Đánh giá xe WEY 80 PHEV - mẫu xe MPV Hybrid cỡ lớn hiếm hoi tại Việt Nam

1) WEY 80 PHEV là ai trong thị trường xe MPV tại Việt Nam?

Trong vài năm qua, thị trường MPV cỡ lớn Việt Nam chủ yếu xoay quanh Toyota Alphard, Lexus LM (chuẩn hạng sang) và Kia Carnival (đại chúng cao cấp). WEY 80 PHEV xuất hiện như “kẻ thách đấu” mới: ngoại hình đậm chất sang, kabin kiểu “first-class lounge” và – điểm khác biệt nhất – hệ truyền động plug-in hybrid cho phép chạy điện hoàn toàn quãng ngắn và tiết kiệm nhiên liệu đáng kể trong đô thị. Mẫu xe đã được giới thiệu/trưng bày tại nhiều sự kiện trong khu vực và hiện diện tại Việt Nam qua kênh phân phối GWM, trở thành tân binh MPV cỡ lớn hiếm hoi dùng PHEV trong nước.

Đánh giá xe WEY 80 PHEV

 


2) Thiết kế ngoại thất: “quý tộc” và quyết liệt

Nếu chỉ nhìn lướt, bạn sẽ thấy WEY 80 PHEV sở hữu phong cách “premium van” rất rõ:

  • Lưới tản nhiệt khổng lồ dạng nan dọc mạ chrome, kéo dài hết chiều cao mặt ca-lăng; đồ họa đèn đặt cao và các khe gió dọc ở hai góc cản trước tạo cảm giác bề thế, gợi liên tưởng tới Alphard/LM nhưng nét tạo hình sắc sảo hơn.

  • Hông xe vuông vức, đường gân thẳng, mảng kính lớn và cửa trượt điện. La-zăng đa chấu 18–19 inch (tùy cấu hình thị trường) kết hợp đường viền mạ.

  • Đuôi xe dùng cụm đèn hậu đứng, nối liền bởi dải LED mảnh; nắp sau mở rộng cả bề ngang tiện chất/dỡ hành lý.

Kích thước là lợi thế: ở cấu hình thường, WEY 80 có dài ~5.045 mm, rộng ~1.960 mm, cao ~1.900 mm, trục cơ sở 3.085 mm; một số cấu hình/phiên bản mở rộng tại ASEAN được công bố dài 5.28–5.41 m (tùy 6 hoặc 7 chỗ), vượt nhiều MPV trong phân khúc về chiều dài tổng thể – rất có lợi cho không gian ba hàng ghế.


3) Khoang nội thất: “first-class” đúng nghĩa

Triết lý “First-Class Travel” thể hiện ngay khi mở cửa: táp-lô tối giản với cụm màn hình siêu rộng vắt ngang; bệ trung tâm dạng “cầu” có hộc chứa đồ lớn, nắp trượt điện/cơ và sạc không dây kép; vật liệu da, ốp gỗ/kim loại phối tinh tế.

Điểm ăn tiền nằm ở hai ghế thương gia hạng 2:

  • Ghế độc lập hạng thương gia có đệm dày, tựa bắp chân, ngả sâu kiểu “ottoman”; mặt ghế rộng, bệ tỳ tay to, bảng điều khiển tích hợp cho sưởi/thông gió/massage (tùy phiên bản), rèm che nắng riêng.

  • Đường ray ghế chung kéo dài, cho khoảng duỗi chân cực rộng; dễ trượt tiến lùi để ưu tiên hàng 2 hoặc 3 tùy tình huống.

  • Trần xe bố trí cửa sổ trời kép (panoramic dual), tăng độ thoáng sáng.

Hàng 3 dạng “butterfly split” (tựa đầu độc lập, lưng ghế chia gập) giúp linh hoạt giữa chở người và chở đồ. Hệ thống giải trí/hifi cao cấp (tới 20 loa Harman Kardon), tủ lạnh 12,5 lít, hệ thống hương thơm nội thất, điều hòa đa vùng và bơm ion lọc không khí… là những trang bị thường thấy trên WEY 80 khi trưng bày/giới thiệu ở ASEAN.

Đánh giá xe WEY 80 PHEV


4) Vô lăng – táp-lô – công nghệ: đậm chất “tech-lounge”

  • Màn hình liền khối: cụm đồng hồ và giải trí trung tâm nối dài; giao diện mới của GWM (Kaffeine/Kaffee OS tùy thị trường) mượt, hỗ trợ kết nối di động, điều khiển giọng nói, camera 360/3D.

  • Cụm điều khiển tối giản: cần số núm/bàn phím cảm ứng (tùy bản), phím tắt gọn, bệ trung tâm to dễ thao tác.

  • Tiện nghi “thật việc”: khay sạc không dây đôi, nhiều cổng USB-C/A cho cả ba hàng ghế, cổng nguồn 220V (ở một số bản), các hộc để đồ lớn rải khắp xe.

Nhìn chung, cảm giác ngồi là “chill và tĩnh” – người lái ít bị phân tâm, hành khách thư giãn như khoang hạng thương gia.


5) Hệ truyền động PHEV: Hi4 + DHT, mạnh và “im ắng”

Trái tim của WEY 80 PHEV là hệ plug-in hybrid Hi4 của GWM, kết hợp động cơ xăng 1.5T với 2 mô-tơ điện (bố trí trước/sau tùy biến) thông qua hộp số DHT (Dedicated Hybrid Transmission), cho phép vận hành EV thuần, hybrid nối tiếp (động cơ nổ chỉ phát điện), hoặc hybrid song song (động cơ xăng cùng kéo bánh khi cần). Ở cấu hình được trưng bày/giới thiệu tại KLIMS 2024, hệ này cho công suất tổng ~480 hp (487 PS) và mô-men xoắn 762 Nm – các con số “khủng” cho một chiếc MPV 6/7 chỗ.

Pin và tầm chạy điện: tùy thị trường/phiên bản, xe sử dụng pin ~38 kWh cho tầm EV ~140 km (theo CLTC/WLTC) hoặc pin 44 kWh và 51 kWh với tầm EV theo NEDC tới 172–201 km. Con số WLTC/CLTC thường thấp hơn NEDC, nhưng cả hai đều cho thấy khả năng đi điện nguyên ngày trong phố nếu sạc đều đặn. 

Dẫn động & tăng tốc: hệ Hi4 AWD (tùy bản) mang lại độ bám tự tin khi trời mưa hay đi đường dốc; tăng tốc 0–100 km/h khoảng 5,7–6 giây theo công bố ở một số thị trường – rất ấn tượng với một MPV cỡ lớn.

Sạc: xe hỗ trợ AC 6,6 kWDC fast charge (điển hình 30–80% ~26 phút) theo công bố khu vực; phù hợp thói quen sạc ban đêm tại nhàbổ sung nhanh khi cần.


6) Trải nghiệm vận hành: êm, cách âm tốt, dễ “lái nhẹ như SUV hạng sang”

EV mode trong phố là “đặc sản”: đề-pa mượt, gần như không tiếng máy, chỉ còn tiếng lốp và gió; khi tăng tốc gắt hoặc vượt tốc cao, động cơ 1.5T mới ghép vào nhẹ nhàng. DHT chuyển pha giữa các chế độ gần như không giật, chân ga “học thói quen” người lái khá nhanh.

Khung gầm – treo hướng êm ái: giảm xóc mềm mại, độ lắc ngang (roll) được kiềm chế tốt nhờ trọng tâm pin nằm ở sàn; cách âm vỏ, hốc bánh và gió ở mức rất tốt (so với mặt bằng MPV phổ thông và tiệm cận hạng sang).

Vô lăng – phanh: vô lăng nhẹ nhàng ở phố, đầm hơn khi lên tốc; phanh tái sinh êm, không bị “cao su” ở cuối hành trình; có thể chọn nhiều cấp độ thu hồi năng lượng.

Tiết kiệm năng lượng: nếu cắm sạc hằng ngày và đi phố/ngày <50–80 km, bạn sẽ hầu như không tốn xăng; đi xa, xe chuyển sang hybrid với mức tiêu thụ dự kiến rất thấp so với MPV xăng thuần cùng cỡ (sẽ tùy tải, đường, điều hòa). Những ước lượng thực tế ở Việt Nam còn cần thời gian, nhưng lợi thế PHEV là rõ ràng khi so với Alphard/Lexus LM (hybrid tự sạc) hoặc Carnival xăng/dầu. (Thông số mô phỏng và trải nghiệm tham chiếu từ các buổi trưng bày/lái thử khu vực.)


7) Không gian & tiện nghi: gia đình đông người, doanh nhân, đại sứ quán đều “phê”

  • Hàng 2 “first class” chuyên chở sếp/đối tác quá hợp: bật massage & sưởi & thông gió, kéo ottoman và ngả sâu – có thể làm “nơi làm việc di động” với bàn xếp, cổng sạc, rèm che riêng tư.

  • Hàng 3 đủ rộng cho người lớn với tư thế ngồi tự nhiên, đệm dày hiếm thấy ở MPV phổ thông; khi không cần chở đủ 6/7, gập lưng tạo khoang hành lý lớn.

  • Tủ lạnh trung tâm (12,5 lít) giữ lạnh được đồ uống/hoa quả – đúng chất “limousine gia đình”.

  • Âm thanh cao cấp 20 loa (tùy bản) và hệ thống hương thơm nội thất khiến không gian trở nên “spa di động”.

Nhìn chung, WEY 80 PHEV đánh đúng tâm lý khách hàng Việt đang tìm MPV cao cấp để vừa đưa đón gia đình vừa đi công tác/tiếp khách.


8) Công nghệ an toàn & hỗ trợ lái

Các cấu hình khu vực thường tích hợp ADAS đầy đủ: ga tự động thích ứng, hỗ trợ giữ làn, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, camera 360/3D, hỗ trợ đỗ xe tự động, cảnh báo phương tiện cắt ngang, v.v. Bên cạnh đó là khung vỏ gia cường, nhiều túi khí quanh cabin. Ở Việt Nam, gói an toàn cụ thể tùy phiên bản phân phối – nhưng nếu theo “option ASEAN”, WEY 80 PHEV đủ sức ngang tầm MPV hạng sang. (Tham chiếu bộ trang bị công bố tại các sự kiện ra mắt ở Thái Lan/Malaysia.)


9) Chi phí sở hữu: mua – dùng – sạc – bảo dưỡng

Giá & phân phối: GWM/WEY đã đưa WEY 80 tới nhiều sự kiện trong khu vực, chuẩn bị bán ở Malaysia/Thái Lan, đồng thời xuất hiện tại Việt Nam qua hệ thống đại lý GWM. Ở Trung Quốc, giá công bố cho cấu hình Gaoshan/WEY 80 từ ~335.800–405.800 NDT (tham chiếu). Tại Việt Nam, mức giá chính thức từng thời điểm có thể khác nhau theo thuế/phí và cấu hình.

Tiêu hao & nhiên liệu: Với PHEV, chi phí nhiên liệu giảm mạnh nếu cắm sạc hằng ngày; còn khi chạy xa, xe vận hành như hybrid song song vẫn tiết kiệm hơn MPV xăng thuần. Pin 44–51 kWh giúp bạn đi điện 150–200 km theo NEDC (thực tế WLTC/điều kiện Việt Nam có thể thấp hơn ~20–30%).

Sạc:

  • Tại nhà: bộ sạc treo tường AC 7 kW có thể nạp đầy qua đêm.

  • Công cộng: DC fast charge (30–80% khoảng 26 phút) thuận tiện khi đi tỉnh hoặc bận rộn; mạng lưới trạm nhanh ở đô thị lớn ngày càng phổ biến.

Bảo dưỡng: PHEV có thêm phần pin/motor nhưng lịch bảo dưỡng dầu/lọc của động cơ xăng thường nhẹ nhàng hơn do động cơ hoạt động ít thời gian hơn; phanh cũng bền nhờ tái sinh năng lượng. Pin traction của các hãng hiện nay thường được bảo hành dài (tùy chính sách từng thị trường của GWM Việt Nam).

Đánh giá xe WEY 80 PHEV

 


10) So kè đối thủ

Toyota Alphard (2.5 hybrid): “ông kẹ” bán chạy, thương hiệu mạnh, giữ giá tốt. Tuy nhiên, WEY 80 PHEVtầm EV dài, công suất/mô-men xoắn vượt trộioption “đầy tay” – nếu giá bán “mềm” hơn đáng kể, đây là đề xuất hấp dẫn cho khách muốn sang trọng + vận hành xanh.

Lexus LM: đỉnh cao sự tinh tế, cách âm cực tốt, dịch vụ sau bán hàng chuẩn Lexus. Nhưng giá cao vút; nếu “bài toán tài chính” quan trọng, WEY 80 PHEV mang 80–90% trải nghiệm với chi phí sở hữu dễ chịu hơn – lại có EV mode đường ngắn.

Kia Carnival: rộng rãi, nhiều bản, giá tốt, bản HEV (nếu bán) thuộc hybrid tự sạc và không có EV range dài như PHEV. WEY 80 PHEV nhỉnh hơn ở chất nội thất, EV mode, độ êm; Carnival lợi thế chi phí đầu vào.

Volkswagen Viloran: MPV cỡ lớn phong cách châu Âu, nhưng không có PHEV; lợi thế của WEY 80 PHEV vẫn là điện hóa và tiện nghi hạng nhất.


11) Ưu – nhược điểm nhanh

Ưu điểm

  1. EV mode dài: đi phố hầu như không đốt xăng nếu sạc đều. 

  2. Hiệu năng mạnh: ~480 hp/762 Nm, bứt tốc tự tin ngay cả đủ tải.

  3. Khoang thương gia chuẩn mực: ghế hạng 2 “first-class”, tủ lạnh, hifi lớn.

  4. Cỡ xe lớn – trục cơ sở dài, hàng 3 vẫn thoải mái.

  5. Trang bị an toàn – hỗ trợ lái đầy cho xe gia đình/đón tiếp khách.

Nhược điểm

  1. Thương hiệu WEY/GWM tại Việt Nam còn mới với nhóm khách siêu sang – cần thời gian tạo dựng hình ảnh/giá trị bán lại.

  2. Hệ PHEV cần thói quen sạc để tối ưu chi phí; nếu không sạc thường xuyên, lợi thế giảm.

  3. Thiết kế mặt ca-lăng rất “đậm” – không phải ai cũng thích.

  4. Giá bán & phiên bản: cần theo dõi cập nhật chính thức từng đợt, do cấu hình khác nhau giữa Trung Quốc/ASEAN/Việt Nam.


12) Dành cho ai?

  • Gia đình đông người muốn yên tĩnh – êm ái – rộng rãi, lại ưa điện hóa để tiết kiệm trong phố.

  • Doanh nhân/đơn vị đón tiếp cần “first-class ở hàng ghế 2” nhưng muốn chi phí sở hữu hợp lý hơn Alphard/LM.

  • Tổ chức/đại sứ quán/khách sạn 5★ cần xe đưa đón cao cấp, êm và sạch.


13) Phiên bản nên chọn?

Kinh nghiệm từ các thị trường xung quanh cho thấy WEY 80 PHEV thường có cấu hình 6 chỗ (2+2+2) hoặc 7 chỗ (2+2+3). Nếu chở sếp/đối tác thường xuyên, nên ưu tiên 6 chỗ để tối ưu trải nghiệm hàng 2; nếu gia đình đông, 7 chỗ linh hoạt hơn.

Về pin, tùy Việt Nam đưa bản nào: pin lớn (~51 kWh) cho tầm EV dài nhất – hợp người chạy phố nhiều; pin nhỏ hơn (~38–44 kWh) đã đủ nhu cầu đi làm – đón con – cafe trong ngày.


14) Một ngày sử dụng thực tế (kịch bản gợi ý)

  • Sáng: đi từ nhà đến công ty 18 km, EV 100% – không tốn xăng, bật sưởi ghế + làm mát lưng nhẹ.

  • Trưa: đưa đối tác đi ăn 6 km; ghế thương gia hàng 2 ngả sâu, bật mùi hương dịu, mở rèm che nắng.

  • Chiều: đón con, ghé siêu thị – tổng 22 km nữa, vẫn EV.

  • Tối: cắm AC 7 kW khoảng 6–7 tiếng đầy pin cho ngày hôm sau.

  • Cuối tuần: đi tỉnh 150–200 km; xe tự chuyển hybrid trên cao tốc, tiêu hao xăng thấp nhờ mô-tơ hỗ trợ và tái sinh khi xuống dốc/kẹt xe.


15) Những điều cần kiểm tra khi xem xe thực tế

  1. Tùy chọn ghế thương gia: mức ngả, đỡ bắp chân, massage có bao nhiêu chế độ?

  2. Gói hifi: loa, công suất, tinh chỉnh EQ; có kính 2 lớp không?

  3. Gói ADAS: giữ làn ở tốc độ thấp, phanh tự động, hỗ trợ đỗ – kiểm thử ngay trên đường showroom.

  4. Sạc DC: đại lý có hỗ trợ demo? tốc độ thực tế?

  5. Bảo hành pin: số năm/số km; dịch vụ lưu động/xe thay thế khi sửa chữa dài ngày.

  6. Giá phụ tùng/vật tư: lọc gió điều hòa, má phanh, lốp; lịch bảo dưỡng DHT.

  7. Bản 6 hay 7 chỗ: hãy ngồi đủ ba hàng ghế – đo hông, khoảng đầu, khoảng gối để chọn cho nhu cầu gia đình.


16) Có điểm gì “dị” so với đối thủ?

  • Tủ lạnh 12,5 lít ngay bệ trung tâm – ít MPV phổ thông có tủ lạnh thực thụ như vậy.

  • Hệ hương thơm nội thất tích hợp (không phải bình treo/đặt rời).

  • Hi4 AWD trên MPV – đem lại khả năng bám đường mưa gió tốt hơn dẫn động cầu trước.

  • Công suất/mô-men cao khó tin với một MPV gia đình: ~480 hp/762 Nm.


17) Mua WEY 80 PHEV – nên hay không?

Nên nếu bạn:

  • Muốn trải nghiệm ghế hạng thương gia, điện hóa thật sự (chạy điện được, không chỉ “hỗ trợ”), và chi phí sử dụng thấp khi sạc đều.

  • Ưa cảm giác êm – cách âm tốt, tăng tốc thừa lực ngay cả khi chở đủ 6–7 người.

  • Tìm xe đón tiếp khách sang trọng nhưng không muốn chi mức Lexus LM.

Cân nhắc nếu bạn:

  • Không có chỗ sạc cố định tại nhà/chung cư và không tiện cắm sạc thường xuyên.

  • Ưa thiết kế trung tính (lưới tản nhiệt đậm có thể “over” với một số người).

  • Đặt nặng giá trị bán lại thương hiệu Nhật.

 

Theo các công bố hiện có, mức giá tham khảo cho WEY 80 PHEV tại Việt Nam là khoảng 2,6 tỷ đồng cho giá niêm yết từ nhà phân phối.
Một đại lý tại Đà Nẵng cũng niêm yết giá 2,799 tỷ đồng cho phiên bản hiện có.

Lưu ý: Đây là giá “ngoại bảng”, chưa bao gồm các chi phí lăn bánh (thuế trước bạ, đăng ký biển, bảo hiểm…), và có thể thay đổi theo phiên bản/thuế nhập khẩu/khuyến mãi đại lý.

 


WEY 80 PHEV là “làn gió mới” của MPV cỡ lớn tại Việt Nam: ngoại hình sang, nội thất hạng nhất, chạy điện được thật, mạnh mẽ và êm ái.

Trong bối cảnh phần lớn MPV cỡ lớn trong nước là xăng thuần hoặc hybrid tự sạc, sự xuất hiện của PHEV tầm EV 140–200 km như WEY 80 giúp giảm mạnh chi phí nhiên liệu đô thị và tăng trải nghiệm êm mượt cho cả gia đình lẫn đối tác. Nếu giá bán được thiết lập cạnh tranhhậu mãi được tổ chức tốt, đây sẽ là lựa chọn “best value” cho khách đang cân nhắc Alphard/LM/Carnival nhưng muốn sự khác biệt về công nghệ và trải nghiệm.

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây