Khi chọn mua ô tô, dung tích cốp xe là một yếu tố quan trọng, đặc biệt với những ai thường xuyên chở đồ, đi du lịch, hoặc cần không gian chứa hành lý rộng rãi. Các dòng xe sedan, hatchback, và SUV có dung tích khoang hành lý khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Bài viết này cung cấp thông số dung tích cốp xe của các dòng xe phổ biến tại Việt Nam năm 2025, bảng so sánh chi tiết, và gợi ý để bạn chọn được chiếc xe có cốp xe rộng nhất phù hợp với nhu cầu.

1. Dung Tích Cốp Xe Là Gì?
1.1. Định Nghĩa
Dung tích cốp xe: Là thể tích khoang hành lý phía sau xe, đo bằng lít, biểu thị khả năng chứa đồ như vali, túi xách, hoặc đồ dùng cá nhân.
Tiêu chuẩn đo:
VDA (Verband der Automobilindustrie): Sử dụng các khối 1 lít (200x100x50 mm) xếp đầy cốp, phổ biến ở Mazda, Honda, Toyota, Hyundai.
SAE (Society of Automotive Engineers): Dùng khối nhỏ hơn, phổ biến ở Mỹ, nhưng ít được áp dụng tại Việt Nam.
Ý nghĩa:
Cốp lớn phù hợp cho gia đình, đi xa, hoặc vận chuyển hàng hóa.
Cốp nhỏ gọn thích hợp cho di chuyển đô thị, ít nhu cầu chở đồ.
1.2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng
Kiểu xe:
Sedan: Cốp tách biệt, dung tích trung bình (300-500 lít).
Hatchback: Cốp liền khoang hành khách, có thể mở rộng khi gập ghế (500-1,500 lít).
SUV: Cốp vuông vắn, dung tích lớn (500-2,000 lít), phù hợp chở nhiều đồ.
Thiết kế: Cốp sâu (hatchback), cao (SUV), hoặc dài (sedan) ảnh hưởng đến cách sắp xếp hành lý.
Hàng ghế sau: Gập phẳng tăng dung tích cốp, phổ biến ở hatchback và SUV.
2. Bảng So Sánh Dung Tích Cốp Xe: Sedan, Hatchback, SUV
Dưới đây là bảng so sánh dung tích cốp xe của các dòng xe phổ biến tại Việt Nam năm 2025, dựa trên thông số từ nhà sản xuất và các nguồn uy tín.
Dòng xe |
Mẫu xe |
Dung tích cốp (lít) |
Dung tích khi gập ghế (lít) |
Ghi chú |
Sedan |
Toyota Vios |
475 |
Không gập được |
Cốp dài, chứa 2-3 vali cỡ trung. |
|
Hyundai Accent |
465 |
Không gập được |
Phù hợp gia đình nhỏ, cốp sâu. |
|
Mazda 3 Sedan |
374 |
Không gập được |
Cốp nhỏ nhất phân khúc, ưu tiên thẩm mỹ. |
|
Toyota Camry |
500 |
Không gập được |
Cốp rộng, chứa 3-4 vali cỡ trung. |
Hatchback |
Honda Civic Hatchback |
727 |
1,665 |
Cốp rộng nhất phân khúc, vượt cả SUV. |
|
Mazda 3 Hatchback |
569 |
1,333 |
Cốp sâu, chứa 2 vali lớn + túi xách. |
|
Hyundai Veloster |
563 |
1,296 |
Cốp linh hoạt, phù hợp người trẻ. |
|
VinFast Fadil |
290 |
1,000 |
Cốp nhỏ gọn, gập ghế mở rộng tốt. |
SUV |
Ford Everest |
567 |
2,150 |
Cốp lớn nhất, chứa đồ picnic, xe đẩy. |
|
Honda CR-V |
522 |
2,100 |
Cốp vuông, phù hợp gia đình 7 chỗ. |
|
Hyundai Tucson |
620 |
1,800 |
Cốp rộng, thiết kế hiện đại. |
|
Mitsubishi Xpander |
500 |
1,600 |
MPV lai SUV, cốp linh hoạt. |
Ghi chú:
Các số liệu dựa trên tiêu chuẩn VDA, có thể chênh lệch 5-10% tùy phiên bản.
Dung tích cốp sedan thường không thay đổi do ghế sau ít gập.
Hatchback và SUV có dung tích tăng đáng kể khi gập ghế, phù hợp chở đồ cồng kềnh.
3. Phân Tích Dung Tích Cốp Theo Dòng Xe
3.1. Sedan
Đặc điểm:
Cốp tách biệt với khoang hành khách, kín đáo, phù hợp chở vali, túi xách.
Dung tích cốp trung bình 300-500 lít, không mở rộng nhiều do ghế sau cố định.
Phù hợp: Gia đình nhỏ, doanh nhân, di chuyển đô thị.
Ưu điểm:
Cốp dài, chứa vali cỡ trung (50-70 cm) dễ dàng.
Che kín hành lý, tăng tính riêng tư và an toàn.
Thiết kế thanh lịch, gầm thấp, tiết kiệm nhiên liệu (5-7L/100km).
Nhược điểm:
Không linh hoạt khi chở đồ cồng kềnh (xe đạp, đồ nội thất).
Dung tích cốp nhỏ hơn hatchback và SUV.
Mẫu xe nổi bật:
Toyota Camry (500 lít): Cốp rộng nhất phân khúc sedan hạng D, chứa 3-4 vali cỡ trung, phù hợp doanh nhân.
Toyota Vios (475 lít): Cốp sâu, giá rẻ (458-630 triệu VNĐ), lý tưởng cho taxi, gia đình nhỏ.
Hyundai Accent (465 lít): Cân bằng giữa giá (426-542 triệu VNĐ) và dung tích cốp.
3.2. Hatchback
Đặc điểm:
Cốp liền khoang hành khách, có cửa hậu đứng, dễ xếp đồ.
Dung tích cốp 500-700 lít, mở rộng 1,000-1,600 lít khi gập ghế.
Phù hợp: Người trẻ, gia đình nhỏ, di chuyển đô thị hoặc dã ngoại ngắn.
Ưu điểm:
Linh hoạt, gập ghế chứa đồ lớn (xe đạp, lều cắm trại).
Cốp sâu, vượt trội hơn nhiều SUV khi không gập ghế.
Giá rẻ (300-700 triệu VNĐ), tiết kiệm nhiên liệu (5-6L/100km).
Nhược điểm:
Cốp không kín, hành lý dễ bị nhìn thấy từ ngoài.
Không gian hành khách hạn chế khi gập ghế.
Mẫu xe nổi bật:
Honda Civic Hatchback (727 lít): Cốp rộng nhất, vượt Honda HR-V (688 lít), chứa 2 vali lớn + túi golf.
Mazda 3 Hatchback (569 lít): Cốp sâu, thiết kế trẻ trung, giá 669-789 triệu VNĐ.
VinFast Fadil (290 lít): Cốp nhỏ nhưng gập ghế lên 1,000 lít, giá rẻ (350-450 triệu VNĐ).
3.3. SUV
Đặc điểm:
Cốp vuông vắn, dung tích lớn 500-2,000 lít, tùy cấu hình ghế (5/7 chỗ).
Phù hợp: Gia đình đông người, đi xa, off-road, chở đồ cồng kềnh.
Ưu điểm:
Cốp rộng, chứa đồ picnic, xe đẩy, hoặc đồ nội thất.
Gầm cao (180-200 mm), vượt địa hình tốt.
Nội thất rộng, phù hợp 5-7 người.
Nhược điểm:
Giá cao (700 triệu - 2 tỷ VNĐ).
Tiêu hao nhiên liệu nhiều (7-10L/100km).
Kích thước lớn, khó xoay trở trong đô thị.
Mẫu xe nổi bật:
Ford Everest (567 lít, gập ghế 2,150 lít): Cốp lớn nhất phân khúc SUV 7 chỗ, giá 1,099-1,499 tỷ VNĐ.
Hyundai Tucson (620 lít): Cốp rộng, thiết kế hiện đại, giá 769 triệu - 1,039 tỷ VNĐ.
Honda CR-V (522 lít, gập ghế 2,100 lít): Cân bằng giữa giá (1,029-1,139 tỷ VNĐ) và dung tích cốp.
4. Ai Nên Chọn Xe Có Cốp To?
4.1. Gia Đình Đông Người
Nhu cầu: Chở vali, xe đẩy, đồ picnic cho 5-7 người.
Lựa chọn: SUV (Ford Everest, Honda CR-V) hoặc MPV (Mitsubishi Xpander).
Lý do: Cốp rộng (500-2,000 lít), gập ghế linh hoạt, phù hợp đi xa.
4.2. Người Thích Du Lịch, Dã Ngoại
Nhu cầu: Chở lều, túi golf, xe đạp, hoặc đồ cắm trại.
Lựa chọn: Hatchback (Honda Civic Hatchback, Mazda 3 Hatchback) hoặc SUV (Hyundai Tucson).
Lý do: Cốp sâu (hatchback) hoặc vuông vắn (SUV), mở rộng khi gập ghế.
4.3. Doanh Nhân, Di Chuyển Đô Thị
Nhu cầu: Chở vali nhỏ, túi xách, cần cốp kín đáo.
Lựa chọn: Sedan (Toyota Camry, Hyundai Accent).
Lý do: Cốp vừa đủ (400-500 lít), thiết kế sang trọng, tiết kiệm nhiên liệu.
4.4. Người Trẻ, Ngân Sách Hạn Chế
Nhu cầu: Cốp linh hoạt, giá rẻ, di chuyển linh hoạt.
Lựa chọn: Hatchback (VinFast Fadil, Mazda 3 Hatchback).
Lý do: Cốp nhỏ gọn nhưng mở rộng tốt, giá từ 350-700 triệu VNĐ.

5. Mẹo Tối Ưu Hóa Không Gian Cốp Xe
Sắp xếp hợp lý: Đặt vali lớn dưới cùng, túi mềm phía trên để tận dụng không gian.
Sử dụng hộp đựng: Hộp nhựa hoặc túi tổ chức giúp cốp gọn gàng, dễ lấy đồ.
Gập ghế sau: Với hatchback/SUV, gập phẳng ghế để chứa đồ cồng kềnh.
Kiểm tra nắp che cốp: Loại bỏ nắp cứng (nếu có) để tăng không gian, nhưng lưu ý bảo mật.
Chọn phụ kiện: Lưới cốp, thảm lót cốp chống trầy, hoặc túi đựng đa năng.
6. Đánh Giá Và Nhận Xét
6.1. Đánh Giá Tổng Quan
Sedan: Cốp kín đáo, phù hợp gia đình nhỏ, nhưng hạn chế về linh hoạt (không gập ghế).
Hatchback: Cốp rộng bất ngờ (Honda Civic Hatchback 727 lít), giá rẻ, lý tưởng cho người trẻ và dã ngoại ngắn.
SUV: Cốp lớn nhất (Ford Everest 2,150 lít khi gập ghế), phù hợp gia đình đông người, nhưng giá cao và tốn nhiên liệu.
Xu hướng 2025: Người Việt ngày càng ưu tiên cốp to (40% khách hàng chọn SUV vì dung tích cốp), đặc biệt ở TP.HCM và Hà Nội.
6.2. Nhận Xét
Cốp xe rộng nhất: Ford Everest (2,150 lít khi gập ghế) dẫn đầu SUV, Honda Civic Hatchback (727 lít) dẫn đầu hatchback, Toyota Camry (500 lít) dẫn đầu sedan.
Thách thức:
Sedan dung tích cốp nhỏ, không linh hoạt cho đồ lớn.
Hatchback thiếu kín đáo, cần nắp che cốp.
SUV giá cao, khó di chuyển trong phố đông.
Tương lai: Xe hybrid (Toyota Corolla Cross) và xe điện (VinFast VF e34) tích hợp cốp rộng hơn nhờ thiết kế pin phẳng, dự kiến phổ biến hơn vào 2026.
Kết Luận
Dung tích cốp xe là yếu tố không thể bỏ qua khi chọn ô tô, đặc biệt nếu bạn cần chở nhiều đồ hoặc đi xa. Sedan (Toyota Camry, Hyundai Accent) phù hợp cho di chuyển đô thị, hatchback (Honda Civic Hatchback, VinFast Fadil) lý tưởng cho người trẻ, còn SUV (Ford Everest, Hyundai Tucson) là lựa chọn tối ưu cho gia đình đông người. Hãy cân nhắc nhu cầu, ngân sách, và tham khảo bảng so sánh trên để chọn chiếc xe có cốp xe rộng nhất phù hợp nhất. Bạn ưu tiên cốp to hay thiết kế xe? Chia sẻ ý kiến ở phần bình luận!