Ngày nay, xu hướng độ ngoại thất ô tô ngày càng phổ biến, không chỉ để làm đẹp mà còn để tăng tính khí động học và thể hiện phong cách cá nhân của chủ xe. Trong đó, hai hình thức được nhắc đến nhiều nhất là độ Body Kit và độ Body Lip.
Cả hai đều giúp “lột xác” chiếc xe theo phong cách thể thao, mạnh mẽ hoặc sang trọng hơn. Tuy nhiên, rất nhiều người nhầm lẫn giữa Body Kit và Body Lip, không biết nên chọn loại nào phù hợp với nhu cầu và túi tiền.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt chi tiết Body Kit và Body Lip, đồng thời phân tích ưu nhược điểm, chi phí và lời khuyên để bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn.

Body Kit là bộ phụ kiện độ thân xe toàn phần, bao gồm nhiều chi tiết được thay thế hoặc lắp bổ sung lên toàn bộ phần vỏ ngoài của xe.
Mục đích của việc lắp Body Kit là thay đổi hoàn toàn diện mạo xe, giúp xe trông hầm hố, thể thao hoặc sang trọng hơn – tùy phong cách.
Một bộ Body Kit tiêu chuẩn thường bao gồm:
Cản trước (front bumper) – thiết kế lại đầu xe.
Cản sau (rear bumper) – giúp đuôi xe thể thao, cân đối.
Ốp sườn (side skirts) – nối liền hai cản, tạo cảm giác thân xe thấp, mạnh mẽ.
Ốp hốc bánh (fender kit) – giúp bánh xe đầy đặn, thể thao hơn.
Cánh gió đuôi (spoiler hoặc wing) – tăng khí động học, giảm lực cản gió.
Một số bộ Body Kit cao cấp còn đi kèm:
Nắp capo, mặt ca-lăng (grille), ốp gương, nẹp cửa, ốp đèn, diffuser,...
Body Kit có thể chia thành các loại sau:
Body Kit chính hãng (OEM): được sản xuất bởi hãng xe hoặc thương hiệu đối tác, đảm bảo chất lượng, độ khớp tuyệt đối.
Body Kit độ (Aftermarket): sản xuất bởi bên thứ ba, thiết kế theo phong cách AMG, M Sport, TRD, Nismo, GR Sport, v.v.
Body Kit custom (độ riêng): thiết kế độc quyền theo yêu cầu chủ xe, mang phong cách cá nhân hóa mạnh mẽ.
Nhựa ABS: nhẹ, bền, giá hợp lý, dễ lắp.
Sợi thủy tinh (FRP): rẻ, dễ tạo hình nhưng giòn, dễ nứt.
Carbon Fiber: siêu nhẹ, siêu bền, đắt tiền, dùng cho xe hiệu năng cao.
Polyurethane (PU): dẻo, đàn hồi tốt, chịu va đập mạnh – rất được ưa chuộng.
Body Lip hay còn gọi là Lip Kit hoặc ốp líp thân xe, là phụ kiện ốp bổ sung bên ngoài các phần mép của xe (cản trước, cản sau, sườn xe, cánh gió nhỏ...) mà không thay đổi cấu trúc nguyên bản.
Nói đơn giản, Body Lip chỉ là “viền trang trí” giúp xe trông thể thao, cá tính hơn mà không phải tháo bỏ hay thay thế chi tiết gốc.
Một bộ Body Lip cơ bản gồm:
Lip cản trước (Front Lip) – giúp đầu xe thấp và mạnh mẽ hơn.
Lip sườn (Side Lip) – tạo đường nối liền thân xe.
Lip cản sau (Rear Lip) – làm đuôi xe dày và cân đối hơn.
Lip nhỏ hoặc Diffuser mini: tăng hiệu ứng khí động học, đẹp mắt.
Nhựa ABS: nhẹ, dễ lắp đặt, giá rẻ.
Cao su dẻo hoặc PU: dễ uốn cong, phù hợp nhiều dáng xe.
Carbon giả (Carbon Look): tạo cảm giác sang trọng, thể thao.
Dễ lắp đặt, chỉ cần bắt vít hoặc dán keo 3M, không cần tháo cản.
Giúp tăng tính thẩm mỹ nhẹ nhàng, không làm thay đổi kết cấu xe.
Giá rẻ hơn rất nhiều so với Body Kit toàn phần.

Bảng dưới đây giúp bạn nhìn rõ sự khác biệt giữa hai loại độ phổ biến này:
| Tiêu chí | Body Kit | Body Lip |
|---|---|---|
| Phạm vi độ | Toàn thân xe (cản, sườn, hốc bánh...) | Chỉ ốp mép dưới cản và sườn |
| Cách lắp đặt | Thay mới hoặc cắt chỉnh chi tiết gốc | Dán/ốp bên ngoài, không thay cấu trúc |
| Độ khó thi công | Cao – cần kỹ thuật chuyên nghiệp | Dễ – có thể lắp trong 1–2 giờ |
| Tác động đến ngoại hình | Thay đổi hoàn toàn dáng xe | Tăng vẻ thể thao nhẹ nhàng |
| Chi phí | 10 – 60 triệu đồng (tùy xe) | 1 – 8 triệu đồng (tùy loại) |
| Tác dụng khí động học | Có thể tối ưu gió, giảm lực cản | Chủ yếu mang tính thẩm mỹ |
| Rủi ro bảo hành | Có thể ảnh hưởng bảo hành ngoại thất | Ít hoặc không ảnh hưởng |
| Độ bền, tuổi thọ | 5–10 năm | 2–5 năm (tùy chất liệu) |
| Phù hợp với | Người muốn độ mạnh tay, đổi phong cách hoàn toàn | Người muốn “làm đẹp nhẹ”, giữ nguyên xe |
Body Kit giúp xe “lột xác” mạnh mẽ. Một chiếc xe phổ thông như Vios, Mazda3 hay Civic có thể biến thành bản thể thao như GR Sport, Type R, AMG...
Một số bộ Body Kit cao cấp được thiết kế dựa trên mô phỏng gió (wind tunnel) giúp xe ổn định hơn ở tốc độ cao, giảm lực nâng đuôi.
Bạn có thể chọn phong cách: thể thao, sang trọng, hầm hố, racing hoặc luxury.
Một chiếc xe lắp Body Kit sẽ nổi bật và thu hút hơn hẳn, tạo ấn tượng mạnh khi xuất hiện.
Giá bộ Body Kit dao động từ 10 đến 60 triệu đồng, chưa kể sơn và công lắp đặt.
Nếu thi công không khéo, khe hở không đều, sơn lệch màu, dễ rung hoặc nứt.
Một số hãng xe không bảo hành phần ngoại thất nếu có thay đổi cấu trúc.
Khi di chuyển đường gồ ghề, phần cản trước hoặc ốp sườn dễ chạm gờ giảm tốc.
Không cần tháo cản hay cắt chỉnh, chỉ cần bắt vít hoặc dán keo 3M – nhanh chóng, tiện lợi.
Một bộ Body Lip chỉ từ 1–8 triệu đồng, phù hợp nhiều đối tượng.
Không làm ảnh hưởng bảo hành, không can thiệp sâu vào thân xe.
Xe trông thể thao, thấp và cân đối hơn, nhưng vẫn giữ vẻ nguyên bản.
Body Lip chủ yếu là trang trí, không mang lại hiệu quả khí động học rõ rệt như Body Kit.
Do gắn ngoài và thấp, lip cản dễ bị trầy, bong hoặc gãy khi cạ gờ.
Nếu bạn mong xe “thay da đổi thịt”, Body Lip sẽ không đủ tạo ấn tượng mạnh.
Tùy vào nhu cầu, ngân sách và phong cách, bạn nên cân nhắc giữa hai lựa chọn này.
Khi bạn muốn thay đổi toàn diện diện mạo xe.
Khi ngân sách dồi dào, sẵn sàng đầu tư cho vẻ ngoài xe.
Khi xe đã hết bảo hành hoặc bạn muốn cá nhân hóa mạnh mẽ.
Khi bạn yêu tốc độ, thích phong cách thể thao đậm chất cá tính.
Ví dụ:
Mazda3 độ Body Kit MazdaSpeed trông như xe đua; Fortuner độ Body Kit Lexus LX trông như SUV hạng sang.
Khi bạn muốn làm đẹp nhẹ, không thay đổi kết cấu xe.
Khi ngân sách hạn chế, muốn nâng cấp ngoại thất tiết kiệm.
Khi bạn chưa muốn mất bảo hành hoặc chưa tự tin độ mạnh tay.
Khi xe thường xuyên di chuyển đường đô thị, cần giữ độ cao gầm xe.
Ví dụ:
City, Vios, Accent, i10... chỉ cần ốp lip cản trước và sườn là đã mang phong cách thể thao hơn rõ rệt.
| Hạng mục | Mức giá tham khảo (VNĐ) | Thời gian thi công | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Body Lip nhựa ABS / PU | 1.000.000 – 3.000.000 | 1 – 2 giờ | Dán/ốp ngoài, dễ tháo |
| Body Lip carbon giả | 3.000.000 – 8.000.000 | 2 – 3 giờ | Độ bền cao, sang trọng |
| Body Kit FRP / ABS | 10.000.000 – 25.000.000 | 1 – 2 ngày | Cần sơn, chỉnh khớp |
| Body Kit PU cao cấp / Carbon Fiber | 30.000.000 – 60.000.000 | 2 – 4 ngày | Độ hoàn thiện cao |
💡 Lưu ý:
Giá còn tùy vào dòng xe, xuất xứ bộ kit (Thái, Nhật, Hàn, Đài Loan, Trung Quốc, Việt Nam) và công lắp đặt.
Chọn cơ sở uy tín, chuyên nghiệp:
Kỹ thuật lắp đặt ảnh hưởng trực tiếp đến thẩm mỹ và độ bền.
Kiểm tra chất liệu kỹ trước khi sơn:
Sơn không ăn nhựa hoặc không xử lý kỹ sẽ dễ bong tróc.
Không nên làm thân xe quá thấp:
Vừa gây khó khi qua gờ, vừa dễ hư hỏng lip/cản.
Chọn phong cách phù hợp với dáng xe:
Sedan phù hợp kiểu thể thao thanh lịch (Sport / M-line).
SUV hoặc bán tải hợp body kit hầm hố, cơ bắp (Offroad / Adventure).
Hatchback hợp phong cách racing, mini sport.
Bảo hành rõ ràng:
Yêu cầu cơ sở cam kết bảo hành 6–12 tháng về độ bám sơn và khớp ráp.
Mạnh mẽ, hầm hố, mang hơi hướng xe đua.
Nhiều hốc gió, khe tản khí giả, viền đỏ nổi bật.
Phổ biến trên Civic, Mazda3, Vios, Altis, Tucson…
Đường nét mềm mại, tinh tế, phối màu chrome hoặc đen bóng.
Thường gặp ở Camry, SantaFe, CX-5, VinFast Lux A2.0.
Tăng độ cao, ốp gầm dày, gắn lip bảo vệ cản.
Dành cho SUV, bán tải như Fortuner, Ranger, Everest.
Đặc trưng bởi lip carbon, diffuser lớn, spoiler cao.
Mang hơi hướng xe thể thao đường phố, như BRZ, GR86, Civic Type R.
| Thương hiệu | Xuất xứ | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|
| Modellista / TRD (Toyota Racing Development) | Nhật Bản | Chính hãng Toyota, thiết kế thể thao chuẩn nhà sản xuất |
| Mugen (Honda) | Nhật Bản | Dành riêng cho dòng Honda, chất lượng cao, bền đẹp |
| Nismo (Nissan Motorsport) | Nhật Bản | Đậm chất racing, hiệu năng cao |
| AMG / Brabus (Mercedes-Benz) | Đức | Sang trọng, đẳng cấp, khí động học tối ưu |
| M-Performance (BMW) | Đức | Đậm chất thể thao, nhẹ, chính xác |
| Veilside / Liberty Walk / Rocket Bunny | Nhật Bản | Phong cách “wide body” cực kỳ hầm hố |
| RBS, JC Sportline, OptionGT | Thái Lan / Trung Quốc | Giá mềm, dễ lắp, đa dạng mẫu mã |
Thông thường Body Kit chỉ thay đổi ngoại thất, không can thiệp kết cấu khung gầm nên vẫn đăng kiểm bình thường. Tuy nhiên, nếu bạn độ “quá đà” (làm rộng thân, cánh gió quá cao...) có thể bị yêu cầu kiểm định lại kích thước.
Không, nếu lắp đúng kỹ thuật (bắt vít và dán keo 3M). Tuy nhiên nên tránh xịt áp lực mạnh trực tiếp vào mép lip.
Trọng lượng tăng rất ít (2–5 kg), hầu như không ảnh hưởng tiêu hao nhiên liệu. Nếu là carbon hoặc PU, gần như không đáng kể.
Hoàn toàn có thể. Nhiều người còn phối 2 màu (đen – trắng, đỏ – đen) để tạo điểm nhấn thể thao.
Nếu dùng sơn tốt và giữ gìn, 2–3 năm mới cần sơn lại. Tránh cạ gờ và rửa bằng hóa chất mạnh.
Tùy mục đích sử dụng:
Nếu bạn muốn xe đậm chất cá nhân, thay đổi diện mạo hoàn toàn, thích phong cách thể thao hoặc sang trọng,
👉 Hãy chọn Body Kit.
Nếu bạn muốn làm đẹp nhẹ, tiết kiệm chi phí, dễ tháo lắp, vẫn giữ nguyên bản xe,
👉 Hãy chọn Body Lip.
Cả hai đều mang lại giá trị thẩm mỹ và phong cách riêng, nhưng điểm mấu chốt là phù hợp với ngân sách, gu thẩm mỹ và nhu cầu thực tế của bạn.
Dù bạn chọn loại nào, hãy nhớ:
“Độ xe là nghệ thuật – và chủ xe là nghệ sĩ. Hãy chọn phong cách khiến bạn tự tin và yêu chiếc xe của mình hơn mỗi ngày.”
Bài viết liên quan