Ắc quy ô tô là một trong những bộ phận quan trọng nhất trong hệ thống điện của xe. Nó hoạt động như nguồn năng lượng trung tâm, giúp khởi động động cơ, cung cấp điện cho hệ thống chiếu sáng, điều hòa, giải trí và các thiết bị điện tử khác. Hiểu rõ về các loại ắc quy, đặc biệt là dung lượng (AH – Ampe giờ), giúp chủ xe lựa chọn đúng sản phẩm, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ xe.
Ắc quy (battery) là thiết bị lưu trữ năng lượng điện dưới dạng hóa năng, và chuyển hóa lại thành điện năng khi cần sử dụng. Trong ô tô, ắc quy là bộ phận cung cấp dòng điện ban đầu để đề máy, đồng thời hỗ trợ các thiết bị khi động cơ chưa hoạt động hoặc khi tải điện lớn hơn công suất của máy phát.
Ắc quy ô tô gồm nhiều ngăn (cell), mỗi ngăn tạo ra khoảng 2V điện áp. Một ắc quy 12V thường có 6 ngăn nối tiếp. Khi sạc, năng lượng điện được chuyển thành hóa năng; khi xả, phản ứng hóa học ngược lại tạo ra dòng điện.
Ắc quy ô tô được chia làm hai loại chính:
Ắc quy nước (axít chì truyền thống)
Gồm dung dịch axít loãng (H₂SO₄), phải kiểm tra và bổ sung nước định kỳ. Giá thành rẻ, dễ thay thế nhưng cần bảo dưỡng thường xuyên.
Ắc quy khô (ắc quy kín khí, maintenance free)
Không cần bảo dưỡng, an toàn, tuổi thọ cao hơn. Tuy nhiên, giá thành cao hơn loại nước.
Tham khảo các sản phẩm Acquy ô tô tại xe5s.vn: https://xe5s.vn/mua-ban-phu-tung/ac-quy/
AH (Ampe-giờ) là chỉ số dung lượng điện của ắc quy, thể hiện khả năng lưu trữ điện năng.
Ví dụ: Ắc quy 60AH có thể cung cấp dòng điện 60A trong 1 giờ, hoặc 6A trong 10 giờ.
Dung lượng càng cao, khả năng cấp điện liên tục càng lớn.
Tuy nhiên, nếu chọn ắc quy quá lớn so với xe, máy phát sẽ phải hoạt động nhiều hơn, gây giảm tuổi thọ.
Ngược lại, nếu chọn ắc quy quá nhỏ, điện cung cấp cho hệ thống không đủ, gây khó đề nổ, tắt máy giữa chừng hoặc lỗi điện tử.
Dựa vào thông số của nhà sản xuất xe.
Xem xét nhu cầu sử dụng (nhiều thiết bị điện tử, camera, màn hình, âm thanh,... thì cần dung lượng cao hơn).
Cân nhắc điều kiện thời tiết (vùng lạnh cần ắc quy dung lượng cao hơn để khởi động tốt hơn).
Phần dưới đây trình bày chi tiết từng dung lượng phổ biến, kèm theo đặc điểm, ứng dụng, ưu nhược điểm và loại xe phù hợp.
Đặc điểm: Loại nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, điện áp 12V.
Ứng dụng: Xe con cỡ nhỏ, động cơ dung tích dưới 1.2L.
Ví dụ xe: Kia Morning, Hyundai i10, Chevrolet Spark, Toyota Wigo.
Ưu điểm: Giá rẻ, dễ thay thế, tiết kiệm nhiên liệu.
Nhược điểm: Không đủ tải nếu lắp thêm nhiều thiết bị điện.
Đặc điểm: Tăng nhẹ dung lượng so với 40AH, thường dùng cho xe hạng A/B.
Ứng dụng: Các xe sedan cỡ nhỏ và hatchback.
Ví dụ: Toyota Vios, Mazda 2, Honda City, Hyundai Accent.
Ưu điểm: Cân bằng tốt giữa công suất và độ bền.
Nhược điểm: Không phù hợp cho xe có hệ thống giải trí cao cấp hoặc đề nổ Start/Stop.
Đặc điểm: Phổ biến cho xe tầm trung.
Ứng dụng: Sedan, crossover cỡ nhỏ, một số dòng bán tải nhẹ.
Ví dụ: Hyundai Elantra, Kia Cerato, Ford Ecosport.
Ưu điểm: Cung cấp điện ổn định, dễ tìm thay thế.
Nhược điểm: Dung lượng trung bình, không phù hợp xe gắn nhiều phụ kiện điện.
Đặc điểm: Dung lượng phổ biến nhất, cân bằng giữa công suất và tuổi thọ.
Ứng dụng: Xe sedan, SUV tầm trung, xe có nhiều thiết bị điện.
Ví dụ: Toyota Camry, Mazda CX-5, Hyundai Tucson.
Ưu điểm: Bền, ổn định, khởi động mạnh mẽ.
Nhược điểm: Giá cao hơn các loại nhỏ hơn một chút.
Đặc điểm: Dung lượng cao, thích hợp cho xe dùng Start/Stop.
Ứng dụng: SUV, MPV, xe có hệ thống giải trí mạnh.
Ví dụ: Honda CR-V, Toyota Fortuner, Nissan X-Trail.
Ưu điểm: Độ bền cao, hỗ trợ khởi động nhiều lần liên tục.
Nhược điểm: Cần máy phát khỏe để sạc đầy nhanh.
Đặc điểm: Loại lớn, cấp điện mạnh, chịu tải tốt.
Ứng dụng: Xe SUV cỡ lớn, bán tải, xe chuyên dụng.
Ví dụ: Ford Ranger, Toyota Hilux, Mitsubishi Pajero.
Ưu điểm: Phù hợp với điều kiện khắc nghiệt.
Nhược điểm: Kích thước lớn, cần không gian đặt rộng.
Đặc điểm: Nâng cấp từ 70AH, phù hợp xe dùng nhiều thiết bị điện.
Ứng dụng: Xe 7 chỗ, xe du lịch, bán tải, xe có đề Start/Stop.
Ví dụ: Isuzu D-Max, Nissan Navara, Toyota Innova.
Ưu điểm: Dòng điện ổn định, khởi động nhanh.
Nhược điểm: Giá thành cao hơn, cần kiểm tra tương thích kích thước.
Đặc điểm: Dung lượng cao, dùng cho xe lớn, máy dầu.
Ứng dụng: SUV 4WD, xe tải nhỏ, xe chuyên chở hàng nhẹ.
Ví dụ: Ford Everest, Hyundai SantaFe.
Ưu điểm: Độ bền cao, khởi động mạnh trong thời tiết lạnh.
Nhược điểm: Khối lượng nặng, khó thay thế cho xe nhỏ.
Đặc điểm: Cung cấp dòng điện ổn định, phù hợp xe tải nhẹ và SUV diesel.
Ứng dụng: Xe SUV lớn, xe bán tải 2 cầu, xe chuyên dụng.
Ví dụ: Toyota Prado, Mitsubishi Triton, Ford Ranger Wildtrak.
Ưu điểm: Khả năng chịu tải tốt, sạc nhanh.
Nhược điểm: Cần kiểm tra kỹ điện áp tương thích.
Đặc điểm: Loại dung lượng cao, chịu tải tốt.
Ứng dụng: Xe tải nhỏ, xe 16 chỗ, xe bán tải máy dầu.
Ví dụ: Ford Transit, Hyundai Solati.
Ưu điểm: Dung lượng cao, khởi động mạnh, bền bỉ.
Nhược điểm: Chi phí cao, trọng lượng lớn.
Đặc điểm: Dung lượng cao, chuyên dùng cho xe công suất lớn.
Ứng dụng: Xe SUV cao cấp, xe tải, xe địa hình.
Ví dụ: Toyota Land Cruiser, Ford Explorer.
Ưu điểm: Cung cấp điện mạnh mẽ, thích hợp điều kiện khắc nghiệt.
Nhược điểm: Kích thước và trọng lượng lớn.
Đặc điểm: Dung lượng chuẩn cho xe tải trung và SUV hạng sang.
Ứng dụng: Xe 16 chỗ, xe máy dầu, xe caravan.
Ví dụ: Hyundai Starex, Ford Ranger Raptor.
Ưu điểm: Khả năng dự trữ điện lớn, hoạt động ổn định.
Nhược điểm: Cần kiểm tra hệ thống sạc tương thích.
Đặc điểm: Dung lượng rất cao, dùng cho xe tải, xe du lịch hạng nặng.
Ứng dụng: Xe buýt, xe đầu kéo nhỏ, xe chuyên dụng.
Ưu điểm: Cấp điện mạnh, bền, chịu tải tốt.
Nhược điểm: Nặng, tốn chỗ, giá cao.
Đặc điểm: Dung lượng cực lớn, sử dụng cho xe tải hạng nặng hoặc hệ thống lưu điện.
Ứng dụng: Xe tải nặng, xe công trình, xe cứu hộ.
Ưu điểm: Khả năng dự trữ điện cực cao, dùng được cho thiết bị phụ trợ.
Nhược điểm: Kích thước lớn, cần không gian đặt phù hợp.
Đặc điểm: Loại công nghiệp, dung lượng cực đại, điện áp 12V hoặc 24V (nối tiếp).
Ứng dụng: Xe container, máy phát điện, tàu thuyền, hệ thống năng lượng mặt trời.
Ưu điểm: Dự trữ điện lâu, cung cấp năng lượng ổn định trong thời gian dài.
Nhược điểm: Rất nặng, giá cao, không phù hợp cho xe con.
GS – Nhật Bản: nổi tiếng với độ bền, tuổi thọ cao, dòng điện ổn định.
Dongnai – Việt Nam: giá rẻ, phổ biến, dễ mua.
Varta – Đức: hiệu suất cao, thích hợp xe châu Âu.
Amaron – Ấn Độ: công nghệ SilverX, chống rò điện, bền bỉ.
Delkor – Hàn Quốc: nổi tiếng về độ ổn định và tuổi thọ.
Rocket – Hàn Quốc: dòng ắc quy khô giá tốt, phổ biến cho xe tải.
Pinaco – thương hiệu Việt uy tín, chất lượng ổn định.
Kiểm tra điện áp thường xuyên:
Giữ điện áp trong khoảng 12.4–12.7V khi xe tắt máy. Nếu dưới 12V, cần sạc lại hoặc thay mới.
Làm sạch cực ắc quy:
Dùng bàn chải mềm hoặc dung dịch baking soda pha nước để làm sạch muối và rỉ sét.
Tránh để xe quá lâu không sử dụng:
Xe để lâu sẽ khiến ắc quy tự xả. Nên khởi động xe mỗi 2–3 ngày, chạy ít nhất 15–20 phút.
Không sử dụng thiết bị điện khi tắt máy:
Nghe nhạc, bật đèn, sạc điện thoại khi xe tắt sẽ làm ắc quy mau cạn.
Sạc đúng loại và đúng dòng:
Dùng bộ sạc chuyên dụng, tránh sạc quá nhanh hoặc quá lâu gây chai pin.
Đề máy chậm, nghe tiếng “cạch cạch” khi khởi động.
Đèn xe, đèn taplo yếu hoặc chập chờn.
Thiết bị điện hoạt động không ổn định.
Cực ắc quy bị oxi hóa, rò rỉ nước axít.
Ắc quy có mùi khét hoặc phồng vỏ.
Nếu gặp các dấu hiệu trên, nên kiểm tra tại gara hoặc trung tâm điện ô tô để kịp thời thay thế.
Ắc quy là “trái tim điện” của ô tô – tuy nhỏ nhưng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc lựa chọn dung lượng ắc quy phù hợp không chỉ giúp xe vận hành ổn định, mà còn kéo dài tuổi thọ của hệ thống điện và máy phát.
Từ 40AH đến 200AH, mỗi dung lượng đều có đối tượng xe và mục đích sử dụng riêng. Chủ xe cần căn cứ vào thông số kỹ thuật, điều kiện vận hành và nhu cầu thực tế để chọn loại ắc quy phù hợp nhất.
Bài viết mới
Bài viết liên quan