Phiên bản | Giá niêm yết |
Volvo EC40 Ultra | 1,739 Tỷ |
Volvo EC40 Ultra 2025 là mẫu SUV thuần điện cỡ nhỏ, mang phong cách thiết kế Scandinavian hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến và cam kết bảo vệ môi trường. Thuộc phân khúc SUV điện hạng sang subcompact, EC40 Ultra cạnh tranh với Tesla Model Y, Audi Q4 e-tron, Mercedes-Benz EQB và BMW iX1. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đánh giá chi tiết Volvo EC40 Ultra 2025 về giá bán, nội thất, ngoại thất, thông số kỹ thuật, động cơ, vận hành, cảm giác lái và so sánh mức tiêu hao năng lượng với các đối thủ, dựa trên thông tin từ Volvo Car Hà Nội và các nguồn uy tín như Volvo Cars, Car and Driver, và Edmunds.
Volvo EC40 Ultra 2025 mang thiết kế coupe SUV thể thao, với lưới tản nhiệt kín, đèn pha LED “Thor’s Hammer” tích hợp Pixel Module (tự động điều chỉnh góc chiếu) và mâm hợp kim 19 inch chữ Y phay xước. Mái dốc, gân dập nổi và hệ số cản gió 0,32 tối ưu khí động học. Đuôi xe sử dụng đèn hậu LED trải dài, logo Volvo 3D và cốp chỉnh điện.
Có 4 màu sơn: Crystal White, Onyx Black, Sage Green, Fjord Blue.
Cổng sạc DC nằm ở đầu xe
Thể thao: Thiết kế coupe, đèn LED “Thor’s Hammer”.
Công nghệ: Camera 360 độ, cảm biến đỗ xe, đèn pha thích ứng.
Tùy chỉnh: Mâm 19 inch, màu sơn hiện đại.
Nội thất Volvo EC40 Ultra 2025 là sự kết hợp giữa phong cách tối giản và vật liệu bền vững. Cabin sử dụng vải dệt công nghệ, da lộn tổng hợp và thảm tái chế, với họa tiết Topography 3D mô phỏng công viên Abisko. Màn hình kép (12,3 inch cho đồng hồ, 9 inch cho giải trí) tích hợp Google built-in (Google Maps, Assistant, Play Store) và Apple CarPlay. Ghế công thái học, sưởi/làm mát, cùng cửa sổ trời panorama mang lại trải nghiệm cao cấp. Âm thanh Harman Kardon 13 loa (600W) và cốp sau 413 lít (cộng cốp trước 31 lít) tăng tính thực dụng.
Điểm nổi bật nội thất:
Công nghệ: Google built-in, màn hình 9 inch, OTA.
Tiện nghi: Ghế sưởi/làm mát, cửa sổ trời, âm thanh Harman Kardon.
An toàn: City Safety, Pilot Assist, BLIS, cảnh báo cắt ngang.
Pilot Assist: Hệ thống hỗ trợ lái bán tự động, giúp giữ làn đường và kiểm soát tốc độ trogn mọi điều kiện giao thông.
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của Volvo EC40 Ultra 2025, dựa trên Volvo Car Hà Nội và Volvo Cars:
Thông số |
EC40 Ultra (Dual Motor AWD) |
---|---|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
4.440 x 1.910 x 1.591 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.702 mm |
Khoảng sáng gầm |
171 mm |
Số chỗ ngồi |
5 |
Động cơ |
2 mô-tơ điện, tổng 408 mã lực (300 kW), 660 Nm |
Pin |
78 kWh (lithium-ion) |
Dẫn động |
AWD |
Hộp số |
1 cấp, vi sai tích hợp |
Tầm hoạt động (WLTP) |
480 km (EPA: ~420 km) |
Tăng tốc (0-100 km/h) |
4,7 giây |
Tốc độ tối đa |
180 km/h (giới hạn điện tử) |
Sạc nhanh (0-80%) |
28 phút (DC 200 kW) |
Tiêu hao năng lượng (WLTP) |
19,4 kWh/100 km |
Dung tích khoang hành lý |
413 lít (1.205 lít khi gập ghế) + 31 lít cốp trước |
Giá bán (VNĐ) |
1,75 tỷ |
So sánh thông số với đối thủ:
Mẫu xe |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Công suất |
Tầm hoạt động (WLTP) |
Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tesla Model Y Long Range |
4.751 x 1.921 x 1.624 mm |
450 mã lực |
533 km |
~1,8 tỷ |
Audi Q4 e-tron 50 quattro |
4.588 x 1.865 x 1.614 mm |
299 mã lực |
488 km |
~1,9 tỷ |
Mercedes-Benz EQB 350 |
4.684 x 1.834 x 1.667 mm |
292 mã lực |
423 km |
~2,0 tỷ |
BMW iX1 xDrive30 |
4.500 x 1.845 x 1.616 mm |
313 mã lực |
440 km |
~1,8 tỷ |
EC40 Ultra có kích thước nhỏ hơn Tesla Model Y, nhưng tương đương Audi Q4 e-tron và BMW iX1. Công suất và tăng tốc vượt trội, nhưng tầm hoạt động không dẫn đầu.
Volvo EC40 Ultra 2025 tiêu thụ trung bình 19,4 kWh/100 km (WLTP), tương đương chi phí ~388 đồng/km (giá điện 2.000 đồng/kWh). So với xe xăng như Volvo XC40 (9,1 lít/100 km, ~2.184 đồng/km), EC40 Ultra tiết kiệm đáng kể. Tuy nhiên, so với Tesla Model Y (16,9 kWh/100 km, ~338 đồng/km), EC40 Ultra kém hiệu quả hơn do trọng lượng nặng và thiết kế coupe.
Mẫu xe |
Tiêu hao năng lượng (WLTP) |
Chi phí vận hành (đồng/km) |
Tầm hoạt động (WLTP) |
---|---|---|---|
Volvo EC40 Ultra |
19,4 kWh/100 km |
~388 |
480 km |
Tesla Model Y Long Range |
16,9 kWh/100 km |
~338 |
533 km |
Audi Q4 e-tron 50 quattro |
18,2 kWh/100 km |
~364 |
488 km |
Mercedes-Benz EQB 350 |
19,7 kWh/100 km |
~394 |
423 km |
BMW iX1 xDrive30 |
18,5 kWh/100 km |
~370 |
440 km |
Phân tích:
Volvo EC40 Ultra: Tiêu thụ trung bình, tầm hoạt động tốt nhưng không dẫn đầu.
Tesla Model Y: Hiệu quả nhất, tầm hoạt động vượt trội.
Audi Q4 e-tron: Tiêu thụ thấp, cân bằng giữa hiệu suất và phạm vi.
Mercedes-Benz EQB: Tiêu thụ cao, tầm hoạt động ngắn nhất.
BMW iX1: Hiệu quả khá, nhưng tầm hoạt động thấp hơn EC40.
EC40 Ultra tiết kiệm hơn xe xăng, nhưng cần cải thiện hiệu suất để cạnh tranh với Tesla.
Volvo EC40 Ultra 2025 sử dụng hệ thống truyền động điện kép:
Volvo EC40 Ultra 2025 mang lại cảm giác lái mượt mà và dễ điều khiển, với hệ thống lái chính xác và trọng tâm thấp nhờ pin đặt dưới sàn. Ở chế độ One Pedal Drive, xe vận hành êm ái, gần như không tiếng ồn, lý tưởng cho đô thị. Hệ thống treo hấp thụ tốt rung động, nhưng thân xe hơi nghiêng khi vào cua gấp. Pilot Assist và BLIS giảm căng thẳng khi lái xe đường dài. Tuy nhiên, cảm giác lái không quá thể thao như BMW iX1, và tiếng lốp có thể lọt vào cabin ở tốc độ cao.
Điểm nổi bật:
Êm ái: One Pedal Drive, cách âm tốt.
Dễ lái: Pilot Assist, camera 360 độ, AWD bám đường.
An toàn: City Safety, cảnh báo điểm mù, giữ làn.
Hạn chế:
Không quá thể thao, kém phấn khích so với BMW iX1.
Tiếng lốp ở tốc độ cao.
So với Tesla Model Y, EC40 Ultra êm ái hơn, nhưng kém phấn khích. Audi Q4 e-tron và Mercedes-Benz EQB tập trung vào sự thoải mái, trong khi BMW iX1 mang lại cảm giác thể thao hơn.
Dưới đây là bảng so sánh Volvo EC40 Ultra với các đối thủ:
Tiêu chí |
Volvo EC40 Ultra |
Tesla Model Y Long Range |
Audi Q4 e-tron 50 quattro |
Mercedes-Benz EQB 350 |
BMW iX1 xDrive30 |
---|---|---|---|---|---|
Giá bán (VNĐ) |
1,75 tỷ |
~1,8 tỷ |
~1,9 tỷ |
~2,0 tỷ |
~1,8 tỷ |
Công suất |
408 mã lực |
450 mã lực |
299 mã lực |
292 mã lực |
313 mã lực |
Tăng tốc (0-100 km/h) |
4,7 giây |
4,8 giây |
6,2 giây |
6,0 giây |
5,6 giây |
Tiêu hao năng lượng |
19,4 kWh/100 km |
16,9 kWh/100 km |
18,2 kWh/100 km |
19,7 kWh/100 km |
18,5 kWh/100 km |
Tầm hoạt động (WLTP) |
480 km |
533 km |
488 km |
423 km |
440 km |
Khoang hành lý |
413 lít |
854 lít |
520 lít |
495 lít |
490 lít |
Công nghệ |
Google built-in, Pilot Assist |
Autopilot, FSD |
MMI, Virtual Cockpit |
MBUX, HUD |
iDrive 8, HUD |
An toàn |
5 sao Euro NCAP |
5 sao NHTSA |
5 sao Euro NCAP |
5 sao Euro NCAP |
5 sao Euro NCAP |
Phân tích:
Volvo EC40 Ultra: Tốt nhất về hiệu suất, an toàn và công nghệ, nhưng tiêu hao năng lượng cao.
Tesla Model Y: Dẫn đầu về tầm hoạt động và hiệu quả, nhưng nội thất đơn giản.
Audi Q4 e-tron: Cân bằng, nhưng hiệu suất thấp hơn.
Mercedes-Benz EQB: Tiện nghi, nhưng tầm hoạt động ngắn.
BMW iX1: Thể thao, nhưng không gian nhỏ hơn.
Volvo EC40 Ultra 2025 là SUV thuần điện hạng sang cỡ nhỏ lý tưởng cho những ai muốn sở hữu xe điện với thiết kế thể thao, công nghệ tiên tiến và an toàn hàng đầu. Dù không dẫn đầu về tầm hoạt động như Tesla Model Y hay cảm giác lái như BMW iX1, EC40 Ultra vẫn nổi bật với phong cách Scandinavian, nội thất bền vững và hiệu suất mạnh mẽ.