Trong vài năm trở lại đây, xe gầm cao hạng B (SUV/CUV cỡ nhỏ) ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu tại Việt Nam. Với mức giá dễ tiếp cận (từ 600 triệu đến dưới 800 triệu đồng), thiết kế thể thao, gầm cao linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp đa mục đích – phân khúc này đang cạnh tranh cực kỳ sôi động.
Dưới đây là phần so sánh ngoại hình (thiết kế, kích thước, phong cách) của 5 mẫu xe gầm cao hạng B tại Việt Nam: Kia Seltos, Hyundai Creta, Toyota Raize, Mazda CX-3, Honda HR-V, được đánh giá theo tiêu chí người dùng phổ thông và xu hướng thẩm mỹ 2025:
Mẫu xe | Kích thước (DxRxC) | Phong cách | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|
Kia Seltos | 4.315 x 1.800 x 1.645 | Cứng cáp | Nam tính, trẻ | Nhựa thân nhiều |
Creta | 4.315 x 1.790 x 1.630 | Hiện đại | Đèn LED đẹp | Thiết kế an toàn |
Raize | 4.030 x 1.710 x 1.635 | Đô thị | Nhỏ gọn | Nhỏ, thiếu uy lực |
CX-3 | 4.275 x 1.765 x 1.535 | Sang trọng | KODO thanh lịch | Gầm thấp |
HR-V | 4.385 x 1.790 x 1.590 | Cao cấp | Coupe thể thao | Không hợp người thích cơ bắp |
Xforce | 4.390 x 1.810 x 1.660 | Năng động | SUV “chất”, đèn T-shape | Phần đuôi đơn giản |
Lynk & Co 06 | 4.340 x 1.820 x 1.625 | Hiện đại TQ-Thụy Điển | Độc đáo, LED toàn xe | Thiết kế hơi “dị” với số đông |
Peugeot 2008 | 4.300 x 1.770 x 1.550 | Pháp – cá tính | Đèn răng nanh, gầm cao | Thiết kế hơi “lạ mắt” với người lớn tuổi |
MG HS | 4.574 x 1.876 x 1.685 | Truyền thống | Dáng to, khỏe | Hơi trung tính |
Omoda C5 | 4.400 x 1.830 x 1.588 | Lai coupe tương lai | LED xuyên suốt, thể thao | Đuôi dốc nhiều, không hợp ai thích truyền thống |
🥇 Lynk & Co 06 – LED xuyên suốt, đậm chất tech
🥈 Honda HR-V – Coupe cao cấp
🥉 Peugeot 2008 – Pháp cá tính
Omoda C5 – Tương lai, phá cách
Mitsubishi Xforce – SUV thật sự
Kia Seltos – Nam tính, hợp số đông
Mazda CX-3 – Tinh tế, nhẹ nhàng
MG HS – To khỏe nhưng trung tính
Creta – Hiện đại nhưng "an toàn"
Toyota Raize – Gọn, ít cá tính
Thiết kế vuông vức, hợp giới trẻ và nam giới.
Body SUV “ra dáng” nhất nhóm, nhờ cản trước/sau nổi bật.
Ngôn ngữ “Sensuous Sportiness” mới, phù hợp mọi đối tượng.
Đèn daylight dọc hòa vào lưới tản nhiệt rất độc đáo.
Dáng cao, vuông – đúng chất mini SUV đô thị.
Phù hợp người mới lái, nữ giới hoặc gia đình trẻ.
Đẹp kiểu thanh lịch, ít góc cạnh.
Không “cơ bắp” như Seltos nhưng hợp với người thích nét Nhật – Âu.
Đèn full LED trước/sau, kiểu coupe như SUV hạng sang.
Đuôi xe liền mạch, tay nắm cửa sau ẩn trong trụ C.
Phong cách thiết kế:
"Dynamic Shield" thế hệ mới – góc cạnh, cứng cáp, mang dáng dấp một chiếc SUV thật sự (chứ không lai như nhiều mẫu CUV đô thị).
Đặc trưng nổi bật:
Đèn LED hình chữ T hiện đại
Gầm cao, hông xe phẳng, đường nét dứt khoát
Mâm 18 inch mạnh mẽ, nhấn chất địa hình
Tổng thể:
➤ Hướng đến khách hàng thực dụng, trẻ tuổi, yêu thích sự mạnh mẽ, rõ ràng – không thích phong cách “lập lờ” như coupe hoặc quá phá cách.
Phong cách thiết kế:
Kết hợp giữa ngôn ngữ Trung Quốc hiện đại và chất “cool” từ Volvo Thụy Điển – phá cách, không truyền thống.
Đặc trưng nổi bật:
Đèn định vị tách biệt, dạng “răng nanh” độc đáo
Đèn hậu LED xuyên suốt như concept xe điện
Tay nắm cửa phẳng, form xe lạ mắt
Tổng thể:
➤ Phù hợp với giới trẻ thành thị yêu công nghệ, thích sự nổi bật, cá nhân hóa và không muốn xe “đụng hàng”. Phù hợp xu hướng thiết kế tech-futuristic 2025.
Phong cách thiết kế:
“Móng vuốt sư tử” – thiết kế có phần “điệu” và sắc sảo, thiên về nghệ thuật hình khối, lấy cảm hứng từ động vật hoang dã.
Đặc trưng nổi bật:
Đèn trước hình móng vuốt
Mặt ca-lăng cắt xẻ táo bạo
Mui xe phối màu đen – hiệu ứng nổi khối rất “fashion”
Tổng thể:
➤ Phù hợp người yêu thích phong cách cá nhân, nghệ thuật, đặc biệt là khách hàng trẻ hoặc nữ giới muốn một chiếc xe “nổi bật ngay từ ánh nhìn đầu tiên”.
Phong cách thiết kế:
Thuộc trường phái "an toàn" kiểu Anh, không phá cách mạnh mà giữ lại nét quen thuộc, tương đồng các mẫu xe Đức hoặc Nhật cũ.
Đặc trưng nổi bật:
Mặt ca-lăng hình thang mở rộng
Đèn pha dạng oval truyền thống
Kích thước lớn, thân xe dày dặn
Tổng thể:
➤ Dành cho người dùng trung niên hoặc người mới mua xe, cần chiếc xe “dễ chấp nhận”, bề thế nhưng không quá nổi bật. Phong cách trung tính.
Phong cách thiết kế:
“Art in Motion” – lai giữa coupe và crossover, nhiều chi tiết mượn từ concept xe điện tương lai.
Đặc trưng nổi bật:
Đèn LED liền mạch trước/sau
Mặt ca-lăng kín, mảnh, kiểu EV
Đuôi xe bo cong, cánh gió lớn, kiểu coupe thể thao
Tổng thể:
➤ Hướng tới khách hàng trẻ yêu thích công nghệ và phong cách xe điện, thích sự “khác biệt” cả về ngoại hình lẫn cảm xúc. Phù hợp xu hướng thiết kế crossover lai coupe 2025 – 2030.
Mẫu xe | Giá bán (tỷ đồng) | Động cơ | Công nghệ an toàn | Ưu điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|
Hyundai Creta | 0.62 – 0.73 | 1.5L NA | SmartSense | Thiết kế đẹp, nhiều tiện nghi, thương hiệu mạnh |
Kia Seltos | 0.64 – 0.77 | 1.4 Turbo / 1.5L NA | ADAS (mới) | Không gian rộng, động cơ mạnh |
Toyota Raize | 0.55 – 0.60 | 1.0 Turbo | Cơ bản (ABS, BA, VSC...) | Giá tốt, tiết kiệm xăng, dễ lái |
Honda HR-V | 0.73 – 0.88 | 1.5L NA / 1.5 Turbo | Honda Sensing | Vận hành hay, thiết kế đẹp, nhiều công nghệ |
Mazda CX-3 | 0.64 – 0.72 | 1.5L NA | i-Activsense (bản cao) | Lái thể thao, thiết kế thời trang |
Mitsubishi Xforce | 0.62 – 0.68 | 1.5L hút khí tự nhiên | ||
Lynk & Co 06 | 0.689 | 1.5T mạnh mẽ 181 mã lực | ||
Peugeot 2008 | 0.769 – 0.849 | 1.2 turbo 133 mã lực | ||
MG HS | 0.729 – 0.789 | 1.5T 160 mã lực | ||
Omoda C5 | 0.699 | 1.5T 156 mã lực |
Seltos và HR-V có ngoại hình bắt mắt, đậm chất thể thao, không gian nội thất rộng rãi nhất phân khúc.
Creta ghi điểm nhờ kiểu dáng hiện đại, trẻ trung.
Raize nhỏ gọn, phù hợp đô thị nhưng không gian hạn chế cho gia đình.
CX-3 đẹp kiểu châu Âu nhưng cabin chật, hàng ghế sau thấp.
HR-V Turbo và Seltos Turbo cho cảm giác lái mạnh mẽ.
Creta và CX-3 vận hành mượt, nhưng thiếu sức kéo khi chở đủ tải.
Raize chỉ dùng máy 1.0 Turbo nhưng đủ dùng trong đô thị.
Creta, Seltos, và HR-V bản cao có các gói an toàn tiên tiến (ADAS, Honda Sensing...).
Mazda CX-3 thiên về trải nghiệm lái và có màn hình HUD, ghế chỉnh điện.
Raize có trang bị cơ bản, ít công nghệ nhưng giá tốt nhất.
Toyota và Honda giữ giá tốt nhất khi bán lại.
Hyundai và Kia mạnh về thiết kế và trang bị.
Mazda được ưa chuộng bởi thiết kế nhưng bảo dưỡng có thể đắt hơn nhóm Hàn.
Dưới đây là bài so sánh độ ồn của các mẫu xe gầm cao hạng B phổ biến tại Việt Nam: Kia Seltos, Honda HR-V, Hyundai Creta, Toyota Raize và Mazda CX-3, dựa trên các đánh giá thực tế từ trải nghiệm người dùng, test ride chuyên sâu và dữ liệu đo đạc ở các dải tốc độ khác nhau:
Mẫu xe | 0 km/h | 60 km/h | 100 km/h | Đánh giá cách âm |
---|---|---|---|---|
Kia Seltos | 41 – 43 | 63 – 66 | 69 – 72 | Trung bình khá |
Hyundai Creta | 41 – 43 | 64 – 67 | 70 – 73 | Trung bình |
Toyota Raize | 43 – 45 | 66 – 69 | 72 – 75 | Yếu nhất |
Mazda CX-3 | 39 – 41 | 61 – 64 | 68 – 70 | Tốt |
Honda HR-V | 40 – 42 | 60 – 63 | 67 – 69 | Rất tốt |
Mitsubishi Xforce | 40 – 42 | 61 – 64 | 68 – 70 | Rất ổn, đặc biệt ở gầm |
Lynk & Co 06 | 39 – 41 | 59 – 62 | 66 – 68 | Tốt nhất nhóm |
Peugeot 2008 | 40 – 42 | 61 – 64 | 68 – 70 | Êm ái, đậm chất châu Âu |
MG HS | 41 – 43 | 62 – 65 | 68 – 71 | Cách âm tốt, nhưng động cơ vọng rõ |
Omoda C5 | 41 – 43 | 62 – 66 | 69 – 72 | Khá tốt, trừ tiếng lốp |
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh TP.HCM (ước tính) |
---|---|---|
Toyota Raize | 562 triệu | ~645 – 660 triệu |
Hyundai Creta | 620 – 730 triệu | ~710 – 820 triệu |
Kia Seltos | 640 – 770 triệu | ~730 – 860 triệu |
Mazda CX-3 | 649 – 709 triệu | ~740 – 800 triệu |
Honda HR-V | 699 – 871 triệu | ~790 – 980 triệu |
Mitsubishi Xforce | 599 – 699 triệu | ~690 – 790 triệu |
Lynk & Co 06 | 739 – 839 triệu | ~840 – 950 triệu |
Peugeot 2008 | 769 – 849 triệu | ~870 – 960 triệu |
MG HS | 699 – 789 triệu | ~790 – 890 triệu |
Omoda C5 | 699 – 739 triệu | ~790 – 850 triệu |
🥇 Lynk & Co 06
🥈 Honda HR-V
🥉 Peugeot 2008 / Mazda CX-3
Mitsubishi Xforce
MG HS
Omoda C5
Kia Seltos
Hyundai Creta
Toyota Raize
Thân xe chắc, kính dày, lốp tiêu âm tốt.
Khoang cabin yên tĩnh ở cả tốc độ đô thị lẫn cao tốc.
Dù động cơ tăng áp (bản RS) có tiếng gầm khi ép tua, vẫn không gây khó chịu.
Cách âm cửa và trần xe tốt, cách âm gầm ổn.
Khi chạy cao tốc 100 km/h tiếng lốp vọng lên đôi chút, nhưng chấp nhận được.
Cách âm khoang máy và gió chưa thực sự tối ưu.
Ở tốc độ dưới 80 km/h vẫn êm ái, nhưng cao tốc sẽ nghe rõ tiếng gió hai bên gương và từ gầm vọng lên.
Khung gầm nhẹ, vỏ xe mỏng, tiếng ồn từ lốp, gió và động cơ dễ lọt vào khoang.
Phù hợp chạy nội đô, nhưng nếu đi xa hoặc cao tốc thường xuyên sẽ thấy ồn rõ rệt.
Hạng | Xe | Ghi chú |
---|---|---|
🥇 1 | Honda HR-V | Cách âm tốt toàn diện |
🥈 2 | Mazda CX-3 | Êm ái trong đô thị |
🥉 3 | Kia Seltos | Gầm êm, nhưng cách âm cửa chưa tốt |
4 | Hyundai Creta | Ồn ở tốc độ cao |
5 | Toyota Raize | Thiếu vật liệu cách âm, xe nhẹ |
Lựa chọn số 1 nếu ngân sách dưới 700 triệu.
Lăn bánh rẻ nhất phân khúc, phù hợp khách hàng lần đầu mua xe.
Có nhiều phiên bản để lựa chọn, dễ tiếp cận hơn Mazda và Honda.
Giá cao nhất của hai mẫu này vẫn thấp hơn bản tiêu chuẩn của HR-V.
Thiết kế đẹp, cảm giác lái tốt, nhưng trang bị thua kém Seltos ở cùng tầm giá.
Đắt do nhập khẩu và thương hiệu hướng tới thị trường “niche”.
Bản RS Turbo gần 900 triệu chưa gồm lăn bánh, gần tiệm cận phân khúc C (như Corolla Cross).
Tuy nhiên, cách âm, thương hiệu và độ bền bù lại phần nào.
Nhu cầu | Mẫu xe gợi ý |
---|---|
Tài chính hạn chế, đi đô thị | Toyota Raize |
Cân bằng giá - tiện nghi - thiết kế | Hyundai Creta |
Thích thể thao, gia đình nhỏ, đi xa nhiều | Kia Seltos / Honda HR-V |
Thẩm mỹ cao, ít sử dụng, đi một mình | Mazda CX-3 |
Lưu ý: Tất cả các mẫu xe đều đáp ứng nhu cầu di chuyển phổ thông. Sự khác biệt nằm ở trải nghiệm lái, công nghệ an toàn, và độ phù hợp với lối sống của bạn.