Skoda Karoq

Khoảng giá: 759 Triệu - 854 Triệu

Bảng giá

Phiên bản Giá niêm yết
SKODA Karoq Ambition 759 Triệu
SKODA Karoq Style 854 Triệu

Nội dung

Skoda Karoq là mẫu SUV hạng C nhập khẩu nguyên chiếc từ châu Âu, được phân phối chính hãng tại Việt Nam từ năm 2023. Với thiết kế thực dụng, chất lượng hoàn thiện cao và trải nghiệm lái đậm chất châu Âu, Karoq đang dần khẳng định vị thế trong phân khúc SUV đô thị, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mazda CX-5, Hyundai Tucson và Toyota Corolla Cross.


Tổng quan về Skoda Karoq

  • Phân khúc: SUV/CUV hạng C

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Xuất xứ: Nhập khẩu nguyên chiếc từ châu Âu

  • Phiên bản tại Việt Nam: Ambition và Style


Thông số kỹ thuật Skoda Karoq

1. Động cơ & Vận hành

Hạng mục Ambition 1.4 TSI Turbo Style 1.4 TSI Turbo
Loại động cơ 1.4L TSI Turbo 1.4L TSI Turbo
Dung tích xi-lanh (cc) 1.395 1.395
Công suất cực đại (Ps/rpm) 150 / 5.000–6.000 150 / 5.000–6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 250 / 1.500–3.500 250 / 1.500–3.500
Hộp số Tự động 8 cấp (8AT) Tự động 8 cấp (8AT)
Hệ dẫn động Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD)
Tăng tốc 0–100 km/h (giây) 9,2 9,2
Vận tốc tối đa (km/h) 201 201
Tiêu chuẩn khí thải Euro 6 Euro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100 km) 6,92 (hỗn hợp) 6,86 (hỗn hợp)

2. Kích thước & Trọng lượng

Hạng mục Thông số
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) 4.390 x 1.841 x 1.603
Chiều dài cơ sở (mm) 2.638
Khoảng sáng gầm xe (mm) 164
Dung tích khoang hành lý (lít) 521 (1.605 khi gập ghế sau)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50

3. Ngoại thất

Hạng mục Ambition Style
Đèn pha LED LED ma trận
Đèn sương mù Halogen LED
Đèn ban ngày LED LED
Đèn hậu LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, sấy gương Chỉnh điện, gập điện, sấy gương
Gạt mưa tự động
Cốp sau đóng/mở điện Không
Mở cốp rảnh tay Không
Mâm xe 17 inch 18 inch
Kích thước lốp 215/55R17 215/50R18

4. Nội thất & Tiện nghi

Hạng mục Ambition Style
Chất liệu ghế Da lộn Da
Ghế lái chỉnh điện Không
Nhớ vị trí ghế lái Không
Ghế phụ chỉnh điện Không
Màn hình giải trí Cảm ứng 8 inch Cảm ứng 8 inch
Hệ thống âm thanh 8 loa 8 loa
Điều hòa Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời toàn cảnh Không
Vô-lăng 3 chấu, bọc da, D-cut 3 chấu, bọc da, D-cut
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động (Auto Hold)
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm

5. An toàn & Hỗ trợ lái

Hạng mục Ambition Style
Số túi khí 7 7
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (ESC)
Kiểm soát lực kéo (TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế mệt mỏi
Cảm biến áp suất lốp
Camera lùi
Cảm biến trước/sau
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Thiết kế ngoại thất

Skoda Karoq mang phong cách thiết kế đậm chất châu Âu với những đường nét gọn gàng và hiện đại. Lưới tản nhiệt hình thang đặc trưng kết hợp cùng cụm đèn LED sắc sảo tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ. Phiên bản Style được trang bị mâm hợp kim 18 inch, trong khi bản Ambition sử dụng mâm 17 inch. Các chi tiết như giá nóc, đuôi gió và ăng-ten vây cá mập không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khí động học.


Nội thất & Tiện nghi

Khoang cabin của Karoq được thiết kế theo phong cách tối giản nhưng vẫn đảm bảo sự tiện nghi và thoải mái:

  • Màn hình kỹ thuật số: 8 inch, hiển thị đầy đủ thông tin về tình trạng xe và hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto

  • Ghế ngồi: Hàng ghế trước chỉnh điện 8 hướng, có chức năng nhớ vị trí và bơm tựa lưng; hàng ghế sau rộng rãi cho 3 người ngồi

  • Cửa sổ trời toàn cảnh: Tăng cường ánh sáng và cảm giác rộng rãi cho khoang cabin

  • Hệ thống điều hòa: Tự động 2 vùng độc lập, đảm bảo sự thoải mái cho cả người lái và hành khách

  • Khoang hành lý: Dung tích 521 lít, có thể mở rộng lên 1.605 lít khi gập hàng ghế sau, đáp ứng tốt nhu cầu chứa đồ trong các chuyến đi dài.

Nội thất Skoda Karoq

 

Nội thất Skoda Karoq


An toàn & Hỗ trợ lái

Skoda Karoq được trang bị nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ lái hiện đại:

  • Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)

  • Cân bằng điện tử (ESC)

  • Kiểm soát lực kéo (TCS)

  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

  • Cảnh báo điểm mù

  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

  • Cảnh báo tài xế mệt mỏi

  • Cảm biến áp suất lốp

  • Camera lùi và cảm biến trước/sau

  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix


Trải nghiệm vận hành

Skoda Karoq sử dụng nền tảng MQB danh tiếng của Tập đoàn Volkswagen, mang lại cảm giác lái chắc chắn và ổn định. Khung gầm vững chãi kết hợp với hệ thống treo MacPherson phía trước và thanh xoắn phía sau giúp xe vận hành êm ái trên nhiều loại địa hình. Hệ thống lái chính xác và phản hồi nhanh, mang lại sự tự tin cho người lái trong cả đô thị lẫn đường trường.


Giá bán & Phiên bản

Tại thị trường Việt Nam, Skoda Karoq được phân phối với hai phiên bản:

Giá xe SKODA Karoq Ambition : 759,000,000 VNĐ 

Giá xe SKODA Karoq Style : 854,000,000 VNĐ

Giá lăn bánh sẽ dao động tùy theo địa phương và các chi phí liên quan như phí trước bạ, đăng ký, bảo hiểm, v.v.


✅ Ưu điểm & Hạn chế

Ưu điểm:

  • Thiết kế châu Âu hiện đại và thực dụng

  • Chất lượng hoàn thiện cao, khung gầm chắc chắn

  • Trang bị an toàn và tiện nghi đầy đủ

  • Không gian nội thất rộng rãi và linh hoạt

  • Tiết kiệm nhiên liệu và vận hành êm ái

Hạn chế:

  • Thương hiệu còn mới mẻ tại Việt Nam, chưa phổ biến rộng rãi

  • Mạng lưới đại lý và trạm dịch vụ còn hạn chế

  • Giá bán cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc


Bảng so sánh chi tiết giữa Skoda Karoq và các đối thủ trong phân khúc SUV hạng C tại Việt Nam trong tầm giá 800–900 triệu đồng. Thông tin được cập nhật đến tháng 5/2025 và đã bao gồm các chương trình ưu đãi hiện hành.

So sánh tổng quan: Skoda Karoq và các đối thủ

Mẫu xe Giá sau ưu đãi (VNĐ) Động cơ Công suất (mã lực) Mô-men xoắn (Nm) Hệ dẫn động Ưu điểm nổi bật
Skoda Karoq 799–914 triệu 1.4L TSI Turbo 150 250 FWD Nhập khẩu châu Âu, thiết kế tối giản, trang bị tiện nghi cao cấp
Mazda CX-5 749–979 triệu 2.0L & 2.5L SkyActiv-G 154–188 200–252 FWD/AWD Thiết kế KODO tinh tế, cảm giác lái mượt mà, hệ thống âm thanh Bose
Hyundai Tucson 769–919 triệu 2.0L xăng/dầu, 1.6L Turbo 156–180 192–416 FWD/AWD Thiết kế hiện đại, nhiều tùy chọn động cơ, nội thất rộng rãi
Kia Sportage 779–919 triệu 2.0L xăng/dầu, 1.6L Turbo 156–180 192–416 FWD/AWD Thiết kế trẻ trung, nhiều công nghệ, giá cạnh tranh
Ford Territory 799–929 triệu 1.5L EcoBoost Turbo 160 248 FWD Thiết kế hiện đại, trang bị công nghệ tiên tiến, giá hợp lý
Toyota Corolla Cross 755–955 triệu 1.8L xăng & hybrid 138–170 172–305 FWD Hệ thống hybrid tiết kiệm nhiên liệu, trang bị an toàn Toyota Safety Sense

Phân tích chi tiết

1. Skoda Karoq

  • Ưu điểm:

    • Nhập khẩu nguyên chiếc từ châu Âu, mang lại chất lượng hoàn thiện cao.

    • Thiết kế tối giản, hiện đại, phù hợp với xu hướng châu Âu.

    • Trang bị tiện nghi cao cấp như ghế chỉnh điện, cửa sổ trời toàn cảnh, hệ thống âm thanh 8 loa.

  • Nhược điểm:

    • Giá bán cao hơn so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.

    • Mạng lưới đại lý và dịch vụ hậu mãi còn hạn chế tại Việt Nam.

2. Mazda CX-5

  • Ưu điểm:

    • Thiết kế KODO đặc trưng, mang lại vẻ ngoài tinh tế và sang trọng.

    • Cảm giác lái mượt mà, hệ thống âm thanh Bose cao cấp.

    • Giá bán cạnh tranh, nhiều phiên bản lựa chọn.

  • Nhược điểm:

    • Không có tùy chọn động cơ hybrid.

    • Một số trang bị an toàn chủ động chưa được trang bị đầy đủ trên các phiên bản thấp.

3. Hyundai Tucson

  • Ưu điểm:

    • Thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi.

    • Nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm cả phiên bản hybrid.

    • Trang bị công nghệ tiên tiến, hệ thống an toàn đầy đủ.

  • Nhược điểm:

    • Chất lượng hoàn thiện nội thất ở mức trung bình.

    • Giá bán cao hơn so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.

4. Kia Sportage

  • Ưu điểm:

    • Thiết kế trẻ trung, năng động.

    • Trang bị công nghệ hiện đại, hệ thống an toàn đầy đủ.

    • Giá bán cạnh tranh, nhiều phiên bản lựa chọn.

  • Nhược điểm:

    • Chất lượng hoàn thiện nội thất ở mức trung bình.

    • Giá trị bán lại có thể thấp hơn so với một số đối thủ.

5. Ford Territory

  • Ưu điểm:

    • Thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi.

    • Trang bị công nghệ tiên tiến, hệ thống an toàn đầy đủ.

    • Giá bán hợp lý, nhiều chương trình ưu đãi.

  • Nhược điểm:

    • Thương hiệu chưa phổ biến rộng rãi tại Việt Nam.

    • Chất lượng hoàn thiện nội thất ở mức trung bình.

6. Toyota Corolla Cross

  • Ưu điểm:

    • Hệ thống hybrid tiết kiệm nhiên liệu.

    • Trang bị an toàn Toyota Safety Sense đầy đủ.

    • Thương hiệu uy tín, giá trị bán lại cao.

  • Nhược điểm:

    • Thiết kế chưa thực sự nổi bật.

    • Không có tùy chọn dẫn động 4 bánh.


Tổng kết so sánh

  • Skoda Karoq: Phù hợp với những khách hàng tìm kiếm một mẫu SUV nhập khẩu châu Âu với thiết kế tối giản, trang bị tiện nghi cao cấp và chất lượng hoàn thiện tốt.

  • Mazda CX-5: Lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích thiết kế tinh tế, cảm giác lái mượt mà và hệ thống âm thanh cao cấp.

  • Hyundai Tucson: Dành cho khách hàng cần một mẫu SUV với nhiều tùy chọn động cơ, trang bị công nghệ tiên tiến và nội thất rộng rãi.

  • Kia Sportage: Phù hợp với những người trẻ tuổi, yêu thích thiết kế năng động và trang bị công nghệ hiện đại.

  • Ford Territory: Lựa chọn hợp lý cho khách hàng tìm kiếm một mẫu SUV với thiết kế hiện đại, trang bị công nghệ tiên tiến và giá bán cạnh tranh.

  • Toyota Corolla Cross: Phù hợp với những ai ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu, trang bị an toàn đầy đủ và giá trị bán lại cao.


Kết luận

Skoda Karoq là lựa chọn đáng cân nhắc cho những khách hàng tìm kiếm một mẫu SUV hạng C nhập khẩu châu Âu, với thiết kế hiện đại, chất lượng vượt trội và trải nghiệm lái ấn tượng. Mặc dù còn một số hạn chế về thương hiệu và mạng lưới dịch vụ, nhưng với những giá trị mà Karoq mang lại, đây là mẫu xe phù hợp cho những ai đề cao sự an toàn, tiện nghi và cảm giác lái trong phân khúc SUV đô thị.

Xe5s.vn khuyên bạn nên liên hệ trực tiếp với showroom, Đại Lý của hãng để nắm giá xe Skoda Karoq chính xác kèm các chương trình khuyến mãi tại thời điểm bạn mua xe.

Bạn nên so sánh giá xe Skoda Karoq từ nhiều showroom, đại lý khác nhau để mua được giá tốt nhất.

Ưu điểm

Nhược điểm

Điểm đánh giá

Chi phí lăn bánh

Trên đây là một số chi phí cố định quý khách hàng buộc phải trả khi mua và đăng ký xe. Các chi phí khác có thể phát sinh (và không bắt buộc) trong quá trình đăng ký xe.

Xe đang bán

Phụ tùng theo xe

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây