Phiên bản | Giá niêm yết |
Volvo XC90 PHEV | 4,37 Tỷ |
Volvo XC90 Plug-in Hybrid Ultra 2025 là mẫu SUV 7 chỗ hạng sang cỡ trung, kết hợp động cơ xăng và điện, mang đến sự cân bằng giữa hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu, và công nghệ an toàn hàng đầu. Được nâng cấp nhẹ từ phiên bản 2024, XC90 T8 Recharge Ultra nổi bật với thiết kế Bắc Âu tinh tế, nội thất sang trọng, và hệ thống an toàn tiên tiến. Xe cạnh tranh trực tiếp với BMW X5 xDrive50e, Mercedes-Benz GLE 450e, Audi Q7 TFSI e, và Lexus TX 500h trong phân khúc SUV hạng sang hybrid. Bài viết này cung cấp đánh giá chi tiết chuẩn SEO khoảng 3000 từ về tổng quan, nội ngoại thất, thông số kỹ thuật, động cơ, an toàn, tiêu hao năng lượng, cảm giác lái, và so sánh với đối thủ.
Volvo XC90 Plug-in Hybrid Ultra 2025 có kích thước 4.953 x 1.958 x 1.776 mm, chiều dài cơ sở 2.984 mm, mang dáng vẻ bề thế, sang trọng đậm chất Bắc Âu. Thiết kế lưới tản nhiệt mạ chrome, đèn LED “Thor’s Hammer”, và mâm 21 inch tạo điểm nhấn mạnh mẽ nhưng không phô trương.
Mặt trước: Lưới tản nhiệt dạng lòng chảo, logo Volvo tích hợp camera 360°. Đèn pha Full-LED với dải DRL “Thor’s Hammer”, tự động pha/cốt, rửa đèn áp suất cao. Cản trước mạ chrome, hốc gió lớn.
Đuôi xe: Đèn hậu LED chữ “L” đặc trưng, cản sau mạ chrome, ống xả ẩn. Cốp sau chỉnh điện, dung tích 680L (gập ghế thứ 3). Đèn phanh LED kéo dài, dễ nhận diện.
XC90 2025 cung cấp 10 tùy chọn màu (theo Volvo.com):
Crystal White Pearl
Nội thất Volvo XC90 Plug-in Hybrid Ultra 2025 mang phong cách Bắc Âu tối giản, sử dụng vật liệu cao cấp như da Nappa, gỗ Drift Wood, và pha lê Orrefors. Khoang cabin rộng rãi cho 7 người, nhưng hàng ghế thứ ba chỉ phù hợp trẻ em. Cốp sau 680L, mở rộng lên 1.856L khi gập ghế.
Khoang lái: Màn hình cảm ứng 9,7 inch (Sensus), hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, hiển thị sắc nét. Vô-lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nút bấm và sưởi. Cần số pha lê Orrefors sang trọng.
Ghế ngồi: Ghế da Nappa đục lỗ, chỉnh điện, sưởi/làm mát, massage 3 vùng (ghế trước). Hàng ghế thứ hai rộng rãi, có ghế trẻ em tích hợp. Hàng ghế thứ ba chật, phù hợp hành khách dưới 1,6 m.
Tiện nghi: Điều hòa 4 vùng, lọc không khí Clean Zone (loại bỏ 95% bụi PM2.5). Âm thanh Bowers & Wilkins 19 loa (1400W), 4 chế độ (Studio, Concert Hall, Jazz Club, Individual). Cửa sổ trời panoramic, sạc không dây, Volvo Cars App (điều khiển từ xa).
Thông Số | Chi Tiết |
Kích thước (D x R x C) | 4.953 x 1.958 x 1.776 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.984 mm |
Khối lượng không tải | ~2.350 kg |
Động cơ | Xăng 2.0L + mô-tơ điện, 462 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 709 Nm |
Hệ dẫn động | AWD |
Tăng tốc 0-100 km/h | 5,9 giây |
Tốc độ tối đa | 230 km/h (giới hạn điện tử) |
Dung lượng pin | 18,8 kWh (Lithium-ion) |
Phạm vi chạy điện | ~77 km (WLTP) |
Khoang hành lý | 680L (1.856L khi gập ghế) |
Khoảng sáng gầm | 223 mm |
Lưu ý: Sạc nhanh AC 6,4 kW, đầy pin trong ~3 giờ. Hệ thống treo khí nén 4 bánh, 5 chế độ lái (Eco, Comfort, Dynamic, Off-road, Individual).
Volvo XC90 Plug-in Hybrid Ultra 2025 sử dụng hệ truyền động T8 Recharge:
Động cơ xăng: I4 2.0L tăng áp và siêu nạp, 300 mã lực, 420 Nm.
Mô-tơ điện: 162 mã lực, 309 Nm.
Tổng công suất: 462 mã lực, 709 Nm.
Hộp số: Tự động 8 cấp Geartronic.
Hệ dẫn động: AWD (Haldex).
Tăng tốc: 0-100 km/h trong 5,9 giây, nhanh hơn Lexus TX 500h (6,1 giây) nhưng chậm hơn BMW X5 xDrive50e (5,5 giây).
Tốc độ tối đa: 230 km/h (giới hạn điện tử).
Chạy điện: Phạm vi ~77 km, tốc độ tối đa 112 km/h ở chế độ thuần điện.
Hệ thống treo: Treo khí nén 4 bánh, êm ái, có thể điều chỉnh độ cao. Hệ thống lái nhẹ, chính xác nhưng không thể thao.
Phanh: Phanh đĩa 4 bánh, tích hợp ABS, EBD, phanh tái sinh. Đường phanh 100-0 km/h ~36 m (ước tính).
XC90 T8 Recharge mang lại trải nghiệm lái êm ái, yên tĩnh, phù hợp cho gia đình và doanh nhân. Động cơ hybrid chuyển đổi mượt mà giữa xăng và điện, đặc biệt ấn tượng ở chế độ thuần điện trong đô thị. Hệ thống treo khí nén hấp thụ tốt ổ gà, nhưng thân xe nặng (~2,35 tấn) khiến xe hơi lắc khi vào cua gấp. Hệ thống lái nhẹ, dễ điều khiển, nhưng thiếu cảm giác thể thao so với BMW X5.
Trong đô thị, xe linh hoạt, bán kính quay đầu ~6,1 m, ngang Mercedes-Benz GLE. Chế độ Eco và Comfort tối ưu cho di chuyển chậm, cách âm tốt, ít tiếng gió/lốp. Trên cao tốc, xe ổn định ở 120 km/h, nhưng chế độ Dynamic không mang lại cảm giác phấn khích. Chế độ Off-road hỗ trợ vượt địa hình nhẹ, với khoảng sáng gầm 223 mm. So với Audi Q7, XC90 êm ái hơn nhưng kém linh hoạt. So với Lexus TX 500h, XC90 mạnh mẽ hơn nhưng tốn thời gian làm quen với hệ thống giải trí.
Volvo XC90 Plug-in Hybrid Ultra 2025 được mệnh danh là “SUV an toàn nhất thế giới”, với 9 túi khí, khung thép boron (40% trọng lượng xe), và gói an toàn City Safety:
Hệ thống an toàn chủ động:
Phanh khẩn cấp tự động (AEB) với phát hiện người đi bộ, xe đạp, động vật.
Hỗ trợ lái bán tự động Pilot Assist (cấp 2), giữ làn, điều chỉnh tốc độ.
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control), hỗ trợ Traffic Jam Assist.
Cảnh báo điểm mù (BLIS), hỗ trợ đánh lái tránh va chạm.
Cảnh báo giao thông cắt ngang (Cross Traffic Alert), phanh tự động khi lùi.
Hệ thống hỗ trợ:
Camera 360° 3D, cảm biến đỗ xe, đỗ tự động.
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió (HUD), nhận diện biển báo.
Cảnh báo áp suất lốp, khóa cửa tự động, dây đai an toàn 3 điểm.
Nhận xét: An toàn của XC90 vượt trội so với Lexus TX 500h và ngang BMW X5. Gói Pilot Assist hoạt động mượt mà, đặc biệt trong đô thị đông đúc.
Theo Volvo, mức tiêu hao nhiên liệu của XC90 PHEV Ultra:
Kết hợp: 1,8 L/100 km (WLTP)
Đô thị: ~2,0 L/100 km
Cao tốc: ~7,5 L/100 km (chế độ xăng)
Chạy điện: 23,3 kWh/100 km
Thực tế, xe tiêu tốn ~2,2 L/100 km trong đô thị (theo AutoExpress).
Bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu (kết hợp):
Mẫu Xe | Động Cơ | Tiêu Hao Nhiên Liệu |
Volvo XC90 T8 Recharge 2025 | PHEV, 462 mã lực, 18,8 kWh | 1,8 L/100 km |
BMW X5 xDrive50e 2025 | PHEV, 483 mã lực, 25,7 kWh | 2,0 L/100 km |
Mercedes-Benz GLE 450e 2025 | PHEV, 381 mã lực, 23,3 kWh | 2,1 L/100 km |
Audi Q7 TFSI e 2025 | PHEV, 456 mã lực, 25,9 kWh | 2,2 L/100 km |
Lexus TX 500h 2025 | Hybrid, 366 mã lực, 1,4 kWh | 7,8 L/100 km |
Nhận xét: XC90 tiết kiệm hơn BMW X5 và Audi Q7, vượt trội so với Lexus TX 500h (không có chế độ chạy điện). Tuy nhiên, mức tiêu thụ điện cao hơn Mercedes-Benz GLE 450e (~21 kWh/100 km).
Bảng so sánh Volvo XC90 T8 Recharge Ultra với các đối thủ:
Tiêu Chí | Volvo XC90 T8 | BMW X5 xDrive50e | Mercedes GLE 450e | Audi Q7 TFSI e | Lexus TX 500h |
Giá bán (tỷ đồng, VN) | ~3,8-4,0 | ~4,0-4,2 | ~4,2-4,4 | ~4,1-4,3 | ~3,5-3,7 |
Động cơ | PHEV, 462 mã lực | PHEV, 483 mã lực | PHEV, 381 mã lực | PHEV, 456 mã lực | Hybrid, 366 mã lực |
Tăng tốc 0-100 km/h | 5,9 giây | 5,5 giây | 6,1 giây | 5,7 giây | 6,1 giây |
Phạm vi chạy điện | 77 km | 94 km | 86 km | 85 km | Không có |
Màn hình giải trí | 9,7 inch | 14,9 inch | 12,3 inch | 10,1 inch | 14 inch |
Hệ dẫn động | AWD | AWD | AWD | AWD | AWD |
Tiêu hao nhiên liệu | 1,8 L/100 km | 2,0 L/100 km | 2,1 L/100 km | 2,2 L/100 km | 7,8 L/100 km |
Khoang hành lý | 680L | 500L | 510L | 650L | 570L |
Tính năng nổi bật | An toàn, nội thất | Hiệu suất, màn hình | Tiện nghi, sạc nhanh | Linh hoạt, công nghệ | Giá rẻ, độ bền |
Nhận xét:
Volvo XC90: An toàn vượt trội, nội thất sang trọng, nhưng giá cao và màn hình nhỏ.
BMW X5: Hiệu suất mạnh, công nghệ hiện đại, nhưng giá đắt và tiêu hao nhiên liệu cao hơn.
Mercedes-Benz GLE: Tiện nghi, sạc nhanh, nhưng động cơ yếu hơn.
Audi Q7: Linh hoạt, công nghệ tốt, nhưng phạm vi chạy điện ngắn.
Lexus TX 500h: Giá rẻ, độ bền cao, nhưng thiếu chế độ chạy điện.
Volvo XC90 Plug-in Hybrid Ultra 2025 mang lại trải nghiệm lái êm ái, yên tĩnh, và thư giãn, phù hợp cho gia đình và doanh nhân. Động cơ hybrid chuyển đổi mượt mà, đặc biệt ấn tượng ở chế độ thuần điện trong đô thị. Hệ thống treo khí nén hấp thụ tốt rung động, nhưng thân xe nặng khiến xe hơi lắc khi vào cua gấp. Hệ thống lái nhẹ, dễ điều khiển, nhưng không thể thao như BMW X5 hay Audi Q7.
Trong đô thị, xe linh hoạt, cách âm tốt, và chế độ Eco tối ưu cho di chuyển chậm. Trên cao tốc, xe ổn định, nhưng chế độ Dynamic không mang lại cảm giác phấn khích. Chế độ Off-road hỗ trợ vượt địa hình nhẹ, nhưng không phù hợp địa hình phức tạp. So với Mercedes-Benz GLE, XC90 êm ái hơn nhưng kém tiện nghi. So với Lexus TX 500h, XC90 mạnh mẽ hơn nhưng phức tạp hơn ở hệ thống giải trí.
Volvo XC90 Plug-in Hybrid Ultra 2025 là SUV hạng sang hybrid đáng cân nhắc với hiệu suất mạnh mẽ, nội thất tinh tế, và an toàn hàng đầu. Xe phù hợp cho khách hàng ưu tiên sự sang trọng, tiết kiệm nhiên liệu, và công nghệ an toàn. Tuy nhiên, giá bán cao, màn hình giải trí phức tạp, và hàng ghế thứ ba chật là những điểm hạn chế.