Tìm hiểu các phân khúc xe: Hạng A, B, C, D, E là gì?

Tìm hiểu các phân khúc xe: Hạng A, B, C, D, E là gì?

Trong ngành ô tô, các dòng xe thường được phân chia theo phân khúc từ A đến E, dựa trên kích thước, động cơ, trang bị và đối tượng khách hàng. Việc hiểu rõ các phân khúc này sẽ giúp bạn chọn xe phù hợp với nhu cầu, tài chính và sở thích.

1. Hệ thống phân hạng xe là gì?

Phân hạng xe (car classification) là cách các nhà sản xuất và tổ chức ô tô phân loại xe dựa trên các tiêu chí như:

  • Kích thước: Chiều dài, chiều rộng và dung tích khoang nội thất.

  • Động cơ: Dung tích động cơ hoặc công suất.

  • Mục đích sử dụng: Xe đô thị, xe gia đình, xe sang, xe thể thao, v.v.

  • Giá cả: Phân khúc giá từ bình dân đến cao cấp.

  • Tiện nghi: Các tính năng, công nghệ và vật liệu nội thất.

Hệ thống phân hạng A, B, C, D, E được sử dụng phổ biến tại châu Âu và nhiều thị trường khác, bao gồm Việt Nam. Tuy nhiên, cách phân hạng có thể hơi khác nhau giữa các khu vực (ví dụ, Mỹ sử dụng thuật ngữ như subcompact, compact, midsize). Dưới đây là chi tiết từng hạng xe.

1.1. Hạng A - Xe đô thị cỡ nhỏ (City Car)

Đặc điểm

  • Kích thước: Nhỏ gọn, chiều dài thường dưới 3,8m.

  • Dung tích động cơ: Thường từ 1.0L đến 1.4L (hoặc xe điện công suất thấp).

  • Số chỗ ngồi: 4-5 chỗ, nhưng hàng ghế sau khá chật.

  • Mục đích sử dụng: Di chuyển trong đô thị, phù hợp với cá nhân hoặc gia đình nhỏ, dễ đỗ xe ở nơi đông đúc.

  • Giá cả: Rẻ nhất trong các phân hạng, phù hợp với người mới mua xe hoặc ngân sách hạn chế.

  • Tiện nghi: Cơ bản, ít công nghệ cao cấp, tập trung vào tính thực dụng.

Ưu điểm

  • Tiết kiệm nhiên liệu (thường dưới 6L/100km).

  • Giá bán và chi phí bảo trì thấp.

  • Dễ dàng luồn lách trong phố đông.

Nhược điểm

  • Không gian nội thất hạn chế, đặc biệt ở hàng ghế sau và khoang hành lý.

  • Hiệu suất yếu, không phù hợp cho đường trường hoặc tải nặng.

  • Ít tính năng an toàn và tiện nghi cao cấp.

Ví dụ xe hạng A

  • Kia Morning: Một trong những mẫu xe hạng A phổ biến tại Việt Nam, giá từ 300-400 triệu đồng, phù hợp cho người mới lái xe.

  • Hyundai Grand i10: Xe đô thị nổi bật với thiết kế trẻ trung, không gian nội thất rộng rãi hơn một số đối thủ.

  • Toyota Wigo: Xe nhập khẩu với độ bền cao, phù hợp cho gia đình nhỏ.

1.2. Hạng B - Xe cỡ nhỏ (Subcompact Car)

Đặc điểm

  • Kích thước: Chiều dài từ 3,8m đến 4,2m.

  • Dung tích động cơ: Thường từ 1.2L đến 1.6L.

  • Số chỗ ngồi: 5 chỗ, hàng ghế sau thoải mái hơn hạng A.

  • Mục đích sử dụng: Phù hợp cho gia đình nhỏ, di chuyển đô thị hoặc quãng đường ngắn.

  • Giá cả: Trung bình, cao hơn hạng A nhưng vẫn thuộc phân khúc phổ thông.

  • Tiện nghi: Nhiều tính năng hơn hạng A, như màn hình giải trí, camera lùi, cảm biến.

Ưu điểm

  • Cân bằng giữa kích thước và tiện nghi, phù hợp cho cả đô thị và đường trường.

  • Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo trì hợp lý.

  • Nhiều lựa chọn về kiểu dáng (sedan, hatchback, crossover).

Nhược điểm

  • Không gian vẫn hạn chế so với các hạng cao hơn, đặc biệt khi chở đủ tải.

  • Hiệu suất động cơ chưa mạnh mẽ, không phù hợp cho người thích lái xe thể thao.

  • Tính năng an toàn và tiện nghi chưa phong phú bằng hạng C trở lên.

Ví dụ xe hạng B

  • Toyota Vios: Mẫu sedan hạng B bán chạy nhất Việt Nam, được ưa chuộng bởi độ bền và giá trị bán lại cao.

  • Hyundai Accent: Đối thủ của Vios, nổi bật với thiết kế hiện đại và nhiều công nghệ.

  • Honda City: Sedan hạng B với động cơ mạnh mẽ và cảm giác lái tốt.

  • Kia Soluto: Lựa chọn giá rẻ trong phân khúc, phù hợp cho người dùng dịch vụ.

1.3 Hạng C - Xe cỡ trung (Compact Car)

Đặc điểm

  • Kích thước: Chiều dài từ 4,2m đến 4,6m.
  • Dung tích động cơ: Thường từ 1.5L đến 2.0L.
  • Số chỗ ngồi: 5 chỗ, không gian rộng rãi cho cả hai hàng ghế.
  • Mục đích sử dụng: Phù hợp cho gia đình trung bình, đi lại đa dạng (đô thị, đường trường).
  • Giá cả: Cao hơn hạng B, thuộc phân khúc phổ thông cao cấp hoặc cận sang.
  • Tiện nghi: Nhiều công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng, kiểm soát hành trình, phanh ABS, cân bằng điện tử.

Ưu điểm

  • Không gian rộng rãi, thoải mái cho cả gia đình.

  • Hiệu suất động cơ tốt, phù hợp cho cả lái xe đô thị và đường dài.

  • Nhiều tính năng an toàn và tiện nghi, đáp ứng nhu cầu đa dạng.

Nhược điểm

  • Giá bán và chi phí bảo trì cao hơn hạng A, B.

  • Tiêu thụ nhiên liệu cao hơn xe cỡ nhỏ.

  • Kích thước lớn hơn, khó xoay xở trong phố chật chội.

Ví dụ xe hạng C

  • Honda Civic: Sedan thể thao, nổi bật với động cơ tăng áp và cảm giác lái.

  • Kia K3: Lựa chọn phổ biến tại Việt Nam nhờ giá cạnh tranh và nhiều tính năng.

  • Toyota Corolla Altis: Sedan đáng tin cậy với độ bền và giá trị lâu dài.
  • Mazda 3: Sedan và hatchback hạng C với thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại.

1.4. Hạng D - Xe cỡ lớn (Mid-size Car)

Đặc điểm

  • Kích thước: Chiều dài từ 4,6m đến 4,9m.

  • Dung tích động cơ: Thường từ 2.0L đến 2.5L, một số xe có tùy chọn mạnh hơn.

  • Số chỗ ngồi: 5 chỗ, không gian rộng rãi, hàng ghế sau thoải mái.

  • Mục đích sử dụng: Phù hợp cho gia đình lớn, doanh nhân, hoặc người cần xe đa dụng.

  • Giá cả: Cao, thuộc phân khúc cận sang hoặc sang trọng.

  • Tiện nghi: Trang bị cao cấp như ghế da, điều hòa đa vùng, hệ thống an toàn tiên tiến.

Ưu điểm

  • Không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho cả hành khách và hành lý.

  • Hiệu suất mạnh mẽ, phù hợp cho đường trường và lái xe dài.

  • Nhiều công nghệ hiện đại, mang lại trải nghiệm lái cao cấp.

Nhược điểm

  • Giá bán và chi phí vận hành (nhiên liệu, bảo trì) cao.

  • Kích thước lớn, khó khăn khi đỗ xe hoặc di chuyển trong phố đông.

  • Ít linh hoạt hơn các hạng xe nhỏ hơn.

Ví dụ xe hạng D

  • Toyota Camry: Sedan hạng D bán chạy tại Việt Nam, nổi tiếng với độ bền và tiện nghi.

  • Honda Accord: Đối thủ của Camry, mang phong cách thể thao và công nghệ hiện đại.

  • Mazda 6: Sedan hạng D với thiết kế sang trọng, phù hợp cho doanh nhân.

  • VinFast Lux A2.0: Sedan Việt Nam với thiết kế và trang bị cạnh tranh phân khúc.

1.5. Hạng E - Xe sang cỡ lớn (Executive Car)

Đặc điểm

  • Kích thước: Chiều dài từ 4,9m trở lên.

  • Dung tích động cơ: Thường từ 2.0L đến 3.0L, hoặc công suất cao hơn (xe điện cao cấp).

  • Số chỗ ngồi: 5 chỗ, không gian cực kỳ rộng rãi, tập trung vào sự thoải mái.

  • Mục đích sử dụng: Phù hợp cho doanh nhân, người nổi tiếng, hoặc khách hàng cao cấp.

  • Giá cả: Rất cao, thuộc phân khúc xe sang.

  • Tiện nghi: Trang bị tối tân như ghế massage, hệ thống giải trí cao cấp, công nghệ tự lái.

Ưu điểm

  • Không gian nội thất sang trọng, tiện nghi hàng đầu.

  • Hiệu suất mạnh mẽ, vận hành êm ái.

  • Tích hợp công nghệ tiên tiến, đảm bảo an toàn và thoải mái.

Nhược điểm

  • Giá bán và chi phí bảo trì rất cao.

  • Tiêu thụ nhiên liệu lớn (trừ xe điện).

  • Kích thước cồng kềnh, khó sử dụng trong đô thị.

Ví dụ xe hạng E

  • Mercedes-Benz E-Class: Sedan sang trọng với nội thất cao cấp và công nghệ tiên tiến.

  • BMW 5 Series: Đối thủ của E-Class, nổi bật với cảm giác lái và thiết kế.

  • Audi A6: Sedan hạng E với phong cách tinh tế và công nghệ hiện đại.

  • Lexus ES: Sedan sang trọng với độ bền và sự êm ái.
    ​​​​​​​

2. So sánh tổng quan các hạng xe

Hạng xe

Kích thước (chiều dài)

Dung tích động cơ

Mục đích sử dụng

Giá cả (VND)

Ví dụ

A

Dưới 3,8m

1.0L - 1.4L

Đô thị, cá nhân

300-500 triệu

Kia Morning, Hyundai i10

B

3,8m - 4,2m

1.2L - 1.6L

Gia đình nhỏ, đô thị

400-700 triệu

Toyota Vios, Honda City

C

4,2m - 4,6m

1.5L - 2.0L

Gia đình, đa dụng

700 triệu - 1 tỷ

Mazda 3, Kia K3

D

4,6m - 4,9m

2.0L - 2.5L

Gia đình lớn, doanh nhân

1-1,5 tỷ

Toyota Camry, Mazda 6

E

Trên 4,9m

2.0L - 3.0L

Doanh nhân, cao cấp

Trên 1,5 tỷ

Mercedes E-Class, BMW 5 Series

3. Bảng phân khúc SUV theo hạng A đến E

SUV là gì? 

SUV là viết tắt của "Sport Utility Vehicle", nghĩa là xe thể thao đa dụng
SUV là dòng xe có kiểu dáng to cao, gầm cao, thiết kế mạnh mẽ, nhìn “đô con” hơn sedan. Xe thường có khả năng chạy tốt trên nhiều loại địa hình: đường thành phố, đường xấu, thậm chí off-road nhẹ.

Bảng so sáng phân khúc SUV theo hạng A đến E

 
Phân khúc Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) Động cơ phổ biến Số chỗ ngồi Giá tham khảo (VNĐ) Mẫu SUV tiêu biểu
SUV hạng A Dưới 4m 1.0L – 1.2L 5 400 – 550 triệu Kia Sonet, Toyota Raize
SUV hạng B Khoảng 4.1 – 4.3m 1.2L – 1.5L 5 600 – 750 triệu Hyundai Creta, Kia Seltos, Honda HR-V
SUV hạng C 4.4 – 4.6m 1.5L – 2.0L 5 – 7 800 – 1.1 tỷ Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Honda CR-V
SUV hạng D 4.7 – 4.9m 2.0L – 2.5L (Turbo) 7 1.2 – 1.7 tỷ Toyota Fortuner, Ford Everest, Santa Fe
SUV hạng E Trên 5m 2.5L – 3.5L (Turbo hoặc Hybrid) 7 2 – 5 tỷ+ Land Cruiser, Audi Q7, Mercedes GLE, BMW X5
 

Kết luận

Hiểu rõ các phân hạng xe A, B, C, D, E giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu, ngân sách và phong cách sống. Xe hạng A và B thích hợp cho người mới lái hoặc gia đình nhỏ, trong khi hạng C và D đáp ứng nhu cầu đa dụng và tiện nghi hơn. Hạng E là lựa chọn dành cho những ai tìm kiếm sự sang trọng và đẳng cấp. Tại Việt Nam, các mẫu xe như Kia Morning (hạng A), Toyota Vios (hạng B), Mazda 3 (hạng C), Toyota Camry (hạng D) và Mercedes-Benz E-Class (hạng E) là những ví dụ điển hình, giúp người dùng dễ hình dung và so sánh.

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây