Độ êm ái của xe ô tô là yếu tố quan trọng, đặc biệt với người dùng tại Việt Nam, nơi giao thông đô thị đông đúc và đường trường đa dạng. Một chiếc xe chạy êm không chỉ mang lại cảm giác thoải mái mà còn thể hiện chất lượng kỹ thuật và đẳng cấp. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến độ êm của xe, đánh giá top các mẫu xe nổi bật về độ êm ái theo từng phân khúc, và đưa ra gợi ý để chọn xe phù hợp.
Hệ thống treo hấp thụ rung động từ mặt đường, mang lại cảm giác êm ái khi lái.
Treo khí nén (air suspension): Điều chỉnh độ cứng/mềm theo điều kiện đường, thường có trên xe sang (. Chi phí bảo dưỡng cao (5-10 triệu VNĐ/lần).
Treo đa liên kết (multi-link): Cân bằng giữa êm ái và ổn định, phổ biến trên sedan hạng D và SUV. Giá thay thế ~3-5 triệu VNĐ.
Treo thanh xoắn (torsion beam): Phổ biến trên xe cỡ nhỏ, ít êm hơn, chi phí thay ~1-2 triệu VNĐ.
Treo khí nén và đa liên kết giảm rung lắc tốt hơn, đặc biệt trên đường xấu (đường tỉnh Việt Nam).
Hệ treo thích ứng (adaptive suspension) tự động điều chỉnh, tăng độ êm 20-30% (Lexus RX 500h).
Giảm tiếng ồn từ động cơ, lốp, gió, và môi trường bên ngoài, tạo khoang cabin yên tĩnh.
Kính 2 lớp (laminated glass): Chặn tiếng ồn tần số cao, phổ biến trên xe sang (Mercedes-Benz S-Class) và một số xe phổ thông (VinFast VF 9).
Vật liệu tiêu âm: Bọt cách âm, thảm sàn dày, gioăng cao su kép ở cửa, giảm ồn 30-50% (Hyundai Santa Fe 2025).
Khung gầm: Khung gầm liền khối (monocoque) cứng cáp, giảm rung động ( Honda Accord).
Xe sang có chỉ số ồn (NVH) thấp (~50-55 dB ở 100 km/h), so với xe phổ thông (~60-65 dB).
Cách âm gầm tốt đặc biệt quan trọng trên đường xấu hoặc mưa lớn (TP.HCM, Hà Nội).
Lốp xe là điểm tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, ảnh hưởng lớn đến rung động và tiếng ồn.
Lốp mềm (low rolling resistance): Giảm rung và ồn, phổ biến trên xe điện (Michelin e.Primacy trên VinFast VF 9).
Tiết diện lớn: Lốp to (225/55R19 trở lên) hấp thụ rung tốt hơn lốp nhỏ (185/65R15), nhưng giá cao hơn (2-4 triệu VNĐ/lốp).
Áp suất lốp: Lốp non tăng độ êm nhưng giảm ổn định; lốp căng giảm rung nhưng cứng (áp suất tối ưu: 2.5-3.0 bar).
Lốp Michelin, Continental êm hơn Bridgestone, Dunlop (~5-10% tiếng ồn thấp hơn).
Động cơ điện: Gần như không rung, không tiếng ồn (VinFast VF 9, Tesla Model Y), lý tưởng cho độ êm.
Động cơ xăng: Êm hơn diesel, đặc biệt với công nghệ phun xăng trực tiếp (Mazda SkyActiv, Honda Earth Dreams). Tiếng ồn ~55-60 dB ở tốc độ thấp.
Động cơ diesel: Rung mạnh, ồn hơn (~65-70 dB), ít phổ biến trên xe phổ thông (chủ yếu xe tải hoặc SUV lớn).
Hộp số CVT: Chuyển số mượt, không giật, phổ biến trên xe Nhật. Tiếng ồn thấp (~50 dB).
Hộp số tự động (AT): Êm hơn số sàn, nhưng hộp số 8-10 cấp (Lexus RX) mượt hơn 6 cấp (Mazda2).
Hộp số sàn (MT): Giật khi chuyển số, ít êm, chủ yếu trên xe giá rẻ.
Xe điện và hybrid (động cơ điện kết hợp xăng) dẫn đầu về độ êm, giảm 20-30% rung động so với xe xăng/diesel.
Hộp số CVT hoặc e-CVT (Toyota hybrid) tối ưu cho giao thông đô thị Việt Nam.
Thiết kế khí động học: Giảm tiếng ồn gió ở tốc độ cao (>80 km/h), ví dụ: Mazda6 có hệ số cản gió 0.29.
Nội thất: Ghế bọc da, đệm dày (Lexus RX 500h) tăng cảm giác êm ái so với nỉ (Mazda2).
Đường sá: Đường nhựa (cao tốc Hà Nội-Đà Nẵng) êm hơn đường bê tông hoặc ổ gà (đường tỉnh).
Dựa trên đánh giá từ người dùng, chuyên gia, và điều kiện giao thông Việt Nam năm 2025, dưới đây là các mẫu xe nổi bật về độ êm ái:
Toyota Yaris Cross 2025:
Đặc điểm: Treo trước MacPherson, treo sau thanh xoắn, cách âm tốt trong tầm giá (NVH ~60 dB ở 60 km/h). Hộp số CVT mượt, động cơ hybrid 1.5L (91 hp) giảm rung.
Ưu điểm: Lốp 17 inch (Bridgestone Alenza), êm trên đường nhựa đô thị. Nội thất bọc da, ghế đệm dày.
Nhược điểm: Treo sau thanh xoắn kém êm trên đường xấu. Cách âm gầm trung bình khi mưa lớn.
Giá: 650-800 triệu VNĐ.
Đặc điểm: Động cơ SkyActiv-G 1.5L (110 hp), hộp số AT 6 cấp mượt, treo trước MacPherson, treo sau thanh xoắn. Cách âm khoang động cơ tốt (~58 dB ở 60 km/h).
Ưu điểm: Lốp 16 inch (Dunlop SP Sport), giảm rung tốt ở tốc độ thấp. Nội thất tinh tế, ghế bọc da.
Nhược điểm: Cách âm lốp yếu trên đường bê tông. Không có tùy chọn hybrid.
Giá: 415-479 triệu VNĐ.
Đặc điểm: Treo sau đa liên kết, treo trước MacPherson, cách âm khoang cabin tốt (NVH ~55 dB ở 80 km/h). Động cơ SkyActiv-G 2.5L (188 hp), hộp số AT 6 cấp.
Ưu điểm: Lốp 19 inch (Toyo Proxes), êm trên đường trường. Kính 2 lớp, vật liệu tiêu âm cao cấp.
Nhược điểm: Cách âm gầm trung bình trên đường xấu. Không có tùy chọn điện/hybrid.
Giá: 900 triệu-1.1 tỷ VNĐ.
Honda Accord 2025:
Đặc điểm: Động cơ tăng áp 1.5L (190 hp) hoặc hybrid 2.0L (212 hp), hộp số CVT/e-CVT. Treo đa liên kết, cách âm gầm tốt (~56 dB ở 80 km/h).
Ưu điểm: Lốp 18 inch (Michelin Primacy), vào cua mượt, rung lắc thấp. Nội thất da cao cấp.
Nhược điểm: Tiếng ồn gió nhẹ ở tốc độ >100 km/h. Giá cao hơn Mazda6.
Giá: 1.2-1.4 tỷ VNĐ.
Đặc điểm: Treo đa liên kết, cách âm gầm vượt trội (NVH ~55 dB ở 80 km/h). Động cơ hybrid 1.6L (230 hp) hoặc xăng 2.5L (191 hp), hộp số AT 8 cấp.
Ưu điểm: Lốp 20 inch (Continental CrossContact), êm trên đường trường. Kính 2 lớp, ghế da đệm dày.
Nhược điểm: Treo hơi cứng ở tốc độ thấp (<30 km/h). Giá bản hybrid cao.
Giá: 1.1-1.5 tỷ VNĐ.
Đặc điểm: Xe điện, động cơ điện (402 hp), không tiếng ồn động cơ (NVH ~50 dB ở 80 km/h). Treo khí nén, cách âm khoang cabin xuất sắc.
Ưu điểm: Lốp 21 inch (Michelin e.Primacy), êm ái trên mọi địa hình. Kính 2 lớp, vật liệu tiêu âm cao cấp.
Nhược điểm: Giá cao, hạ tầng sạc hạn chế ở tỉnh lẻ. Trọng lượng nặng (2.5 tấn) ảnh hưởng độ linh hoạt.
Giá: 1.8-2 tỷ VNĐ.
Lexus RX 500h:
Đặc điểm: Treo thích ứng (AVS), động cơ hybrid 2.4L (366 hp), hộp số AT 6 cấp. Cách âm khoang cabin gần hoàn hảo (~50 dB ở 100 km/h).
Ưu điểm: Lốp 21 inch (Michelin Pilot Sport), chạy mượt như nhung. Nội thất da cao cấp, ghế massage.
Nhược điểm: Giá cao, chi phí bảo dưỡng lớn (10-15 triệu VNĐ/lần).
Giá: 4.5-5 tỷ VNĐ.
Mercedes-Benz S-Class (S450, S500):
Đặc điểm: Treo khí nén Airmatic, động cơ xăng 3.0L (435 hp), hộp số AT 9 cấp. Cách âm chuẩn mực (~48 dB ở 100 km/h).
Ưu điểm: Lốp 20 inch (Continental ContiSilent), kính 2 lớp, nội thất như phòng khách. Hệ thống giảm ồn chủ động (ANC).
Nhược điểm: Giá cực cao, chi phí bảo dưỡng 20-30 triệu VNĐ/lần.
Giá: 5-10 tỷ VNĐ.
Chọn xe phù hợp:
Đô thị: Toyota Yaris Cross, Mazda2 (giá rẻ, êm ở tốc độ thấp).
Đường trường: Hyundai Santa Fe, Toyota Highlander (cách âm tốt, treo êm).
Cao cấp: VinFast VF 9, Lexus RX 500h (êm như xe sang, công nghệ hiện đại).
Nâng cấp lốp:
Chọn lốp Michelin Primacy hoặc Continental ContiSilent (2-4 triệu VNĐ/lốp) để giảm ồn 5-10%.
Duy trì áp suất lốp 2.5-3.0 bar, kiểm tra mỗi tháng.
Bảo dưỡng hệ thống treo:
Kiểm tra treo mỗi 20,000 km (chi phí 500,000-1 triệu VNĐ).
Thay dầu giảm chấn sau 80,000 km (2-5 triệu VNĐ).
Cải thiện cách âm:
Dán cách âm gầm (3-5 triệu VNĐ), thêm gioăng cao su cửa (500,000 VNĐ).
Thay kính 2 lớp (10-20 triệu VNĐ, tùy xe).
Lái xe hợp lý:
Tránh tăng tốc/giữ tốc độ đột ngột, giữ tốc độ ổn định (<80 km/h) để giảm rung.
Sử dụng chế độ Eco (xe hybrid/điện) để vận hành mượt hơn.
Độ êm của xe ô tô là kết quả của hệ thống treo tối ưu, cách âm hiệu quả, lốp chất lượng, và động cơ/hộp số mượt mà. Trong các phân khúc, Toyota Yaris Cross, Mazda6, Hyundai Santa Fe, VinFast VF 9, Lexus RX 500h, và Mercedes S-Class nổi bật với trải nghiệm êm ái, từ phổ thông đến cao cấp. Xe điện như VinFast VF 9 là xu hướng mới, gần như không có tiếng ồn động cơ, mang lại cảm giác gần với xe sang.
Để có trải nghiệm êm ái, hãy ưu tiên xe có treo đa liên kết/khí nén, cách âm tốt, và lốp mềm, đồng thời bảo dưỡng định kỳ. Bạn thấy xe nào chạy êm nhất? Chia sẻ trải nghiệm ở phần bình luận!
Bài viết mới
Bài viết liên quan