Volvo XC90 Ultra

Khoảng giá: 1,82 Tỷ - 1,82 Tỷ

Bảng giá

Phiên bản Giá niêm yết
VOLVO XC40 ULTRA 1,82 Tỷ

Nội dung

Đánh Giá Chi Tiết Volvo XC40 Ultra 2025: SUV Hạng Sang Cỡ Nhỏ Đẳng Cấp Scandinavian

Volvo XC40 Ultra 2025 là mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ, mang đậm phong cách thiết kế Scandinavian tinh tế, kết hợp công nghệ tiên tiến, an toàn hàng đầu và hiệu suất vận hành ấn tượng. Thuộc phân khúc subcompact luxury SUV, XC40 Ultra cạnh tranh trực tiếp với BMW X1, Audi Q3, Mercedes-Benz GLA và Lexus NX. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đánh giá chi tiết Volvo XC40 Ultra 2025 về giá bán, nội thất, ngoại thất, thông số kỹ thuật, động cơ, vận hành, cảm giác lái và so sánh mức tiêu hao năng lượng với các đối thủ, dựa trên thông tin từ Volvo Car Đông Sài Gòn và các nguồn uy tín quốc tế như Car and Driver, Edmunds, và Volvo Cars.

Đánh Giá Ngoại Thất

Volvo XC40 Ultra 2025 mang thiết kế Scandinavian tối giản nhưng mạnh mẽ, với lưới tản nhiệt không viền, đèn pha LED “Thor’s Hammer” và mâm hợp kim 20 inch. Thân xe có đường nét sắc sảo, mái phẳng và hệ số cản gió 0,33, tối ưu khí động học. Đuôi xe sử dụng đèn hậu LED hình chữ L, ống xả ẩn và cửa hậu chỉnh điện. XC40 Ultra có 2 chủ đề ngoại thất (Bright với chrome, Dark với đen bóng) và 8 màu sơn, bao gồm Sand Dune, Cloud Blue và Vapour Grey mới.

Điểm nổi bật ngoại thất:

Tinh tế: Đèn LED thích ứng, thiết kế Scandinavian.

Volvo XC40 Ultra

Công nghệ: Cảm biến đỗ xe, camera 360 độ, cửa hậu chỉnh điện.

Volvo XC40 Ultra

Tùy chỉnh: Mâm 20 inch, màu sơn hiện đại.

Volvo XC40 Ultra



 

Đánh Giá Nội Thất

Nội thất Volvo XC40 Ultra 2025 là sự kết hợp giữa phong cách tối giản và tiện nghi cao cấp. Cabin sử dụng vật liệu cao cấp như da Nappa, Microtech, và gỗ driftwood. Màn hình kép (12,3 inch cho đồng hồ, 9 inch cho giải trí) tích hợp Google built-in (Google Maps, Assistant, Play Store). Ghế trước chỉnh điện, sưởi/massage, cùng cửa sổ trời toàn cảnh mang lại trải nghiệm sang trọng. Khoang hành lý 460 lít (mở rộng 1.320 lít) và các tiện ích như móc treo túi, thùng rác ẩn tăng tính thực dụng. Âm thanh Harman Kardon 13 loa và sạc không dây là điểm nhấn.

Nội thất sang trọng, hiện đại

Volvo XC40 Ultra

Volvo XC40 Ultra

Ghế da thể thao với chất liệu da lộn ngược cao cấp

Volvo XC40 Ultra

Hàng ghế sau thoải mái, rộng rãi

Điểm nổi bật nội thất:

Công nghệ: Google built-in, Apple CarPlay/Android Auto không dây.

Volvo XC40 Ultra

Tiện nghi: Ghế massage, điều hòa 2 vùng, cửa sổ trời.

Volvo XC40 Ultra

Volvo XC40 Ultra

Điều hoà 2 vùng

Volvo XC40 Ultra

An toàn: IntelliSafe với Pilot Assist, giữ làn, phanh khẩn cấp, BLIS.

Volvo XC40 Ultra



Volvo XC40 Ultra
 

Thông Số Kỹ Thuật Volvo XC40 Ultra 2025

Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của Volvo XC40 Ultra 2025, dựa trên Volvo Car Đông Sài Gòn và Volvo Cars:

Thông số

XC40 Ultra B5 Bright/Dark

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

4.440 x 1.910 x 1.657 mm

Chiều dài cơ sở

2.702 mm

Khoảng sáng gầm

211 mm

Số chỗ ngồi

5

Động cơ

2.0L 4 xy-lanh, turbo, mild-hybrid 48V, 247 mã lực, 258 lb-ft (350 Nm)

Dẫn động

AWD

Hộp số

Tự động 8 cấp Geartronic

Tăng tốc (0-100 km/h)

6,1 giây

Tốc độ tối đa

180 km/h (giới hạn điện tử)

Tiêu hao nhiên liệu (EPA)

23 MPG city / 30 MPG highway / 26 MPG combined (~9,1 lít/100 km kết hợp)

Dung tích bình nhiên liệu

54 lít

Khối lượng

1.774 kg

Dung tích khoang hành lý

460 lít (1.320 lít khi gập ghế)

Giá bán (VNĐ, ước tính)

~1,820 tỷ

So sánh thông số với đối thủ:

Mẫu xe

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

Công suất

Tăng tốc (0-100 km/h)

 

BMW X1 xDrive28i

4.500 x 1.845 x 1.642 mm

241 mã lực

6,2 giây

 

Audi Q3 45 TFSI

4.484 x 1.856 x 1.616 mm

220 mã lực

6,3 giây

 

Mercedes-Benz GLA 250

4.436 x 1.849 x 1.611 mm

224 mã lực

6,8 giây

 

Lexus NX 350h

4.660 x 1.865 x 1.670 mm

240 mã lực

7,2 giây

 

XC40 Ultra có kích thước lớn hơn Audi Q3 và Mercedes-Benz GLA, nhưng nhỏ hơn Lexus NX. Công suất và tăng tốc của XC40 Ultra cạnh tranh tốt trong phân khúc.
 

Đánh Giá Mức Tiêu Hao Năng Lượng

Volvo XC40 Ultra 2025 sử dụng động cơ mild-hybrid B5, đạt hiệu suất 26 MPG (~9,1 lít/100 km) theo EPA, tương đương chi phí vận hành ~2.184 đồng/km (giá xăng 24.000 đồng/lít). So với SUV xăng truyền thống như BMW X1 (25 MPG, ~9,4 lít/100 km, ~2.256 đồng/km), XC40 Ultra tiết kiệm hơn nhẹ nhờ hệ thống mild-hybrid 48V. Tuy nhiên, so với hybrid như Lexus NX 350h (36 MPG, ~6,5 lít/100 km, ~1.560 đồng/km), XC40 Ultra kém hiệu quả hơn.

Bảng so sánh mức tiêu hao năng lượng

Mẫu xe

Tiêu hao nhiên liệu (EPA)

Chi phí vận hành (đồng/km)

CO2 thải (g/km)

Volvo XC40 Ultra B5

9,1 lít/100 km (26 MPG)

~2.184

206

BMW X1 xDrive28i

9,4 lít/100 km (25 MPG)

~2.256

213

Audi Q3 45 TFSI

9,8 lít/100 km (24 MPG)

~2.352

222

Mercedes-Benz GLA 250

9,0 lít/100 km (26 MPG)

~2.160

204

Lexus NX 350h

6,5 lít/100 km (36 MPG)

~1.560

147

Phân tích:

Volvo XC40 Ultra: Hiệu suất trung bình, tiết kiệm nhẹ nhờ mild-hybrid.

Lexus NX 350h: Hiệu quả nhất nhờ hybrid toàn phần.

Mercedes-Benz GLA 250: Tiêu thụ tương đương XC40, nhưng CO2 thấp hơn.

BMW X1 và Audi Q3: Tiêu thụ cao hơn, kém tối ưu.

XC40 Ultra có mức tiêu hao nhiên liệu cạnh tranh, nhưng không dẫn đầu phân khúc.
 

Động Cơ và Vận Hành

Volvo XC40 Ultra 2025 sử dụng động cơ B5 mild-hybrid, gồm:

Động cơ xăng: 2.0L 4 xy-lanh, turbo, 247 mã lực, 350 Nm.

Hệ thống mild-hybrid: 48V, hỗ trợ tăng tốc và tiết kiệm nhiên liệu.

Hộp số: Tự động 8 cấp Geartronic.

Dẫn động: AWD tiêu chuẩn.

Xe tăng tốc 0-100 km/h trong 6,1 giây, nhanh hơn Mercedes-Benz GLA (6,8 giây) và Lexus NX (7,2 giây), nhưng chậm hơn BMW X1 (6,2 giây) và Audi Q3 (6,3 giây). Hệ thống treo êm ái, xử lý tốt ổ gà, nhưng không quá thể thao. Pilot Assist (kiểm soát hành trình thích ứng, giữ làn) và camera 360 độ tăng độ an toàn. Xe có khả năng kéo tải 3.500 pound, ấn tượng trong phân khúc.

Đánh giá vận hành:

Hiệu suất: Tăng tốc mượt mà, phù hợp đô thị và đường trường.

Xử lý: Cân bằng giữa êm ái và ổn định, nhưng không quá thể thao.

Công nghệ: Pilot Assist, chế độ lái Eco/Comfort/Dynamic.

So sánh với đối thủ:

BMW X1: Thể thao hơn, nhưng treo cứng hơn.

Audi Q3: Êm ái, nhưng tăng tốc kém hơn.

Mercedes-Benz GLA: Thoải mái, nhưng kém linh hoạt.

Lexus NX: Tiết kiệm, nhưng hiệu suất thấp hơn.

XC40 Ultra mang lại hiệu suất tốt, phù hợp khách hàng ưu tiên sự thoải mái.
 

Cảm Giá Lái

Volvo XC40 Ultra 2025 mang lại cảm giác lái êm ái và dễ điều khiển, với trọng tâm thấp và hệ dẫn động AWD đảm bảo độ bám đường tốt. Hệ thống lái nhẹ, phản hồi chính xác, phù hợp cho đô thị. Ở chế độ Dynamic, xe nhạy hơn, nhưng không đạt độ thể thao như BMW X1. Hệ thống treo hấp thụ tốt rung động, nhưng có chút thân xe nghiêng khi vào cua gấp. Pilot Assist và các tính năng ADAS như giữ làn, phanh khẩn cấp giúp giảm căng thẳng khi lái xe đường dài. Tiếng ồn cabin được kiểm soát tốt, dù có chút tiếng lốp ở tốc độ cao.

Điểm nổi bật:

Êm ái: Treo thoải mái, cách âm tốt.

Dễ lái: Hệ thống lái nhẹ, hỗ trợ ADAS toàn diện.

An toàn: IntelliSafe, camera 360 độ, BLIS.

Hạn chế:

Không quá thể thao, kém phấn khích so với BMW X1.

Phản hồi tay lái thiếu cảm giác ở tốc độ cao.

So với BMW X1, XC40 Ultra kém thể thao hơn, nhưng vượt trội Audi Q3 và Mercedes-Benz GLA về sự thoải mái. Lexus NX 350h tiết kiệm hơn, nhưng cảm giác lái kém hấp dẫn.

 

So Sánh Với Các Dòng Xe Cùng Phân Khúc

Dưới đây là bảng so sánh Volvo XC40 Ultra với các đối thủ trong phân khúc subcompact luxury SUV:

Tiêu chí

Volvo XC40 Ultra

BMW X1 xDrive28i

Audi Q3 45 TFSI

Mercedes-Benz GLA 250

Lexus NX 350h

Giá bán (VNĐ)

~2,1 tỷ

~2,0 tỷ

~1,9 tỷ

~2,0 tỷ

~2,5 tỷ

Công suất

247 mã lực

241 mã lực

220 mã lực

224 mã lực

240 mã lực

Tăng tốc (0-100 km/h)

6,1 giây

6,2 giây

6,3 giây

6,8 giây

7,2 giây

Tiêu hao nhiên liệu

9,1 lít/100 km

9,4 lít/100 km

9,8 lít/100 km

9,0 lít/100 km

6,5 lít/100 km

Khoang hành lý

460 lít

540 lít

530 lít

435 lít

520 lít

Công nghệ

Google built-in, Pilot Assist

iDrive 8, HUD

MMI, Virtual Cockpit

MBUX, HUD

Lexus Safety System+

An toàn

5 sao Euro NCAP, IntelliSafe

5 sao Euro NCAP

5 sao Euro NCAP

5 sao Euro NCAP

5 sao Euro NCAP

Cảm giác lái

Êm ái, dễ điều khiển

Thể thao, linh hoạt

Cân bằng, thoải mái

Thoải mái, ổn định

Tiết kiệm, êm ái

Phân tích:

Volvo XC40 Ultra: Tốt nhất về công nghệ và an toàn, nhưng tiêu hao nhiên liệu trung bình.

BMW X1: Thể thao, nội thất cao cấp, nhưng giá cao và tiêu thụ nhiên liệu kém.

Audi Q3: Giá hợp lý, nội thất sang trọng, nhưng hiệu suất không nổi bật.

Mercedes-Benz GLA: Tinh tế, tiết kiệm nhiên liệu, nhưng tăng tốc chậm.

Lexus NX 350h: Tiết kiệm nhất, nhưng giá cao và cảm giác lái kém phấn khích.
 

Kết Luận

Volvo XC40 Ultra 2025 là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu SUV hạng sang cỡ nhỏ với thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và an toàn hàng đầu. Dù không dẫn đầu về cảm giác lái thể thao như BMW X1 hay tiết kiệm nhiên liệu như Lexus NX 350h, XC40 Ultra vẫn nổi bật với sự cân bằng giữa tiện nghi, thực dụng và hiệu suất. Với các ưu đãi từ Volvo Việt Nam, đây là thời điểm tuyệt vời để khám phá mẫu xe này.

 





 

Xe5s.vn khuyên bạn nên liên hệ trực tiếp với showroom, Đại Lý của hãng để nắm giá xe Volvo XC90 Ultra chính xác kèm các chương trình khuyến mãi tại thời điểm bạn mua xe.

Bạn nên so sánh giá xe Volvo XC90 Ultra từ nhiều showroom, đại lý khác nhau để mua được giá tốt nhất.

Ưu điểm

  • Thiết kế Scandinavian hiện đại, nội thất cao cấp.
  • Công nghệ Google built-in, Pilot Assist tiên tiến.
  • An toàn hàng đầu với IntelliSafe, 5 sao Euro NCAP.
  • Khoang hành lý thực dụng (460 lít).
  • Hiệu suất lái ổn định, tăng tốc nhanh (6,1 giây).

Nhược điểm

  • Tiêu hao nhiên liệu kém hơn Lexus NX 350h.
  • Không gian hàng ghế sau hơi chật.
  • Cảm giác lái không thể thao như BMW X1.

Điểm đánh giá

Chi phí lăn bánh

Trên đây là một số chi phí cố định quý khách hàng buộc phải trả khi mua và đăng ký xe. Các chi phí khác có thể phát sinh (và không bắt buộc) trong quá trình đăng ký xe.

Xe đang bán

Phụ tùng theo xe

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây