Phiên bản | Giá niêm yết |
Volvo S90 Ultra | 2,269 Tỷ |
Volvo S90 Ultra 2025 là phiên bản nâng cấp (facelift) của thế hệ thứ hai, được nhập khẩu nguyên chiếc từ Malaysia, giúp giá bán giảm đáng kể so với trước đây (từ 2,7 tỷ xuống ~2,269 tỷ đồng). Xe có hai biến thể: S90 Ultra B6 AWD (Mild Hybrid). Với chiều dài cơ sở kéo dài (LWB - Long Wheel Base, 3.061 mm), S90 Ultra mang đến không gian nội thất rộng rãi, thiết kế sang trọng, và công nghệ tiên tiến như hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins, màn hình Sensus 9 inch, và hỗ trợ lái Pilot Assist cấp 2.
Volvo S90 Ultra 2025 có kích thước 5.090 x 1.890 x 1.450 mm, chiều dài cơ sở 3.061 mm, mang thiết kế Bắc Âu thanh lịch, hệ số cản gió 0,29 Cd. Ngoại thất tinh chỉnh nhẹ so với phiên bản 2024, tập trung vào lưới tản nhiệt và đèn LED.
Mặt trước: Lưới tản nhiệt mạ crom với 23 nan dọc, logo Volvo tích hợp camera 360°. Đèn pha Full LED hình “Thor’s Hammer”, tự động pha/cốt, điều chỉnh góc chiếu (Active High Beam Control). Cản trước mạ crom, hốc gió lớn.
Thân xe: Mâm 19 inch 10 chấu (tùy chọn 20 inch), lốp Pirelli 255/40 R19. Gương gập điện, sấy, cảnh báo điểm mù, đèn báo rẽ LED. Đường dập nổi trên capo, viền cửa mạ crom, tay nắm cửa cảm ứng.
Đuôi xe: Đèn hậu LED chữ “C” đặc trưng, ống xả kép ẩn dưới gầm (T8), cánh lướt gió nhỏ. Cốp điện, dung tích 500L, mở rộng khi gập ghế sau. Logo “Recharge” trên phiên bản T8.
S90 Ultra 2025 cung cấp 4 màu (theo Volvo Đông Sài Gòn):
Crystal White Pearl
Nội thất S90 Ultra 2025 mang phong cách Bắc Âu tối giản, sử dụng da Nappa đục lỗ, gỗ óc chó tự nhiên, và pha lê Orrefors trên cần số. Cabin 5 chỗ, không gian hàng ghế sau rộng rãi nhờ trục cơ sở 3.061 mm, nhưng thiếu màn hình giải trí riêng.
Khoang lái: Màn hình giải trí 9 inch đặt dọc (Sensus, tích hợp Apple CarPlay, Google Maps), cụm đồng hồ kỹ thuật số 12 inch, hiển thị thông tin vận hành, định vị. Vô-lăng 3 chấu bọc da, tích hợp phím chức năng, điều khiển giọng nói. Cần số pha lê Orrefors, sạc không dây, HUD.
Ghế ngồi: Ghế da Nappa, chỉnh điện, nhớ 2 vị trí, sưởi/làm mát. Hàng ghế sau có bệ tỳ tay, cửa gió, rèm che nắng chỉnh điện, nhưng thiếu massage (trừ phiên bản T8). Khoảng để chân rộng, phù hợp người cao ~1,8 m.
Tiện nghi: Điều hòa 4 vùng, lọc bụi PM2.5 (Clean Zone). Âm thanh Bowers & Wilkins 19 loa (1.460W), cửa sổ trời panorama, 2 cổng USB-C. Hệ thống Volvo Cars App (khóa/mở xe, khởi động từ xa).
Thông Số | S90 Ultra B6 AWD |
Kích thước (D x R x C) | 5.090 x 1.890 x 1.450 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.061 mm |
Khối lượng không tải | ~1.900 kg |
Động cơ | 2.0L I4 Mild Hybrid, 300 mã lực |
Mô-men xoắn | 420 Nm |
Hệ dẫn động | AWD |
Tăng tốc 0-100 km/h | 6,2 giây |
Tốc độ tối đa | 230 km/h |
Dung lượng pin | 48V |
Phạm vi chạy điện | - |
Khoang hành lý | 500L |
Khoảng sáng gầm | 152 mm |
Lưu ý: Hộp số tự động 8 cấp Geartronic, hệ thống treo trước Double Wishbone, sau đa liên kết, 5 chế độ lái (Eco, Comfort, Dynamic, Off-road, Individual).
S90 Ultra mang lại trải nghiệm lái êm ái, sang trọng, phù hợp doanh nhân. B6 AWD mượt mà, cách âm tốt, chế độ Comfort lý tưởng cho đô thị. Chế độ Dynamic tăng độ nhạy ga, nhưng không phấn khích như BMW 530i. T8 PHEV bứt tốc ấn tượng, chuyển đổi xăng-điện mượt mà, nhưng trọng lượng nặng (~2.050 kg) làm giảm linh hoạt khi vào cua gấp. Hệ thống Pilot Assist hỗ trợ lái bán tự động, giảm mệt mỏi trên cao tốc.
Trong đô thị, xe linh hoạt, bán kính quay đầu ~5,7 m, ngang Audi A6. Chế độ Eco (T8) tối ưu pin, cách âm vượt trội, ít tiếng gió/lốp. Trên cao tốc, xe ổn định ở 120 km/h, nhưng chế độ Dynamic không thể thao như BMW. So với Mercedes E-Class, S90 êm ái hơn nhưng kém tiện nghi.
Bảng so sánh Volvo S90 Ultra với các đối thủ:
Tiêu Chí | Volvo S90 Ultra B6 | Volvo S90 T8 PHEV | Mercedes E-Class E200 | BMW 530i | Audi A6 45 TFSI | Lexus ES 250 |
Giá bán (tỷ đồng, VN) | 2,269 | 2,750 | 2,4 | 2,5 | 2,5 | 2,55 |
Động cơ | 300 mã lực | 462 mã lực | 204 mã lực | 255 mã lực | 245 mã lực | 204 mã lực |
Tăng tốc 0-100 km/h | 6,2 giây | 4,8 giây | 7,5 giây | 6,2 giây | 6,8 giây | 9,1 giây |
Tiêu hao nhiên liệu | 6,7 lít/100 km | 1,4 lít/100 km | 7,0 lít/100 km | 6,5 lít/100 km | 6,8 lít/100 km | 7,2 lít/100 km |
Màn hình giải trí | 9 inch | 9 inch | 12,3 inch | 14,9 inch | 10,1 inch | 12,3 inch |
Hệ dẫn động | AWD | AWD | RWD | RWD | AWD | FWD |
Khoang hành lý | 500L | 500L | 540L | 520L | 530L | 454L |
Tính năng nổi bật | An toàn, nội thất | Hiệu suất, tiết kiệm | Tiện nghi, thương hiệu | Hiệu suất | Công nghệ | Độ bền |
Nhận xét:
Volvo S90: An toàn vượt trội, giá cạnh tranh, nhưng màn hình nhỏ.
Mercedes E-Class: Tiện nghi, thương hiệu mạnh, nhưng giá cao.
BMW 530i: Hiệu suất lái, công nghệ hiện đại, nhưng đắt.
Audi A6: Công nghệ, cân bằng, nhưng nội thất kém sang.
Lexus ES: Độ bền, nhưng hiệu suất yếu.
Volvo S90 Ultra 2025 mang lại trải nghiệm lái êm ái, sang trọng, phù hợp doanh nhân và gia đình. B6 AWD mượt mà, cách âm tốt, chế độ Comfort lý tưởng cho đô thị. Chế độ Dynamic tăng độ nhạy, nhưng không thể thao như BMW 530i. T8 PHEV bứt tốc mạnh mẽ, chuyển đổi xăng-điện mượt, nhưng trọng lượng nặng làm giảm linh hoạt.
Trong đô thị, xe linh hoạt, Pilot Assist hỗ trợ giữ làn, giảm căng thẳng. Chế độ Eco (T8) tối ưu pin, phù hợp di chuyển ngắn. Trên cao tốc, xe ổn định, nhưng chế độ Dynamic thiếu cảm giác phấn khích. So với Mercedes E-Class, S90 êm ái hơn nhưng kém tiện nghi. So với BMW 530i, S90 thua về cảm giác lái thể thao.
Volvo S90 Ultra 2025 là sedan hạng sang đáng cân nhắc với thiết kế Bắc Âu tinh tế, an toàn hàng đầu, và hiệu suất mạnh mẽ. Phiên bản T8 PHEV lý tưởng cho khách hàng yêu thích xe xanh, trong khi B6 AWD phù hợp người ưu tiên giá trị và tiện nghi. Tuy nhiên, màn hình nhỏ và hạ tầng sạc hạn chế là điểm yếu. Nếu bạn cần một chiếc sedan an toàn, sang trọng, và tiết kiệm, S90 Ultra là lựa chọn xuất sắc. Nếu ưu tiên thương hiệu hoặc tiện nghi, Mercedes E-Class hoặc BMW 5 Series có thể phù hợp hơn.