Toyota Innova Cross 2.0G 2026 vừa ra mắt và ngay lập tức trở thành tâm điểm của phân khúc MPV/SUV lai MPV tại Việt Nam. Lý do rất đơn giản: đây là phiên bản giá “dễ tiếp cận” hơn trong dòng Innova Cross nhưng vẫn giữ được những “giá trị cốt lõi” mà người mua xe gia đình quan tâm – rộng rãi, bền bỉ, vận hành ổn định, chi phí sử dụng hợp lý và thương hiệu Toyota.
Không chỉ là một bản “tối giản”, Innova Cross 2.0G 2026 được Toyota định vị như một lựa chọn thực dụng và kinh tế, nhắm đến các nhóm khách:
Gia đình muốn MPV 7 chỗ/8 chỗ rộng rãi
Người mua xe chạy dịch vụ cao cấp, xe hợp đồng
Người cần chiếc xe “đa năng”: đi phố, đi tỉnh, đi du lịch
Người thích kiểu dáng SUV nhưng vẫn cần tính tiện dụng của MPV
Vậy Innova Cross 2.0G 2026 có gì nổi bật? Và quan trọng hơn: đây có phải là mẫu MPV đáng mua nhất 2026 trong tầm giá? Hãy cùng đánh giá chi tiết.

Theo thông tin công bố chính thức, Toyota Việt Nam giới thiệu Innova Cross 2.0G phiên bản hoàn toàn mới và xe có mặt tại hệ thống đại lý trên toàn quốc từ ngày 01/12/2025.
Một số thông tin đáng chú ý:
Phiên bản: Innova Cross 2.0G (xăng)
Giá niêm yết: khoảng 730 triệu đồng (theo tin công bố/nguồn báo xe)
Động cơ: xăng 2.0L, công suất khoảng 172 mã lực, mô-men xoắn 205 Nm
Hộp số: CVT
Định vị: phiên bản kinh tế – thực dụng, dễ mua hơn bản 2.0V và HEV
Lưu ý: Thông số và trang bị có thể thay đổi theo từng thời điểm/đợt xe. Để chính xác tuyệt đối, bạn nên kiểm tra brochure/website chính hãng tại thời điểm mua.
Để hiểu vì sao Innova Cross 2.0G 2026 được gọi là đáng mua, ta cần hiểu sự khác biệt giữa Innova Cross và Innova thế hệ cũ.
Innova Cross là một mẫu xe mới theo đúng nghĩa:
Thiết kế SUV hóa (gầm cao, dáng khỏe)
Không gian MPV vẫn rộng rãi
Hướng tới khách hàng gia đình hiện đại (ưa công nghệ, kiểu dáng mới)
Trong khi Innova cũ thiên về “xe dịch vụ quốc dân” với kiểu dáng MPV truyền thống, Innova Cross lại hướng tới:
Sang hơn
Trẻ hơn
Dùng đa mục đích
Chính vì vậy, sự xuất hiện của bản 2.0G có ý nghĩa rất lớn: đưa Innova Cross xuống mức giá dễ tiếp cận, giúp nhiều người mua được chiếc xe có “form” hiện đại mà không cần lên bản V/HEV.

Một điểm ăn tiền của bản 2.0G là: Toyota không làm xe bị “rẻ tiền” bằng cách thay đổi kiểu dáng.
Theo thông tin công bố, Innova Cross 2.0G vẫn giữ thiết kế ngoại thất như các phiên bản V và HEV hiện tại, tức dáng xe không khác biệt nhiều.
Các điểm nổi bật:
Lưới tản nhiệt hình lục giác đặc trưng
Đèn trước LED công nghệ chiếu sáng tối ưu (theo công bố)
Cản trước dày, tạo cảm giác khỏe
Nhìn tổng thể, Innova Cross 2.0G không tạo cảm giác “xe dịch vụ”, mà là xe gia đình đúng nghĩa, hợp gu người dùng trẻ.
Toyota công bố xe dùng mâm hợp kim 16 inch, kiểu 5 chấu, thiên về vận hành êm, thay vì “mâm to nhìn thể thao”.
Điểm này rất hợp với người dùng mua bản G:
Mâm 16 inch dễ thay lốp, giá hợp lý
Lốp “dày” hơn => êm hơn khi đi phố/đường xấu
Giảm rủi ro “dập lốp” khi đi ổ gà
Toyota nhấn mạnh cụm đèn hậu full LED, thiết kế tổng thể khỏe khoắn, cửa cốp dạng hình thang giúp tạo dáng SUV.
Tóm lại: ngoại thất không bị cắt quá nhiều, nhìn vẫn “đáng tiền”, đây là điểm quan trọng giúp Innova Cross 2.0G dễ bán.
Trong phân khúc MPV, yếu tố quyết định sự hài lòng không phải là “đẹp”, mà là:
Rộng
Dễ dùng
Nhiều chỗ để đồ
Ghế ngồi thoải mái
Hàng ghế sau không bị bí
Và Innova Cross vốn đã được khen về không gian, bản 2.0G vẫn thừa hưởng lợi thế đó.

Theo các thông tin tổng hợp về Innova Cross (dòng xe), mẫu này có cấu hình ghế linh hoạt 7–8 chỗ tùy phiên bản và thị trường, phù hợp gia đình đông người hoặc chạy dịch vụ.
So với SUV 7 chỗ như CR-V hay Corolla Cross (5+2), Innova Cross có lợi thế:
Hàng ghế 2 rộng và thoải mái hơn
Hàng ghế 3 dễ dùng hơn khi chở người
Trần xe cao, không bí
MPV được mua vì khả năng chở đồ. Với thiết kế “lai SUV”, Innova Cross vẫn giữ tính thực dụng:
Cốp mở lớn
Gập ghế linh hoạt
Chở nhiều đồ khi đi tỉnh, du lịch
Đây là lý do nhiều gia đình chuyển từ sedan sang MPV.
Toyota không làm cabin kiểu “màn hình to choáng ngợp” như xe Hàn, nhưng bù lại:
bố trí nút bấm trực quan
vật liệu bền, dễ vệ sinh
sử dụng lâu ít xuống cấp
Với nhóm khách hàng thực dụng, đây lại là điểm cộng.
Điểm “ăn tiền” nhất của Innova Cross 2.0G là Toyota giữ nguyên hệ truyền động xăng 2.0L:
Động cơ xăng 2.0L
Công suất khoảng 172 mã lực
Mô-men xoắn 205 Nm
Hộp số CVT
Trong tầm giá khoảng 700–800 triệu, nhiều MPV đối thủ dùng động cơ nhỏ hơn (1.5L/1.5 Turbo), còn Innova Cross 2.0G dùng máy 2.0L:
Khi chở đủ tải, máy 2.0 thường “dễ thở” hơn
Đi đường trường, vượt xe tự tin hơn
CVT giúp tăng tốc mượt, không giật
Với gia đình có thói quen đi tỉnh hoặc chở 5–7 người thường xuyên, đây là lợi thế rất rõ.
CVT là hộp số thiên về:
êm ái
tiết kiệm
phù hợp đô thị
Nó không cho cảm giác “đá số” thể thao như AT nhiều cấp, nhưng với MPV gia đình, CVT lại hợp:
vợ/chồng đều dễ lái
đi phố nhàn
ít mệt khi chạy đường dài
Toyota không công bố kiểu “siêu tiết kiệm” như bản hybrid, nhưng thực tế với CVT + động cơ 2.0, mức tiêu hao thường ở mức hợp lý trong phân khúc.
Quan trọng hơn: Toyota được tin vì:
động cơ bền
ít lỗi vặt
dễ bảo dưỡng
linh kiện sẵn
Một phiên bản giá tốt thường phải cắt trang bị. Nhưng điểm hay của Toyota là:
Cắt ở phần “đắt tiền” như ADAS, một số tiện nghi cao cấp
Giữ những thứ cần cho gia đình: đèn LED, không gian, tiện nghi cơ bản
Đèn trước LED
Đèn hậu full LED
Mâm hợp kim 16 inch
Thiết kế ngoại thất giữ nguyên bản V/HEV
Đây đều là những thứ ảnh hưởng trực tiếp tới trải nghiệm và thẩm mỹ.
Dù Toyota không liệt kê hết trong trích đoạn công bố, nhưng theo logic phiên bản và các bài tổng hợp thị trường, bản G sẽ cắt một số trang bị cao cấp (tùy thời điểm/đợt xe), ví dụ:
Các tính năng ADAS Toyota Safety Sense (nếu bản cao có)
Một số tiện nghi như ghế điện/da cao cấp hơn
Một số công nghệ giải trí
Nhưng đổi lại: giá dễ mua hơn và phù hợp nhóm khách thực dụng.
Theo các nguồn tin xe tại Việt Nam, Innova Cross 2.0G có giá từ 730 triệu đồng, định vị thấp hơn bản 2.0V và HEV.
Ở mức giá này, Innova Cross 2.0G tạo áp lực lên nhiều mẫu xe:
Ưu điểm Innova Cross 2.0G:
Xe lớn hơn, khỏe hơn
Thiết kế SUV hóa, nhìn “đắt” hơn
Thương hiệu Toyota + bền + giữ giá
Không gian rộng hơn
Nhược điểm:
Giá cao hơn MPV cỡ nhỏ
=> Nếu ngân sách đủ, Innova Cross 2.0G là “nâng cấp đáng giá”.
Ưu điểm Innova Cross 2.0G:
Bền, giữ giá, ít lỗi vặt (theo “định kiến tốt” của Toyota)
Không gian linh hoạt
Dễ bán lại
Nhược điểm:
Trang bị có thể ít “ngon” hơn xe Hàn trong cùng tầm giá
Cabin Toyota không “wow” như Hyundai/Kia
=> Nếu bạn ưu tiên công nghệ và tiện nghi, xe Hàn hấp dẫn. Nếu ưu tiên ổn định và giữ giá, Innova Cross 2.0G đáng cân nhắc.
Innova Cross 2.0G:
êm hơn, dễ lái hơn
phù hợp gia đình hơn trong phố
thực dụng chở người và đồ
SUV khung gầm rời (Fortuner/Everest):
mạnh hơn, đi địa hình tốt hơn
đầm chắc kiểu bán tải
=> Nếu bạn chủ yếu đi đô thị và du lịch gia đình, Innova Cross “đúng bài” hơn SUV khung rời.
Để trả lời, cần dựa trên tiêu chí “đáng mua nhất” là gì. Với đa số người Việt, “đáng mua” thường gồm:
Giá hợp lý so với giá trị nhận được
Bền, ít lỗi
Giữ giá
Rộng rãi
Chi phí nuôi xe vừa phải
Dễ bán lại
Thương hiệu mạnh
Và Innova Cross 2.0G 2026 đạt rất tốt phần lớn tiêu chí này.
Xe nhìn “đẹp và hiện đại” hơn MPV truyền thống, hợp người trẻ.
172 mã lực, 205 Nm là con số đáng giá với MPV gia đình.
Giữ ngoại hình, giữ LED, giữ form, giữ không gian.
Đây là lý do người mua xe gia đình lâu năm thường quay về Toyota.
Xe rộng, bền, dễ sửa, dễ bán => chạy dịch vụ vẫn “ổn”.
Nếu bạn muốn:
màn hình to nhất
ghế chỉnh điện nhiều hướng
camera nhiều góc
công nghệ hiện đại dày đặc
=> xe Hàn thường “ngon” hơn.
Nếu bản G cắt ADAS mà bạn cực cần, bạn sẽ nên:
lên bản V/HEV
hoặc cân nhắc mẫu khác có ADAS sẵn
Thiết kế SUV lai MPV hiện đại, không lỗi thời
Giá từ 730 triệu, dễ tiếp cận hơn bản cao
Động cơ 2.0L 172 mã lực, CVT mượt
Không gian rộng, phù hợp gia đình và dịch vụ
Toyota bền, giữ giá, chi phí nuôi xe hợp lý
Trang bị có thể không “ngập option” như xe Hàn cùng tầm giá
CVT không tạo cảm giác thể thao
Nếu bạn cần ADAS, bản G có thể chưa thỏa mãn (tùy trang bị thực tế)
Đây là phần quan trọng nhất để quyết định “đáng mua”.
Gia đình 4–7 người, cần xe rộng, đi chơi cuối tuần
Người hay đi tỉnh, muốn xe bền, ít lỗi
Người mua xe lần đầu muốn lựa chọn an toàn
Người chạy dịch vụ cao cấp, xe hợp đồng, đưa đón
Người thích kiểu dáng SUV nhưng vẫn cần tính thực dụng MPV
Bạn thích option dày đặc, công nghệ “ngập mặt”
Bạn thích xe lái thể thao
Bạn muốn xe 7 chỗ thực sự “ngồi 7 người lớn” thường xuyên (lúc này nên cân nhắc MPV to hơn như Carnival)
Có thể nói: Toyota Innova Cross 2.0G 2026 là một trong những mẫu MPV đáng mua nhất tầm giá 700–800 triệu tại Việt Nam hiện nay, đặc biệt nếu bạn ưu tiên:
thiết kế hiện đại
không gian rộng
động cơ mạnh vừa đủ
vận hành ổn định
thương hiệu Toyota, giữ giá tốt
Với giá từ khoảng 730 triệu đồng và giữ lại những yếu tố quan trọng nhất như thiết kế ngoại thất, đèn LED, form xe SUV lai MPV, Innova Cross 2.0G tạo ra lựa chọn rất hợp lý cho nhóm khách hàng gia đình và dịch vụ.
Tuy nhiên, nếu bạn là người “nghiện công nghệ”, thích option nhiều, hoặc cần ADAS đầy đủ, bạn nên cân nhắc lên bản cao hơn hoặc chọn mẫu xe khác phù hợp hơn.
Giá được công bố/tổng hợp từ các nguồn tin xe tại Việt Nam khoảng 730 triệu đồng, xe có mặt tại đại lý từ 01/12/2025.
Xe dùng động cơ xăng 2.0L, công suất khoảng 172 mã lực, mô-men xoắn 205 Nm, hộp số CVT. 3) Innova Cross 2.0G có khác ngoại hình bản V/HEV không?
Toyota cho biết bản 2.0G giữ nguyên thiết kế ngoại thất như các phiên bản V và HEV hiện tại.
Có. Xe rộng, bền, giữ giá và chi phí vận hành hợp lý. Đây là nhóm khách hàng Toyota nhắm tới rất rõ.
Bài viết liên quan