Mitsubishi Triton

Khoảng giá: 650 Triệu - 905 Triệu

Bảng giá

Phiên bản Giá niêm yết
Mitsubishi Triton - 4x4AT Athlete 905 Triệu
Mitsubishi Triton - 4x2AT MIVEC 650 Triệu
Mitsubishi Triton - 4x2AT Athlete 780 Triệu

Nội dung

Mô tả & đánh giá chi tiết Mitsubishi Triton

Mitsubishi Triton (hay còn được gọi là Mitsubishi L200) là một chiếc xe bán tải đến từ hãng xe Nhật Bản Mitsubishi. Với thiết kế mạnh mẽ, độ bền cao và khả năng off-road tốt, Triton đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe bán tải trên toàn cầu. Dưới đây là tổng quan về Mitsubishi Triton, từ thiết kế đến hiệu suất và tính năng an toàn.

Mitsubishi Triton

Bảng giá tháng 4/2023 xe Mitsubishi Triton

Tên phiên bản Giá niêm yết
4x2AT MIVEC 650 triệu VNĐ
4x2AT Athlete 780 triệu VNĐ
4x4AT Athlete 905 triệuVNĐ

Tuy nhiên, giá cả thực tế có thể thay đổi tùy theo thị trường, thuế, phí đăng ký và các khuyến mãi từ đại lý. Để biết giá cả chính xác nhất cho Mitsubishi Triton các bạn truy cập vào Blogxe 

Đánh giá xe Mitsubishi Trion về ngoại thất 

Thiết kế đầu xe 

Mitsubishi Triton 2023 có đầu xe được thiết kế cuốn hút với những đường nét nhấn nhá gân guốc và mặt ca-lăng tạo hình chữ X bề thế nổi bật với hai bản chrome to vòng ngoắc ra ngoài mạnh mẽ. Cụm đèn trước ôm trọn hai góc, kéo dài kết nối liền mạch với lưới tản nhiệt và nổi bật qua các thanh mạ bạc xếp tầng nâng đỡ logo Mitsubishi ngay giữa. Hốc gió mở rộng hình chữ nhật hầm hố ở vị trí trung tâm cùng với các đường vát khối sắc cạnh phía dưới đầu xe tạo nên vẻ cơ bắp và mạnh mẽ. Cản trước mạ bạc nổi bật càng làm tăng thêm phần sức mạnh.
Mitsubishi Triton

Hệ thống chiếu sáng của Mitsubishi Triton Athlete 2023 được trang bị đèn Bi-LED thấu kính lồi mang lại ánh sáng tối ưu, dải LED ban ngày sắc sảo và tính năng điều chỉnh độ cao chiếu sáng, cảm biến bật/tắt đèn. Riêng bản 2 cầu cao cấp nhất còn được trang bị đèn pha tự động và hệ thống rửa đèn, trong khi bản 4x2AT thường chỉ dùng đèn halogen đơn giản.

Phiên bản Athlete của Triton được trang bị thêm hệ thống 4 cảm biến phía trước giúp nâng cao tính an toàn khi lái xe. Đồng thời, xe còn có các điểm nhấn màu đen ở ốp cản trước, lưới tản nhiệt để tạo nên vẻ hầm hố và bắt mắt hơn, làm nổi bật thêm phong cách thể thao của Triton Athlete.

Thiết kế thân xe

Phần thân của Mitsubishi Triton được thiết kế theo phong cách mạnh mẽ, với các đường dập nổi tinh tế và các khối vuông vức. Gương xe được đặt ở góc chữ A, kết hợp với tính năng chỉnh điện, gập điện, sấy điện, tích hợp đèn báo rẽ và cảnh báo điểm mù.

Mitsubishi Triton

Phiên bản Triton Athlete có thiết kế thể thao hơn, với các chi tiết sơn đen bóng như tay nắm cửa, vè cua lốp, vành xe, cùng với gương chiếu hậu được sơn đen bóng.

Thiết kế đuôi xe

Phần đuôi của Triton có thiết kế hiện đại với đường nét tinh tế. Cụm đèn hậu được làm theo dạng dải đèn LED, tăng hiệu quả chiếu sáng và tạo thêm điểm nhấn cho phần đuôi xe. Tay nắm mở cửa thùng xe được ốp nhôm, phần cản sau thiết kế khá vuông vức và có bậc bước.

Mitsubishi Triton

Phiên bản Athlete có các chi tiết đặc biệt như thanh viền bảo vệ thùng xe thể thao, cánh lướt gió màu đen, cảm biến lùi, bộ tem Triton Athlete. Thùng xe của Triton có diện tích rộng lớn, tương đương với Toyota Hilux và lớn hơn so với Ford Ranger, Nissan Navara, với kích thước 1.520 mm x 1.470 mm x 475 mm.

Đánh giá xe Mitsubishi Triton về nội thất

Thiết kế vô lăng & táp lô 

Vô lăng của phiên bản Mitsubishi Triton Athlete có kiểu dáng 4 chấu mạ bạc, được bọc da và tích hợp đầy đủ các phím điều khiển, cho phép điều chỉnh 4 hướng. Trong khi đó, phiên bản thông thường sử dụng vô lăng nhựa trần và chỉ có thể điều chỉnh 2 hướng.

Mitsubishi Triton

Sau vô lăng là cụm đồng hồ với hai đồng hồ analog kết hợp màn hình hiển thị đa thông tin LCD ở giữa, tạo nên giao diện hấp dẫn. Mitsubishi Triton Athlete cũng được trang bị lẫy chuyển số sau vô lăng, chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm, gương chiếu hậu chống chói tự động, hệ thống kiểm soát hành trình và nhiều tính năng tiện ích khác.

Thiết kế ghế ngồi

Trên phiên bản Athlete, Triton cũng được nâng cấp về trang bị nội thất hơn với ghế bọc da cao cấp 2 tông màu cam-đen và có chữ “Athlete” được thêu trên lưng ghế. So với phiên bản MIVEC thông thường chỉ trang bị ghế nỉ, phiên bản Athlete mang lại cảm giác sang trọng và đẳng cấp hơn.

Mitsubishi Triton
Không gian giữa hai hàng ghế trên Triton rất rộng rãi, đồng thời độ ngả của hàng ghế sau được thiết kế theo phong cách J-line, tạo sự thoải mái cho hành khách.

Phiên bản Athlete còn được trang bị thêm tính năng chỉnh điện 8 hướng cho ghế lái, tuy nhiên không có tính năng nhớ vị trí ghế.

Trang bị tiện nghi giải trí xe Mitsubishi Triton

Màn hình giải trí trên Mitsubishi Triton 2023 có kích thước 7 inch và được tích hợp với các tính năng tiện ích như Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng dễ dàng kết nối với các thiết bị di động và sử dụng các tính năng như điều khiển nhạc, điện thoại và bản đồ định vị. Đây là tính năng rất tiện lợi và phổ biến trong các dòng xe hiện nay, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên hệ thống giải trí và điều khiển xe.

Trang bị tính năng an toàn Mitsubishi Triton

Mitsubishi Triton

Ngoài những tính năng an toàn cơ bản như phanh chống bó cứng ABS và phân bổ lực phanh điện tử EBD, Mitsubishi Triton 2022-2023 còn được trang bị thêm nhiều tính năng an toàn khác như:

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA): giúp ngăn chặn xe lùi trở lại khi khởi động trên địa hình dốc.

Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (ESC): giúp giữ vững tốc độ và hướng đi của xe trên địa hình khó khăn.

Hệ thống cân bằng điện tử (EBL): giúp giữ xe thăng bằng khi chạy trên đường quanh co, địa hình gồ ghề.

Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS): cảnh báo người lái khi áp suất lốp xuống mức nguy hiểm.

Hệ thống cảnh báo lùi xe (BSW): giúp người lái phát hiện các vật cản phía sau xe khi lùi.

Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCM): cảnh báo khi phát hiện nguy cơ va chạm với xe phía trước và kích hoạt hệ thống phanh tự động để giảm thiểu tổn thất.

Động cơ xe Mitsubishi Triton

Động cơ 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power của Mitsubishi Triton có công suất cực đại 181 mã lực tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 430Nm tại 2.500 vòng/phút, được trang bị hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động 4×2 hoặc 4×4.

Mitsubishi Triton
Cảm giác lái xe Mitsubishi Triton

Cảm giác lái xe trên Mitsubishi Triton khá thoải mái và ổn định. Hệ thống treo trước độc lập với thanh xoắn giúp giảm chấn tốt hơn, giúp xe ổn định hơn trên mọi địa hình. Hệ thống lái trợ lực điện cũng giúp người lái dễ dàng điều khiển xe một cách chính xác và linh hoạt.

Mức tiêu hao nhiên liệu Mitsubishi Triton

Mức tiêu hao nhiên liệu của xe Mitsubishi Triton là 10 L/100km (tiết kiệm nhiên liệu nhất), và mức tiêu hao nhiên liệu cao nhất là 10.5

So sánh xe Mitsubishi Triton với Mazda BT-50

Mitsubishi Triton

Mitsubishi Triton và Mazda BT-50 đều thuộc phân khúc xe bán tải cỡ trung và cạnh tranh trực tiếp với nhau trên thị trường. Dưới đây là một số điểm khác nhau giữa hai mẫu xe này:

Thiết kế: Mitsubishi Triton và Mazda BT-50 đều có thiết kế hiện đại và thể thao, tuy nhiên Triton có một phong cách mạnh mẽ và vuông vức hơn BT-50, trong khi đó BT-50 có thiết kế tinh tế hơn với các đường cong mềm mại hơn.

Động cơ: Cả Triton và BT-50 đều có động cơ diesel 2.2L hoặc 3.0L, tuy nhiên Triton còn có thêm động cơ diesel 2.4L được trang bị công nghệ MIVEC, giúp tăng cường hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. BT-50 thì sở hữu động cơ diesel 3.2L mạnh mẽ hơn nhưng lại tiêu thụ nhiên liệu cao hơn.

Hệ thống treo: Triton có hệ thống treo trước độc lập với giảm chấn kép, còn BT-50 thì sử dụng hệ thống treo trước kiểu thanh xoắn. Điều này giúp Triton có khả năng vượt địa hình tốt hơn và cảm giác lái êm ái hơn.

Tiện nghi: Cả hai mẫu xe đều được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như hệ thống giải trí, hệ thống định vị GPS, cảm biến lùi, camera lùi, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm. Tuy nhiên, Triton có màn hình giải trí lớn hơn BT-50 và cũng được trang bị hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập.

Giá cả: Mitsubishi Triton và Mazda BT-50 có mức giá tương đương nhau trong cùng phân khúc. Tuy nhiên, giá của từng mẫu xe phụ thuộc vào phiên bản và tính năng được trang bị.

Tóm lại, cả Mitsubishi Triton và Mazda BT-50 đều là những mẫu xe bán tải cạnh tranh trực tiếp với nhau trong cùng phân khúc. Mỗi mẫu xe có những ưu điểm và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích của khách hàng khi chọn mua.

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Điểm đánh giá

Chi phí lăn bánh

Trên đây là một số chi phí cố định quý khách hàng buộc phải trả khi mua và đăng ký xe. Các chi phí khác có thể phát sinh (và không bắt buộc) trong quá trình đăng ký xe.

Xe đang bán

Phụ tùng theo xe

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây