accord rộng rãi, thiết kế gọn gàng. Trang bị gồm màn hình trung tâm, hệ thống âm thanh tốt, điều hòa 2 vùng, ghế da cao cấp. Vật liệu nội thất bền bỉ, ít xuống cấp theo thời gian.
Accord 2015–2016 tại Việt Nam thường đi kèm động cơ 2.4L (175 mã lực), hộp số tự động 5 cấp. Ưu điểm: cảm giác lái chắc chắn, động cơ bốc, vô-lăng chính xác – điều mà Camry khó so sánh.
Độ bền cao, ít hỏng vặt.
Chi phí phụ tùng cao hơn Camry một chút, nhưng không quá đắt đỏ.
Mức tiêu hao nhiên liệu: khoảng 9 lít/100 km.
👉 Accord phù hợp với khách hàng trẻ trung, muốn chiếc sedan hạng D vừa thoải mái, vừa có cảm giác lái tốt.
Mercedes A-Class được định vị là hatchback/crossover hạng sang cỡ nhỏ. Dáng vẻ thể thao, trẻ trung, kích thước gọn gàng – phù hợp chạy phố. Ngay cả đời 2014–2015, A-Class vẫn toát lên phong cách hiện đại.
Khoang lái A-Class thiết kế mang phong cách thể thao. Ghế ngồi ôm sát, màn hình trung tâm đặt nổi, vật liệu cao cấp. Tuy nhiên, không gian hàng ghế sau khá hạn chế, cốp nhỏ – không phù hợp cho gia đình đông người.
Phiên bản phổ biến là A200 với động cơ 1.6L turbo (156 mã lực), hộp số 7G-DCT ly hợp kép. Xe cho khả năng tăng tốc nhanh, lái phấn khích, đầm chắc hơn hẳn xe Nhật.
Điểm trừ: chi phí bảo dưỡng, sửa chữa cao.
Phụ tùng nhập khẩu, đắt đỏ hơn hẳn Camry hay Mazda 6.
Mức tiêu hao nhiên liệu: 9–11 lít/100 km.
👉 Mercedes A-Class phù hợp với khách hàng trẻ muốn trải nghiệm thương hiệu sang, thích lái xe cá tính hơn là rộng rãi, thực dụng.
Audi A4 đời 2013–2014 mang thiết kế đơn giản, thanh lịch, không quá hầm hố. Dáng xe nhỏ gọn hơn Camry nhưng vẫn đủ sang trọng để nổi bật.
Khoang cabin A4 sử dụng vật liệu cao cấp, da và nhôm. Ghế ngồi thoải mái, cách âm tốt, cảm giác ngồi chắc chắn. Tuy nhiên, vì là xe Đức đời cũ nên trang bị công nghệ không nhiều bằng Mazda 6 hay Camry.
A4 sử dụng động cơ 1.8L TFSI tăng áp (170 mã lực), hộp số ly hợp kép 7 cấp. Ưu điểm: xe chạy đầm chắc, lái mượt, ổn định trên cao tốc.
Bảo dưỡng tốn kém, phụ tùng khó kiếm.
Cần chọn xe có lịch sử bảo dưỡng minh bạch.
Tiêu hao nhiên liệu khoảng 9–11 lít/100 km.
👉 Audi A4 phù hợp cho người thích phong cách sang trọng, không muốn “đụng hàng”, nhưng sẵn sàng chi thêm cho bảo dưỡng.
Tiêu chí | Mazda 6 (2017–2019) | Toyota Camry (2015–2017) | Honda Accord (2015–2016) | Mercedes A-Class (2014–2015) | Audi A4 (2013–2014) |
---|---|---|---|---|---|
Kiểu xe | Sedan hạng D | Sedan hạng D | Sedan hạng D | Hatchback/Crossover hạng sang | Sedan hạng sang C |
Thiết kế | Trẻ trung, thể thao | Sang trọng, trung tính | Mạnh mẽ, hiện đại | Thể thao, cá tính | Lịch lãm, tinh tế |
Động cơ | 2.0L/2.5L NA | 2.0L/2.5L NA | 2.4L NA | 1.6L Turbo | 1.8L Turbo |
Công suất | 153–185 mã lực | 165–178 mã lực | 175 mã lực | 156 mã lực | 170 mã lực |
Tiêu hao nhiên liệu | 8–9 l/100 km | 8–10 l/100 km | 9 l/100 km | 9–11 l/100 km | 9–11 l/100 km |
Nội thất | Sang, nhiều công nghệ | Rộng, thoải mái | Rộng, gọn gàng | Sang trọng, chật | Cao cấp, cách âm tốt |
Chi phí nuôi xe | Hợp lý | Thấp, dễ bán lại | Trung bình | Cao | Cao |
Đối tượng phù hợp | Người trẻ, gia đình | Trung niên, doanh nhân | Người thích lái xe | Người trẻ, cá tính | Người thích sang trọng |
Nếu bạn cần sự bền bỉ, giữ giá, ít lo lắng khi nuôi xe → Toyota Camry 2015–2017 là lựa chọn số 1.
Nếu bạn muốn một chiếc sedan trẻ trung, lái hay, nhiều công nghệ → chọn Mazda 6 2017–2019.
Nếu bạn thích cảm giác lái đầm chắc, ít đụng hàng → Honda Accord 2015–2016.
Nếu bạn mong muốn trải nghiệm thương hiệu sang, cá tính → Mercedes A-Class là gợi ý hợp lý.
Nếu bạn ưu tiên sự khác biệt, sang trọng và chấp nhận chi phí cao hơn → Audi A4 sẽ khiến bạn hài lòng.
👉 Tóm lại: với tài chính 650 triệu đồng, bạn có thể chọn hướng an toàn (xe Nhật bền, giữ giá) hoặc cá tính (xe Đức sang, lái sướng). Lựa chọn nào phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và khả năng chấp nhận chi phí nuôi xe.
Bài viết mới
Bài viết liên quan