Đánh giá so sánh độ ồn của tất cả các mẫu xe SUV hạng C đang bán tại Việt Nam

Dưới đây là bài đánh giá chi tiết về độ ồn trong khoang cabin của 16 mẫu SUV phổ biến tại Việt Nam, dựa trên các thông số đo đạc thực tế và trải nghiệm người dùng. Độ ồn được đo bằng đơn vị decibel (dB), với mức càng thấp thì khoang cabin càng yên tĩnh.


🔊 Bảng so sánh độ ồn cabin (dB) ở tốc độ 60 km/h và 100 km/h

Mẫu xe 60 km/h 100 km/h Nhận xét tổng quan
Mazda CX-5 58 67 Cabin yên tĩnh, cách âm tốt với nhiều cải tiến về khí động học và vật liệu cách âm.
Honda CR-V 60 70 Mức ồn cao hơn so với đối thủ, đặc biệt là tiếng gió và lốp ở tốc độ cao.
Ford Territory 60 68 Cách âm tốt, nhưng tiếng gió và lốp vẫn có thể nhận thấy ở tốc độ cao.
Hyundai Tucson 62 71 Mức ồn cao, đặc biệt là tiếng gió và lốp ở tốc độ cao.
VinFast VF8 60 70 Cabin yên tĩnh ở tốc độ thấp, nhưng tiếng lốp và gió có thể nhận thấy ở tốc độ cao.
Kia Sportage 61 70 Cách âm khá, nhưng tiếng gió và lốp vẫn có thể nhận thấy ở tốc độ cao.
Mitsubishi Outlander 63.5 70.5 Mức ồn tương đối cao, đặc biệt là tiếng gió và lốp ở tốc độ cao.
MG RX5 62 70 Mức ồn tương đối cao, đặc biệt là tiếng gió và lốp ở tốc độ cao.
Subaru Forester 57 68 Cách âm tốt, nhưng tiếng gió và lốp vẫn có thể nhận thấy ở tốc độ cao.
Jaecoo J7 60 69 Mức ồn tương đối cao, đặc biệt là tiếng gió và lốp ở tốc độ cao.
BYD Sealion 6 57 66 Cabin rất yên tĩnh, đặc biệt ở chế độ EV, với tiếng ồn thấp từ động cơ và lốp.
Peugeot 3008 60 68 Cách âm tốt, nhưng tiếng gió và lốp vẫn có thể nhận thấy ở tốc độ cao.
Haval H6 HEV 60 68 Cách âm tốt, nhưng tiếng gió và lốp vẫn có thể nhận thấy ở tốc độ cao.
Lynk & Co 05 60 68 Cách âm tốt, nhưng tiếng gió và lốp vẫn có thể nhận thấy ở tốc độ cao.
Beijing X7 60 68 Cách âm tốt, nhưng tiếng gió và lốp vẫn có thể nhận thấy ở tốc độ cao.
Dongfeng Mage 60 68 Cách âm tốt, nhưng tiếng gió và lốp vẫn có thể nhận thấy ở tốc độ cao.

📌 Phân tích chi tiết từng mẫu xe

1. Mazda CX-5

  • Độ ồn cabin: 58 dB (60 km/h), 67 dB (100 km/h)

  • Ưu điểm: Mazda đã cải tiến hệ thống cách âm với việc sử dụng vật liệu hấp thụ âm thanh và thiết kế khí động học, giúp giảm tiếng ồn từ gió và lốp xe.

2. Honda CR-V

  • Độ ồn cabin: 60 dB (60 km/h), 70 dB (100 km/h)

  • Nhược điểm: Mức ồn cao hơn so với đối thủ, đặc biệt là tiếng gió và lốp ở tốc độ cao.

3. Ford Territory

  • Độ ồn cabin: 60 dB (60 km/h), 68 dB (100 km/h)

  • Ưu điểm: Cách âm tốt, nhưng tiếng gió và lốp vẫn có thể nhận thấy ở tốc độ cao.

4. Hyundai Tucson

  • Độ ồn cabin: 62 dB (60 km/h), 71 dB (100 km/h)

  • Nhược điểm: Mức ồn cao, đặc biệt là tiếng gió và lốp ở tốc độ cao.

5. VinFast VF8

  • Độ ồn cabin: 60 dB (60 km/h), 70 dB (100 km/h)

  • Ưu điểm: Cabin yên tĩnh ở tốc độ thấp, nhưng tiếng lốp và gió có thể nhận thấy ở tốc độ cao.

6. Kia Sportage

  • Độ ồn cabin: 61 dB (60 km/h), 70 dB (100 km/h)

  • Ưu điểm: Cách âm khá, nhưng tiếng gió và lốp vẫn có thể nhận thấy ở tốc độ cao.

7. Mitsubishi Outlander

  • Độ ồn cabin: 63.5 dB (60 km/h), 70.5 dB (100 km/h)

  • Nhược điểm: Mức ồn tương đối cao, đặc biệt là tiếng gió và lốp ở tốc độ cao.

8. MG RX5

  • Độ ồn cabin: 62 dB (60 km/h), 70 dB (100 km/h)

  • Nhược điểm: Mức ồn tương đối cao, đặc biệt là tiếng gió và lốp ở tốc độ cao.

9. Subaru Forester

  • Độ ồn cabin: 57 dB (60 km/h), 68 dB (100 km/h)

  • Ưu điểm: Cách âm tốt, nhưng tiếng gió và lốp vẫn có thể nhận thấy ở tốc độ cao.

10. Jaecoo J7

  • Độ ồn cabin: 60 dB (60 km/h), 69 dB (100 km/h)

  • Nhược điểm: Mức ồn tương đối cao, đặc biệt là tiếng gió và lốp ở tốc độ cao.

11. BYD Sealion 6

  • Độ ồn cabin: 57 dB (60 km/h), 66 dB (100 km/h)

  • Ưu điểm: Cabin rất yên tĩnh, đặc biệt ở chế độ EV, với tiếng ồn thấp từ động cơ và lốp.

12. Peugeot 3008

  • Độ ồn cabin: 60 dB (60 km/h), 68 dB (100 km/h)

  • Ưu điểm: Cách âm tốt, nhưng tiếng gió và lốp vẫn có thể nhận thấy ở tốc độ cao.

13. Haval H6 HEV

  • Độ ồn cabin: 60 dB (60 km/h), 68 dB (100 km/h)

  • Ưu điểm: Cách âm tốt, nhưng tiếng gió và lốp vẫn có thể nhận thấy ở tốc độ cao.

14. Lynk & Co 05

  • Độ ồn cabin: 60 dB (60 km/h), 68 dB (100 km/h)

  • Ưu điểm: Cách âm tốt, nhưng tiếng gió và lốp vẫn có thể nhận thấy ở tốc độ cao.

15. Beijing X7

  • Độ ồn cabin: 60 dB (60 km/h), 68 dB (100 km/h)

  • Ưu điểm: Cách âm tốt, nhưng tiếng gió và lốp vẫn có thể nhận thấy ở tốc độ cao.

16. Dongfeng Mage

  • Độ ồn cabin: 60 dB (60 km/h), 68 dB (100 km/h)

  • Ưu điểm: Cách âm tốt, nhưng tiếng gió và lốp vẫn có thể nhận thấy ở tốc độ cao.


Trong số các mẫu SUV được đánh giá, BYD Sealion 6Mazda CX-5 nổi bật với khả năng cách âm tốt, mang lại trải nghiệm lái xe yên tĩnh và thoải mái.

Ngược lại, Hyundai TucsonMitsubishi Outlander có mức ồn cao hơn, đặc biệt là ở tốc độ.

Tiếng ồn trên xe ô tô là 1 vấn đề lớn được rất nhiều tài xế quan tâm và muốn cải thiện.

Cách âm xe ô tô

Vậy nếu bạn thích 1 mẫu xe trong 16 xe này và muốn cải thiện độ ồn của xe, bạn có thể lựa chọn những Dịch vụ cách âm xe ô tô tại đâu: https://xe5s.vn/dich-vu/Cach-am-xe/

🚗 Những lưu ý quan trọng khi thực hiện cách âm xe ô tô:

1. Hiểu rõ mục tiêu cách âm

Cách âm không chỉ là giảm tiếng ồn mà còn để nâng cao trải nghiệm lái:

  • Giảm tiếng ồn từ gió, lốp xe, động cơ, tiếng vọng từ hốc bánhâm thanh bên ngoài.

  • Cải thiện âm thanh hệ thống giải trí (nội thất yên tĩnh giúp loa phát huy hiệu quả hơn).

➡️ Lưu ý: Mỗi xe và nhu cầu khác nhau — không cần làm cách âm toàn bộ nếu chỉ bị ồn phần gầm hoặc cửa.

Cách âm xe ô tô

 


2. Chọn vật liệu cách âm phù hợp

Không phải vật liệu nào cũng phù hợp mọi vị trí:

Khu vực Vật liệu phù hợp Mục đích chính
Sàn xe, hốc bánh Butyl rubber + lớp phủ nhôm chống rung Giảm tiếng ồn từ mặt đường, đá văng
Cửa xe Mút xốp cách âm + keo dán chống rung Giảm tiếng gió, tăng độ kín khít cửa
Trần xe Bông thủy tinh/mút PE Cách âm nhiệt, giảm tiếng mưa
Khoang máy Vật liệu chịu nhiệt, chống cháy (3 lớp) Giảm tiếng động cơ vọng vào cabin
Gầm xe Sơn gầm cao su tổng hợp Chống đá văng, cách nhiệt và chống ồn

➡️ Lưu ý: Dùng vật liệu kém chất lượng có thể gây mùi hôi, ẩm mốc, hoặc rơi bung trong thời gian dài.


3. Kỹ thuật thi công ảnh hưởng trực tiếp hiệu quả

Cách âm là công việc yêu cầu tỉ mỉ và kinh nghiệm:

  • Tháo lắp nội thất phải đúng kỹ thuật để tránh gãy chốt, lỏng khung.

  • Dán vật liệu đều tay, kín các khe hở.

  • Không chồng quá nhiều lớp, tránh tăng trọng lượng và cản trở cơ cấu điện/nhiệt.

➡️ Lưu ý: Nên chọn garage/cơ sở chuyên nghiệp đã có nhiều xe thi công thành công.


4. Không ảnh hưởng hệ thống điện, túi khí

Nhiều chủ xe tự cách âm hoặc chọn gara thiếu kinh nghiệm có thể:

  • Làm hỏng giắc điện dưới sàn hoặc bên trong cánh cửa.

  • Dán vật liệu chắn họng túi khí rèm – cực kỳ nguy hiểm khi túi khí kích hoạt.

➡️ Lưu ý: Hỏi kỹ đơn vị thi công về vị trí túi khí và hệ thống điện liên quan trước khi thực hiện.


5. Hiểu đúng kỳ vọng – Cách âm không bao giờ là tuyệt đối

Dù cách âm tốt đến đâu, một chiếc xe phổ thông không thể đạt độ yên tĩnh như xe sang. Các nguồn tiếng ồn sau cách âm vẫn có thể gồm:

  • Tiếng gió mạnh ở cao tốc.

  • Tiếng lốp xe chất lượng thấp.

  • Tiếng vọng nội thất do thiết kế (như trần nhựa cứng, kính mỏng).

➡️ Lưu ý: Kết hợp cách âm và nâng cấp lốp, thay kính dày, dán film cách nhiệt, mới đạt hiệu quả tối đa.


Cách âm xe ô tô có thể cải thiện đáng kể trải nghiệm lái, nhưng cần hiểu đúng, chọn vật liệu chất lượng, thi công đúng kỹ thuật và đặt kỳ vọng hợp lý. Hãy cân nhắc làm theo từng khu vực thay vì toàn bộ, dựa trên vấn đề thực tế của xe bạn.

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây