Phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam luôn là lựa chọn hàng đầu cho gia đình nhỏ, người mua xe lần đầu, hoặc chạy dịch vụ nhờ giá thành hợp lý, tiết kiệm nhiên liệu, và chi phí bảo dưỡng thấp. Năm 2025, các mẫu xe sedan hạng B tiếp tục cạnh tranh khốc liệt với nhiều bản nâng cấp (facelift) và công nghệ mới. Bài viết này tổng hợp top 9 mẫu xe sedan hạng B đã ra mắt tại Việt Nam, phân tích điểm mạnh, giá bán, tiêu hao nhiên liệu, và các trang bị nổi bật.
Tiêu hao nhiên liệu: ~5.5L/100km (kết hợp).
Ngoại thất:
Thiết kế: Trẻ trung, góc cạnh với lưới tản nhiệt hình thang lớn, đèn pha LED Bi-LED (bản G), đèn sương mù LED. Đường dập nổi chạy dọc thân xe tạo cảm giác khỏe khoắn, đuôi xe dập nổi cản sau, đèn hậu LED hình chữ L.
Kích thước: 4.425 x 1.730 x 1.475 mm, chiều dài cơ sở 2.550 mm, khoảng sáng gầm 133 mm.
Màu sắc: 6 tùy chọn (Be, Đen, Xám, Đỏ, Bạc, Trắng).
Nhận xét: Ngoại thất hiện đại hơn bản cũ, phù hợp cả người trẻ và trung niên, nhưng chưa đột phá như Accent.
Nội thất:
Không gian: Rộng rãi (chiều dài cơ sở 2.550 mm), tông đen chủ đạo với chi tiết crôm, ghế da (bản G), khâu chỉ vàng nổi bật.
Trang bị: Màn hình giải trí 9 inch, Apple CarPlay/Android Auto, vô-lăng 3 chấu bọc da (bản G/E-CVT) tích hợp nút điều khiển, lẫy chuyển số (bản G), cụm đồng hồ 3D, điều hòa tự động, 2 cổng USB-C hàng ghế sau.
Khoang hành lý: ~506L, gập ghế 60:40, phù hợp chuyến đi xa.
Nhận xét: Nội thất tinh tế, tiện nghi vượt trội, nhưng thiếu cửa gió điều hòa hàng ghế sau.
Trang bị nổi bật:
Gói an toàn Toyota Safety Sense (TSS 2.0) trên bản G: phanh khẩn cấp, cảnh báo lệch làn, kiểm soát hành trình thích ứng.
Động cơ 1.5L (107 mã lực), hộp số CVT/MT, tiết kiệm nhiên liệu.
Nhận xét:
Vios tiếp tục là "vua doanh số" sedan hạng B với hơn 20,000 xe bán ra năm 2024, nhờ độ bền, chi phí bảo dưỡng thấp (~800,000 VNĐ/lần), và giá trị bán lại cao (~85% sau 3 năm).
Phù hợp: Tài xế Grab, Be, hoặc gia đình cần xe thực dụng.
Hạn chế: Thiết kế đơn giản, không quá nổi bật so với đối thủ.
Tiêu hao nhiên liệu: ~5.7L/100km (kết hợp).
Ngoại thất:
Thiết kế: Thể thao, lưới tản nhiệt mạ crôm, đèn pha LED projector (bản RS), đèn định vị LED ngang, thân xe dập gân nổi, đuôi xe với đèn hậu LED chữ L sắc nét.
Kích thước: 4.580 x 1.748 x 1.467 mm, chiều dài cơ sở 2.600 mm, khoảng sáng gầm 134 mm.
Màu sắc: 5 tùy chọn (Trắng, Đen, Xám, Đỏ, Xanh).
Nhận xét: Ngoại thất trẻ trung, năng động, thu hút người trẻ hơn Vios.
Nội thất:
Không gian: Rộng rãi nhất phân khúc (chiều dài cơ sở 2.600 mm), ghế da (bản RS), tông đen thể thao, viền crôm tinh tế.
Trang bị: Màn hình 8 inch, Apple CarPlay không dây, vô-lăng bọc da tích hợp lẫy chuyển số, cụm đồng hồ analog kết hợp màn TFT, điều hòa tự động, cửa gió hàng ghế sau, 2 cổng USB-C.
Khoang hành lý: 536L, lớn nhất phân khúc, gập ghế 60:40.
Nhận xét: Nội thất hiện đại, tiện nghi, không gian thoải mái, nhưng vật liệu nhựa hơi cứng.
Trang bị nổi bật:
Gói an toàn Honda SENSING: phanh giảm va chạm, giữ làn, kiểm soát hành trình thích ứng.
Động cơ 1.5L (119 mã lực), hộp số CVT, lái mượt mà.
Nhận xét:
City nổi bật với động cơ 1.5L (119 mã lực), cảm giác lái mượt mà, phù hợp người trẻ yêu thích vận hành.
Doanh số ~15,000 xe/năm (2024), cạnh tranh sát sao với Vios.
Hạn chế: Giá cao hơn Accent, bảo dưỡng hơi đắt (~1-1.5 triệu VNĐ/lần).
Kinh nghiệm thực tế: Chị Linh (Hà Nội) chọn City bản RS vì thiết kế thể thao, lái sướng, và cốp rộng để chở đồ kinh doanh.
Tiêu hao nhiên liệu: ~5.4L/100km (kết hợp).
Ngoại thất:
Thiết kế: Hiện đại, lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED projector, dải đèn định vị LED ngang, thân xe dập gân nổi, đuôi xe với đèn hậu LED chữ L, cản sau góc cạnh.
Kích thước: 4.440 x 1.729 x 1.475 mm, chiều dài cơ sở 2.600 mm, khoảng sáng gầm 150 mm.
Màu sắc: 6 tùy chọn (Trắng, Đen, Xám, Đỏ, Bạc, Xanh dương).
Nhận xét: Ngoại thất trẻ trung, sắc nét, cạnh tranh trực tiếp City.
Nội thất:
Không gian: Rộng rãi, ghế da (bản cao cấp) với tính năng làm mát, tông đen kết hợp crôm, bảng điều khiển liền khối giống Elantra.
Trang bị: Màn hình 10.25 inch, cụm đồng hồ kỹ thuật số, Apple CarPlay, điều hòa tự động, cửa gió ghế sau, sạc không dây, khởi động từ xa, cổng USB-C trước/sau.
Khoang hành lý: ~480L, gập ghế 60:40.
Nhận xét: Nội thất hiện đại nhất phân khúc, nhiều công nghệ, nhưng chất liệu nhựa cứng.
Trang bị nổi bật:
Gói an toàn SmartSense: phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù, giữ làn, cảnh báo mất tập trung.
Động cơ 1.5L (115 mã lực), hộp số iVT/MT, tiết kiệm nhiên liệu.
Nhận xét:
Accent thế hệ mới (ra mắt 2024) gây ấn tượng với thiết kế hiện đại, giá rẻ, và nhiều công nghệ vượt phân khúc.
Doanh số ~12,000 xe/năm (2024), phù hợp người mua xe lần đầu.
Hạn chế: Giá trị bán lại thấp hơn Vios (~75% sau 3 năm), cách âm trung bình (NVH ~60 dB ở 80 km/h).
Kinh nghiệm thực tế: Anh Hùng (Đà Nẵng) chọn Accent bản Đặc Biệt vì giá tốt và nhiều tiện nghi, tiết kiệm chi phí ban đầu.
Điểm mạnh: Thiết kế tinh tế, nội thất cao cấp, cách âm tốt.
Giá bán: 479 – 574 triệu VNĐ.
Tiêu hao nhiên liệu: ~5.2L/100km (kết hợp).
Ngoại thất:
Thiết kế: Tinh tế theo ngôn ngữ KODO, lưới tản nhiệt mạ crôm, đèn pha LED thích ứng, thân xe với đường cong mềm mại, đuôi xe gọn gàng, đèn hậu LED.
Kích thước: 4.340 x 1.695 x 1.470 mm, chiều dài cơ sở 2.570 mm, khoảng sáng gầm 143 mm.
Màu sắc: 5 tùy chọn (Trắng, Đen, Xám, Đỏ, Xanh).
Nhận xét: Ngoại thất sang trọng, nhưng kích thước nhỏ hơn Vios và City.
Nội thất:
Không gian: Gọn gàng, ghế da (bản Premium), tông đen cao cấp, viền crôm tinh tế.
Trang bị: Màn hình 7 inch, Apple CarPlay không dây, vô-lăng bọc da, màn hình HUD (bản Premium), điều hòa tự động, cụm đồng hồ analog kết hợp TFT.
Khoang hành lý: ~440L, gập ghế 60:40.
Nhận xét: Nội thất cao cấp, cách âm tốt (NVH ~58 dB), nhưng không gian hơi chật.
Trang bị nổi bật:
Hệ thống G-Vectoring Control, đèn LED thích ứng.
Động cơ 1.5L (110 mã lực), hộp số AT 6 cấp, tiết kiệm nhiên liệu.
Nhận xét:
Mazda2 mang phong cách sang trọng, cách âm vượt trội (NVH ~58 dB), phù hợp người yêu thích xe Nhật cao cấp.
Doanh số thấp hơn Vios (~5,000 xe/năm), nhưng được đánh giá cao về chất lượng hoàn thiện.
Hạn chế: Động cơ 1.5L (110 mã lực) kém mạnh so với City, không có gói an toàn chủ động.
Điểm mạnh: Động cơ tăng áp mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
Giá bán: 469 – 539 triệu VNĐ.
Tiêu hao nhiên liệu: ~5.1L/100km (kết hợp).
Ngoại thất:
Thiết kế: Hiện đại, lưới tản nhiệt V-Motion, đèn pha LED, thân xe với gân nổi khỏe khoắn, đuôi xe với đèn hậu LED góc cạnh.
Kích thước: 4.495 x 1.740 x 1.460 mm, chiều dài cơ sở 2.620 mm, khoảng sáng gầm 155 mm.
Màu sắc: 5 tùy chọn (Trắng, Đen, Xám, Đỏ, Bạc).
Nhận xét: Ngoại thất trẻ trung, kích thước lớn nhất phân khúc.
Nội thất:
Không gian: Rộng rãi nhất phân khúc (chiều dài cơ sở 2.620 mm), ghế da Zero Gravity (bản cao cấp), tông đen thể thao.
Trang bị: Màn hình 8 inch, Apple CarPlay, camera 360 độ, điều hòa tự động, cụm đồng hồ analog kết hợp TFT, cổng USB-C.
Khoang hành lý: ~480L, gập ghế 60:40.
Nhận xét: Nội thất thoải mái, nhiều công nghệ, nhưng vật liệu nhựa hơi rẻ.
Trang bị nổi bật:
Camera 360, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Động cơ 1.0L tăng áp (99 mã lực), hộp số CVT, tiết kiệm nhiên liệu.
Nhận xét:
Almera bán ~4,000 xe/năm (2024), phù hợp người trẻ và tài xế dịch vụ.
Hạn chế: Thương hiệu Nissan kém phổ biến, giá trị bán lại trung bình (~70% sau 3 năm).
Nhận xét:
Almera nổi bật với động cơ tăng áp nhỏ gọn, tiết kiệm xăng, và nhiều công nghệ an toàn.
Doanh số ~4,000 xe/năm (2024), phù hợp người trẻ và tài xế dịch vụ.
Hạn chế: Thương hiệu Nissan kém phổ biến, giá trị bán lại trung bình (~70% sau 3 năm).
Kinh nghiệm thực tế: Anh Tuấn (Hà Nội) chọn Almera bản CVT vì tiết kiệm xăng và camera 360 tiện lợi khi lái phố.
Điểm mạnh: Giá rẻ nhất phân khúc, tiết kiệm nhiên liệu, chi phí nuôi xe thấp.
Giá bán: 375 – 485 triệu VNĐ.
Tiêu hao nhiên liệu: ~5.0L/100km (kết hợp).
Ngoại thất:
Thiết kế: Đơn giản, lưới tản nhiệt Dynamic Shield, đèn pha halogen (bản MT) hoặc LED (bản CVT Premium), thân xe gọn gàng, đuôi xe với đèn hậu LED.
Kích thước: 4.305 x 1.670 x 1.515 mm, chiều dài cơ sở 2.550 mm, khoảng sáng gầm 170 mm.
Màu sắc: 4 tùy chọn (Trắng, Đen, Xám, Đỏ).
Nhận xét: Ngoại thất lỗi thời, thiếu nổi bật so với Accent hay City.
Nội thất:
Không gian: Đủ dùng, ghế da (bản CVT Premium), tông đen đơn giản, viền nhựa bạc.
Trang bị: Màn hình 7 inch, Apple CarPlay, điều hòa tự động (bản CVT Premium), cụm đồng hồ analog, cổng USB.
Khoang hành lý: ~450L, gập ghế 60:40.
Nhận xét: Nội thất cơ bản, thiếu tiện nghi hiện đại, nhưng đủ dùng cho dịch vụ.
Trang bị nổi bật:
Cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc (bản CVT Premium).
Động cơ 1.2L (77 mã lực), hộp số CVT/MT, tiết kiệm nhiên liệu.
Nhận xét:
Attrage bán ~2,500 xe/năm (2024), lựa chọn kinh tế cho tài xế dịch vụ.
Hạn chế: Thiết kế lạc hậu, động cơ yếu.
Điểm mạnh: Giá tốt, dễ tiếp cận, bền bỉ.
Giá bán: 389 – 469 triệu VNĐ.
Tiêu hao nhiên liệu: ~5.6L/100km (kết hợp).
Ngoại thất:
Thiết kế: Gọn gàng, lưới tản nhiệt mũi hổ, đèn pha halogen, thân xe với đường gân nhẹ, đuôi xe đơn giản với đèn hậu halogen.
Kích thước: 4.305 x 1.700 x 1.460 mm, chiều dài cơ sở 2.570 mm, khoảng sáng gầm 150 mm.
Màu sắc: 5 tùy chọn (Trắng, Đen, Xám, Đỏ, Bạc).
Nhận xét: Ngoại thất đơn giản, phù hợp dịch vụ, nhưng kém nổi bật.
Nội thất:
Không gian: Đủ dùng, ghế da (bản AT Deluxe), tông đen cơ bản, viền nhựa bạc.
Trang bị: Màn hình 7 inch, Apple CarPlay, điều hòa chỉnh cơ, cụm đồng hồ analog, cảm biến lùi, camera lùi.
Khoang hành lý: ~475L, gập ghế 60:40.
Nhận xét: Nội thất cơ bản, thiếu công nghệ hiện đại, nhưng bền bỉ.
Trang bị nổi bật:
Cảm biến lùi, camera lùi.
Động cơ 1.4L (94 mã lực), hộp số MT/AT, tiết kiệm nhiên liệu.
Nhận xét:
Soluto bán ~519 xe/năm (2024), cạnh tranh Attrage về giá.
Hạn chế: Chưa có bản nâng cấp 2024, công nghệ cũ.
Điểm mạnh: Không gian rộng rãi nhất phân khúc, độ bền cao.
Giá bán: ~535 triệu VNĐ (bản duy nhất).
Tiêu hao nhiên liệu: ~5.7L/100km (kết hợp).
Ngoại thất:
Thiết kế: Thanh lịch, lưới tản nhiệt mạ crôm, đèn pha LED projector, thân xe với đường gân nhẹ, đuôi xe với đèn hậu LED đơn giản.
Kích thước: 4.490 x 1.730 x 1.475 mm, chiều dài cơ sở 2.650 mm, khoảng sáng gầm 145 mm.
Màu sắc: 4 tùy chọn (Trắng, Đen, Xám, Nâu).
Nhận xét: Ngoại thất trung tính, nhưng lạc hậu so với Accent hay City.
Nội thất:
Không gian: Rộng rãi nhất phân khúc (chiều dài cơ sở 2.650 mm), ghế da, tông đen đơn giản, viền crôm nhẹ.
Trang bị: Màn hình 7 inch, Apple CarPlay, điều hòa tự động, cụm đồng hồ analog, cổng USB.
Khoang hành lý: 495L, gập ghế 60:40.
Nhận xét: Nội thất rộng, nhưng công nghệ lỗi thời, vật liệu nhựa cứng.
Trang bị nổi bật:
Cân bằng điện tử, 2 túi khí.
Động cơ 1.4L (91 mã lực), hộp số AT 4 cấp, tiết kiệm nhiên liệu.
Nhận xét:
Ciaz bán ~1,000 xe/năm (2024), ít được chú ý.
Hạn chế: Thiết kế lạc hậu, mạng lưới bảo dưỡng hạn chế.
Điểm mạnh: Thiết kế thể thao, nhiều option, giá cạnh tranh sedan hạng B.
Giá bán: 523 – 588 triệu VNĐ.
Tiêu hao nhiên liệu: ~6.0L/100km (kết hợp).
Ngoại thất:
Thiết kế: Thể thao, lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED sắc nét, thân xe với đường gân nổi, đuôi xe với đèn hậu LED và cản sau góc cạnh.
Kích thước: 4.675 x 1.842 x 1.480 mm, chiều dài cơ sở 2.680 mm, khoảng sáng gầm 138 mm.
Màu sắc: 5 tùy chọn (Trắng, Đen, Xám, Đỏ, Vàng).
Nhận xét: Ngoại thất hiện đại, kích thước gần hạng C, nổi bật hơn Vios.
Nội thất:
Không gian: Rộng rãi (chiều dài cơ sở 2.680 mm), ghế da, tông đen thể thao, viền crôm và đỏ nổi bật.
Trang bị: Màn hình 10.25 inch, Apple CarPlay, điều hòa tự động, cụm đồng hồ kỹ thuật số, cốp điện, cổng USB-C, sạc không dây.
Khoang hành lý: ~500L, gập ghế 60:40.
Nhận xét: Nội thất cao cấp, nhiều công nghệ, cạnh tranh City và Accent.
Trang bị nổi bật:
Cốp điện, kiểm soát hành trình, đèn LED.
Động cơ 1.5L tăng áp (160 mã lực), hộp số CVT, mạnh mẽ nhất phân khúc.
Nhận xét:
MG5 bán ~3,000 xe/năm (2024), thu hút người trẻ.
Hạn chế: Thương hiệu Trung Quốc kém phổ biến, giá trị bán lại thấp (~65% sau 3 năm).
Mẫu xe |
Giá (triệu VNĐ) |
Tiêu hao (L/100km) |
Điểm mạnh |
Hạn chế |
---|---|---|---|---|
Toyota Vios |
479-615 |
5.5 |
Bền, giữ giá, an toàn TSS |
Thiết kế đơn giản |
Honda City |
559-609 |
5.7 |
Lái sướng, Honda SENSING |
Giá cao, bảo dưỡng đắt |
Hyundai Accent |
429-539 |
5.4 |
Giá rẻ, nhiều option |
Giữ giá kém |
Mazda2 Sedan |
479-574 |
5.2 |
Nội thất đẹp, cách âm tốt |
Động cơ yếu |
Nissan Almera |
469-539 |
5.1 |
Tiết kiệm, camera 360 |
Thương hiệu yếu |
Mitsubishi Attrage |
375-485 |
5.0 |
Giá rẻ, tiết kiệm |
Thiết kế lỗi thời |
Kia Soluto |
389-469 |
5.6 |
Giá tốt, bền bỉ |
Công nghệ cũ |
Suzuki Ciaz |
535 |
5.7 |
Rộng rãi, bền |
Lạc hậu, ít phổ biến |
MG5 |
523-588 |
6.0 |
Thiết kế đẹp, mạnh mẽ |
Thương hiệu mới |
Ngân sách:
Dưới 450 triệu: Attrage, Soluto (giá rẻ, tiết kiệm).
450-550 triệu: Accent, Almera, Mazda2 (cân bằng giá và công nghệ).
Trên 550 triệu: Vios, City, MG5 (cao cấp, an toàn tốt).
Nhu cầu:
Chạy dịch vụ: Vios, Attrage (bền, tiết kiệm, giữ giá).
Gia đình trẻ: City, Accent, Mazda2 (thiết kế đẹp, tiện nghi).
Người trẻ: HR-V, MG5 (thể thao, công nghệ cao).
Bảo dưỡng:
Kiểm tra mỗi 10,000 km, chi phí 600,000-1.5 triệu VNĐ/lần.
Lái thử: Trải nghiệm để cảm nhận động cơ, cách âm, và tiện nghi.
Xu hướng 2025: Sedan hạng B tiếp tục là phân khúc sôi động nhờ giá rẻ, tiết kiệm nhiên liệu, và phù hợp cả gia đình lẫn dịch vụ. Các bản facelift (Vios, City, Accent) mang đến công nghệ an toàn tiên tiến (TSS, SENSING), cạnh tranh xe hạng C.
Thách thức:
Sedan hạng B chịu áp lực từ SUV cỡ nhỏ (Toyota Corolla Cross, Kia Seltos) do xu hướng chuộng xe gầm cao.
Thương hiệu mới (MG5) hoặc ít phổ biến (Ciaz, Almera) khó cạnh tranh với Vios, City.
Hạ tầng giao thông đô thị (Hà Nội, TP.HCM) đòi hỏi xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
Tương lai: Sedan hạng B sẽ tích hợp hybrid (như City e:HEV), AI hỗ trợ lái, và thiết kế trẻ trung hơn để giữ sức hút.
Phân khúc sedan hạng B 2025 tại Việt Nam mang đến nhiều lựa chọn đa dạng, từ Toyota Vios bền bỉ, Honda City thể thao, đến Hyundai Accent giá rẻ và MG5 công nghệ cao. Tùy vào ngân sách và nhu cầu, bạn có thể chọn Attrage, Soluto để tiết kiệm, hoặc City, Mazda2 để trải nghiệm lái thú vị. Vios vẫn là lựa chọn an toàn cho chạy dịch vụ và gia đình. Hãy lái thử và cân nhắc kỹ để tìm chiếc sedan phù hợp nhất!
Bạn chọn sedan hạng B nào? Chia sẻ ý kiến ở phần bình luận!
Bài viết mới
Bài viết liên quan